tiếng Việt | vie-000 | sự lóng cóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộng hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự lồng khít vào |
Tâi-gí | nan-003 | sū-lŏng kong-siong |
tiếng Việt | vie-000 | sự long lanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự lóng lánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | sự lồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự lỏng lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | sự lóng ngóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lồng nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự long ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự lồng tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lồng tiếng trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự long trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lồng tụt vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự lồng vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự lồng vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự lớn lao |
tiếng Việt | vie-000 | sự lớn lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự lớn mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộn mí |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộn mửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộn ngược |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộn nhào |
Colorado | cof-000 | ʼsu-lo-no |
eesti | ekk-000 | sul on õigus |
tiếng Việt | vie-000 | sự lớn quá khổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lớn quá mau |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộn ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự lớn thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự lớn tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộn tùng phèo |
Deutsch | deu-000 | Sulo Nurmela |
English | eng-000 | Sulo Nurmela |
suomi | fin-000 | Sulo Nurmela |
français | fra-000 | Sulo Nurmela |
bokmål | nob-000 | Sulo Nurmela |
svenska | swe-000 | Sulo Nurmela |
tiếng Việt | vie-000 | sự lởn vởn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lôn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộn xôn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộn xộn |
Tagalog | tgl-000 | sulóp |
līvõ kēļ | liv-000 | sū lop |
Esperanto | epo-000 | sulo pacifika |
tiếng Việt | vie-000 | sự lợp bằng lati |
Kaló | rmq-000 | sulopia |
Volapük | vol-000 | sülöpikam sola |
tiếng Việt | vie-000 | sự lợp lá |
tiếng Việt | vie-000 | sự lợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự lợp mái |
tiếng Việt | vie-000 | sự lợp ngói |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣúlópó |
tiếng Việt | vie-000 | sự lợp rạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lợp tranh |
svenska | swe-000 | Sulor |
Vurës | msn-001 | sulör |
tiếng Việt | vie-000 | sự ló ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộ ra |
Inuktitut | iku-001 | suloraq |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | sulorcy° |
tiếng Việt | vie-000 | sự lỗ rỗ |
Esperanto | epo-000 | sulo ruĝpieda |
suomi | fin-000 | Sulo Sählä |
latviešu | lvs-000 | sulošana |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộ sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộ sáng thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự lo sợ |
suomi | fin-000 | sulosointu |
suomi | fin-000 | sulosointuinen |
suomi | fin-000 | sulostaa |
lietuvių | lit-000 | sulošti |
suomi | fin-000 | sulostuttaa |
suomi | fin-000 | sulosuinen |
Winaray | war-000 | sul-ot |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | sul’ot |
tiếng Việt | vie-000 | sự lót |
tiếng Việt | vie-000 | sự lọt |
tiếng Việt | vie-000 | sự lột |
suomi | fin-000 | sulotar |
tiếng Việt | vie-000 | sự lột da |
tiếng Việt | vie-000 | sự lót dạ phớt |
tiếng Việt | vie-000 | sự lột da đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự lột lon |
suomi | fin-000 | suloton |
tiếng Việt | vie-000 | sự lọt qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự lột quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | sự lo trước |
latviešu | lvs-000 | sulots |
suomi | fin-000 | Sulottaret |
tiếng Việt | vie-000 | sự lót thành giếng |
suomi | fin-000 | sulottomasti |
suomi | fin-000 | sulottomuus |
tiếng Việt | vie-000 | sự lột trần |
suomi | fin-000 | sulotuoksu |
suomi | fin-000 | sulotuoksuinen |
tiếng Việt | vie-000 | sự lót ván |
tiếng Việt | vie-000 | sự lọt vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự lọt vào giữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự lột vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lột vũ khí |
tiếng Việt | vie-000 | sự lột xác |
Kanembu | kbl-000 | súlou |
Hànyǔ | cmn-003 | súlòu |
Sambahsa-mundialect | art-288 | sulouk |
suomi | fin-000 | sulous |
Kɨlaangi | lag-000 | Sulováakia |
Vai | vai-001 | Sulovakiya |
English | eng-000 | Súlovce |
slovenčina | slk-000 | Súlovce |
Kɨlaangi | lag-000 | Sulovénia |
Vai | vai-001 | Suloveninya |
Nourmaund | xno-000 | sul ové sul |
polski | pol-000 | Súľov - Hradná |
English | eng-000 | Súľov-Hradná |
Nederlands | nld-000 | Súľov-Hradná |
slovenčina | slk-000 | Súľov-Hradná |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộ vỉa |
slovenčina | slk-000 | Sulovité |
slovenčina | slk-000 | súlovité |
English | eng-000 | Súľov Rocks |
slovenčina | slk-000 | Súľovské skaly |
čeština | ces-000 | Súľovské skály |
tiếng Việt | vie-000 | sự lo xa |
Talossan | tzl-000 | süloxhismeu |
English | eng-000 | suloxifen |
tiếng Việt | vie-000 | sự lô xô |
mere | meq-000 | suloy |
Hill Remo | bfw-001 | suloy? |
Perge Tegu | djm-004 | sùlôy |
slovenčina | slk-000 | súlož |
slověnĭskŭ językŭ | chu-001 | sŭloženie |
slovenčina | slk-000 | súložiť |
hrvatski | hrv-000 | suložništvo |
tiếng Việt | vie-000 | sự lơ đãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lở đất |
tiếng Việt | vie-000 | sự lơ đễnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự lờ đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự lờ đờ |
Gutob | gbj-000 | suloŋ |
Tagalog | tgl-000 | súloŋ |
Gutob | gbj-000 | suloɖ |
Chamoru | cha-000 | suloʔ |
Tagalog | tgl-000 | sulóʔ |
Winaray | war-000 | sulóʔ |
Masbatenyo | msb-000 | súloʔ |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | šū̃ loʔo |
Ambrak | aag-000 | sulp |
eesti | ekk-000 | sulp |
Norn | nrn-000 | sulpa |
Chanka rimay | quy-000 | sulpa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sulpa |
tatar tele | tat-000 | şulpa |
Waylla Wanka | qvw-000 | sulpaa |
lingua rumantscha | roh-000 | sül pajais |
tatar tele | tat-000 | sülpän |
tatar tele | tat-000 | sülpänäyü |
tatar tele | tat-000 | sülpänlek |
Yambes | ymb-000 | ?sulpapohel |
Norn | nrn-000 | sulpatjen |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sulpáy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sulpáy niy |
italiano | ita-000 | sul peening |
Duhlian ṭawng | lus-000 | sul-pel |
Duhlian ṭawng | lus-000 | sûl-pêl |
Iloko | ilo-000 | sulpeng |
italiano | ita-000 | sul peso |
English | eng-000 | sulpha |
English | eng-000 | sulpha- |
English | eng-000 | sulphacarbamide |
English | eng-000 | sulphacetamide |
English | eng-000 | sulphacetamide sodium |
English | eng-000 | sulphadiazine |
English | eng-000 | sulphadiazine sodium |
English | eng-000 | sulphadiazine tablet |
English | eng-000 | sulphadimidine |
English | eng-000 | sulphadimidine sodium |
English | eng-000 | sulphadimidine tablet |
English | eng-000 | sulphadoxine |
English | eng-000 | sulpha drug |
English | eng-000 | sulpha drugs |
English | eng-000 | sulphaemoglobinaemia |
English | eng-000 | sulphafurazole diolamine |
English | eng-000 | sulphaguanidine |
English | eng-000 | sulphaguanidine tablet |
English | eng-000 | sulphaloxic acid |
English | eng-000 | sulphamate |
English | eng-000 | sulphamethazine |
English | eng-000 | sulphamethoxydin |
English | eng-000 | sulphamethoxypyridazine |
English | eng-000 | sulphamide resin |
English | eng-000 | sulphanilamide |
English | eng-000 | sulphanilamide crystal |
magyar | hun-000 | sulphanilamid-tartalmú gyógyszerkészítmény |
magyar | hun-000 | sulphanilamid-tartalmú gyógyszerkészítmények |
English | eng-000 | sulphanilic acid |
English | eng-000 | sulphanomides |
Deutsch | deu-000 | Sulphanylamid |
English | eng-000 | sulphaproxyline |
English | eng-000 | sulphapyridin |
English | eng-000 | sulphapyridine |
English | eng-000 | sulphasomidine |
English | eng-000 | sulphasomizole |
Universal Networking Language | art-253 | sulphate |
English | eng-000 | sulphate |
British English | eng-005 | sulphate |
français | fra-000 | sulphate |
English | eng-000 | sulphate aerosols |
English | eng-000 | sulphate aluminium cement |
English | eng-000 | sulphate-ammonia |
English | eng-000 | sulphate attack |
English | eng-000 | sulphate cellulose |
English | eng-000 | sulphate containing |
English | eng-000 | sulphated |
English | eng-000 | sulphated ash |
English | eng-000 | sulphated castor oil |
English | eng-000 | sulphate-ethoxylated alcohols |
Universal Networking Language | art-253 | sulphate(icl>salt>thing,equ>sulfate) |
English | eng-000 | sulphate-ion |
English | eng-000 | sulphate ions |
English | eng-000 | sulphate liquor |
English | eng-000 | sulphate of alumina |
English | eng-000 | sulphate of ammonia |
English | eng-000 | sulphate of copper |
English | eng-000 | sulphate of iron |
English | eng-000 | sulphate of magnesium |
English | eng-000 | sulphate of patash |
English | eng-000 | Sulphate of potash |
English | eng-000 | sulphate of potash |
English | eng-000 | sulphate of potash magnesia |
English | eng-000 | sulphate of quinine |
English | eng-000 | sulphate of soda |
English | eng-000 | sulphate of soda glass |
English | eng-000 | sulphate of zinc |
English | eng-000 | sulphate paper |
English | eng-000 | sulphateproof |
English | eng-000 | sulphate pulp |
English | eng-000 | sulphatereducing |
English | eng-000 | sulphate reducing bacteria |
English | eng-000 | sulphate reducing bacterium |
English | eng-000 | sulphate reducing process |
English | eng-000 | sulphateresistance |
English | eng-000 | sulphate-resistant |
English | eng-000 | sulphate resistant cement |
English | eng-000 | sulphate-resistant cement |
English | eng-000 | sulphate-resisting cement |
English | eng-000 | sulphates |
English | eng-000 | sulphate salinity |
English | eng-000 | sulphate-slag |
English | eng-000 | sulphate-slag cement |
English | eng-000 | sulphate turpentine |
English | eng-000 | sulphate water |
English | eng-000 | sulphathiazole |
English | eng-000 | sulphathiazole sodium |
English | eng-000 | sulphathiourea |
English | eng-000 | sulphating |
English | eng-000 | sulphating roasting |
English | eng-000 | sulphation |
English | eng-000 | sulphation of plates |
English | eng-000 | sulphatization |
English | eng-000 | sulphatize |
English | eng-000 | sulphatizing |
English | eng-000 | sulphatizing roasting |
English | eng-000 | sulphemoglobinemia |
English | eng-000 | Sulphenone |
English | eng-000 | sulphenothiazine calcium |
English | eng-000 | sulpher |
English | eng-000 | Sulphetrone |
English | eng-000 | sulphetrone |
English | eng-000 | sulphid |
English | eng-000 | sulphidation |
English | eng-000 | sulphidation attack |
Universal Networking Language | art-253 | sulphide |
English | eng-000 | sulphide |
British English | eng-005 | sulphide |
English | eng-000 | sulphide attack |
English | eng-000 | sulphide barrier |
English | eng-000 | sulphide chimney |
English | eng-000 | sulphide concentrate |
italiano | ita-000 | sulphide di mercurio |
English | eng-000 | sulphide dust explosion |
English | eng-000 | sulphide-dust explosion |
English | eng-000 | sulphide fog |
English | eng-000 | sulphide glass |
Universal Networking Language | art-253 | sulphide(icl>compound>thing,equ>sulfide) |
English | eng-000 | sulphide inclusion |
English | eng-000 | sulphide layer |
English | eng-000 | sulphide mastic |
English | eng-000 | sulphide mining |
English | eng-000 | sulphide mound |
English | eng-000 | sulphide of lead |
English | eng-000 | sulphide ore |
English | eng-000 | sulphide outcrop |
English | eng-000 | sulphide phosphor |