polski | pol-000 | bachiczny |
italiano | ita-000 | bachi da seta |
Classical Arabic—ASJP | arb-001 | bachiel |
tiếng Việt | vie-000 | bá chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | Ba chị em họ Tống |
Romant | fro-000 | bachiere |
tiếng Việt | vie-000 | ba chiết |
tiếng Việt | vie-000 | ba chiều |
Chamoru | cha-000 | baʼchigoʼ |
Hànyǔ | cmn-003 | bā chì guǒ shǔ |
Cymraeg | cym-000 | bachigyn |
Kaló | rmq-000 | bachijuñí |
Aguaruna | agr-000 | báchik |
Nihongo | jpn-001 | bachika |
Burarra | bvr-000 | bachikala |
Aguaruna | agr-000 | báchiki |
Ikalanga | kck-000 | bachilalu |
Nourmaund | xno-000 | bachiler |
Loglan | jbo-001 | bachili |
Nourmaund | xno-000 | bachilier |
Kwere | cwe-000 | bachilisha |
català | cat-000 | Bachiller |
Esperanto | epo-000 | Bachiller |
español | spa-000 | Bachiller |
luenga aragonesa | arg-000 | bachiller |
asturianu | ast-000 | bachiller |
español | spa-000 | bachiller |
Nourmaund | xno-000 | bachiller |
occitan | oci-000 | bachillerat |
luenga aragonesa | arg-000 | bachillerato |
español | spa-000 | bachillerato |
español | spa-000 | bachillerato comercial |
español | spa-000 | Bachillerato Europeo |
español | spa-000 | Bachillerato Internacional |
español | spa-000 | bachillerato superior |
asturianu | ast-000 | bachilleratu |
español | spa-000 | bachilleria |
español | spa-000 | bachillería |
tiếng Việt | vie-000 | ba chìm bảy nổi |
Sambahsa-mundialect | art-288 | bachimien |
shípibo | shp-003 | bachín |
Ikalanga | kck-000 | bachinabumi |
Deutsch | deu-000 | Bach in einem Tal |
English | eng-000 | Bächingen |
Deutsch | deu-000 | Bächingen an der Brenz |
Esperanto | epo-000 | Bächingen an der Brenz |
italiano | ita-000 | Bächingen an der Brenz |
Nederlands | nld-000 | Bächingen an der Brenz |
polski | pol-000 | Bächingen an der Brenz |
română | ron-000 | Bächingen an der Brenz |
Volapük | vol-000 | Bächingen an der Brenz |
English | eng-000 | bachioradialis |
langue picarde | pcd-000 | bachîq’ |
français | fra-000 | bachique |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | bachiquelo |
Rarámuri | tar-000 | baʼchira |
English | eng-000 | Bachir Attar |
français | fra-000 | Bachir Attar |
العربية | arb-000 | Bachir Bensaddek |
English | eng-000 | Bachir Bensaddek |
français | fra-000 | Bachir Bensaddek |
Kaló | rmq-000 | bachirdoy |
Deutsch | deu-000 | Bachir Gemayel |
English | eng-000 | Bachir Gemayel |
suomi | fin-000 | Bachir Gemayel |
español | spa-000 | bachirí |
Saamia | lsm-000 | bachiro |
Deutsch | deu-000 | Bachirou Salou |
English | eng-000 | Bachirou Salou |
italiano | ita-000 | Bachirou Salou |
Burarra | bvr-000 | -bachirra |
Burarra | bvr-000 | bachirramiya |
Nihongo | jpn-001 | bachirusu |
Hànyǔ | cmn-003 | bā chǐ shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bā chǐ shǔ shǔ |
English | eng-000 | bach it |
español mexicano | spa-016 | bachita |
Pimbwe | piw-000 | bʼa chitebʼo |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bachit-Gashish |
tiếng Việt | vie-000 | bà chị thân mến |
manju gisun | mnc-000 | ba-chixi |
łéngua vèneta | vec-000 | Bachiłion |
Südbadisch | gsw-003 | Bachjumpfere |
mokshenj kalj | mdf-001 | bachka |
Uyghurche | uig-001 | bachka |
Urdu | urd-002 | bachkaanah |
oʻzbek | uzn-000 | bachkana |
oʻzbek | uzn-000 | bachkanalik |
Burarra | bvr-000 | bachkarra |
Uyghurche | uig-001 | bachka shorpisi |
tiếng Việt | vie-000 | bách kế |
tiếng Việt | vie-000 | bách kết y |
tiếng Việt | vie-000 | báchkhắc # @OK |
tiếng Việt | vie-000 | bạch khế |
tiếng Việt | vie-000 | bách khoa |
tiếng Việt | vie-000 | Bách khoa toàn thư |
tiếng Việt | vie-000 | bách khoa toàn thư |
tiếng Việt | vie-000 | bách khoa từ điển |
tiếng Việt | vie-000 | bách khoa tự điển |
tiếng Việt | vie-000 | Bạch Khởi |
tiếng Việt | vie-000 | bạch khuất thái |
oʻzbek | uzn-000 | bachki |
tiếng Việt | vie-000 | Bạch kim |
tiếng Việt | vie-000 | bạch kim |
brezhoneg | bre-000 | Bachkir |
français | fra-000 | Bachkir |
brezhoneg | bre-000 | bachkir |
français | fra-000 | bachkir |
brezhoneg | bre-000 | bachkireg |
français | fra-000 | Bachkirie |
English | eng-000 | Bachkovo Monastery |
Deutsch | deu-000 | Bach-Kratzdistel |
Deutsch | deu-000 | Bachkrebs |
Deutsch | deu-000 | Bach-Kurzbüchsenmoos |
Südbadisch | gsw-003 | Bachl |
Gàidhlig | gla-000 | bachlach |
Goídelc | sga-000 | bachlach |
Gàidhlig | gla-000 | bachlag |
Gaeilge | gle-000 | bachlaigh |
tiếng Việt | vie-000 | bạch lạp |
Deutsch | deu-000 | Bachläufer |
Südbadisch | gsw-003 | Bächle |
Südbadisch | gsw-003 | bachle |
dižaʼxon | zpq-000 | bachle |
Deutsch | deu-000 | Bächlein |
tiếng Việt | vie-000 | bách lệnh |
Südbadisch | gsw-003 | Bächleputzer |
Südbadisch | gsw-003 | Bächli |
tiếng Việt | vie-000 | bách lí |
tiếng Việt | vie-000 | bạch lị |
Südbadisch | gsw-003 | Bächlibutzer |
français | fra-000 | bachlick |
tiếng Việt | vie-000 | bạch liên giáo |
tiếng Việt | vie-000 | bạch liên tử |
Deutsch | deu-000 | Bachlinge |
tiếng Việt | vie-000 | bách linh |
tiếng Việt | vie-000 | bách linh điểu |
tiếng Việt | vie-000 | Bạch Lộ |
tiếng Việt | vie-000 | bạch lộ |
Gaeilge | gle-000 | bachlóg |
Gaeilge | gle-000 | bachlóga Bruiséile |
English | eng-000 | Bach Long Vi |
tiếng Việt | vie-000 | Bạch Long Vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | bách lượng |
tiếng Việt | vie-000 | bạch lựu |
français | fra-000 | bachlyk |
tiếng Việt | vie-000 | bạch ma |
čeština | ces-000 | Bachmač |
slovenčina | slk-000 | Bachmač |
polski | pol-000 | Bachmacz |
tiếng Việt | vie-000 | bạch mã hoàng tử |
tiếng Việt | vie-000 | bạch mai |
English | eng-000 | Bach Mai Hospital |
svenska | swe-000 | Bach Mai-sjukhuset |
tiếng Việt | vie-000 | Bạch mã khiếu tây phong |
Esperanto | epo-000 | Bachman |
English | eng-000 | Bach Ma National Park |
English | eng-000 | Bachman diagram |
English | eng-000 | Bachman Khan |
English | eng-000 | Bachman Lake |
Latina Nova | lat-003 | Bachmannia maurula |
English | eng-000 | Bachmann Industries |
русский | rus-000 | Bachmann Industries |
Deutsch | deu-000 | Bachmanning |
English | eng-000 | Bachmanning |
italiano | ita-000 | Bachmanning |
Nederlands | nld-000 | Bachmanning |
Volapük | vol-000 | Bachmanning |
Latina Nova | lat-003 | Bachmanniomyces |
English | eng-000 | bachmanniomyces lichen |
Latina Nova | lat-003 | Bachmanniomyces uncialicola |
English | eng-000 | Bachman’s jelly lichen |
English | eng-000 | Bachman’s Sparrow |
English | eng-000 | Bachman’s sparrow |
English | eng-000 | Bachman's warbler |
English | eng-000 | Bachman’s Warbler |
English | eng-000 | Bachman’s warbler |
English | eng-000 | Bachman test |
Deutsch | deu-000 | Bachman-Turner Overdrive |
English | eng-000 | Bachman-Turner Overdrive |
suomi | fin-000 | Bachman-Turner Overdrive |
français | fra-000 | Bachman-Turner Overdrive |
italiano | ita-000 | Bachman-Turner Overdrive |
Nederlands | nld-000 | Bachman-Turner Overdrive |
polski | pol-000 | Bachman-Turner Overdrive |
lingua siciliana | scn-000 | Bachman-Turner Overdrive |
svenska | swe-000 | Bachman-Turner Overdrive |
Türkçe | tur-000 | Bachman-Turner Overdrive |
українська | ukr-000 | Bachman-Turner Overdrive |
English | eng-000 | Bachman-Turner Overdrive II |
svenska | swe-000 | Bachman-Turner Overdrive II |
tiếng Việt | vie-000 | bạch mao |
Deutsch | deu-000 | Bachmatsch |
tiếng Việt | vie-000 | bạch mi |
tiếng Việt | vie-000 | bạch miên |
tiếng Việt | vie-000 | Bạch Mi quyền |
tiếng Việt | vie-000 | bạch mô |
tiếng Việt | vie-000 | bạch môi |
Deutsch | deu-000 | Bachmuschel |
tiếng Việt | vie-000 | bách nạp y |
Deutsch | deu-000 | Bach-Nelkenwurz |
Deutsch | deu-000 | Bachneuenauge |
Deutsch | deu-000 | Bachneunauge |
tiếng Việt | vie-000 | Bạch Nga |
tiếng Việt | vie-000 | Bạch Ngân |
tiếng Việt | vie-000 | bách nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | bạch nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | bạch nghị |
tiếng Việt | vie-000 | bạch nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | bạch ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | bạch ngọc vi hà |
tiếng Việt | vie-000 | bạch ngư |
tiếng Việt | vie-000 | bạch nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | bách nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | bạch nhân |
tiếng Việt | vie-000 | bạch nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | bạch nhận |
tiếng Việt | vie-000 | bách nhãn lị |
tiếng Việt | vie-000 | bách nhất |
tiếng Việt | vie-000 | bách nhật |
tiếng Việt | vie-000 | bạch nhật |
tiếng Việt | vie-000 | bách nhật hồng |
tiếng Việt | vie-000 | bạch nhật quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | bạch nhật thăng thiên |
tiếng Việt | vie-000 | bạch nhiệt đăng |
tiếng Việt | vie-000 | bách niên |
tiếng Việt | vie-000 | bách niên giai lão |
tiếng Việt | vie-000 | bách niên hảo hợp |
tiếng Việt | vie-000 | bách noãn |
tiếng Việt | vie-000 | bạch nội chướng |
tiếng Việt | vie-000 | Bả chó |
tiếng Việt | vie-000 | ba chỗ |
Cymraeg | cym-000 | bacho |
Kuria | kuj-000 | bacho |
Kuria Tarime | kuj-001 | bacho |
Ngurimi | ngq-000 | bacho |
Ngindo | nnq-000 | bacho |
Kara | reg-000 | bacho |
español mexicano | spa-016 | bacho |
Lucumí | luq-000 | bachó |
tiếng Việt | vie-000 | bạch ố |
tiếng Việt | vie-000 | bả chó |
tiếng Việt | vie-000 | bạc hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | bác học |
tiếng Việt | vie-000 | bạc học |
tiếng Việt | vie-000 | bạch ốc |
luenga aragonesa | arg-000 | bachoca |
occitan | oci-000 | bachòca |
tiếng Việt | vie-000 | bác học hoành từ |
español | spa-000 | Bachoco |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | bachoco |
tiếng Việt | vie-000 | bạch ốc xuất công khanh |
Uyghurche | uig-001 | bacho derijige ayrish mashinisi |
English | eng-000 | Bacho dust classifier |
Cymraeg | cym-000 | bachog |
Ndee biyatiʼ | apw-000 | baʼchoh |
Ndee biyatiʼ | apw-000 | ba’choh |
tiếng Việt | vie-000 | bác hồi |
Gaeilge | gle-000 | ba chóir dóibh |
Gaeilge | gle-000 | ba chóir dom é a dhéanamh |
English | eng-000 | Bachok |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Bachok |
tiếng Việt | vie-000 | bạch ố kỉ |
español mexicano | spa-016 | bachon |
Hànyǔ | cmn-003 | bāchóngchàng |
tiếng Việt | vie-000 | ba chỗ ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | bậc hồng y |
Hànyǔ | cmn-003 | bāchóngyuèduì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāchóngyuèqǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāchóngyuètuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bā chóng zou |
Hànyǔ | cmn-003 | bāchóngzòu |
Hànyǔ | cmn-003 | bāchóngzòuduì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāchóngzòutuán |
tiếng Việt | vie-000 | ba chớp bảy nhoáng |
čeština | ces-000 | bachor |
polski | pol-000 | bachor |
Eglathrin | sjn-000 | bachor |
slovenčina | slk-000 | bachor |
čeština | ces-000 | bachořci |
čeština | ces-000 | bachořec |
čeština | ces-000 | bachorec švestkový |
čeština | ces-000 | bachořinka |
čeština | ces-000 | báchorka |
čeština | ces-000 | bachorová mikroflóra |
slovenčina | slk-000 | bachorová mikroflóra |
slovenčina | slk-000 | bachorová šava |
slovenčina | slk-000 | bachorová šťava |
čeština | ces-000 | bachorové kvašení |
slovenčina | slk-000 | bachorové kvasenie |
slovenčina | slk-000 | bachorové mikroorganizmy |
slovenčina | slk-000 | bachorové trávenie |
čeština | ces-000 | bachorový likvor |
español mexicano | spa-016 | bachoso |
lingaedje walon | wln-000 | Bachot |
français | fra-000 | bachot |
langue picarde | pcd-000 | bachôt |