English | eng-000 | this won’t happen again |
English | eng-000 | this wood is very green |
chiShona | sna-000 | this word |
English | eng-000 | this work |
English | eng-000 | This Workbook |
English | eng-000 | This World |
English | eng-000 | this world |
English | eng-000 | this world and the next world |
English | eng-000 | this world of suffering |
English | eng-000 | this world’s sudden changes |
English | eng-000 | This World They’ll Drown |
English | eng-000 | this would not only |
English | eng-000 | this wretch |
English | eng-000 | this year |
Prūsiskan | prg-000 | this year |
English | eng-000 | thisyear |
English | eng-000 | this year's |
English | eng-000 | this year’s |
English | eng-000 | this year’s graduates |
English | eng-000 | This Year’s Model |
français | fra-000 | This Year’s Model |
bokmål | nob-000 | This Year’s Model |
English | eng-000 | this yr. |
tojikī | tgk-001 | THIT |
yn Ghaelg | glv-000 | thit |
Malti | mlt-000 | thit |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | thi̍t |
Tangsa | nst-000 | thít |
tiếng Việt | vie-000 | thít |
tiếng Việt | vie-000 | thịt |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰit˥ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰit˥ |
hɔi˨ san˧ va˧˨˥ | yue-001 | tʰit˥ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰit˧ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰit˩ |
euskara | eus-000 | Thita |
Chuka | cuh-000 | thita |
Kĩembu | ebu-000 | thita |
Kĩkamba | kam-000 | thita |
Kamba Kitui | kam-001 | thita |
Gĩkũyũ | kik-000 | thita |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thita |
Emakhua | vmw-000 | thita |
Aka-Jeru | akj-000 | tʰitacɔkʰo |
tiếng Việt | vie-000 | thi tài |
tiếng Việt | vie-000 | thị tần |
tiếng Việt | vie-000 | thi tập |
Merutig | rwk-002 | thitara |
Chuka | cuh-000 | thitarI |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thitay |
tiếng Việt | vie-000 | thịt ba chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thịt ba chỉ muối |
tiếng Việt | vie-000 | thịt băm |
tiếng Việt | vie-000 | thịt băm viên |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bám xương |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bả vai |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bê |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bê cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bê hầm |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bê rán |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bít tếch |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bít tết |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bò |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bò băm viên |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bò bít-tếch |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bò cái |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bò cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bó giò |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bò hầm |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bò hộp |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bò khô |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bò muối |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bông |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bò non |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bò phơi nắng |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bò rán |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bò ướp |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bò để hầm |
tiếng Việt | vie-000 | thịt cá chiên |
tiếng Việt | vie-000 | thịt cá hồi |
tiếng Việt | vie-000 | thịt cá tầm |
tiếng Việt | vie-000 | thịt cầy |
tiếng Việt | vie-000 | thịt chim muông |
tiếng Việt | vie-000 | thịt chín dầm mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thịt chó |
tiếng Việt | vie-000 | thịt cho chó ăn |
tiếng Việt | vie-000 | thịt cổ |
tiếng Việt | vie-000 | thịt cổ bò |
tiếng Việt | vie-000 | thịt cổ cánh |
tiếng Việt | vie-000 | thịt còn lòng đào |
tiếng Việt | vie-000 | thịt cốt lết |
tiếng Việt | vie-000 | thịt cừu |
tiếng Việt | vie-000 | thịt cừu non |
tiếng Việt | vie-000 | thịt cừu thui |
tiếng Việt | vie-000 | thịt dần |
tiếng Việt | vie-000 | thịt dở |
Emakhua | vmw-000 | thiteera |
Urin Buliwya | quh-000 | thitej |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi-tek |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhi-ṭek |
Emakhua | vmw-000 | thitela |
English | eng-000 | thitep |
tiếng Việt | vie-000 | thịt gà |
tiếng Việt | vie-000 | thịt gà giò |
tiếng Việt | vie-000 | thịt gà tây |
tiếng Việt | vie-000 | thịt gấu |
tiếng Việt | vie-000 | thịt giã |
tiếng Việt | vie-000 | thịt giăm-bông |
tiếng Việt | vie-000 | thịt giầm muối |
tiếng Việt | vie-000 | thịt giữa đùi |
toskërishte | als-000 | thith |
Deg Xinag | ing-000 | thith |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | thith |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | thith |
shqip | sqi-000 | thith |
Naadh | nus-000 | th~ith~ |
bɛkɥel | bkw-001 | tʰítʰ |
Bekwel | bkw-000 | tʰıtʰ |
tshiVenḓa | ven-000 | -thitha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi tha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi ṭha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi-tha |
toskërishte | als-000 | thitha |
Kĩembu | ebu-000 | thitha |
Kamba Kitui | kam-001 | thitha |
Pitta-Pitta | pit-000 | thitha |
Malyangaba | yga-000 | th~ith~a |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhi-ṭha |
tiếng Việt | vie-000 | thỉ thạch |
Paakantyi | drl-000 | thithaka |
Kurnu | drl-003 | thithaka |
Bayungu | bxj-000 | thithal |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thitha lo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhiṭha lo |
tiếng Việt | vie-000 | thì thầm |
tiếng Việt | vie-000 | thịt hầm |
tiếng Việt | vie-000 | thịt hầm cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | thi thần |
tiếng Việt | vie-000 | thí thân |
tiếng Việt | vie-000 | thị thần |
tiếng Việt | vie-000 | thi thánh |
tiếng Việt | vie-000 | thị thành |
tiếng Việt | vie-000 | thì thào |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thithat loh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhiṭhat loh |
toskërishte | als-000 | thithator |
Tâi-gí | nan-003 | thì-thău |
Tâi-gí | nan-003 | thì-thău sai-hū |
Tâi-gí | nan-003 | thì-thău-tiàm |
Tâi-gí | nan-003 | thì-thău-to |
tiếng Việt | vie-000 | thi thể |
toskërishte | als-000 | thithë |
tiếng Việt | vie-000 | thị thế |
toskërishte | als-000 | thithëlopë |
toskërishte | als-000 | thithem |
tiếng Việt | vie-000 | thịt heo |
Universal Networking Language | art-253 | thither |
English | eng-000 | thither |
arevelahayeren | hye-002 | tʰitʰer̃ |
Universal Networking Language | art-253 | thither(icl>how,equ>there,ant>here) |
English | eng-000 | thithertho |
English | eng-000 | thitherto |
English | eng-000 | thitherward |
English | eng-000 | thitherwards |
toskërishte | als-000 | thithës |
arevelahayeren | hye-002 | tʰitʰeɣ |
Paakantyi | drl-000 | thithi |
Kurnu | drl-003 | thithi |
Ndom | nqm-000 | thithi |
chiCheŵa | nya-000 | thithi |
Pitta-Pitta | pit-000 | thithi |
Nhirrpi | ynd-001 | thithi |
Hadza | hts-000 | thíthí- |
Tirio | bmz-000 | tʰitʰiː |
Hadza | hts-000 | tʰítʰí- |
Babanki | bbk-000 | th~ith~i7 |
Meruimenti | rwk-001 | thithia |
isiNdebele | nde-000 | thithibala |
Konzo | koo-000 | thithibulha |
Paakantyi | drl-000 | thithi-kuki |
Kurnu | drl-003 | thithi-kuki |
Konzo | koo-000 | thithima |
Konzo | koo-000 | thithimana |
Kigweno | gwe-001 | thithimija |
chiCheŵa | nya-000 | thithimiza |
chiCheŵa | nya-000 | thithimizana |
toskërishte | als-000 | thithin |
Chuka | cuh-000 | thi thina |
Tharaka | thk-000 | thithina |
aymar aru | ayr-000 | thithiña |
Konzo | koo-000 | thithira |
Kigweno | gwe-001 | thithiri |
Konzo | koo-000 | thithirya |
tshiVenḓa | ven-000 | -thithisa |
tshiVenḓa | ven-000 | thithithi |
Tâi-gí | nan-003 | thi-thi thu̍h-thu̍h |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thithiza |
Nekgini | nkg-000 | tʰi tʰiŋ |
toskërishte | als-000 | thithje |
shqip | sqi-000 | thithkë |
tiếng Việt | vie-000 | thi thố |
tiếng Việt | vie-000 | thi thoại |
tiếng Việt | vie-000 | thịt hông |
tiếng Việt | vie-000 | thịt hông bò |
tiếng Việt | vie-000 | thì thọt |
toskërishte | als-000 | thith përsëri |
Wangaaypuwan-Ngiyampaa | wyb-000 | thith-thee |
tiếng Việt | vie-000 | thi thư |
tiếng Việt | vie-000 | thi thử |
Teochew | nan-004 | thithu |
tiếng Việt | vie-000 | thị thực |
Kĩembu | ebu-000 | thithUka |
sardu | srd-000 | thithula |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi-thun |
tiếng Việt | vie-000 | thì thùng |
tiếng Việt | vie-000 | thịt hun khói |
tiếng Việt | vie-000 | thịt hươu |
tiếng Việt | vie-000 | thì thụp |
toskërishte | als-000 | thithur |
tiếng Việt | vie-000 | thì thụt |
Kala Lagaw Ya | mwp-000 | th~ith~uy |
tiếng Việt | vie-000 | thi thuyền buồm |
Kala Lagaw Ya | mwp-000 | th~ith~uyi |
Konzo | koo-000 | thithya |
Deg Xinag | ing-000 | thith yed |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | thith yed |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | thith yed |
Setswana | tsn-000 | tʰìtʰɔ̀ |
Neko | nej-000 | tʰitʰɛ |
Chuka | cuh-000 | thiti |
chiCheŵa | nya-000 | thiti |
Urin Buliwya | quh-000 | thiti |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thiti |
tiếng Việt | vie-000 | thị tì |
'eüṣkara | eus-002 | ’tʰiti |
Setswana | tsn-000 | tʰìtìbàlɔ̀ |
tiếng Việt | vie-000 | thi tiếp sức |
tiếng Việt | vie-000 | thi tiết |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thitih |
Gĩkũyũ | kik-000 | thitima |
Kĩmĩrũ | mer-000 | thitima |
'eüṣkara | eus-002 | ’tʰiti ’moṣko |
English | eng-000 | Thitinan Pongsudhirak |
español | spa-000 | Thitinan Pongsudhirak |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Thi-tin thla |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Thi-ṭîn thla |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thitiq |
tiếng Việt | vie-000 | thịt ít mỡ |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thitix |
dansk | dan-000 | Thit Jensen |
Deutsch | deu-000 | Thit Jensen |
English | eng-000 | Thit Jensen |
čeština | ces-000 | Thit Jensenová |
slovenčina | slk-000 | Thit Jensenová |
tiếng Việt | vie-000 | thịt kho |
tiếng Việt | vie-000 | thịt không mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thịt kho nhừ |
tiếng Việt | vie-000 | thịt khô thỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thịt lá |
tiếng Việt | vie-000 | thịt làm lạp xường |
tiếng Việt | vie-000 | thịt làm xúc xích |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi tlaw |
tiếng Việt | vie-000 | thịt loại xấu |
tiếng Việt | vie-000 | thịt lọc ở da ra |
tiếng Việt | vie-000 | thịt lợn |
tiếng Việt | vie-000 | thịt lợn con |
tiếng Việt | vie-000 | thịt lợn muối |
tiếng Việt | vie-000 | thịt lợn sữa |
tiếng Việt | vie-000 | thịt lợn ướp |
tiếng Việt | vie-000 | thịt lợn đực |
tiếng Việt | vie-000 | thịt lưng |
tiếng Việt | vie-000 | thịt luộc |
tiếng Việt | vie-000 | thịt lườn |
tiếng Việt | vie-000 | thịt lườn có sụn |
tiếng Việt | vie-000 | thịt mềm |
tiếng Việt | vie-000 | thịt mèo |
tiếng Việt | vie-000 | thit mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thịt mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thịt mồi cho chó |
tiếng Việt | vie-000 | thịt mỡ muối |
tiếng Việt | vie-000 | thịt mông |
tiếng Việt | vie-000 | thịt mộng |
tiếng Việt | vie-000 | thịt mông bò |
tiếng Việt | vie-000 | thịt mông đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | thịt muối |
tiếng Việt | vie-000 | thịt nạc |
tiếng Việt | vie-000 | thịt nai |
tiếng Việt | vie-000 | thịt nấu đông |
tiếng Việt | vie-000 | thịt nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | thịt ngỗng |
tiếng Việt | vie-000 | thịt ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | thịt nguội |
tiếng Việt | vie-000 | thịt người |
tiếng Việt | vie-000 | thịt nguyên con |
tiếng Việt | vie-000 | thịt nhồi |