lingaedje walon | wln-000 | Bachot |
français | fra-000 | bachot |
langue picarde | pcd-000 | bachôt |
langue picarde | pcd-000 | bachotâg’ |
français | fra-000 | bachotage |
kreyòl ayisyen | hat-000 | bachote |
français | fra-000 | bachoter |
français | fra-000 | bachoteur |
français | fra-000 | bachotte |
français | fra-000 | bachotteur |
čeština | ces-000 | Bachova ctitelka |
hrvatski | hrv-000 | Bachov apsolutizam |
čeština | ces-000 | Bachova slavnost |
Burarra | bvr-000 | bachpacha |
Cymraeg | cym-000 | bach petryal |
tiếng Việt | vie-000 | Bạch Phác |
tiếng Việt | vie-000 | bách phân |
tiếng Việt | vie-000 | bạch phàn |
tiếng Việt | vie-000 | bạch phấn |
tiếng Việt | vie-000 | bách phân pháp |
tiếng Việt | vie-000 | bách phân suất |
tiếng Việt | vie-000 | bách phân vị |
tiếng Việt | vie-000 | bạch phấn đằng |
tiếng Việt | vie-000 | bạch phát |
tiếng Việt | vie-000 | bách phát bách trúng |
tiếng Việt | vie-000 | bạch phiến |
tiếng Việt | vie-000 | bách phủ |
tiếng Việt | vie-000 | bạch phục linh |
tiếng Việt | vie-000 | bách phương |
tiếng Việt | vie-000 | bạch phụ tử |
Deutsch | deu-000 | Bachplanarie |
Südbadisch | gsw-003 | Bachputzete |
Cymraeg | cym-000 | bach pysgota |
tiếng Việt | vie-000 | bạch quả |
tiếng Việt | vie-000 | bách quan |
português | por-000 | bachquir |
tiếng Việt | vie-000 | bạch quyển |
hanácké | ces-002 | bachráč |
Gàidhlig | gla-000 | Bachrain |
Kölsch | ksh-000 | Bachrain |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Bachräin |
Kölsch | ksh-000 | Bachrainesche Denaa |
Gaeilge | gle-000 | bachram |
Gaeilge | gle-000 | báchrán |
latine | lat-000 | Bachrania |
slovenčina | slk-000 | bachranka |
hanácké | ces-002 | bachratá |
hanácké | ces-002 | bachraté |
čeština | ces-000 | bachratec |
hanácké | ces-002 | bachratec |
slovenčina | slk-000 | bachratec |
čeština | ces-000 | bachratět |
čeština | ces-000 | bachratka |
čeština | ces-000 | bachratka mexická |
čeština | ces-000 | bachratkovití |
čeština | ces-000 | bachratost |
čeština | ces-000 | bachratý |
English | eng-000 | Bach regime |
Talossan | tzl-000 | Bacʼhrein |
Deutsch | deu-000 | Bachreiniger |
bălgarski ezik | bul-001 | Bachrejn |
russkij | rus-001 | Bachrejn |
Latynytsia | ukr-001 | Bachrejn |
Ślůnsko godka | szl-000 | bachroč |
Südbadisch | gsw-003 | Bachrolle |
hanácké | ces-002 | bachroň |
Deutsch | deu-000 | Bach runtergehen |
català | cat-000 | Bachs |
Deutsch | deu-000 | Bachs |
English | eng-000 | Bachs |
Esperanto | epo-000 | Bachs |
français | fra-000 | Bachs |
italiano | ita-000 | Bachs |
Nederlands | nld-000 | Bachs |
español | spa-000 | Bachs |
Volapük | vol-000 | Bachs |
tiếng Việt | vie-000 | Bách Sắc |
Deutsch | deu-000 | Bachsaibling |
tiếng Việt | vie-000 | bạch sam |
tiếng Việt | vie-000 | bạch sản |
Deutsch | deu-000 | Bachsäubern |
English | eng-000 | Bach’s calicoflower |
Deutsch | deu-000 | Bachschildkröten |
Deutsch | deu-000 | Bachschmerle |
Deutsch | deu-000 | Bachschnake |
Deutsch | deu-000 | Bachselten |
Cymraeg | cym-000 | bach sgwâr |
English | eng-000 | bachsheesh |
tiếng Việt | vie-000 | bạch si |
tiếng Việt | vie-000 | bạch sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | bách sinh |
nynorsk | nno-000 | Bachs juleoratorium |
bokmål | nob-000 | Bachs juleoratorium |
tiếng Việt | vie-000 | Bạch Sơn |
tiếng Việt | vie-000 | bạch sơn |
Deutsch | deu-000 | Bach-Spaltmoos |
Deutsch | deu-000 | Bach-Steinbrech |
Schwäbisch | swg-000 | Bachstelz |
Schwäbisch | swg-000 | Bachstelzaarsch |
Deutsch | deu-000 | Bachstelze |
Deutsch | deu-000 | Bachstelzen |
Südbadisch | gsw-003 | Bachstube |
Roman | rmc-000 | bacht |
Gaeilge | gle-000 | bachta |
Roman | rmc-000 | bachtalo |
tiếng Việt | vie-000 | bách tán |
tiếng Việt | vie-000 | bạch tàng |
tiếng Việt | vie-000 | bạch tạng |
tiếng Việt | vie-000 | bách tật |
tiếng Việt | vie-000 | bạch tẩu |
Deutsch | deu-000 | Bachtaumelkäfer |
tiếng Việt | vie-000 | Bách Tế |
Deutsch | deu-000 | Bachtel |
English | eng-000 | Bachtel Tower |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thái |
tiếng Việt | vie-000 | bách thần |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thân |
tiếng Việt | vie-000 | Bạch Thắng |
tiếng Việt | vie-000 | bách thắng |
tiếng Việt | vie-000 | Bạch Thành |
tiếng Việt | vie-000 | bách thanh |
tiếng Việt | vie-000 | bách thanh điểu |
tiếng Việt | vie-000 | bách thảo |
tiếng Việt | vie-000 | bách thảo sương |
tiếng Việt | vie-000 | bách thế |
tiếng Việt | vie-000 | bách thế sư |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thiên |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thiếp |
tiếng Việt | vie-000 | bách thiết |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thiết |
tiếng Việt | vie-000 | bách thiệt điểu |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thính |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thổ |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thoại |
tiếng Việt | vie-000 | Bạch thoại tự |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thoại văn |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thốn trùng |
tiếng Việt | vie-000 | bách thú |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thư |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thủ |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thược |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thương |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thủ thành gia |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | bạch thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | bạch tì |
Deutsch | deu-000 | Bachtiaren |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Bachtiaresch |
polski | pol-000 | Bachtiari |
Deutsch | deu-000 | Bachtiarisch |
polski | pol-000 | Bachtiarowie |
polski | pol-000 | bachtiarski |
tiếng Việt | vie-000 | bạch tiền |
tiếng Việt | vie-000 | bạch tiển |
Deutsch | deu-000 | Bachtijar Artajew |
čeština | ces-000 | bachtijárština |
tiếng Việt | vie-000 | bách tính |
svenska | swe-000 | Bachtjisaraj |
tiếng Việt | vie-000 | bạch tô |
tiếng Việt | vie-000 | bách tối |
tiếng Việt | vie-000 | bạch trọc |
tiếng Việt | vie-000 | bách tròn |
tiếng Việt | vie-000 | bạch trú |
tiếng Việt | vie-000 | bạch truật |
tiếng Việt | vie-000 | Bách Trượng Hoài Hải |
Deutsch | deu-000 | Bachtschyssaraj |
Nederlands | nld-000 | Bachtsjisaraj |
tiếng Việt | vie-000 | bách túc |
tiếng Việt | vie-000 | bách tuế |
tiếng Việt | vie-000 | bách tuế chi hậu |
tiếng Việt | vie-000 | bách tuế vi kì |
tiếng Việt | vie-000 | bạch tùng |
tiếng Việt | vie-000 | bạch tùng du |
tiếng Việt | vie-000 | bạch tuộc |
tiếng Việt | vie-000 | bạch tương |
tiếng Việt | vie-000 | bách tửu |
tiếng Việt | vie-000 | Bạch Tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | bạch tuyết |
Deutsch | deu-000 | Bachu |
Cymraeg | cym-000 | bachu |
tiếng Việt | vie-000 | bà chủ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàchù |
Hànyǔ | cmn-003 | bá chu |
Hànyǔ | cmn-003 | bá chú |
Hànyǔ | cmn-003 | bá chū |
tiếng Việt | vie-000 | bá chủ |
Hànyǔ | cmn-003 | báchú |
Hànyǔ | cmn-003 | báchū |
Hànyǔ | cmn-003 | bāchú |
Hànyǔ | cmn-003 | bāchǔ |
tiếng Việt | vie-000 | bà chúa |
tiếng Việt | vie-000 | bà chúa gia đình |
Hànyǔ | cmn-003 | bāchuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎ chuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎchuán |
Hànyǔ | cmn-003 | báchuàng |
tiếng Việt | vie-000 | Bà chúa Tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | ba chục |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | bachuca |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | bachucado |
Hànyǔ | cmn-003 | bā chǔ cài |
tiếng Việt | vie-000 | ba chức bazơ |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | bachucha |
tiếng Việt | vie-000 | bá chủ chư hầu |
English | eng-000 | Ba Chuc Massacre |
tiếng Việt | vie-000 | ba chục năm |
English | eng-000 | Bachué |
español | spa-000 | Bachué |
Deutsch | deu-000 | Bachufer |
tiếng Việt | vie-000 | bà chủ gia đình |
Tâi-gí | nan-003 | bă-chùi |
Tâi-gí | nan-003 | bă-chùi-che |
Tâi-gí | nan-003 | bă-chùi-ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | bă-chùi-io̍h |
Tâi-gí | nan-003 | bă-chùi-su |
Pangwa | pbr-000 | bachukha |
tiếng Việt | vie-000 | bà chủ khách sạn |
tiếng Việt | vie-000 | bà chủ lâu đài |
Hànyǔ | cmn-003 | bāchǔlì |
tiếng Việt | vie-000 | bá chủng |
tiếng Việt | vie-000 | bà chủ nhà |
tiếng Việt | vie-000 | bà chủ nhà trọ |
tiếng Việt | vie-000 | ba chưởng |
tiếng Việt | vie-000 | bả chưởng |
tiếng Việt | vie-000 | bả chuột |
tiếng Việt | vie-000 | bà chủ quán |
tiếng Việt | vie-000 | bà chủ quán bia |
tiếng Việt | vie-000 | bà chủ quán trọ |
tiếng Việt | vie-000 | bậc huron |
Kaló | rmq-000 | bachurrí |
Nihongo | jpn-001 | Bachuru |
polski | pol-000 | Bachus |
Talossan | tzl-000 | Bacʼhüs |
Masematte | deu-001 | bachus |
Deutsch | deu-000 | Bachusfest |
polski | pol-000 | bachusowy |
tiếng Việt | vie-000 | bà chủ tịch |
tiếng Việt | vie-000 | bà chủ tiệc |
tiếng Việt | vie-000 | bà chủ tọa |
Hànyǔ | cmn-003 | bā chǔ xiàn |
Qatzijobʼal | quc-000 | bachʼuyirik |
tiếng Việt | vie-000 | bậc huynh trưởng |
Hànyǔ | cmn-003 | bā chǔ zhèn |
russkij | rus-001 | bachval |
tiếng Việt | vie-000 | bạch vân |
tiếng Việt | vie-000 | bạch vân am |
tiếng Việt | vie-000 | bách văn bất như nhất kiến |
tiếng Việt | vie-000 | Bạch Vân Quán |
tiếng Việt | vie-000 | bạch vân thạch |
tiếng Việt | vie-000 | bạch vân thương cẩu |
English | eng-000 | Bachvarova |
tiếng Việt | vie-000 | bạch vệ |
tiếng Việt | vie-000 | bạch vi |
tiếng Việt | vie-000 | bạch viên |
tiếng Việt | vie-000 | Bách Việt |
tiếng Việt | vie-000 | bách việt |
tiếng Việt | vie-000 | bách vô cấm kị |
tiếng Việt | vie-000 | bạch vọng |
Ekegusii | guz-000 | bachwa |
Deutsch | deu-000 | Bachwasserläufer |
català | cat-000 | Bach Werke Verzeichnis |
Deutsch | deu-000 | Bach-Werke-Verzeichnis |
français | fra-000 | Bach-Werke-Verzeichnis |
italiano | ita-000 | Bach-Werke-Verzeichnis |
Nederlands | nld-000 | Bach-Werke-Verzeichnis |
Cymraeg | cym-000 | bachwr |
Cymraeg | cym-000 | bachwy |
tiếng Việt | vie-000 | bách xa |
tiếng Việt | vie-000 | bạch xỉ |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Bachy |
English | eng-000 | Bachy |
français | fra-000 | Bachy |
italiano | ita-000 | Bachy |
Nederlands | nld-000 | Bachy |
polski | pol-000 | Bachy |
Volapük | vol-000 | Bachy |
tiếng Việt | vie-000 | bạch y |
tiếng Việt | vie-000 | bạch yến |
tiếng Việt | vie-000 | bạch yến mái |
tiếng Việt | vie-000 | bạch y khanh tướng |
Cymraeg | cym-000 | bachyn |
Mārwāṛī | rwr-001 | bachyodā |
Nuo su | iii-001 | ba chyp |
Nuo su | iii-001 | ba chyp ba lit |
Latynytsia | ukr-001 | bachyty |
dižəʼəxon | zav-000 | bac̱h zon |
tiếng Việt | vie-000 | bạch đả |
tiếng Việt | vie-000 | bách đại |
tiếng Việt | vie-000 | bạch đái |
tiếng Việt | vie-000 | bạch đàn |
tiếng Việt | vie-000 | bạch đảng |
tiếng Việt | vie-000 | bạch đạo |
tiếng Việt | vie-000 | bạch đầu |
tiếng Việt | vie-000 | bạch đậu khấu |
tiếng Việt | vie-000 | bạch đầu ông |