English | eng-000 | that you find yourselves |
English | eng-000 | that you of all men should do such a thing |
Murrinh-Patha | mwf-000 | th~aty~pi |
Paakantyi | drl-000 | thatyu |
Kurnu | drl-003 | thatyu |
tiếng Việt | vie-000 | thắt đai |
tiếng Việt | vie-000 | Thất Đài Hà |
tiếng Việt | vie-000 | thắt đai lưng |
tiếng Việt | vie-000 | thất đảm |
tiếng Việt | vie-000 | thật đáng hổ thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | thật đáng ngạc nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | thật đáng nghi |
tiếng Việt | vie-000 | thật đáng ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | thật đáng tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | thật đáng xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | Thát đát |
tiếng Việt | vie-000 | thắt đáy lưng ong |
tiếng Việt | vie-000 | thất điên bát đảo |
tiếng Việt | vie-000 | thất đức |
tiếng Việt | vie-000 | thật đúng |
tiếng Việt | vie-000 | thật đúng là |
Setswana | tsn-000 | tʰátɔ́ |
Onjob | onj-000 | tʰatɛ |
Mendaesde | aht-001 | tʰa=…=t=ɬ=tʼen |
Luoxiang | cng-007 | tʰatʂ stə dzə |
Ayapathu | ayd-000 | tha'u |
latine | lat-000 | thau |
Hlai | lic-000 | thau |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thau |
Tâi-gí | nan-003 | thau |
Teochew | nan-004 | thau |
tiếng Việt | vie-000 | thau |
Mak | mkg-000 | th~au |
Nung | nut-000 | th~au |
Qinzhou Central Hongshuihe Zhuang | zch-004 | th~au |
Yongnan Central Hongshuihe Zhuang | zch-006 | th~au |
Tâi-gí | nan-003 | thàu |
Tâi-gí | nan-003 | thàu- |
Danisi | shg-003 | thàú |
Tâi-gí | nan-003 | tháu |
tiếng Việt | vie-000 | tháu |
||Gana | gnk-000 | tháú |
Nharo | nhr-000 | tháú |
#Haba | nhr-001 | tháú |
tiếng Việt | vie-000 | thâu |
Tâi-gí | nan-003 | thāu |
Tâi-gí | nan-003 | thău |
tiếng Việt | vie-000 | thấu |
tiếng Việt | vie-000 | thầu |
tiếng Việt | vie-000 | thẩu |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tʰau |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰau˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰau˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰau˥ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | tʰau˥ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰau˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰau˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰau˥˧ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tʰau˥˧ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰau˥˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰau˥˧˥ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | tʰau˥˨ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰau˥˨ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰau˥˩ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | tʰau˦ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰau˦ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰau˦ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | tʰau˦ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tʰau˦˥ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰau˦˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰau˦˨ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰau˦˨ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | tʰau˦˨ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | tʰau˦˩ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | tʰau˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰau˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰau˧ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰau˧˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰau˧˥ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰau˧˩ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰau˧˩ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tʰau˨ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰau˨˦ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰau˨˦ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰau˨˦ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰau˨˩ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰau˨˩ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰau˨˩ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰau˨˩˦ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰau˨˩˧ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰau˨˩˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰau˨˩˧ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tʰau˩ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tʰau˩ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰau˩ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰau˩ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰau˩˧ |
Nharo | nhr-000 | tʰáú |
#Haba | nhr-001 | tʰáú |
Inh | nut-001 | thau.1 |
Yanshan | zhn-000 | thau.1 |
Tien-pao | zyg-000 | thau.1 |
Qinzhou | zyn-000 | thau.1 |
Nghe An | tmm-000 | tha:u.2 |
Nongʼan | zyg-008 | tʰau²¹ |
Min | zyg-003 | tʰau²² |
Zong | zyg-007 | tʰau²⁴ |
Rui | zyg-010 | tʰau²⁴ |
Zhazhou | zyg-011 | tʰäu²⁴ |
Tien-pao | zyg-000 | thau.3 |
Qinzhou | zyn-000 | thau.3 |
Nongfu | zyg-006 | tʰau³¹ |
Fu | zyg-001 | tʰaːu³¹ |
Zong | zyg-007 | tʰau³² |
Fu | zyg-001 | tʰaːu³³ |
Yangdong | zyg-009 | tʰau³⁵ |
Tien-pao | zyg-000 | tʰau³⁵⁴ |
Fu | zyg-001 | tʰaːu³⁵ɾöu³³ |
bang kok | tha-002 | thau.4 |
Tien-pao | zyg-000 | tʰau⁴⁴ |
Yangzhou | zyg-002 | tʰau⁴⁴ |
Tien-pao | zyg-000 | tʰau⁴⁵ |
Nong | zyg-004 | tʰau⁴⁵ |
Nongʼan | zyg-008 | tʰau⁴⁵ |
Iu Mienh | ium-000 | thau⁵ |
Tien-pao | zyg-000 | tʰau⁵² |
Min | zyg-003 | tʰau⁵³ |
Nongshun | zyg-005 | tʰau⁵⁵ |
Hmoob Dawb | mww-000 | thau 8-tɯ 6 |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thaua |
Vaeakau-Taumako | piv-000 | thaua |
Shirishana | shb-000 | thã ua |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thauaira |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-àm |
tiếng Việt | vie-000 | thấu âm |
Tâi-gí | nan-003 | thău àⁿ-lo̍h-khì |
Hmoob | hnj-000 | thaub |
Tâi-gí | nan-003 | thău-ba̍k |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-bĕng |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-bĕng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-bĕng-thé |
Tâi-gí | nan-003 | thau-bĭ |
Tâi-gí | nan-003 | thāu bīn-thăng |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-bóe |
Tâi-gí | nan-003 | thău-bóe |
Tâi-gí | nan-003 | thău-bóe-chām |
Aka-Jeru | akj-000 | tʰaubolo |
Hmoob | hnj-000 | thaub qab |
tiếng Việt | vie-000 | tháu cáy |
tiếng Việt | vie-000 | tháu cáy hơn |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-chá |
Tâi-gí | nan-003 | thău-chām |
Tâi-gí | nan-003 | thău-chang |
Tâi-gí | nan-003 | thău-chang-bóe |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-chá thàu-àm |
Tâi-gí | nan-003 | thau-cháu |
Tâi-gí | nan-003 | thau-cháu-chu |
Tâi-gí | nan-003 | thău-chĕng |
Tâi-gí | nan-003 | thău-chĕng-mn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | thău-chĕng-tĭaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thău-chhái |
Tâi-gí | nan-003 | thau-chhàng |
Tâi-gí | nan-003 | thau-chhau |
Tâi-gí | nan-003 | thau-chhìo |
Tâi-gí | nan-003 | thau-chhò |
Tâi-gí | nan-003 | thau-chhōa |
Tâi-gí | nan-003 | thau-chhōa gín-á |
Tâi-gí | nan-003 | thău-chhùi |
Tâi-gí | nan-003 | thău chhun-chhut-lăi |
tiếng Việt | vie-000 | Thấu chi |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-chi |
Tâi-gí | nan-003 | thau-chia̍h |
Tâi-gí | nan-003 | thau-chia̍h-pō· |
Tâi-gí | nan-003 | thău-chiam-á |
Tâi-gí | nan-003 | thău-chióng |
Tâi-gí | nan-003 | thău chi̍t-pái |
Tâi-gí | nan-003 | thău-chīuⁿ-á-kíaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | thau chua |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thau chuar hnuk |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-chúi |
tiếng Việt | vie-000 | thầu dầu |
Kipare | asa-000 | Thaudi |
yn Ghaelg | glv-000 | thaue thaue |
Tâi-gí | nan-003 | tháu ĕ-tòa |
English | eng-000 | thaught |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thauh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhauh |
tiếng Việt | vie-000 | thâu hẹp |
Tâi-gí | nan-003 | thāu-hĭ |
Tâi-gí | nan-003 | thău-hia̍h |
tiếng Việt | vie-000 | thấu hiểu |
Tâi-gí | nan-003 | thău-hĭn ba̍k-àm |
tiếng Việt | vie-000 | thâu hình được |
Tâi-gí | nan-003 | thău-hiuⁿ |
Jarai | jra-000 | thâu hlŭh |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-hō· |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-hō· kĭaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-hō· lăi |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-hong |
Tâi-gí | nan-003 | thà̀u-hong |
Tâi-gí | nan-003 | thău-hong |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-hong ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-hong lo̍h-seh |
Tâi-gí | nan-003 | thău-hō sin-bŭn |
Tâi-gí | nan-003 | thău-hō-te̍k-jĭn |
Tâi-gí | nan-003 | thau-iap |
Tâi-gí | nan-003 | thau-ìn-chía |
Tâi-gí | nan-003 | thau-ìn-pún |
Tâi-gí | nan-003 | thau-iōng |
Hmoob | hnj-000 | thauj |
Tâi-gí | nan-003 | thau ji̍p-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-ji̍t |
Hmoob Dawb | mww-000 | thauj tog rau nkoj |
Phan Rang Cham | cjm-000 | thauk |
Birhor | biy-000 | ṭhāukā |
Tâi-gí | nan-003 | thau-kái |
Tâi-gí | nan-003 | thau-kái bŭn-chiuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thau-kái kan-sia̍p |
Tâi-gí | nan-003 | thau-kang |
Tâi-gí | nan-003 | thau-kang kiám-liāu |
Tâi-gí | nan-003 | tháu kat |
Tâi-gí | nan-003 | tháu-kat |
Tâi-gí | nan-003 | thāu káu |
Tâi-gí | nan-003 | thāu-káu |
Tâi-gí | nan-003 | thău-ke |
Tâi-gí | nan-003 | thău-ke-niŭ |
Tâi-gí | nan-003 | thău-ke-nĭu |
Tâi-gí | nan-003 | thàu khah |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak bū-sà-sà |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak chhih-chhih |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak-chhóe |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak gŏng |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak gŏng-gŏng |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak hĭn |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak jĭ-bok-bok |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak lĕ-lĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak-óaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak-óaⁿ-kut |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak-oáⁿ phòa-khì |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak-phŏe |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak-sim |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak sio-kho̍k |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak tàm-tàm |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak téng |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak tēng |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak thìaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khak tò-lun |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thau " khawh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thau khawh |
Tâi-gí | nan-003 | thău khi-khi |
Tâi-gí | nan-003 | thau-khioh |
Tâi-gí | nan-003 | thau-khǹg |
Tâi-gí | nan-003 | thau-khòaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | thầu khoán |
Tâi-gí | nan-003 | thau-khòaⁿ lăng |
Tâi-gí | nan-003 | thău-khoe |
Tâi-gí | nan-003 | thău khok-khok |
Tâi-gí | nan-003 | thau-khui |
Tâi-gí | nan-003 | thau-khúi |
Tâi-gí | nan-003 | tháu-khui |
Tâi-gí | nan-003 | tháu-khùi |
Tâi-gí | nan-003 | tháu-khui tòa-á |
Tâi-gí | nan-003 | thău-kĭ |
Tâi-gí | nan-003 | thău-kin |
Tâi-gí | nan-003 | thău-kin-á |
tiếng Việt | vie-000 | thấu kính |
tiếng Việt | vie-000 | thấu kính bậc |
tiếng Việt | vie-000 | thấu kính bán cầu |
tiếng Việt | vie-000 | thấu kính hội tụ |
tiếng Việt | vie-000 | thấu kính khum |
tiếng Việt | vie-000 | thấu kính lồi |
tiếng Việt | vie-000 | thấu kính lồi lõm |
tiếng Việt | vie-000 | thấu kính lõm |
tiếng Việt | vie-000 | thấu kính lõm-lồi |
tiếng Việt | vie-000 | thấu kính tiêu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | thấu kính tráng |
tiếng Việt | vie-000 | thấu kính trụ |
tiếng Việt | vie-000 | thấu kính trụ lồi |
tiếng Việt | vie-000 | thấu kính tương phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thấu kính điện từ |
Tâi-gí | nan-003 | thău-kioh-sai-á |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-kòe |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-kòe-khì |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-kòe koan-hē |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-kòe koán-tō |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-kòe-sèng |
Tâi-gí | nan-003 | thau-kóng |
Tâi-gí | nan-003 | thàu-kut |
Ngaing | nnf-000 | tʰaukɪ-tʰi |
Taioaan-oe | nan-002 | thaulaang |
tiếng Việt | vie-000 | thầu lại |
Tâi-gí | nan-003 | thau-lăi àm-khì |
Tâi-gí | nan-003 | thāu-lăng |
Tâi-gí | nan-003 | thău-lăng |