English | eng-000 | to an inch |
Tâi-gí | nan-003 | tōa nĭu-ko· |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-nĭu-ko· |
Iamalele | yml-000 | toʼanivelena |
Kiswahili | swh-000 | -toa nje |
Tamambo | mla-000 | toanjea |
Kiswahili | swh-000 | -toa njia |
Tâi-gí | nan-003 | tòan-jiăn |
Tâi-gí | nan-003 | tōan-kau |
Fräiske Sproake | stq-000 | toanke |
Tâi-gí | nan-003 | tóan-keng |
Tâi-gí | nan-003 | tóan-keng keng |
Tâi-gí | nan-003 | toaⁿ-kha-chhíu |
Tâi-gí | nan-003 | tŏaⁿ khīa-khĭm |
Tâi-gí | nan-003 | tōaⁿ-khí-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | tŏaⁿ-khĭm |
tiếng Việt | vie-000 | toan khổ |
Tâi-gí | nan-003 | toān-kì |
Tâi-gí | nan-003 | toān-kì chok-ka |
tiếng Việt | vie-000 | toàn kim loại |
tiếng Việt | vie-000 | toán kinh-tế |
Fräiske Sproake | stq-000 | Toankmunte |
Tâi-gí | nan-003 | tŏaⁿ kǹg-khĭm |
Fräiske Sproake | stq-000 | Toankspröäk |
tiếng Việt | vie-000 | toàn là |
tiếng Việt | vie-000 | toan làm |
tiếng Việt | vie-000 | toán lí |
tiếng Việt | vie-000 | toàn Liên bang |
tiếng Việt | vie-000 | toàn Liên-xô |
Tâi-gí | nan-003 | tōaⁿ-lo̍h |
tiếng Việt | vie-000 | toàn lực |
tiếng Việt | vie-000 | toán lý |
tiếng Việt | vie-000 | Toàn màn hình |
tiếng Việt | vie-000 | toán mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | toàn mĩ |
tiếng Việt | vie-000 | toàn miệng |
tiếng Việt | vie-000 | toàn Mỹ châu |
julevsámegiella | smj-000 | toanna |
tiếng Việt | vie-000 | toàn năm |
tiếng Việt | vie-000 | toàn năng |
yn Ghaelg | glv-000 | toanney |
tiếng Việt | vie-000 | toàn Nga |
Tâi-gí | nan-003 | toan-ngó· |
Tâi-gí | nan-003 | Toan-ngó·-chiat |
Tâi-gí | nan-003 | toan-ngó·-chiat |
Tâi-gí | nan-003 | toan-nǵo·-chiat |
tiếng Việt | vie-000 | toán người |
tiếng Việt | vie-000 | toàn nhà |
tiếng Việt | vie-000 | toán nhân |
tiếng Việt | vie-000 | toán nhân công |
tiếng Việt | vie-000 | toàn niên |
Tâi-gí | nan-003 | tōan-nĭu |
español | spa-000 | to annoy |
English | eng-000 | to annul a judgement |
tiếng Việt | vie-000 | toàn nước Nga |
Bapi | pny-000 | toàñnyüïùné |
English | eng-000 | Toano |
Esperanto | epo-000 | Toano |
français | fra-000 | Toano |
italiano | ita-000 | Toano |
napulitano | nap-000 | Toano |
Nederlands | nld-000 | Toano |
polski | pol-000 | Toano |
português | por-000 | Toano |
Volapük | vol-000 | Toano |
Kolbila | klc-000 | tōānŏ́́ |
tiếng Việt | vie-000 | toàn oa |
English | eng-000 | toano milkvetch |
English | eng-000 | Toano Range |
svenska | swe-000 | Toano Range |
English | eng-000 | to another |
núu-ʼapaghapi̱ | ute-000 | to-a-now-er |
núu-ʼapaghapi̱ | ute-000 | toanower |
Aynu itak | ain-004 | toanpe |
tiếng Việt | vie-000 | toàn phần |
tiếng Việt | vie-000 | toán pháp |
Tâi-gí | nan-003 | tóan-pháu |
tiếng Việt | vie-000 | toán phỉ |
tiếng Việt | vie-000 | toàn phong |
tiếng Việt | vie-000 | toàn phương |
tiếng Việt | vie-000 | toàn quân |
tiếng Việt | vie-000 | toàn quốc |
tiếng Việt | vie-000 | toàn quyền |
tiếng Việt | vie-000 | Toàn quyền Canada |
tiếng Việt | vie-000 | Toàn quyền Úc |
tiếng Việt | vie-000 | Toàn quyền Đông Dương |
tiếng Việt | vie-000 | toàn sắc |
Tâi-gí | nan-003 | toaⁿ-sin |
tiếng Việt | vie-000 | toàn sinh |
tiếng Việt | vie-000 | toán sinh |
tiếng Việt | vie-000 | toán sinh vật học |
Tâi-gí | nan-003 | toaⁿ-sìⁿ-mn̆g |
tiếng Việt | vie-000 | toán số |
tiếng Việt | vie-000 | toán sơ cấp |
English | eng-000 | to answer |
English | eng-000 | to answer back |
English | eng-000 | to answer in the affirmative |
English | eng-000 | to answer in the negative |
Aynu itak | ain-004 | toanta |
Saru hōgen | ain-012 | toanta |
zarmaciine | dje-000 | toanta |
română | ron-000 | toanta |
tiếng Việt | vie-000 | toàn tài |
tiếng Việt | vie-000 | toàn tại |
tiếng Việt | vie-000 | toàn tâm |
tiếng Việt | vie-000 | toàn tâm toàn ý |
Tâi-gí | nan-003 | tóan-táⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | toàn tập |
English | eng-000 | to antedate a filing date |
Tâi-gí | nan-003 | toaⁿ-tĕng |
Tâi-gí | nan-003 | tòan-tēng |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thạch |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thân |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thắng |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thể |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thể bắp thịt |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thể công dân |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thể hội viên |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thể nhân dân |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thể nhân viên |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thể toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thị |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thiên |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thịnh |
Tâi-gí | nan-003 | tōan-thĭo-tăi |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thư |
tiếng Việt | vie-000 | toán thuật |
tiếng Việt | vie-000 | toàn tiến |
tiếng Việt | vie-000 | toàn tiết |
tiếng Việt | vie-000 | toan tính |
tiếng Việt | vie-000 | toàn tinh |
zarmaciine | dje-000 | toanto |
Tâi-gí | nan-003 | tōan-tòa |
mahsen en Pohnpei | pon-000 | toantoal |
Tâi-gí | nan-003 | toaⁿ-toaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | toan-toan chèng-chèng |
tiếng Việt | vie-000 | toán tố cờ hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | toàn tòng |
Tâi-gí | nan-003 | tōaⁿ-tò-tńg |
tiếng Việt | vie-000 | toàn tri |
tiếng Việt | vie-000 | toàn trí |
tiếng Việt | vie-000 | toàn trí toàn thức |
tiếng Việt | vie-000 | toán trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | toán tử |
tiếng Việt | vie-000 | toán tử Alembect |
tiếng Việt | vie-000 | toán tử bù |
tiếng Việt | vie-000 | toán tù chèo thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | toán tử chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | toán tử cộng |
tiếng Việt | vie-000 | toán tử gán |
tiếng Việt | vie-000 | toán tử gia giảm |
tiếng Việt | vie-000 | toán tử hợp ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | toán tử liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | toán tử nabla |
tiếng Việt | vie-000 | toán tử số học |
tiếng Việt | vie-000 | toán tử VÀ |
Dobu | dob-000 | toanugana |
reo Māori | mri-000 | Toanui |
tiếng Việt | vie-000 | toa nước |
Kiswahili | swh-000 | -toa nuru |
español | spa-000 | Toa Nuva |
tiếng Việt | vie-000 | toàn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | toàn vẹn dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | toàn việt thi lục |
tiếng Việt | vie-000 | toàn xưng |
tiếng Việt | vie-000 | toàn xưng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | toàn xưng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | toàn ý |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -tọ̀ anya ṅànị̀ |
English | eng-000 | to anybody at all |
English | eng-000 | to any marked degree |
English | eng-000 | To any port |
English | eng-000 | To any server |
tiếng Việt | vie-000 | toàn đá |
tiếng Việt | vie-000 | toán điều |
tiếng Việt | vie-000 | toán đố |
tiếng Việt | vie-000 | toán đồ |
tiếng Việt | vie-000 | toàn đối |
tiếng Việt | vie-000 | toàn đối xứng |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-óaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-ōe |
Kiswahili | swh-000 | -toa onyo |
Nda’a | jgo-000 | tóâótóâó |
Daga | dgz-000 | toao warao |
Chenapian | cjn-000 | toap |
Bitur | mcc-000 | toap |
Hidatsa | hid-000 | tóapa |
Toaripi-Motumotu | tqo-000 | toapai |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-păi |
Toaripi-Motumotu | tqo-000 | toapaia |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-pak-tó· |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-pān |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-păng |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Toā-pang-chin |
català | cat-000 | Toapanta |
Esperanto | epo-000 | Toapanta |
español | spa-000 | Toapanta |
reo Māori | mri-000 | tō ā papa |
reo Māori | mri-000 | tōāpapa |
svenska | swe-000 | toapapper |
Halia | hla-000 | töa patu |
English | eng-000 | Toa Payoh United |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-peh |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-peh-á |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-pèⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-pēⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | toà-peng |
Tâi-gí | nan-003 | tòa-peng |
Kiswahili | swh-000 | -toa pepo |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-phài |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-phàu |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Toā-phek-le̍k |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-phiāng |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-phìⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-phìo |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-phó· |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-phō· |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-phoe |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-phoe chŏng-pài-chía |
Tâi-gí | nan-003 | tōa phò-hāi |
tiếng Việt | vie-000 | tòa phó linh mục |
tiếng Việt | vie-000 | toa phòng khách |
Tâi-gí | nan-003 | tōa pìaⁿ-sàu |
普通话 | cmn-000 | Toaplan |
國語 | cmn-001 | Toaplan |
English | eng-000 | Toaplan |
français | fra-000 | Toaplan |
italiano | ita-000 | Toaplan |
svenska | swe-000 | Toaplan |
Bakwé | bjw-000 | Toaplɛ |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-pn̄g-tiàm |
Siona | snn-000 | toapˀo |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-pŏaⁿ seng-lí |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-poe |
Tâi-gí | nan-003 | tōa pō·-hūn |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-pō·-hūn |
English | eng-000 | to a point |
eesti | ekk-000 | toapoisi- |
eesti | ekk-000 | toapoisiamet |
eesti | ekk-000 | toapoisiks olema |
eesti | ekk-000 | toapoiss |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-pō· kĭaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-pō·-kĭaⁿ |
English | eng-000 | to a pole |
British English | eng-005 | (to) apologise |
American English | eng-004 | (to) apologize |
English | eng-000 | toapologize |
Kiswahili | swh-000 | -toa pongezi |
Kiswahili | swh-000 | -toa porojo |
Kiswahili | swh-000 | -toa povu |
English | eng-000 | to appeal a decision |
English | eng-000 | to appeal to Caesar |
English | eng-000 | to appeal with judgment |
English | eng-000 | to appear |
English | eng-000 | to appear double |
English | eng-000 | to append to |
tiếng Việt | vie-000 | tờ áp phích |
English | eng-000 | to apply an arrangement |
English | eng-000 | to apply a provision |
English | eng-000 | to apply duties |
English | eng-000 | to apply for |
English | eng-000 | to apply for the issue |
English | eng-000 | to apply forth with |
English | eng-000 | to apply mutatis mutandis |
English | eng-000 | to apply the Patent Office for a patent |
English | eng-000 | to apply the term fraudulent to an act |
English | eng-000 | to apply to a patent attorney |
English | eng-000 | to appoint a hearing |
English | eng-000 | to appoint an arbitrator |
English | eng-000 | to appoint an umpire |
English | eng-000 | to appraise a patent |
English | eng-000 | to apprehend another’s train of ideas |
English | eng-000 | to approach by flying |
English | eng-000 | to approve an agreement |
română | ron-000 | toaproapede |
English | eng-000 | to a proverb |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-pù |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-pū-bó |
eesti | ekk-000 | toapugerik |
English | eng-000 | to a pulp |
Kiswahili | swh-000 | -toa pumuzi |
Kiswahili | swh-000 | -toa pumzi |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-pún |
Tâi-gí | nan-003 | tōa-pū-ong |
Siona | snn-000 | toapˀɨ |
Sasak | sas-000 | toaq |
tiếng Việt | vie-000 | tòa quan án |
tiếng Việt | vie-000 | toa quầy rượu |
onicoin | mcd-000 | toaqui |
yn Ghaelg | glv-000 | toar |
ivrit | heb-002 | toar |
Agöb—Dabu | kit-000 | toar |
español | spa-000 | toar |
Taioaan-oe | nan-002 | to̱’ar |
Vurës | msn-001 | tōar |