tiếng Việt | vie-000 | siêu không gian |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | siéula |
tiếng Việt | vie-000 | Siêu lạm phát |
tiếng Việt | vie-000 | siêu liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | siêu linh |
tiếng Việt | vie-000 | siêu linh hồn |
tiếng Việt | vie-000 | siêu loại |
tiếng Việt | vie-000 | siêu lọc |
tiếng Việt | vie-000 | siêu lợi nhuận |
tiếng Việt | vie-000 | siêu lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | siêu lớp cá xương |
tiếng Việt | vie-000 | siêu luân |
tiếng Việt | vie-000 | siêu mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | siêu ma trận |
tiếng Việt | vie-000 | siêu mật tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | siêu mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | siêu máy tính |
tiếng Việt | vie-000 | siêu metric |
tiếng Việt | vie-000 | Siêu môi trường |
tiếng Việt | vie-000 | siêu mũ |
basa Sunda | sun-000 | sieun |
Bogor | sun-001 | sieun |
Deutsch | deu-000 | sie und wir |
Sambahsa-mundialect | art-288 | Sieune |
Sambahsa-mundialect | art-288 | sieune |
tiếng Việt | vie-000 | siêu nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | siêu ngôn ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | siêu nhân |
tiếng Việt | vie-000 | Siêu nhất quán |
tiếng Việt | vie-000 | siêu nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | siêu nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | siêu nón |
Deutsch | deu-000 | sie … uns |
Deutsch | deu-000 | sie … uns mit dir |
Deutsch | deu-000 | sie … uns ohne dich |
tiếng Việt | vie-000 | siêu ổn định |
Sambahsa-mundialect | art-288 | sieup |
tiếng Việt | vie-000 | siêu paraboloit |
tiếng Việt | vie-000 | siêu phàm |
tiếng Việt | vie-000 | siêu phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | siêu phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | siêu phản ứng |
tiếng Việt | vie-000 | siêu phức |
tiếng Việt | vie-000 | siêu phức hình |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | siéu-plèt |
tiếng Việt | vie-000 | siêu quá |
tiếng Việt | vie-000 | siêu quần |
tiếng Việt | vie-000 | siêu quađric |
tiếng Việt | vie-000 | siêu quốc gia |
français | fra-000 | sieur |
Nourmaund | xno-000 | sieur |
langue picarde | pcd-000 | sieûr |
English | eng-000 | Sieur de LaSalle |
suomi | fin-000 | Sieur de LaSalle |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | siéure |
English | eng-000 | Sieurin process |
English | eng-000 | Şieu River |
English | eng-000 | Sieur Pierre le Moyne d’Iberville |
Nissa | oci-005 | sieus |
lingua rumantscha | roh-000 | sieus |
tiếng Việt | vie-000 | siêu sao |
tiếng Việt | vie-000 | siêu siêu |
tiếng Việt | vie-000 | siêu sinh |
Gherdëina | lld-003 | siëut |
tiếng Việt | vie-000 | siêu tâm lí |
tiếng Việt | vie-000 | siêu tâm lí học |
tiếng Việt | vie-000 | siêu tâm linh |
tiếng Việt | vie-000 | siêu tâm lý |
tiếng Việt | vie-000 | siêu tâm lý học |
tiếng Việt | vie-000 | siêu tân tinh |
Nourmaund | xno-000 | sieute |
tiếng Việt | vie-000 | siêu thần |
tiếng Việt | vie-000 | siêu thăng |
tiếng Việt | vie-000 | siêu thanh |
tiếng Việt | vie-000 | siêu thánh |
tiếng Việt | vie-000 | siêu thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | siêu thể tích |
tiếng Việt | vie-000 | siêu thị |
tiếng Việt | vie-000 | siêu thiên |
tiếng Việt | vie-000 | Siêu thiên hà |
tiếng Việt | vie-000 | siêu thoát |
tiếng Việt | vie-000 | siêu thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | Siêu thứ ba |
tiếng Việt | vie-000 | siêu thực |
tiếng Việt | vie-000 | siêu thực thể |
tiếng Việt | vie-000 | siêu thường |
tiếng Việt | vie-000 | siêu tich |
tiếng Việt | vie-000 | siêu tím |
tiếng Việt | vie-000 | siêu tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | siêu toán học |
tiếng Việt | vie-000 | siêu tốc |
tiếng Việt | vie-000 | siêu tới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | siêu trác |
tiếng Việt | vie-000 | Siêu trái đất |
tiếng Việt | vie-000 | siêu trần |
tiếng Việt | vie-000 | siêu trần hoá |
English | eng-000 | Șieuț River |
tiếng Việt | vie-000 | siêu trọng tài |
tiếng Việt | vie-000 | siêu trụ |
tiếng Việt | vie-000 | Siêu trung lập |
tiếng Việt | vie-000 | siêu trướng |
tiếng Việt | vie-000 | siêu tục |
tiếng Việt | vie-000 | siêu tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | siêu tự nhiên hoá |
tiếng Việt | vie-000 | siêu tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | siêu văn bản |
tiếng Việt | vie-000 | siêu vật lý |
tiếng Việt | vie-000 | siêu việt |
tiếng Việt | vie-000 | siêu vi khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | siêu vi trùng |
Numfor | bhw-001 | sieuw |
Fräiske Sproake | stq-000 | Sieuwe |
Fräiske Sproake | stq-000 | sieuwje |
tiếng Việt | vie-000 | siêu xuyến |
tiếng Việt | vie-000 | siêu đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | siêu đao |
tiếng Việt | vie-000 | siêu đạo |
tiếng Việt | vie-000 | siêu đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | siêu đế quốc |
tiếng Việt | vie-000 | siêu điện |
tiếng Việt | vie-000 | siêu điều hoà |
tiếng Việt | vie-000 | siêu đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | siêu độ |
tiếng Việt | vie-000 | siêu độc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | siêu đối xứng |
tiếng Việt | vie-000 | siêu đối đồng đều |
tiếng Việt | vie-000 | siêu đồng đều |
tiếng Việt | vie-000 | siêu đô thị |
Oluluyia | luy-000 | sieva |
latviešu | lvs-000 | sieva |
Talossan | tzl-000 | sieva |
suomi | fin-000 | sievä |
kväänin kieli | fkv-000 | sievä |
English | eng-000 | sieva bean |
English | eng-000 | sieva beans |
Deutsch | deu-000 | Sievabohne |
dansk | dan-000 | Sievänen |
nynorsk | nno-000 | Sievänen |
bokmål | nob-000 | Sievänen |
davvisámegiella | sme-000 | Sievänen |
latviešu | lvs-000 | sievas |
latviešu | lvs-000 | sievasbrālis |
latviešu | lvs-000 | sievas māsa |
latviešu | lvs-000 | sievas māsas vīrs |
latviešu | lvs-000 | sievasmāte |
latviešu | lvs-000 | sievas radiniece |
latviešu | lvs-000 | sievas radinieks |
latviešu | lvs-000 | sievas slepkava |
latviešu | lvs-000 | sievas slepkavība |
latviešu | lvs-000 | sievastēvs |
suomi | fin-000 | sievästi |
kväänin kieli | fkv-000 | sievästi |
līvõ kēļ | liv-000 | sīe vastõ |
Deutsch | deu-000 | Sieve |
English | eng-000 | Sieve |
français | fra-000 | Sieve |
italiano | ita-000 | Sieve |
Nederlands | nld-000 | Sieve |
nynorsk | nno-000 | Sieve |
Universal Networking Language | art-253 | sieve |
English | eng-000 | sieve |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | sïeve |
English | eng-000 | sieve analysis |
English | eng-000 | sieve analysis method |
English | eng-000 | sieve angle |
English | eng-000 | sieve aperture adjuster |
English | eng-000 | sieve apparatus |
English | eng-000 | sieve area |
English | eng-000 | sieve basket |
English | eng-000 | sieve bean |
English | eng-000 | sieve benchmark |
English | eng-000 | sieve bend |
English | eng-000 | sieve bend screen |
English | eng-000 | sieve bolter |
English | eng-000 | sieve bone |
English | eng-000 | sievebone |
English | eng-000 | sieve boot |
English | eng-000 | sieve box |
English | eng-000 | sieve box area |
English | eng-000 | sieve brush |
English | eng-000 | sieve called |
English | eng-000 | sieve cell |
English | eng-000 | sieve cell number |
English | eng-000 | sieve cells |
English | eng-000 | sieve choking |
English | eng-000 | sieve classification |
English | eng-000 | sieve cleaner |
English | eng-000 | sieve cleaning mechanism |
English | eng-000 | sieve cloth |
English | eng-000 | sieve compartment |
English | eng-000 | sieved |
English | eng-000 | sieve deposition |
English | eng-000 | sieve deposits |
English | eng-000 | sieve designation |
English | eng-000 | sieve diameter |
English | eng-000 | sieve diaphragm |
English | eng-000 | sievedigger |
English | eng-000 | sieve dimension |
English | eng-000 | sieve disk |
English | eng-000 | sieved material |
English | eng-000 | sieve drum drier |
English | eng-000 | sieve drum dryer |
julevsámegiella | smj-000 | sievedus |
English | eng-000 | sieve effect |
English | eng-000 | sieve element |
English | eng-000 | sieve elements |
English | eng-000 | sieve field |
English | eng-000 | sieve floor |
English | eng-000 | sieve fork |
English | eng-000 | sieve formula |
English | eng-000 | sieve fraction |
English | eng-000 | sieve-fraction |
English | eng-000 | sieve frame |
English | eng-000 | sieve free |
English | eng-000 | sieve graft |
English | eng-000 | sieve grate |
English | eng-000 | sieve-hood compartment |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | sïevehtalledh |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | sïevehtidh |
Universal Networking Language | art-253 | sieve(icl>strainer>thing) |
English | eng-000 | sieve lobe |
English | eng-000 | sieve loss |
English | eng-000 | sieve machine |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sievemakers |
English | eng-000 | sieve membrane |
English | eng-000 | sieve mesh |
English | eng-000 | sieve mesh designation |
English | eng-000 | sieve mesh number |
English | eng-000 | sieve method |
Scots leid | sco-000 | sieven |
English | eng-000 | sieve nest |
suomi | fin-000 | sievennetty porrasmatriisi |
suomi | fin-000 | sieventää |
suomi | fin-000 | sieventäminen |
suomi | fin-000 | sieventyä |
English | eng-000 | sieve number |
English | eng-000 | Sieve of Atkin |
English | eng-000 | Sieve of Eratosthenes |
English | eng-000 | sieve of Eratosthenes |
English | eng-000 | sieve of eratosthenes |
English | eng-000 | Sieve of Eratosthenes benchmark |
English | eng-000 | sieve of Eratosthenes benchmark |
English | eng-000 | sieve of European make |
English | eng-000 | sieve of molecular |
English | eng-000 | Sieve of Sundaram |
English | eng-000 | sieve opening |
English | eng-000 | sieve opening size |
English | eng-000 | sieve operation |
English | eng-000 | sieve out |
English | eng-000 | sieve oversize |
English | eng-000 | sieve pan |
English | eng-000 | sieve part |
English | eng-000 | sieve pit |
English | eng-000 | sieve pitting |
English | eng-000 | sieve plate |
English | eng-000 | sieve-plate column |
English | eng-000 | sieve plate irradiation |
English | eng-000 | sieve plate tower |
English | eng-000 | sieve pore |
English | eng-000 | sieve-portion |
English | eng-000 | sieve potato digger |
English | eng-000 | sieve problem |
English | eng-000 | sieve procedure |
English | eng-000 | sieve purifier |
English | eng-000 | sieve ragging |
English | eng-000 | sieve rake |
English | eng-000 | sieve rating system |
English | eng-000 | sieve ratio |
English | eng-000 | sieve region |
English | eng-000 | sieve residue |
English | eng-000 | sieve residue log |
English | eng-000 | sieve residue logging |
English | eng-000 | sieve rim |
Deutsch | deu-000 | Sievering |
English | eng-000 | Sievering |
English | eng-000 | Sieve River |
italiano | ita-000 | Sì è vero |
English | eng-000 | Sieverodonetsk |
lengua lumbarda | lmo-000 | Sieverodonetsk |
English | eng-000 | sievers |
Deutsch | deu-000 | Sieversdorf-Hohenofen |
English | eng-000 | Sieversdorf-Hohenofen |
Esperanto | epo-000 | Sieversdorf-Hohenofen |
Nederlands | nld-000 | Sieversdorf-Hohenofen |
Volapük | vol-000 | Sieversdorf-Hohenofen |
Deutsch | deu-000 | Sievershütten |
English | eng-000 | Sievershütten |
Esperanto | epo-000 | Sievershütten |
Nederlands | nld-000 | Sievershütten |
română | ron-000 | Sievershütten |
Türkçe | tur-000 | Sievershütten |
Volapük | vol-000 | Sievershütten |
English | eng-000 | Sieversia |
latine | lat-000 | sieversia |