tiếng Việt | vie-000 | sự có mang thai |
tiếng Việt | vie-000 | sự có mặt |
română | ron-000 | %sucomba |
română | ron-000 | sucomba |
valdugèis | pms-002 | sucómbi |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | suço-mèu |
español | spa-000 | Sucomité sobre los acontecimientos en Sudáfrica |
italiano | ita-000 | su commissione |
tiếng Việt | vie-000 | sự cọ mòn |
tiếng Việt | vie-000 | sự compac hoá |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | sucompania |
tiếng Việt | vie-000 | sự có mủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự có mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | sự có mùi mốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự có muối |
Interlingue | ile-000 | sucon |
łéngua vèneta | vec-000 | sucon |
français | fra-000 | suçon |
Québécois | fra-006 | suçon |
valdugèis | pms-002 | sücón |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố nài |
tiếng Việt | vie-000 | sự cồn cào |
tiếng Việt | vie-000 | sự cong |
tiếng Việt | vie-000 | sự cộng |
tiếng Việt | vie-000 | sự công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | sự công bình |
tiếng Việt | vie-000 | sự công bố |
tiếng Việt | vie-000 | sự công bố hôn nhân ở nhà thờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự công bố trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự cõng ghép đôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự có nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | sự cống hiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự công hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cộng hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | sự cộng hữu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cồng kềnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự công khai |
tiếng Việt | vie-000 | sự công khai rút |
tiếng Việt | vie-000 | sự công kích |
tiếng Việt | vie-000 | sự cộng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự cóng lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự công minh |
tiếng Việt | vie-000 | sự công nghiệp hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự công nghiệp hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự công nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự công phẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự công phạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự công phu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cong queo |
tiếng Việt | vie-000 | sự cộng sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự cộng sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự công tác |
tiếng Việt | vie-000 | sự cộng tác |
tiếng Việt | vie-000 | sự công thức hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự có ngực nở |
tiếng Việt | vie-000 | sự co nguyên sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự cộng vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự cong xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự cộng đồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố nhấc lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự có nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | sự có nhiều mấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự có nhiều quả |
tiếng Việt | vie-000 | sự có nhiều tài |
tiếng Việt | vie-000 | sự có nhiều tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự có nhiều đốm |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự có nhược điểm |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | suconsensa |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | suconsensia |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | sucontinente |
tiếng Việt | vie-000 | sự còn trinh |
italiano | ita-000 | su convertitore di tipo di flusso |
português | por-000 | suco pancreático |
galego | glg-000 | suco parieto-occipital |
tiếng Việt | vie-000 | sự cóp nhặt |
português | por-000 | suco prensado |
tiếng Việt | vie-000 | sự co quắp |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố quên đi |
bregagliotto | lmo-001 | sucorar |
valdugèis | pms-002 | sucóri |
valdugèis | pms-002 | sucoritór |
valdugèis | pms-002 | sucórs |
Türkçe | tur-000 | suç ortağı |
Türkçe | tur-000 | suçortağı |
Türkçe | tur-000 | suç ortağı olmak |
Türkçe | tur-000 | suçortağı olmak |
Türkçe | tur-000 | suç ortaklığı |
Türkçe | tur-000 | suçortaklığı |
Türkçe | tur-000 | suç ortaklığı eden |
Türkçe | tur-000 | suç ortaklığı yapmak |
tiếng Việt | vie-000 | sự cọ rửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự co rúm |
tiếng Việt | vie-000 | sự co rúm lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự co rút |
tiếng Việt | vie-000 | sự] co rút |
català | cat-000 | sucós |
Talossan | tzl-000 | sücös |
español | spa-000 | su cosa |
Romániço | art-013 | sucosa |
Esperanto | epo-000 | suĉoŝalmo |
luenga aragonesa | arg-000 | sucosament |
català | cat-000 | sucosament |
tiếng Việt | vie-000 | sự có sãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự có sau |
Interlingue | ile-000 | sucosi |
Talossan | tzl-000 | sücösità |
latine | lat-000 | sucositas |
luenga aragonesa | arg-000 | sucoso |
tiếng Việt | vie-000 | sự có sọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự có sợi |
Esperanto | epo-000 | suĉosorbi |
Talossan | tzl-000 | sücosour |
slovenčina | slk-000 | súcosť |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố sức |
tiếng Việt | vie-000 | sự có sừng |
latine | lat-000 | sucosus |
português | por-000 | Sucot |
español | spa-000 | Sucot |
tiếng Việt | vie-000 | sự cột |
tiếng Việt | vie-000 | sự có tật xấu |
français | fra-000 | sucoter |
français | fra-000 | suçoter |
tiếng Việt | vie-000 | sự có thai |
tiếng Việt | vie-000 | sự co thắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự có thể |
tiếng Việt | vie-000 | sự có thể có |
tiếng Việt | vie-000 | sự có thể thật |
tiếng Việt | vie-000 | sự có thể đổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự có thể đúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự có thiếu sót |
tiếng Việt | vie-000 | sự có thớ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố thủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự có thừa |
tiếng Việt | vie-000 | sự có thực |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố thử làm |
Esperanto | epo-000 | suĉotiro |
tiếng Việt | vie-000 | sự có tóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự có tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố tóm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự có triển vọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự có trước |
français | fra-000 | suçotter |
tiếng Việt | vie-000 | sự cột thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự có tương quan |
čeština | ces-000 | Su-čou |
lengua lígure | lij-000 | sùcou |
Zeneize | lij-002 | sùcou |
Zeneize | lij-002 | sùcou in pôvie |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | sucous |
tiếng Việt | vie-000 | sự có vằn |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố vấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự có vệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự có vẻ đúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự có vỉa |
tiếng Việt | vie-000 | sự cổ vũ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cỗ vũ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cọ xát |
tiếng Việt | vie-000 | sự có xơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cọ xơ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự có ý nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | sự có ý nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | sự có ý thoái thác |
tiếng Việt | vie-000 | sự có ý xấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự có ý định |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố ý đốt nhà |
tiếng Việt | vie-000 | sự cô đặc |
tiếng Việt | vie-000 | sự cô đặc dần |
tiếng Việt | vie-000 | sự có đầy khí |
tiếng Việt | vie-000 | sự có điềm lành |
tiếng Việt | vie-000 | sự có điềm tốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố định |
tiếng Việt | vie-000 | Sự cố định giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố định lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố định đường |
tiếng Việt | vie-000 | sự cô độc |
tiếng Việt | vie-000 | sự Cơ Đốc hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự cô đơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự cô đọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự có đủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự có được |
tiếng Việt | vie-000 | sự có đường sọc |
Esperanto | epo-000 | suĉpajlo |
català | cat-000 | suc pancreàtic |
română | ron-000 | suc pancreático |
français | fra-000 | suc pancréatique |
tiếng Việt | vie-000 | sức phá hoại |
tiếng Việt | vie-000 | sức phá huỷ dần |
tiếng Việt | vie-000 | sức phản điện động |
tiếng Việt | vie-000 | sức phán đoán |
tiếng Việt | vie-000 | sức phi |
Esperanto | epo-000 | suĉpikilo |
Esperanto | epo-000 | Suĉporkido |
Esperanto | epo-000 | suĉporkido |
Esperanto | epo-000 | suĉpumpilo |
tiếng Việt | vie-000 | sức quyến rũ |
dižəʼəxon | zav-000 | sucr |
dižaʼxon | zpq-000 | sucr |
Zapoteco de San Dionisio Ocotepec | ztu-000 | suʼcr |
Glottocode | art-327 | sucr1238 |
English | eng-000 | Sucra |
bokmål | nob-000 | Sucra |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | sucra |
Talossan | tzl-000 | sücra |
valdugèis | pms-002 | sücrà |
occitan | oci-000 | sucrada |
Nissa | oci-005 | sucrada- |
français | fra-000 | sucrage |
Interlingue | ile-000 | sucrage |
interlingua | ina-000 | sucrage |
Gaeilge | gle-000 | sú crainn |
English | eng-000 | sucralfate |
italiano | ita-000 | sucralfate |
español | spa-000 | sucralfate |
português | por-000 | Sucralfato |
español | spa-000 | sucralfato |
català | cat-000 | sucralosa |
español | spa-000 | sucralosa |
Deutsch | deu-000 | Sucralose |
English | eng-000 | sucralose |
français | fra-000 | sucralose |
hrvatski | hrv-000 | sucralose |
English | eng-000 | sucralox |
français | fra-000 | sucrant |
Gaeilge | gle-000 | sú craobh |
Interlingue | ile-000 | sucrar |
interlingua | ina-000 | sucrar |
interlingua | ina-000 | sucrar carter |
occitan | oci-000 | sucrariá |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | sucrarié |
English | eng-000 | sucrase |
français | fra-000 | sucrase |
italiano | ita-000 | sucrase |
español | spa-000 | sucrase |
Nissa | oci-005 | sucrat |
English | eng-000 | sucrate |
français | fra-000 | sucrate |
interlingua | ina-000 | sucrate |
tiếng Việt | vie-000 | sucraza |
Deutsch | deu-000 | SUCRE |
luenga aragonesa | arg-000 | Sucre |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Sucre |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sucre |
asturianu | ast-000 | Sucre |
brezhoneg | bre-000 | Sucre |
català | cat-000 | Sucre |
čeština | ces-000 | Sucre |
Kernowek | cor-000 | Sucre |
dansk | dan-000 | Sucre |
Deutsch | deu-000 | Sucre |
eesti | ekk-000 | Sucre |
English | eng-000 | Sucre |
Esperanto | epo-000 | Sucre |
euskara | eus-000 | Sucre |
suomi | fin-000 | Sucre |
français | fra-000 | Sucre |
lenga arpitana | frp-000 | Sucre |
Frysk | fry-000 | Sucre |
Gàidhlig | gla-000 | Sucre |
galego | glg-000 | Sucre |
hrvatski | hrv-000 | Sucre |
magyar | hun-000 | Sucre |
bahasa Indonesia | ind-000 | Sucre |
italiano | ita-000 | Sucre |
latine | lat-000 | Sucre |
Plattdüütsch | nds-000 | Sucre |
Plattdüütsch-Neddersassisch | nds-002 | Sucre |
Nederlands | nld-000 | Sucre |
nynorsk | nno-000 | Sucre |
bokmål | nob-000 | Sucre |
Novial | nov-000 | Sucre |
occitan | oci-000 | Sucre |
lenga piemontèisa | pms-000 | Sucre |
polski | pol-000 | Sucre |
português | por-000 | Sucre |
lingua rumantscha | roh-000 | Sucre |
slovenčina | slk-000 | Sucre |
slovenščina | slv-000 | Sucre |
davvisámegiella | sme-000 | Sucre |
julevsámegiella | smj-000 | Sucre |
español | spa-000 | Sucre |
svenska | swe-000 | Sucre |
Kiswahili | swh-000 | Sucre |
Türkçe | tur-000 | Sucre |
łéngua vèneta | vec-000 | Sucre |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Sucre |
asturianu | ast-000 | sucre |
català | cat-000 | sucre |
čeština | ces-000 | sucre |
English | eng-000 | sucre |
euskara | eus-000 | sucre |
suomi | fin-000 | sucre |
français | fra-000 | sucre |
Gàidhlig | gla-000 | sucre |
Interlingue | ile-000 | sucre |
italiano | ita-000 | sucre |
bokmål | nob-000 | sucre |
occitan | oci-000 | sucre |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | sucre |
español | spa-000 | sucre |
español ecuatoriano | spa-012 | sucre |
castellano venezolano | spa-025 | sucre |
Nissa | oci-005 | sucre- |
français | fra-000 | sucré |
Québécois | fra-006 | sucré |