chiShona | sna-000 | -banha |
English | eng-000 | Banha |
italiano | ita-000 | Banha |
polski | pol-000 | Banha |
español | spa-000 | Banha |
svenska | swe-000 | Banha |
tiếng Việt | vie-000 | ba nha |
Bayungu | bxj-000 | banha |
Yolŋu-matha | dhg-000 | banha |
Dhalandji | dhl-000 | banha |
português | por-000 | banha |
Sãotomense | cri-000 | banhá |
tiếng Việt | vie-000 | bá nha |
tiếng Việt | vie-000 | bán hạ |
Yuwaaliyaay | kld-001 | banhaayal |
Yuwaalayaay | kld-002 | banhaayal |
tiếng Việt | vie-000 | bà nhạc |
português | por-000 | banha de porco |
Cymraeg | cym-000 | banhadlen |
português | por-000 | banhado |
português brasileiro | por-001 | banhado |
português europeu | por-002 | banhado |
occitan | oci-000 | banhadoira |
tiếng Việt | vie-000 | bán hạ giá |
tiếng Việt | vie-000 | bản hạ giá |
tiếng Việt | vie-000 | Bán hạ giá trước |
Hànyǔ | cmn-003 | bān hǎi bào |
occitan | oci-000 | banhaire |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn hǎi xīng mù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn hǎi xīng yà mù |
Yolŋu-matha | dhg-000 | banhal |
Chamoru | cha-000 | bånhåla |
chiShona | sna-000 | banhamana |
Yolŋu-matha | dhg-000 | banhambal |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn hān |
Hànyǔ | cmn-003 | bànhān |
tiếng Việt | vie-000 | bần hàn |
Loglan | jbo-001 | banhane |
tiếng Việt | vie-000 | ban hàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bànháng |
Tâi-gí | nan-003 | bān-hāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bānháng |
tiếng Việt | vie-000 | bạn hàng |
tiếng Việt | vie-000 | Bán hàng theo lô |
tiếng Việt | vie-000 | bán hàng vỉa hè |
tiếng Việt | vie-000 | bán hàng xấu |
tiếng Việt | vie-000 | ban hành |
tiếng Việt | vie-000 | ban hành lại |
tiếng Việt | vie-000 | bánh anh đào |
Hausa | hau-000 | ban hannu |
Hausa | hau-000 | ban-hannu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | banhany |
Hànyǔ | cmn-003 | bànhānzi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn hǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn hào |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn hǎo lí gǎng shǒu xù |
occitan | oci-000 | banhar |
Nissa | oci-005 | banhar |
português | por-000 | banhar |
português brasileiro | por-001 | banhar |
português europeu | por-002 | banhar |
Deutsch | deu-000 | Banharn Silapa-Archa |
English | eng-000 | Banharn Silpa-Archa |
português | por-000 | banhar-se |
português brasileiro | por-001 | banhar-se |
tiếng Việt | vie-000 | ban hát |
occitan | oci-000 | banhat |
lengadocian | oci-003 | banhat |
tiếng Việt | vie-000 | bà nhất |
tiếng Việt | vie-000 | bản hát |
Tâi-gí | nan-003 | Bān-ha-thán tó· |
tiếng Việt | vie-000 | bán hầu |
tiếng Việt | vie-000 | ban hậu cần |
English | eng-000 | Banha University |
Hausa | hau-000 | ban haushi |
Hiligaynon | hil-000 | banhay |
Yolŋu-matha | dhg-000 | banhaŋuya |
tiếng Việt | vie-000 | bánh baba |
tiếng Việt | vie-000 | bành bài |
tiếng Việt | vie-000 | bành bái |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bàng |
tiếng Việt | vie-000 | banh banh |
tiếng Việt | vie-000 | bành bành |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bao |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh bao |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bao nhân nho |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bao nhân táo |
tiếng Việt | vie-000 | bành bát |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bật lửa |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bèo |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bích-qui |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bích quy |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bích-quy |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bích quy kem |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bít cốt |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bò |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bơ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bơ giòn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bỏng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bơ nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bột mì nướng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bột ngô |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bột ngô nướng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bơ tròn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bột sắn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bột trứng sữa |
tiếng Việt | vie-000 | bành cách |
tiếng Việt | vie-000 | bánh cá có xoáy |
tiếng Việt | vie-000 | bánh cakex |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ca-lát |
tiếng Việt | vie-000 | bánh cam |
tiếng Việt | vie-000 | bánh cát |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ca vát |
tiếng Việt | vie-000 | bánh chả |
tiếng Việt | vie-000 | Bành Chân |
tiếng Việt | vie-000 | bánh chay |
tiếng Việt | vie-000 | bánh chè |
tiếng Việt | vie-000 | bánh chia phần cưới |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh choẹ |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh chọe |
tiếng Việt | vie-000 | bánh chồng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh chưng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh cọ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh cóc |
tiếng Việt | vie-000 | bánh cốc |
tiếng Việt | vie-000 | bánh côn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh công tác |
tiếng Việt | vie-000 | bánh có rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | banh co rút |
tiếng Việt | vie-000 | bánh croaxăng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh cửa hàng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh cu-lê-bi-ác |
tiếng Việt | vie-000 | bánh cưới |
tiếng Việt | vie-000 | bánh cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh cuốn nhân mứt |
tiếng Việt | vie-000 | bánh dẹt nhỏ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | bänhdharra |
tiếng Việt | vie-000 | Bành Dĩ |
Nissa | oci-005 | banhe |
português | por-000 | banhe |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn hé |
Hànyǔ | cmn-003 | bànhé |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn hé bǎn tiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn hé chéng wù |
Proto-Philippine | phi-003 | *banhéd |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn hé fǎ |
português | por-000 | Banheira |
português | por-000 | banheira |
português europeu | por-002 | banheira |
português | por-000 | banheira de hidromassagem |
português | por-000 | banheira de passarinho |
português | por-000 | banheira hidromassagem |
português | por-000 | banheiro |
português brasileiro | por-001 | banheiro |
português | por-000 | banheiro externo |
português | por-000 | banheiro masculino |
português | por-000 | Banheiro público |
português | por-000 | banheiro público |
português | por-000 | banheiro 伯 |
occitan | oci-000 | banhejar |
Hànyǔ | cmn-003 | bànhéjī |
Esperanto | epo-000 | banhejtilo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn hé mó |
Hànyǔ | cmn-003 | bān hen |
Hànyǔ | cmn-003 | bān hén |
Hànyǔ | cmn-003 | bānhén |
Tâi-gí | nan-003 | bān-hēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bānhén gēda |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn héng liáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bānhén liú |
Hànyǔ | cmn-003 | bānhén xíngchéng |
occitan | oci-000 | Banhèras |
occitan | oci-000 | Banhèras de Bigòrra |
català | cat-000 | Banhèras de Luishon |
occitan | oci-000 | Banhèras de Luishon |
tiếng Việt | vie-000 | bán hết |
tiếng Việt | vie-000 | bắn hết |
tiếng Việt | vie-000 | bàn hết khía cạnh |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn hé xíng shù zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | bànhéyùn |
diidza xhon | zad-000 | banhez |
diidxazá | zap-000 | banhez |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn hé zǐ |
diidza xhon | zad-000 | banhez iza cobe |
diidxazá | zap-000 | banhez iza cobe |
diidza xhon | zad-000 | banhez noseʼwen |
diidza xhon | zad-000 | banhez nose’wen |
diidxazá | zap-000 | banhez nose’wen |
tiếng Việt | vie-000 | bánh fa |
tiếng Việt | vie-000 | bánh flăng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh flum |
tiếng Việt | vie-000 | bánh gạo |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ga tô |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ga-tô |
tiếng Việt | vie-000 | bánh Giê noa |
tiếng Việt | vie-000 | bánh giòn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh guje |
tiếng Việt | vie-000 | bánh gừng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh gừng giòn |
tiếng Việt | vie-000 | bành hanh |
tiếng Việt | vie-000 | bánh hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | bánh hạnh nhân |
tiếng Việt | vie-000 | bánh hạnh nhân giã |
tiếng Việt | vie-000 | bánh hạnh nhân rang |
tiếng Việt | vie-000 | bánh hanva |
tiếng Việt | vie-000 | bánh hấp |
tiếng Việt | vie-000 | bánh hình con sò |
tiếng Việt | vie-000 | bánh hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | ba nhĩ can |
tiếng Việt | vie-000 | bản hình |
tiếng Việt | vie-000 | bản hình châm kim |
tiếng Việt | vie-000 | bản hình mẫu |
diidza xhon | zad-000 | banhis |
diidxazá | zap-000 | banhis |
português | por-000 | banhista |
diidza xhon | zad-000 | banhis xhilh |
diidxazá | zap-000 | banhis xhilh |
Bikol | bcl-000 | banhíʔ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh kem |
tiếng Việt | vie-000 | bánh kem hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | bánh kem hạnh nhân |
tiếng Việt | vie-000 | bánh kem mặt láng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh kem mơ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh kem mứt |
tiếng Việt | vie-000 | bánh kem mứt con |
tiếng Việt | vie-000 | bánh kem phó mát |
tiếng Việt | vie-000 | bánh kem rán |
tiếng Việt | vie-000 | bánh kem trứng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh kẹo |
tiếng Việt | vie-000 | bánh kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | bánh kếp |
tiếng Việt | vie-000 | bánh kẹp mứt |
tiếng Việt | vie-000 | bánh kẹp nhỏ |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | banhkestalledh |
tiếng Việt | vie-000 | bánh khảo |
tiếng Việt | vie-000 | bánh khía |
tiếng Việt | vie-000 | bánh khoai |
tiếng Việt | vie-000 | bánh khoái |
tiếng Việt | vie-000 | bánh khô dầu |
tiếng Việt | vie-000 | bánh khô dầu lanh |
tiếng Việt | vie-000 | bánh khô giòn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh không men |
tiếng Việt | vie-000 | bành kì |
tiếng Việt | vie-000 | bánh kít |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ban-hla |
tiếng Việt | vie-000 | bánh lá |
Latynytsia | ukr-001 | Banhladesch |
tiếng Việt | vie-000 | bánh lái |
tiếng Việt | vie-000 | bánh lái độ cao |
tiếng Việt | vie-000 | bánh lăn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh lệch tâm |
tiếng Việt | vie-000 | bánh lòng trắng trứng |
tiếng Việt | vie-000 | banh lư |
tiếng Việt | vie-000 | bánh lúa mạch đen |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mài |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mật |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh mắt |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mađơlen |
tiếng Việt | vie-000 | banh mì |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mi |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì bột sắn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì dài |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì dẹt |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì giòn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì hấp |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì kẹp nhân |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì kẹp xúc-xích |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì khô |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì không men |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì mạch đen |
tiếng Việt | vie-000 | bánh minfơi |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì ngô |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì ngọt hình tròn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì nướng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì nướng già |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì ống |
tiếng Việt | vie-000 | Bánh mì Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì que |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì rán |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì sấy |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì tinh bột |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì trắng |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì trắng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì tròn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì tròn to |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì vụn |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì đen |
tiếng Việt | vie-000 | bánh môca |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mứt kẹo |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mứt quả |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mỳ khô |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ban hna |
tiếng Việt | vie-000 | bánh nếp |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ngô |
tiếng Việt | vie-000 | bánh ngọt |