tiếng Việt | vie-000 | bận rộn |
tiếng Việt | vie-000 | bàn rộng |
tiếng Việt | vie-000 | bán rong |
Hànyǔ | cmn-003 | bān róngyuán |
tiếng Việt | vie-000 | bận rộn không đâu |
tiếng Việt | vie-000 | bận rộn lăng xăng |
tiếng Việt | vie-000 | bận rộn phiền phức |
tiếng Việt | vie-000 | bận rộn túi bụi |
tiếng Việt | vie-000 | bận rộn với |
tiếng Việt | vie-000 | bận rộn đến |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnrpíng |
Toro So Dogon | dts-000 | banru |
Loglan | jbo-001 | banru |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn rǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bànrù |
Gaeilge | gle-000 | bánrua |
tiếng Việt | vie-000 | bàn rửa dao |
tiếng Việt | vie-000 | bàn rửa mặt |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn rǔ duō táng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn rǔ gān lù jù táng |
Ana Tinga Dogon | dti-000 | banrugo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ban ruh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bân ruh |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn ruǐ dòu shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn ruǐ shǔ |
italiano | ita-000 | ban rumeno |
tiếng Việt | vie-000 | bắn rụng lông |
tiếng Việt | vie-000 | bạn rượu |
tiếng Việt | vie-000 | bán rượu lậu |
tiếng Việt | vie-000 | bán rượu mùi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn rǔ táng |
Hànyǔ | cmn-003 | bànrǔtáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn rǔ táng àn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn rǔ táng chún |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn rǔ táng èr suān |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn rǔtáng gān |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn rǔtáng gān méi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn rǔ táng jī |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn rǔ táng nai liàng shì yàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn rǔ táng niào |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn rǔ táng quán suān |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn rǔ táng suān |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn rǔ táng xuè |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn rǔ táng zhī |
Hausa | hau-000 | ban ruwa |
Hausa | hau-000 | ban-ruwa |
Nihongo | jpn-001 | banryoku |
iciBemba | bem-000 | -bans- |
English | eng-000 | bans |
français | fra-000 | bans |
Mískitu | miq-000 | bans |
Mārwāṛī | rwr-001 | bāns |
Glottocode | art-327 | bans1246 |
Glottocode | art-327 | bans1247 |
Glottocode | art-327 | bans1248 |
Glottocode | art-327 | bans1249 |
Tabi | djm-002 | ... bàⁿsà |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | bansa |
Okanisi | djk-000 | bansa |
Gbari | gby-000 | bansa |
Iban | iba-000 | bansa |
Kinyamunsange | lea-001 | bansa |
Lenje | leh-000 | bansa |
Makasar | mak-000 | bansa |
Jñatio | maz-000 | bansa |
Maranao | mrw-000 | bansa |
kuCɛ́ | ruk-000 | bansa |
Tagalog | tgl-000 | bansa |
Tagalog | tgl-000 | bansá |
Wikang Filipino | fil-000 | bansâ |
Zeneize | lij-002 | bansâ |
Dogon Toro Tegu—Tandam-Tabi-Irwa | dtt-000 | bà:ⁿsá |
lengua lígure | lij-000 | bànsa |
Zeneize | lij-002 | bànsa |
Tabi | djm-002 | bàːⁿsá |
Tabi | djm-002 | bàⁿsá |
Dogon Toro Tegu—Tandam-Tabi-Irwa | dtt-000 | bàⁿsá |
lengua lígure | lij-000 | bänsa |
lengua lígure | lij-000 | bänsâ |
Jñatio | maz-000 | bʼansa |
Pimbwe | piw-000 | bʼansa |
Dogon Toro Tegu—Tandam-Tabi-Irwa | dtt-000 | … bàⁿsà |
Gaeilge | gle-000 | bansabhdán |
Okanisi | djk-000 | bansa bon |
tiếng Việt | vie-000 | bản sắc |
tiếng Việt | vie-000 | bắn sã cánh |
tiếng Việt | vie-000 | bán sách |
tiếng Việt | vie-000 | bán sạch |
tiếng Việt | vie-000 | ban sắc lệnh |
Zeneize | lij-002 | bànsa da man |
magyar | hun-000 | Bánság |
Inabaknon | abx-000 | bansag |
Hiligaynon | hil-000 | bansag |
Tagalog | tgl-000 | bansag |
Inabaknon | abx-000 | bans~ag |
Gaeilge | gle-000 | bansagairt |
English | eng-000 | Bansagar |
Gaeilge | gle-000 | bansagart |
Mimaʼnubù | msm-000 | banʼsagon |
Bamayo | xdy-000 | bansah |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn sāi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn sāi dòng wù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn sāi gang |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn sāi gāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bànsāilèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnsāilèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn sāi shā mù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn sāi yà mù |
Mayangna | yan-000 | ban sak atnin |
Esperanto | epo-000 | bansako |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ban Sakoen |
Mískitu | miq-000 | ban sakuna |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | bansal |
Kaló | rmq-000 | bansalé |
bahasa Indonesia | ind-000 | ban salju |
Esperanto | epo-000 | bansalo |
Esperanto | epo-000 | bansaloj |
Bangi | bni-000 | bansa ma biliki |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ban san |
Nihongo | jpn-001 | bansan |
tiếng Việt | vie-000 | bàn san |
tiếng Việt | vie-000 | bán sản |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bân san |
Bangi | bni-000 | bansana |
Hànyǔ | cmn-003 | bànsānbùsì |
Deutsch | deu-000 | Bansang |
English | eng-000 | Bansang |
polski | pol-000 | Bansang |
tiếng Việt | vie-000 | ban sáng |
tiếng Việt | vie-000 | bán sàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn sàng fú |
Tagalog | tgl-000 | bansang maunlad |
Hànyǔ | cmn-003 | ban sangshi de ren |
Nihongo | jpn-001 | bansankai |
Hausa | hau-000 | ban sanyi |
Hànyǔ | cmn-003 | bànsǎo |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao ba |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao chép |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao chép tay |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao chụp |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao cơ sở dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao cụm liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao dự phòng |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao liên tục cục bộ |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao lục |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao micrôfim |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao phóng |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao thứ ba |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao trên máy phục vụ |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao y |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao đăng ký |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao đơn kiện |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao đúng |
Qatzijobʼal | quc-000 | ban saq peʼr |
Kaló | rmq-000 | bansaquí |
Gaeilge | gle-000 | bansár |
Gàidhlig | gla-000 | Ban-Sasannach |
tiếng Việt | vie-000 | bắn sạt |
English | eng-000 | Bansatar Kheda |
português | por-000 | Bansatar Kheda |
Esperanto | epo-000 | banŝaŭmaĵo |
Esperanto | epo-000 | banŝaŭmo |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bansaw |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | bansay |
Maranao | mrw-000 | bansay |
Maranao | mrw-000 | bansayan |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bansbali |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bansbali |
English | eng-000 | Bansberia |
português | por-000 | Bansberia |
svenska | swe-000 | Bansberia |
Gaeilge | gle-000 | banscál |
Goídelc | sga-000 | banscál |
Sambahsa-mundialect | art-288 | banschi |
Gaeilge | gle-000 | bansclábhaí |
English | eng-000 | Bansda |
français | fra-000 | Bansda |
svenska | swe-000 | Bansda |
français | fra-000 | bans de mariage |
English | eng-000 | Bansdih |
português | por-000 | Bansdih |
Deutsch | deu-000 | Banse |
Seke | ske-000 | baNse |
Loglan | jbo-001 | banse |
Tâi-gí | nan-003 | bān-sè |
Gaeilge | gle-000 | bansealgaire |
Tâi-gí | nan-003 | bān-sè bān-tāi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn sè diào tè xìng |
Esperanto | epo-000 | banseĝo |
Nihongo | jpn-001 | bansei |
Gaeilge | gle-000 | banseiceadóir |
Oksapmin | opm-000 | bän sein |
Gaeilge | gle-000 | banseirbhíseach |
Tâi-gí | nan-003 | bān-sè-lĭu-hong |
Fräiske Sproake | stq-000 | bänselje |
English | eng-000 | Bansen |
English | eng-000 | bansen |
Nihongo | jpn-001 | bansen |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | bansen |
Plattdüütsch | nds-000 | bansen |
Tâi-gí | nan-003 | bān-sèng bŏng-tn̆g-iām |
Tâi-gí | nan-003 | Bān-sèng-chiat |
Tâi-gí | nan-003 | bān-sèng-pēⁿ |
gagauz dili | gag-000 | bän seni severim |
English | eng-000 | Bansenshukai |
Deutsch | deu-000 | Bansenshūkai |
bahasa Indonesia | ind-000 | ban serap |
Esperanto | epo-000 | banservisto |
Tabi | djm-002 | bàːⁿsʼěy |
Esperanto | epo-000 | bansezono |
English | eng-000 | Bansgaon |
português | por-000 | Bansgaon |
Gàidhlig | gla-000 | ban-sgoth |
English | eng-000 | Bansha |
Nederlands | nld-000 | Bansha |
Hànyǔ | cmn-003 | bān shā |
Gaeilge | gle-000 | banshaighdeoir |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shā mò |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | bànshǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | bān shāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bān shǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | bānshǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnshàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bānshàngbānxià |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn shàng dìng dìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnshàngdìngdìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shāng hài jì liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shāng hài nóng dù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn shàng huà |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shàng liú shè huì jí tuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bànshǎngshēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shǎng wǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shāng yè xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn shàng zǒu wán |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnshàngzǒuwán |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shān qiáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bān shào |
Hànyǔ | cmn-003 | bānshào |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shāo zhuān |
Hànyǔ | cmn-003 | bànshàr |
Hànyǔ | cmn-003 | bān shè |
Hànyǔ | cmn-003 | bānshè |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shé biān shì |
Hànyǔ | cmn-003 | bānshèdiào |
català | cat-000 | Banshee |
普通话 | cmn-000 | Banshee |
國語 | cmn-001 | Banshee |
Deutsch | deu-000 | Banshee |
English | eng-000 | Banshee |
suomi | fin-000 | Banshee |
français | fra-000 | Banshee |
italiano | ita-000 | Banshee |
Nederlands | nld-000 | Banshee |
polski | pol-000 | Banshee |
português | por-000 | Banshee |
русский | rus-000 | Banshee |
español | spa-000 | Banshee |
svenska | swe-000 | Banshee |
català | cat-000 | banshee |
čeština | ces-000 | banshee |
English | eng-000 | banshee |
suomi | fin-000 | banshee |
français | fra-000 | banshee |
italiano | ita-000 | banshee |
Nederlands | nld-000 | banshee |
bokmål | nob-000 | banshee |
polski | pol-000 | banshee |
português | por-000 | banshee |
español | spa-000 | banshee |
Universal Networking Language | art-253 | banshee(icl>female spirit) |
Universal Networking Language | art-253 | banshee(icl>spirit>thing) |
English | eng-000 | banshees |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shè fáng dì qū |
Hànyǔ | cmn-003 | bànshēn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shēn bù suí |
Hànyǔ | cmn-003 | bànshēnbùsuí |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shēn diāo xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bànshēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnsheng |
Hànyǔ | cmn-003 | bànshēngbāgě |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shēng bàn shú |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shēng bù shú |
Hànyǔ | cmn-003 | bànshēngbùshú |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shēng fā shè |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shēng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shēng shù |
Hànyǔ | cmn-003 | bànshēngshù |
Hànyǔ | cmn-003 | bànshēngyùn |
Hànyǔ | cmn-003 | bànshēngzhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn shēn hǎi |