tiếng Việt | vie-000 | Thám tử lừng danh Conan |
tiếng Việt | vie-000 | tham tụng |
tiếng Việt | vie-000 | thắm tươi |
tiếng Việt | vie-000 | thám tử trinh thám |
Tâi-gí | nan-003 | tham-ù |
Tâi-gí | nan-003 | tham-ú |
tshiVenḓa | ven-000 | thamu |
Sharpa | xsr-002 | thamu |
tiếng Việt | vie-000 | thâm u |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | tʰa-mu |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhamu |
Deutsch | deu-000 | Tha Muang |
Deutsch | deu-000 | Thamud |
English | eng-000 | Thamud |
italiano | ita-000 | Thamudeni |
Sharpa | xsr-002 | thamu gekinok |
Konzo | koo-000 | thamukalha |
Konzo | koo-000 | thamukalya |
tshiVenḓa | ven-000 | -thamukana |
Bitur | mcc-000 | tʰamuma |
tiếng Việt | vie-000 | tham uống |
tiếng Việt | vie-000 | thấm ướt |
tiếng Việt | vie-000 | thấm ướt lại |
English | eng-000 | thamuria |
Gayardilt | gyd-000 | thamurlda |
Tâi-gí | nan-003 | tham-ù to̍k-chit |
Kopar | xop-000 | th~amuunth~o |
tshiVenḓa | ven-000 | -thamuwa |
latine | lat-000 | Thamuz |
Biyom | bpm-000 | tʰamuɛm |
tiếng Việt | vie-000 | thấm vải sơn |
tiếng Việt | vie-000 | tham vấn |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm vấn |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm vấn lại |
tiếng Việt | vie-000 | thấm ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | thấm vào |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tham vel |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tham vêl |
tiếng Việt | vie-000 | thâm viễn |
tiếng Việt | vie-000 | thăm viếng |
tiếng Việt | vie-000 | tham vọng |
tiếng Việt | vie-000 | thám vọng |
tiếng Việt | vie-000 | thầm vụng |
tiếng Việt | vie-000 | thảm xavonơri |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm xét |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm xét lại |
tiếng Việt | vie-000 | thâm xịt |
tiếng Việt | vie-000 | thâm ý |
Deutsch | deu-000 | Thamyris |
English | eng-000 | Thamyris |
français | fra-000 | Thamyris |
tiếng Việt | vie-000 | thậm đại |
tiếng Việt | vie-000 | thảm đạm |
tiếng Việt | vie-000 | thấm đẫm |
tiếng Việt | vie-000 | thấm đẫm nước |
tiếng Việt | vie-000 | tham đầu tham não |
tiếng Việt | vie-000 | thấm đầy |
tiếng Việt | vie-000 | thâm đi |
tiếng Việt | vie-000 | Thẩm định |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm định |
tiếng Việt | vie-000 | Thẩm định dự án |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm đoán |
tiếng Việt | vie-000 | thâm độc |
tiếng Việt | vie-000 | thấm được |
phasa thai | tha-001 | thamŋaan |
Setswana | tsn-000 | tʰàmɔ̀ |
Plains Remo | bfw-002 | ṭhamɔk |
faɾsi | prs-001 | tʰamˈɔm |
Southern Bullom | bun-000 | tʰàmɔ̀ púkan |
Alamblak | amp-000 | tʰamɛɣɨtʰ ɸiɲɟi |
Kopar | xop-000 | tʰamʊuntʰo |
Mayo | yss-000 | tʰamʌ |
Arammba | stk-000 | tʰamʌr |
Inland Tanaina | tfn-002 | =tʰa-n |
denaʼina qenaga | tfn-003 | =tʰa-n |
Upper Inlet Tanaina | tfn-004 | =tʰa-n |
Deutsch | deu-000 | Than |
eesti | ekk-000 | Than |
phasa thai | tha-001 | Th~an |
tiếng Việt | vie-000 | Thân |
tiếng Việt | vie-000 | Thần |
Amri Karbi | ajz-000 | than |
toskërishte | als-000 | than |
Universal Networking Language | art-253 | than |
English | eng-000 | than |
Basic English | eng-002 | than |
Globish | eng-003 | than |
Englisch | enm-000 | than |
Hagfa Pinyim | hak-002 | than |
Jarai | jra-000 | than |
ქართული | kat-000 | than |
Khasi | kha-000 | than |
Hangungmal | kor-001 | than |
Láadan | ldn-000 | than |
Duhlian ṭawng | lus-000 | than |
Norn | nrn-000 | than |
Pumā | pum-000 | than |
Roman | rmc-000 | than |
Selice Romani | rmc-002 | than |
Scots leid | sco-000 | than |
phasa thai | tha-001 | than |
mi na | txg-002 | than |
tiếng Việt | vie-000 | than |
Nyah Kur | cbn-000 | th~aN |
Thong Boi | hak-003 | th~aN |
Drokgye Kham | khg-000 | th~aN |
Lao | lao-001 | th~aN |
Tai Nong Khai | lao-002 | th~aN |
Lepcha | lep-000 | th~aN |
Nung | nut-000 | th~aN |
Saek | skb-000 | th~aN |
phasa thai | tha-001 | th~aN |
Buyang | yha-000 | th~aN |
Warrnambool | aus-009 | th~an |
Tai Western Nung | nut-002 | th~an |
Fornsvenska | swe-001 | th~an |
Tewa Arizona | tew-001 | th~an |
phasa thai | tha-001 | th~an |
Motuo | tsj-000 | th~an |
Yongnan Central Hongshuihe Zhuang | zch-006 | th~an |
Tâi-gí | nan-003 | thàn |
tiếng Việt | vie-000 | thàn |
Tâi-gí | nan-003 | thán |
tiếng Việt | vie-000 | thán |
Tâi-gí | nan-003 | tháⁿ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thân |
phasa thai | tha-001 | thân |
tiếng Việt | vie-000 | thân |
tiếng Việt | vie-000 | thăn |
phasa thai | tha-001 | thǎn |
tiếng Việt | vie-000 | thản |
tiếng Việt | vie-000 | thấn |
tiếng Việt | vie-000 | thần |
tiếng Việt | vie-000 | thẩn |
tiếng Việt | vie-000 | thận |
tiếng Việt | vie-000 | thằn |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tʰan |
Weicheng | cng-009 | tʰan |
škošmi zəvůk | isk-000 | tʰan |
Koshin | kid-000 | tʰan |
Romani čhib | rom-000 | tʰan |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰan˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰan˥ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | tʰan˥ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰan˥ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰan˥˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰan˥˧˥ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰan˥˨ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰan˥˩ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰan˥˩ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰan˦ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰan˦ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰan˦˨ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰan˦˨ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | tʰan˦˩ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | tʰan˧ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰan˧˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰan˧˥ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰan˧˩ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰan˧˩ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tʰan˨ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰan˨˦ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰan˨˩ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰan˨˩˦ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰan˨˩˧ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰan˨˩˧ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰan˩ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰan˩ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰan˩˧ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | tʰan˩˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰaːn˥˧˥ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰaːn˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰaːn˧˥ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰaːn˨˩ |
Classical Arabic—ASJP | arb-001 | ṭḥạn |
Yanshan | zhn-000 | than.1 |
Glottocode | art-327 | than1254 |
Glottocode | art-327 | than1255 |
Glottocode | art-327 | than1256 |
Glottocode | art-327 | than1257 |
Glottocode | art-327 | than1258 |
Glottocode | art-327 | than1259 |
Tien-pao | zyg-000 | than.2 |
Zong | zyg-007 | tʰaːn²¹ |
Min | zyg-003 | tʰaːn²² |
Yangzhou | zyg-002 | tʰaːn²⁴ |
Tien-pao | zyg-000 | tʰaːn²⁴³ |
Lungchow | zyb-005 | than 24 daɩ̈ 33 |
Lungchow | zyb-005 | than 24 nook 21 |
Lungchow | zyb-005 | than 24 nɩ̈ɩ̈ 33 |
Lungchow | zyb-005 | than 24 taɩ̈ 24 |
Wangmo Bouyei | pcc-005 | than.3 |
Fu | zyg-001 | tʰaːn³³ |
Nong | zyg-004 | tʰaːn³⁴ |
Tien-pao | zyg-000 | tʰaːn³⁵⁴ |
Nongʼan | zyg-008 | tʰan⁴³ |
Zhazhou | zyg-011 | tʰaːn⁴⁴ |
Hagfa Pinyim | hak-002 | than55 |
Emakhua | vmw-000 | THANA |
toskërishte | als-000 | Thana |
English | eng-000 | Thana |
Konknni | kok-001 | Thana |
Walser | wae-000 | Thána |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha-na |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha-nâ |
Ayapathu | ayd-000 | thana |
azərbaycanca | azj-000 | thana |
Bayungu | bxj-000 | thana |
Mashco Piro | cuj-000 | thana |
Dhalandji | dhl-000 | thana |
Jiwarli | dze-000 | thana |
English | eng-000 | thana |
Gweno | gwe-000 | thana |
Khasi | kha-000 | thana |
Ruáingga | rhg-000 | thana |
Roman | rmc-000 | thana |
Meruimenti | rwk-001 | thana |
shqip | sqi-000 | thana |
Emakhua | vmw-000 | thana |
Nhirrpi | ynd-001 | thana |
Burduna | bxn-000 | thana~ |
Emakhua | vmw-000 | thaña |
Bungandidj | xbg-000 | th~aNa |
Northern Pomo | pej-000 | th~ana |
Pāḷi | pli-001 | th~ana |
Kulanapan | poo-000 | th~ana |
Tâi-gí | nan-003 | thán-á |
français | fra-000 | thâna |
Yaruro | yae-000 | tʰanã |
Tsua | hio-001 | tʰàná |
Nafara-Napie-Bondouku | sef-003 | tʰáná |
Kua | tyu-000 | tʰáná |
Northern Pomo | pej-000 | t̪ʰanˈa |
Gallinoméro | peq-000 | t̪ʰˈaːna |
Pāḷi | pli-001 | ṭhāna |
Gāndhāri | pgd-000 | ṭ́hana |
français | fra-000 | THÂNA ABAFILI |
français | fra-000 | THÂNA ÂBÂFILI |
phasa thai | tha-001 | thanaakhaan |
Bayungu | bxj-000 | thanabardu |
English | eng-000 | Thana Bhawan |
Bayungu | bxj-000 | thanabuga |
tiếng Việt | vie-000 | thần ác |
Wapishana | wap-000 | tʰanada-n |
Norn | nrn-000 | thanadays |
français | fra-000 | THÂNA ÉBÉFILI |
français | fra-000 | THÂNA ÊBÊFILI |
English | eng-000 | Thanagar |
português | por-000 | Thanagar |
español | spa-000 | Thanagar |
English | eng-000 | thanage |
Vuhlkansu | art-009 | thanah |
Yaruro | yae-000 | tʰanã hapa-tʊ |
Vuhlkansu | art-009 | thanai |
tiếng Việt | vie-000 | thân ái |
Mārwāṛī | rwr-001 | thānai |
français | fra-000 | THÂNA IBIFILI |
français | fra-000 | THÂNA ÎBÎFILI |
tiếng Việt | vie-000 | Thần Ái-tình |
tiếng Việt | vie-000 | thần ái tình |
English | eng-000 | Thanajaro |
English | eng-000 | thanaka |
français | fra-000 | thanaka |
Urin Buliwya | quh-000 | thanaku |
Chincha Buliwya | qul-000 | thanaku |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thanaku |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha ' nâl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha nal |
Bayungu | bxj-000 | thanala |
Roman | rmc-000 | thanalo |
Gayardilt | gyd-000 | thanalu |
tiếng Việt | vie-000 | thần âm |
Shekgalagari | xkv-000 | thanama |
Jiwarli | dze-000 | thanamanangku |
English | eng-000 | Thanamandi |
português | por-000 | Thanamandi |
tshiVenḓa | ven-000 | thanamaswi |
Upcountry Sri Lanka Malay | sci-000 | th~aNaN |
Emakhua | vmw-000 | thanana |
Emakhua | vmw-000 | thananela |
Ayapathu | ayd-000 | thanang |
tiếng Việt | vie-000 | thân Anh |
Emakhua | vmw-000 | thananiha |
Emakhua | vmw-000 | thananiya |
Kuku Uwanh | uwa-000 | th~aNanth~a |
tiếng Việt | vie-000 | than antraxit |
français | fra-000 | THÂNA OBOFILI |
français | fra-000 | THÂNA ÔBÔFILI |
Latina Nova | lat-003 | Thanaos marloyi |
français | fra-000 | THÂNA OUBOUFILI |
français | fra-000 | THÂNA OÛBOÛFILI |
Neko | nej-000 | tʰanapa |
srpski | srp-001 | thana pismo |
tiếng Việt | vie-000 | thần A-pô-lon |
tiếng Việt | vie-000 | thần A-pô-lông |