tiếng Việt | vie-000 | sự xả thân |
tiếng Việt | vie-000 | sự xá tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự xâu |
tiếng Việt | vie-000 | sự xấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự xấu bụng |
TechTarget file types | art-336 | SUX-audio-modul |
tiếng Việt | vie-000 | sự xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xấu hộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xâu thành chuỗi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xấu xa |
tiếng Việt | vie-000 | sự xấu xa ô trọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xâu xé |
tiếng Việt | vie-000 | sự xấu xí |
tiếng Việt | vie-000 | sự xấu đến gớm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xấu đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xa xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xa xôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xay |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây bằng gạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây bằng xi-măng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây bê tông |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây bịt lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây bóp ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự xay bột |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây cao |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây cao lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây cao thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây cất |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây cống |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây công sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây dựng dần |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây dựng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây dựng nên |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây gạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây móng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây phẳng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự xảy ra sau |
tiếng Việt | vie-000 | sự xảy ra trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự xảy ra đến nơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây sơ sài |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây trần |
Qazaq tili | kaz-002 | suxbat |
Taioaan-oe | nan-002 | suxbu-sor |
Weicheng | cng-009 | sux dʑə |
Dutton Speedwords | dws-000 | su-x-e |
Dutton Speedwords | dws-000 | suxe |
tiếng Việt | vie-000 | sự xe |
tiếng Việt | vie-000 | sự xé |
tiếng Việt | vie-000 | sự xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xe chỉ |
asturianu | ast-000 | suxeción |
tiếng Việt | vie-000 | sự xê dịch |
galego | glg-000 | suxeitadoramente |
galego | glg-000 | suxeitamente |
galego | glg-000 | suxeitar |
galego | glg-000 | suxeito |
tiếng Việt | vie-000 | sự xem |
English | eng-000 | suxemerid |
tiếng Việt | vie-000 | sự xem khinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự xem kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xem lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự xem nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xem thường |
tiếng Việt | vie-000 | sự xem trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự xem xét |
tiếng Việt | vie-000 | sự xem xét kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xem xét lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự xen |
tiếng Việt | vie-000 | sự xén |
tiếng Việt | vie-000 | sự xé nát |
tiếng Việt | vie-000 | sự xén cành |
tiếng Việt | vie-000 | sự xén cành xa |
Uyghurche | uig-001 | suxenchi |
Uyghurche | uig-001 | suxenchilik |
Uyghurche | uig-001 | suxenchilik qilmaq |
tiếng Việt | vie-000 | sự xén dạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xé nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xen kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xen kẽ nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự xen lời |
tiếng Việt | vie-000 | sự xén lông |
tiếng Việt | vie-000 | sự xén lông cừu |
tiếng Việt | vie-000 | sự xén mép thừa |
tiếng Việt | vie-000 | sự xén mót lông |
tiếng Việt | vie-000 | sự xen nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự xén rễ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xén tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự xen vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự xen vào giữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự xén đều mép |
tiếng Việt | vie-000 | sự xẻo |
tiếng Việt | vie-000 | sự xẹp |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp cặp |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp chặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp chồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp chỗ ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp dọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp hạng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp hàng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp hàng đợi phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp hàng đợi phân phối hộp thư |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp hàng đợi thư độc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xẹp hơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp lại lương |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp lên toa |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp loại |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp lớp |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp lợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp nếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp nếp ống |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp ngang mức |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp sắp |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp thẳng hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp thành bảng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp thành cột |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp thành lớp |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp thành tầng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp thành đôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp thụt vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp vào kho |
tiếng Việt | vie-000 | sự xẹp xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp đồ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xé rách |
asturianu | ast-000 | suxerencia |
asturianu | ast-000 | suxerente |
asturianu | ast-000 | suxeridor |
asturianu | ast-000 | suxerimientu |
galego | glg-000 | suxerinte |
asturianu | ast-000 | suxerir |
galego | glg-000 | suxerir |
tiếng Việt | vie-000 | sự xé rời |
tiếng Việt | vie-000 | sự xe săn thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xé sợi |
asturianu | ast-000 | suxestión |
galego | glg-000 | suxestión |
asturianu | ast-000 | suxestionador |
galego | glg-000 | suxestivamente |
galego | glg-000 | suxestivo |
asturianu | ast-000 | suxestivu |
asturianu | ast-000 | suxetador |
asturianu | ast-000 | suxetamientu |
tiếng Việt | vie-000 | sự xé tan |
asturianu | ast-000 | suxetar |
English | eng-000 | suxethonium chloride |
asturianu | ast-000 | suxetividá |
asturianu | ast-000 | suxetivismu |
asturianu | ast-000 | suxetivista |
asturianu | ast-000 | suxetivo |
asturianu | ast-000 | suxetivu |
tiếng Việt | vie-000 | sự xét lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự xét lướt qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự xét nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xe tơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xé toạc ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự xé tơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xét sử |
asturianu | ast-000 | suxetu |
tiếng Việt | vie-000 | sự xét xử |
tiếng Việt | vie-000 | sự xét xử tạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xét đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự xẻ ván mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sứ Xe-vrơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xé vụn |
tiếng Việt | vie-000 | sự xê xích |
Talossan | tzl-000 | suxhestarh |
Talossan | tzl-000 | suxhiglhada |
toskërishte | als-000 | suxhuk |
shqip | sqi-000 | suxhuk |
toskërishte | als-000 | suxhuk i hollë |
shqip | sqi-000 | suxhur |
Proto-Austronesian | map-000 | suXi |
Proto-Oceanic | pqe-004 | suXi |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | suxi |
Malti | mlt-000 | suxi |
yesą́ | tta-000 | suxi |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xi |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xí |
Hànyǔ | cmn-003 | sùxí |
Hànyǔ | cmn-003 | sùxī |
Hànyǔ | cmn-003 | sūxí |
tiếng Việt | vie-000 | sự xì |
Farsi | pes-002 | šuxi |
Toʼon Savi | mim-000 | suxia |
saꞌan sau | mpm-000 | suxia |
Toʼon Savi | mim-000 | suxia kutu |
saꞌan sau | mpm-000 | suxia kutu |
Deutsch | deu-000 | Suxian |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xián |
Hànyǔ | cmn-003 | sùxián |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xiang |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | sùxiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | sùxiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | sūxiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xiàng yóu xì |
Hànyǔ | cmn-003 | sū xī ān nà |
Toʼon Savi | mim-000 | suxia nuyuxia |
saꞌan sau | mpm-000 | suxia nuyuxia |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xiào |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xiào dàn féi |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xiào féi liào |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xiào jiǎ féi |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xiào lín |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xiào lín féi |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xiǎo mǐ gǔ zǐ |
Deutsch | deu-000 | Su Xiaoxiao |
English | eng-000 | Su Xiaoxiao |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xiào yǎng fēn |
hagˋfa | hak-004 | suˊxib |
English | eng-000 | suxibuzone |
Nihongo | jpn-001 | suxicchi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xích gần lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự xích lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự xích mích |
tiếng Việt | vie-000 | sự xích xiềng |
Hànyǔ | cmn-003 | sū xī de |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xiě |
Hànyǔ | cmn-003 | sùxiě |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xiě de |
tiếng Việt | vie-000 | sự xiểm nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự xiên |
tiếng Việt | vie-000 | sự xiên qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự xì hơi |
Pele-Ata | ata-000 | suxileli |
Toʼon Savi | mim-000 | suxin |
saꞌan sau | mpm-000 | suxin |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xīn |
Hànyǔ | cmn-003 | sùxīn |
tiếng Việt | vie-000 | sự xin |
tiếng Việt | vie-000 | sự xỉn |
tiếng Việt | vie-000 | sự xin can dự |
Pele-Ata | ata-000 | suxine |
Pele-Ata | ata-000 | suxineʼi |
Pele-Ata | ata-000 | suxinenge |
Pele-Ata | ata-000 | suxineni |
Pele-Ata | ata-000 | suxinexi |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xing |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | sùxìng |
Hànyǔ | cmn-003 | sùxīng |
Hànyǔ | cmn-003 | súxìng |
Hànyǔ | cmn-003 | sū xing |
Hànyǔ | cmn-003 | sū xǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | sūxǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng ān quán zhà yào |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng biàn xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng de |
Pele-Ata | ata-000 | suxingengi |
Hànyǔ | cmn-003 | sū xǐng guò lái |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng hǎo de |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng huà |
tiếng Việt | vie-000 | sự xin giùm |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng jì |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng jì yì |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng liú |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng liú de |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng liú dù |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng lì xué |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng měng liè zhà yào |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng nián dù |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng níng jiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng qīng tóng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng rǔ zhuàng xuán fú yè |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng shuǐ ní |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng tǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng xíng biàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sūxǐngyào |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xīng yè mèi |
Hànyǔ | cmn-003 | sùxīngyèmèi |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng zhà yào |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xìng zhǐ shù |
Hànyǔ | cmn-003 | sùxīnhuā |
Hànyǔ | cmn-003 | sùxīnlán |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xīn lào dàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự xin lỗi |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xīn mù |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xīn sè |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xīn shǔ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xin thôi việc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xin từ chức |
Pele-Ata | ata-000 | suxinu |
tiếng Việt | vie-000 | sự xin xăm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xin xét lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự xin xỏ |
Hànyǔ | cmn-003 | sù xīn yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | sùxīnyóu |