português | por-000 | Trote |
Deutsch | deu-000 | Tröte |
luenga aragonesa | arg-000 | trote |
asturianu | ast-000 | trote |
Esperanto | epo-000 | trote |
galego | glg-000 | trote |
kreyòl ayisyen | hat-000 | trote |
italiano | ita-000 | trote |
português | por-000 | trote |
español | spa-000 | trote |
langue picarde | pcd-000 | trôte |
Jñatio | maz-000 | trʼote |
tiếng Việt | vie-000 | trợ tế |
español | spa-000 | troteador |
português | por-000 | trotear |
Deutsch | deu-000 | Trotec |
English | eng-000 | Trotec |
español | spa-000 | trotecillo |
español | spa-000 | trote cochinero |
Esperanto | epo-000 | troteda |
español | spa-000 | trote del pavo |
español | spa-000 | trote del zorro |
español | spa-000 | trote de perro |
Esperanto | epo-000 | trotedi |
português | por-000 | trote estudantil |
Esperanto | epo-000 | trotegi |
español | spa-000 | trote lento |
español | spa-000 | trote ligero |
Deutsch | deu-000 | tröten |
Esperanto | epo-000 | trotensio |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Troter |
Romániço | art-013 | troter |
lingaz ladin | lld-000 | trotèr |
brezhoneg | bre-000 | troterez |
brezhoneg | bre-000 | troterezig |
Romániço | art-013 | troter lente |
Ido | ido-000 | trotero |
Puliklah | yur-000 | tʼroʼtʼetʼ |
Esperanto | epo-000 | trotetado |
Ido | ido-000 | trotetar |
português | por-000 | Trote telefônico |
Romániço | art-013 | troteter |
Esperanto | epo-000 | troteti |
Esperanto | epo-000 | troteto |
Ido | ido-000 | troteto |
Cymraeg | cym-000 | troth |
English | eng-000 | troth |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | troth |
Kernowek | cor-000 | tróth |
Kernowek | cor-000 | trotha |
tiếng Việt | vie-000 | trợ thai |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành bảo thủ |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành bất dục |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành câm |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành chua |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành chuyên hoá |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành chuyên về |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành của chung |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành dã man |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành dễ hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành dịu |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành êm |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành ẻo lả |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành góa bụa |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành hay hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành hiển nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành hoang |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành hoang dại |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành hoang vu |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành hoa râm |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành học thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành khác biệt |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành khô |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành không thanh |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành lạc hậu |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành lai căng |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành lười nhác |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành luộm thuộm |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành mảnh dẻ |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành mềm |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành một híp-pi |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành ngoại đạo |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành ngon hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành ngọt dịu |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành ngọt giọng |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành ngọt lịm |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành người |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành nực cười |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành phổ cập |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành rắc rối |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành rừng |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành sắt đá |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành sa đọa |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành tàn phế |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành thô |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành thô lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành thon nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành thô tục |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành thường xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành tinh thông |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành tinh vi |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành tốt hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành tròn |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành trống rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành uỷ mị |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành vô vị |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành xa lạ |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành xanh |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành xốp |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành đen |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành động |
tiếng Việt | vie-000 | trợ thì |
tiếng Việt | vie-000 | trợ thính |
latine | lat-000 | trothisa |
tiếng Việt | vie-000 | trợ thời |
tiếng Việt | vie-000 | trơ thổ địa |
English | eng-000 | trothplight |
tiếng Việt | vie-000 | trợ thủ |
tiếng Việt | vie-000 | trợ thủ cho |
tiếng Việt | vie-000 | trổ thủng |
Cymraeg | cym-000 | trothwy |
Cymraeg | cym-000 | trothwyau |
Lingwa de Planeta | art-287 | troti |
Esperanto | epo-000 | troti |
Loglan | jbo-001 | troti |
saṃskṛtam | san-001 | troṭi- |
Esperanto | epo-000 | troti[2) |
asturianu | ast-000 | trotiador |
español | spa-000 | trotiador |
Cymraeg | cym-000 | trotian |
asturianu | ast-000 | trotiar |
Universal Networking Language | art-253 | trot(icl>fast speed) |
Universal Networking Language | art-253 | trot(icl>gait>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | trot(icl>jog) |
Universal Networking Language | art-253 | trot(icl>locomotion>thing,equ>jog) |
Universal Networking Language | art-253 | trot(icl>radical>person,equ>trotskyite) |
Universal Networking Language | art-253 | trot(icl>ride) |
Universal Networking Language | art-253 | trot(icl>ride_horseback>do,agt>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | trot(icl>run) |
Universal Networking Language | art-253 | trot(icl>run>do,plt>thing,plf>thing,agt>living_thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | trot(icl>translation>thing,equ>pony) |
Universal Networking Language | art-253 | trot(icl>walk) |
Universal Networking Language | art-253 | trot(icl>walk>do,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | trot(icl>walk,man>slowly) |
tiếng Việt | vie-000 | trò tiêu khiển |
Ido | ido-000 | trotigar |
Esperanto | epo-000 | trotigi |
Qırımtatar tili | crh-000 | trotil |
magyar | hun-000 | trotil |
Uyghurche | uig-001 | trotil |
Esperanto | epo-000 | trotilo |
latviešu | lvs-000 | trotils |
tiếng Việt | vie-000 | trở tím |
tiếng Việt | vie-000 | trợ tim |
Esperanto | epo-000 | trotimema |
Oksapmin | opm-000 | trotin |
čeština | ces-000 | Trotina |
Deutsch | deu-000 | Trotina |
English | eng-000 | Trotina |
Nederlands | nld-000 | Trotina |
slovenčina | slk-000 | Trotina |
bosanski | bos-000 | trotinet |
Türkçe | tur-000 | trotinet |
română | ron-000 | trotinetă |
langue picarde | pcd-000 | trotinète |
français | fra-000 | trotinette |
tiếng Việt | vie-000 | trò tinh nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | trò tinh quái |
Cymraeg | cym-000 | trotio |
lenga arpitana | frp-000 | trotiöx |
Uyghurche | uig-001 | trotiskiizm |
Esperanto | epo-000 | trotisto |
Deg Xinag | ing-000 | trʼotʼix |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | trʼotʼix |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | trʼotʼix |
română | ron-000 | Troțkism |
română | ron-000 | troțkism |
Esperanto | epo-000 | trotkonkurso |
Esperanto | epo-000 | trotkurado |
Esperanto | epo-000 | trotkuranto |
Esperanto | epo-000 | trotkuri |
magyar | hun-000 | trotli |
English | eng-000 | trot line |
English | eng-000 | trotline |
italiano | ita-000 | trotline |
español | spa-000 | trotline |
tiếng Việt | vie-000 | trót lọt |
tiếng Việt | vie-000 | trợt lớt |
English | eng-000 | Trotman’s anchor |
français | fra-000 | trot monté |
English | eng-000 | trot mooring |
English | eng-000 | Trot Nixon |
français | fra-000 | Trot Nixon |
Esperanto | epo-000 | troto |
Ido | ido-000 | troto |
bosanski | bos-000 | trotoar |
Srpskohrvatski | hbs-001 | trotoar |
hrvatski | hrv-000 | trotoar |
bahasa Indonesia | ind-000 | trotoar |
latine | lat-000 | trotoar |
slovenščina | slv-000 | trotoar |
srpski | srp-001 | trotoar |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | trotoar |
čeština | ces-000 | trotoár |
bahasa Indonesia | ind-000 | trotoar kakilima |
Srpskohrvatski | hbs-001 | trotočak |
srpski | srp-001 | trotočak |
Esperanto | epo-000 | trotoĉevalo |
Srpskohrvatski | hbs-001 | trotočje |
hrvatski | hrv-000 | trotočje |
Srpskohrvatski | hbs-001 | trotočka |
hrvatski | hrv-000 | trotočka |
English | eng-000 | trot off |
bahasa Indonesia | ind-000 | trotoir |
English | eng-000 | trotol |
français | fra-000 | trotoluène |
español | spa-000 | trotón |
español | spa-000 | trotón de la azucena |
Romániço | art-013 | trotorio |
magyar | hun-000 | trotőrkabát |
English | eng-000 | trot out |
English | eng-000 | trot-out |
English | eng-000 | trot out all the old arguments |
Universal Networking Language | art-253 | trot_out(icl>uncover>do,agt>living_thing,obj>thing) |
English | eng-000 | trot out one’s children |
English | eng-000 | trot out one’s knowledge |
hrvatski | hrv-000 | trotrakasta zastava |
hrvatski | hrv-000 | trotraka zastava |
tiếng Việt | vie-000 | trơ tráo |
tiếng Việt | vie-000 | trợt ra sau |
tiếng Việt | vie-000 | trò trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | trọ trẹ |
tiếng Việt | vie-000 | trò trẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | trơ trẽn |
tiếng Việt | vie-000 | trở trẽn |
tiếng Việt | vie-000 | trớ trêu |
tiếng Việt | vie-000 | trò trêu gấu |
tiếng Việt | vie-000 | trổ trí |
Latina Nova | lat-003 | Trotrix undulana |
Gã | gaa-000 | trotro |
Shimaore | swb-000 | trotro |
tiếng Việt | vie-000 | trơ trơ |
tiếng Việt | vie-000 | trơ trọi |
tiếng Việt | vie-000 | trổ trời |
tiếng Việt | vie-000 | trở trời |
Mapudungun | arn-000 | trotrol |
Mapudungun | arn-000 | trotrolün |
tiếng Việt | vie-000 | trò trống |
tiếng Việt | vie-000 | trò trớ trêu |
English | eng-000 | trot round |
Jñatio | maz-000 | trʼotrú |
Jñatio | maz-000 | trʼotrúbi |
tiếng Việt | vie-000 | trơ trụi |
Jñatio | maz-000 | trʼotrúji |
Jñatio | maz-000 | trʼotrújme |
tiếng Việt | vie-000 | trò trượt quần |
hrvatski | hrv-000 | trotrupac čamac |
English | eng-000 | Trots |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Trots |
Afrikaans | afr-000 | trots |
eesti | ekk-000 | trots |
English | eng-000 | trots |
Nederlands | nld-000 | trots |
Fräiske Sproake | stq-000 | trots |
svenska | swe-000 | trots |
svenska | swe-000 | trotsa |
svenska | swe-000 | trotsa all beskrivning |
Nederlands | nld-000 | trotsaard |
svenska | swe-000 | trotsålder |
svenska | swe-000 | trotsåldern |
svenska | swe-000 | trots allt |
Nederlands | nld-000 | trots als een pauw |
Oksapmin | opm-000 | trot sapät |
svenska | swe-000 | trots att |
Roman | rmc-000 | trotschinav |
Roman | rmc-000 | trotschinipe |
Roman | rmc-000 | trotschintschago |
italiano | ita-000 | trotschismo |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | trotsdäm |
Nederlands | nld-000 | trots dat |
svenska | swe-000 | trots det |
svenska | swe-000 | trots detta |
lenga arpitana | frp-000 | trotse |
Nederlands | nld-000 | trotse |
Esperanto | epo-000 | trotseĝeto |
Limburgs | lim-000 | trotsere |
Nederlands | nld-000 | trotseren |
Nederlands | nld-000 | trotsering |
eesti | ekk-000 | trotsides |
svenska | swe-000 | trotsig |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | trotsijch |
eesti | ekk-000 | trotsiks |
eesti | ekk-000 | trotsima |
eesti | ekk-000 | trotsiv |
Fräiske Sproake | stq-000 | trotsje |
Norn | nrn-000 | trotska |