italiano | ita-000 | Suchomimus tenerensis |
tiếng Việt | vie-000 | sự chồm lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự chớm nở |
tiếng Việt | vie-000 | sự chớm thối |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho mượn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chôn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chồn |
Deutsch | deu-000 | Suchona |
polski | pol-000 | Suchona |
tiếng Việt | vie-000 | sự chôn cất |
Tâi-gí | nan-003 | su-chŏng |
tiếng Việt | vie-000 | súc họng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống |
tiếng Việt | vie-000 | sự chồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chồng âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống án |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống bạo lực |
tiếng Việt | vie-000 | sự chồng chất |
tiếng Việt | vie-000 | sự chông chênh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chồng chéo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chồng chéo nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống cự |
tiếng Việt | vie-000 | sự chòng ghẹo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống hầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống khiêu dâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống khởi nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống khung |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống khủng bố |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống khuỷu tay |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chồng lên nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống liên minh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chóng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống ô nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống phóng xạ |
Uyghurche | uig-001 | su chongqurluqi diagrammisi |
Uyghurche | uig-001 | su chongqurluqini ölchigüch |
Uyghurche | uig-001 | su chong reyhini |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống rò nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống rung |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống sự đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chóng tàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống thất nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống thụ thai |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống va chạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chóng vánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống đối |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống đối lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống đối ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chồng đống |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho nhập |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho nhập đạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự chồn lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọn lọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọn lựa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọn lựa trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho nợ |
čeština | ces-000 | suchonřib babka |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọn theo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọn trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọn từ tồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chôn vùi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chôn xuống mộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọn đúng lúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho ở |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho ở trọ |
čeština | ces-000 | suchopár |
čeština | ces-000 | suchopárnost |
slovenčina | slk-000 | suchopárny |
čeština | ces-000 | suchopárný |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho phép nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho phép vào |
tiếng Việt | vie-000 | Sự chóp hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự chộp lấy |
čeština | ces-000 | Suchopýr |
čeština | ces-000 | suchopýr |
čeština | ces-000 | suchopýr červenavý |
čeština | ces-000 | suchopýrek |
čeština | ces-000 | suchopýrek alpský |
čeština | ces-000 | suchopýrek maličký |
čeština | ces-000 | suchopýrek trsnatý |
čeština | ces-000 | suchopýrový |
čeština | ces-000 | suchopýr pochvatý |
čeština | ces-000 | suchopýr pošvatý |
čeština | ces-000 | suchopýr scheuchzerův |
čeština | ces-000 | suchopýr širolistý |
čeština | ces-000 | suchopýr štíhlý |
čeština | ces-000 | suchopýr úzkolistý |
čeština | ces-000 | suchopýr výběžkatý |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho qua âu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho quyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho quy y |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho rằng |
Deutsch | deu-000 | Suchordner |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho rẽ |
polski | pol-000 | suchoryt |
English | eng-000 | Suchosaurus |
Volapük | vol-000 | Suchosaurus |
polski | pol-000 | suchość |
Uyghurche | uig-001 | su choshqisi |
Uyghurche | uig-001 | su choshqisi uruqdishi |
slovenčina | slk-000 | suchosolený |
čeština | ces-000 | suchost |
slovenčina | slk-000 | suchosť |
čeština | ces-000 | suchost v ústech |
tiếng Việt | vie-000 | sự chột |
slovenčina | slk-000 | šuchot |
hornjoserbšćina | hsb-000 | suchota |
slovenčina | slk-000 | suchota |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho tạm trú |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho tên là |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho thầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho thề |
tiếng Việt | vie-000 | sự chờ thời |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho thôi việc |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho thở oxi |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho thực thụ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho thuê |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho thuê lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho thuốc sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự chở thuyền thoi |
slovenčina | slk-000 | suchotinársky |
slovenčina | slk-000 | suchotiny |
tiếng Việt | vie-000 | sự chớt nhã |
polski | pol-000 | suchotniczy |
polski | pol-000 | suchotnik |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho trú |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho tự do |
polski | pol-000 | suchoty |
Hànyǔ | cmn-003 | sù chou |
Hànyǔ | cmn-003 | sù chóu |
Hànyǔ | cmn-003 | sùchóu |
English | eng-000 | Suchou era |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho uống |
Hànyǔ | cmn-003 | sùchóuzi |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự chõ vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho vào bãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho vào bao |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho vào bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho vào cửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho vào hộp |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho vào ống |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho vào thùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho vào trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho vào túi |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho vay |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho về hưu |
slovenčina | slk-000 | šuchovité |
dansk | dan-000 | Suchow |
nynorsk | nno-000 | Suchow |
bokmål | nob-000 | Suchow |
davvisámegiella | sme-000 | Suchow |
julevsámegiella | smj-000 | Suchow |
dansk | dan-000 | Süchow |
nynorsk | nno-000 | Süchow |
bokmål | nob-000 | Süchow |
davvisámegiella | sme-000 | Süchow |
julevsámegiella | smj-000 | Süchow |
English | eng-000 | Suchowice |
polski | pol-000 | Suchowice |
polski | pol-000 | suchowiej |
Deutsch | deu-000 | Suchowola |
English | eng-000 | Suchowola |
Esperanto | epo-000 | Suchowola |
français | fra-000 | Suchowola |
italiano | ita-000 | Suchowola |
basa Jawa | jav-000 | Suchowola |
Nederlands | nld-000 | Suchowola |
polski | pol-000 | Suchowola |
română | ron-000 | Suchowola |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho xuống lớp |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho ý kiến |
Nederlands | nld-000 | Suchożebry |
čeština | ces-000 | suchozemci |
čeština | ces-000 | suchozemec |
čeština | ces-000 | suchozemní |
čeština | ces-000 | suchozemská krysa |
slovenčina | slk-000 | suchozemské korytnačky |
čeština | ces-000 | suchozemský |
slovenčina | slk-000 | suchozemský |
čeština | ces-000 | suchozemští plži |
tiếng Việt | vie-000 | sự chờ đã |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho đầy |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho điểm |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho điện giật |
tiếng Việt | vie-000 | sự chờ đợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chờ đợi lâu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho đơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho đường vào |
polski | pol-000 | suchołniczy |
English | eng-000 | such people |
Deutsch | deu-000 | suchpfad |
English | eng-000 | such piles of salt |
Deutsch | deu-000 | Suchprofil |
Deutsch | deu-000 | Suchradar |
Deutsch | deu-000 | Suchroboter |
English | eng-000 | Such’s Antthrush |
English | eng-000 | Such’s antthrush |
Deutsch | deu-000 | Suchscheinwerfer |
Deutsch | deu-000 | Suchschnitt |
Deutsch | deu-000 | Suchseite |
English | eng-000 | such sentiments are entirely honourable to you |
Deutsch | deu-000 | Suchspiegel |
Deutsch | deu-000 | suchst |
Deutsch | deu-000 | Suchstellung |
Deutsch | deu-000 | Such Sweet Thunder |
English | eng-000 | Such Sweet Thunder |
Deutsch | deu-000 | Sucht |
Fräiske Sproake | stq-000 | Sucht |
Deutsch | deu-000 | sucht |
Deutsch | deu-000 | …sucht |
Kunza | kuz-000 | suchta ppoya |
Deutsch | deu-000 | suchtartig |
Kunza | kuz-000 | suchta sema |
Deutsch | deu-000 | sucht auf |
Deutsch | deu-000 | Suchtberatung |
Deutsch | deu-000 | Suchtberatungsdienste |
Deutsch | deu-000 | Suchtdruck |
Fräiske Sproake | stq-000 | Suchte |
Deutsch | deu-000 | Süchte |
Deutsch | deu-000 | suchte |
Deutsch | deu-000 | suchte auf |
Deutsch | deu-000 | Süchteln |
Deutsch | deu-000 | suchten |
Deutsch | deu-000 | Suchterkrankung |
Deutsch | deu-000 | Sucht erzeugend |
Deutsch | deu-000 | suchterzeugend |
Deutsch | deu-000 | Suchtgefährdung |
Deutsch | deu-000 | Suchtgift |
Deutsch | deu-000 | Suchtgiftmissbrauch |
English | eng-000 | Such that |
English | eng-000 | such that |
English | eng-000 | suchthat |
Deutsch | deu-000 | sucht heim |
English | eng-000 | such things as |
English | eng-000 | such things will happen |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | suchtich |
Deutsch | deu-000 | süchtig |
Deutsch | deu-000 | …süchtig |
Deutsch | deu-000 | Süchtige |
Deutsch | deu-000 | süchtige |
Deutsch | deu-000 | Süchtigen |
Deutsch | deu-000 | Süchtiger |
Deutsch | deu-000 | süchtiges Stehlen |
Deutsch | deu-000 | Süchtigkeit |
Deutsch | deu-000 | süchtig machend |
Deutsch | deu-000 | süchtig machende |
Deutsch | deu-000 | süchtig nach |
Deutsch | deu-000 | süchtig sein |
Deutsch | deu-000 | | süchtig sein |
Deutsch | deu-000 | süchtig sein nach |
Fräiske Sproake | stq-000 | suchtje |
Deutsch | deu-000 | Suchtklinik |
Deutsch | deu-000 | Süchtler |
Deutsch | deu-000 | Suchtmittel |
Masematte | deu-001 | Suchtmuffel |
Deutsch | deu-000 | Suchtprozess |
Deutsch | deu-000 | Suchtrupp |
Deutsch | deu-000 | Suchtstoff |
Deutsch | deu-000 | Suchtstoffkommission |
Deutsch | deu-000 | Suchtstoffkontrollrat |
Deutsch | deu-000 | Suchttherapie |
Deutsch | deu-000 | Suchtverhalten |
Deutsch | deu-000 | Suchtverlangen |
Deutsch | deu-000 | Suchtvorbeugung |
Chanka rimay | quy-000 | Suchu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | Suchu |
Tâi-gí | nan-003 | su-chu |
aymar aru | ayr-000 | suchu |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | suchu |
Urin Buliwya | quh-000 | suchu |
Chincha Buliwya | qul-000 | suchu |
Arhintinap runasimin | qus-000 | suchu |
Chanka rimay | quy-000 | suchu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchu |
Impapura | qvi-000 | suchu |
slověnĭskŭ językŭ | chu-001 | suchŭ |
Chincha Buliwya | qul-000 | suchʼu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchʼu |
Hànyǔ | cmn-003 | sù chu |
Hànyǔ | cmn-003 | sùchū |
Tâi-gí | nan-003 | sū-chú |
tiếng Việt | vie-000 | sự chủ |