| tiếng Việt | vie-000 |
| sự xét nghiệm | |
| English | eng-000 | assay |
| français | fra-000 | examen |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khám nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khảo sát |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm tra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nghiên cứu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phân tích |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thí nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thử |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xem xét |
