čeština | ces-000 | Banteng |
Deutsch | deu-000 | Banteng |
English | eng-000 | Banteng |
français | fra-000 | Banteng |
magyar | hun-000 | Banteng |
Nederlands | nld-000 | Banteng |
polski | pol-000 | Banteng |
basa Sunda | sun-000 | Banténg |
català | cat-000 | banteng |
čeština | ces-000 | banteng |
English | eng-000 | banteng |
français | fra-000 | banteng |
bahasa Indonesia | ind-000 | banteng |
italiano | ita-000 | banteng |
latine | lat-000 | banteng |
polski | pol-000 | banteng |
português | por-000 | banteng |
română | ron-000 | banteng |
slovenčina | slk-000 | banteng |
español | spa-000 | banteng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | banteng |
Tâi-gí | nan-003 | bán teng-á |
bahasa Indonesia | ind-000 | banteng-banteng |
čeština | ces-000 | banteng barmský |
čeština | ces-000 | banteng bornejský |
français | fra-000 | banteng de Birmanie |
français | fra-000 | banteng de Java |
čeština | ces-000 | banteng domácí |
magyar | hun-000 | bánt engem |
suomi | fin-000 | Bantengi |
suomi | fin-000 | bantengi |
čeština | ces-000 | banteng jávský |
Esperanto | epo-000 | Bantengo |
Uyghurche | uig-001 | banténg yawa kalisi |
Hausa | hau-000 | banten lifidi |
tiếng Việt | vie-000 | bắn tên lửa |
English | eng-000 | Banten Sultanate |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Banten (West Javanese) |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtẹ́ òògùn |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtẹ́-òògùn |
Universal Networking Language | art-253 | banter |
English | eng-000 | banter |
bahasa Indonesia | ind-000 | banter |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | banter |
Esperanto | epo-000 | banterapio |
English | eng-000 | bantered |
English | eng-000 | banterer |
English | eng-000 | banterers |
Universal Networking Language | art-253 | banter(icl>repartee) |
Universal Networking Language | art-253 | banter(icl>repartee>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | banter(icl>tease>do,equ>kid,agt>volitional_thing,obj>living_thing) |
English | eng-000 | bantering |
Universal Networking Language | art-253 | bantering(icl>playful) |
English | eng-000 | banteringly |
English | eng-000 | banters |
English | eng-000 | banter with |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtẹ́-sísán |
davvisámegiella | sme-000 | bántet |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtẹ́-títú |
bahasa Indonesia | ind-000 | banteŋ |
basa Sunda | sun-000 | bantéŋ |
Türkçe | tur-000 | bant geçen süreç |
Türkçe | tur-000 | bant-geçen süreç |
Türkçe | tur-000 | bant geçiren süzgeç |
Türkçe | tur-000 | bant-geçiren süzgeç |
Türkçe | tur-000 | bant-geçiren yükselteç |
Türkçe | tur-000 | Bant Gen |
Türkçe | tur-000 | bant genişligi |
Türkçe | tur-000 | bant genişliği |
Türkçe | tur-000 | bant genişliği ayırma protokolü |
Türkçe | tur-000 | bant genişliği çekişmesi |
Türkçe | tur-000 | bant genişliği denetimi |
Türkçe | tur-000 | Bant Genişliği Kullanımı |
Türkçe | tur-000 | bant genişliği sınaması |
English | eng-000 | Bantha |
suomi | fin-000 | Bantha |
italiano | ita-000 | Bantha |
español | spa-000 | Bantha |
tiếng Việt | vie-000 | bàn thạch |
tiếng Việt | vie-000 | bản thái |
Gayardilt | gyd-000 | banthalwanthalka |
tiếng Việt | vie-000 | bàn thấm |
tiếng Việt | vie-000 | bàn thẩm |
tiếng Việt | vie-000 | bán thấm |
Pumā | pum-000 | banthama |
tiếng Việt | vie-000 | ban thẩm vấn |
tiếng Việt | vie-000 | bán thân |
tiếng Việt | vie-000 | bán thần |
tiếng Việt | vie-000 | bạn thân |
tiếng Việt | vie-000 | bản thân |
tiếng Việt | vie-000 | bần thần |
tiếng Việt | vie-000 | bán thân bất toại |
tiếng Việt | vie-000 | bản thân cái đó |
tiếng Việt | vie-000 | bản thân chúng mình |
tiếng Việt | vie-000 | bản thân chúng ta |
tiếng Việt | vie-000 | bản thân chúng tôi |
tiếng Việt | vie-000 | bàn thắng |
tiếng Việt | vie-000 | bắn thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | bản thân họ |
tiếng Việt | vie-000 | bán thành phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | ban thánh thể |
tiếng Việt | vie-000 | bản thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | bản thanh toán tiền |
tiếng Việt | vie-000 | ban thanh tra |
tiếng Việt | vie-000 | bạn thân mến |
tiếng Việt | vie-000 | bản thân mình |
tiếng Việt | vie-000 | bạn thân thiết |
tiếng Việt | vie-000 | bán thân trên |
tiếng Việt | vie-000 | bản thân điều đó |
tiếng Việt | vie-000 | bàn thảo |
tiếng Việt | vie-000 | bán tháo |
tiếng Việt | vie-000 | bản thảo |
tiếng Việt | vie-000 | bản thảo tự viết |
tiếng Việt | vie-000 | bản thảo viết tay |
Gayardilt | gyd-000 | bantharra |
tiếng Việt | vie-000 | ban thâu |
tiếng Việt | vie-000 | bán thấu minh |
tiếng Việt | vie-000 | bản thâu tóm |
Mārwāṛī | rwr-001 | bānth-bojhā |
tiếng Việt | vie-000 | bản thể |
English | eng-000 | Ban the Bomb |
English | eng-000 | ban-the-bomb |
English | eng-000 | ban-the-bomber |
tiếng Việt | vie-000 | bản thể học |
tiếng Việt | vie-000 | bản thể luận |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ban then |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bân " thên |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bân ṭhen |
tiếng Việt | vie-000 | bán thế nhân duyến |
tiếng Việt | vie-000 | bán theo cân lạng |
tiếng Việt | vie-000 | bán theo trọng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | bản thêu kim tuyến |
chiCheŵa | nya-000 | banthi |
tiếng Việt | vie-000 | bản thị |
tiếng Việt | vie-000 | bắn thia lia |
tiếng Việt | vie-000 | Ban-thiền Lạt-ma |
tiếng Việt | vie-000 | bản thiết kế |
English | eng-000 | banthine bromide |
tiếng Việt | vie-000 | bản thỉnh nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | bán thịt |
tiếng Việt | vie-000 | bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | bàn thờ |
tiếng Việt | vie-000 | bàn thợ |
Tâi-gí | nan-003 | bán-thŏ |
tiếng Việt | vie-000 | bản thổ |
tiếng Việt | vie-000 | bản thỏa hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | bán thổ bán lộ |
tiếng Việt | vie-000 | bàn thờ chính |
tiếng Việt | vie-000 | bán thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | bàn thò lò |
phasa thai | tha-001 | banthom |
tiếng Việt | vie-000 | bản thông báo |
tiếng Việt | vie-000 | bản thông cáo |
tiếng Việt | vie-000 | bản thống kê |
tiếng Việt | vie-000 | bản thông tin |
tiếng Việt | vie-000 | bản thông tri |
tiếng Việt | vie-000 | bản thông điệp |
tiếng Việt | vie-000 | bàn thờ phụ |
tiếng Việt | vie-000 | ban thứ |
chiCheŵa | nya-000 | banthu |
tiếng Việt | vie-000 | bàn thử |
tiếng Việt | vie-000 | bản thụ |
tiếng Việt | vie-000 | bắn thử |
tiếng Việt | vie-000 | bản thu âm |
tiếng Việt | vie-000 | bán thuần chủng |
Hñähñu | ote-000 | bʼanthuani |
tiếng Việt | vie-000 | bản thủ bút |
tiếng Việt | vie-000 | bán thuế |
tiếng Việt | vie-000 | bản thuế |
tiếng Việt | vie-000 | bản thứ hai |
chiCheŵa | nya-000 | banthuka |
tiếng Việt | vie-000 | ban thư ký |
chiCheŵa | nya-000 | banthula |
tiếng Việt | vie-000 | bắn thủng |
tiếng Việt | vie-000 | bắn thủng lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | bản thu nhỏ |
Tâi-gí | nan-003 | bān-thun-thun |
tiếng Việt | vie-000 | bán thuộc địa |
tiếng Việt | vie-000 | ban thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | ban thường vụ |
Burduna | bxn-000 | banthurrba |
tiếng Việt | vie-000 | bàn thu tiền |
tiếng Việt | vie-000 | bản thủy |
tiếng Việt | vie-000 | bản thuyết minh |
tiếng Việt | vie-000 | bạn thuỷ thủ |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Banti |
Ethnologue Language Names | art-330 | Banti |
èdè Yorùbá | yor-000 | ba-n-ti |
Okanisi | djk-000 | banti |
Gbari | gby-000 | banti |
Limba | nic-005 | banti |
Sranantongo | srn-000 | banti |
èdè Yorùbá | yor-000 | banti |
Tairora | tbg-000 | baːnti |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-tì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tǐ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtì |
tiếng Việt | vie-000 | bán tí |
Saamáka | srm-000 | bánti |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńtí |
Bum | bmv-000 | bāntî |
Hñähñu | ote-000 | bʼantʼi |
latine | lat-000 | Bantia |
tiếng Việt | vie-000 | bắn tia |
tiếng Việt | vie-000 | bắn tỉa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ban tial |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bân " ṭial |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ban tial kai |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bân ṭial " kai |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bantian |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bantian |
Hànyǔ | cmn-003 | bantian |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tiān |
Hànyǔ | cmn-003 | bàntiān |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎntián |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn tián chāng yī |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tiān gài chuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tiān jiā fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tiān qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tiān qiú tóu yǐng tú |
Hànyǔ | cmn-003 | bāntiánzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn tián zhú gǔ fāng chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn tiao |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn tiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎntiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn tiáo dìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn tiáo fǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn tiáo gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn tiáo huā fáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn tiáo jiān de qiàn tiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn tiáo jiān ní huī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn tiáo jù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn tiáo kào bèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn tiáo lián |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tiáo liào |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn tiáo mén |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn tiáo xiang |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn tiáo yùn shū jī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎntiáozi |
Gaeilge | gle-000 | Bantiarna |
Gaeilge | gle-000 | bantiarna |
èdè Yorùbá | yor-000 | ba-n-ti-ba-n-ti |
èdè Yorùbá | yor-000 | banti-banti |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-tì-ba-n-ti |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-tì-bà-ǹ-tì |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-tì-bá-ń-tí |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtì-banti |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtì-bàǹtì |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtì-báńtí |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá-ń-ti-bà-ǹ-ti |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá-ń-tí-bá-ń-tí |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńti-bàǹti |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńtí-báńtí |
èdè Yorùbá | yor-000 | ba-n-ti-bà-ǹ-tì-ba-n-ti |
èdè Yorùbá | yor-000 | banti-bàǹtì-banti |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtì-banti-bàǹtì |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá-ń-tí-bà-ǹ-tì-bá-ń-tí |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńtí-bàǹtì-báńtí |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtì-bantì-báńti-bàǹti |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá-ń-ti-bà-ǹ-ti-bà-ǹ-tì-ba-n-tì |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńti-bàǹti-bàǹtì-bantì |
tiếng Việt | vie-000 | Ban-tích |
tiếng Việt | vie-000 | bản tịch |
Türkçe | tur-000 | bantiçi imleşim |
tiếng Việt | vie-000 | bàn tiệc |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn tiě fán |
tiếng Việt | vie-000 | bàn tiện |
tiếng Việt | vie-000 | bán tiên |
tiếng Việt | vie-000 | bản tiền |
tiếng Việt | vie-000 | bần tiện |
tiếng Việt | vie-000 | bàn tiện cánh cung |
tiếng Việt | vie-000 | bắn tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | bần tiện giao |
tiếng Việt | vie-000 | ban tiệp dư |
tiếng Việt | vie-000 | bản tiếp xúc |
română | ron-000 | banțig |
Esperanto | epo-000 | bantigenda kravato |
Türkçe | tur-000 | Bantı Gerdir |
English | eng-000 | Bantiger TV Tower |
Esperanto | epo-000 | bantigi |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Bantik |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Bantik |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Bantik |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Bantik |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bantik |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bantik |
Bantik | bnq-000 | Bantik |
English | eng-000 | Bantik |
türkmençe | tuk-000 | bantik |
Uyghurche | uig-001 | bantik |
Uyghurche | uig-001 | bantik chigmek |
Uyghurche | uig-001 | banti késil |
Banggai Islands | bgz-001 | bantil |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | bantílis |
tiếng Việt | vie-000 | bản tin |
tiếng Việt | vie-000 | bắn tin |
tiếng Việt | vie-000 | bán tín bán nghi |
English | eng-000 | Bantine |
Deutsch | deu-000 | Banting |
English | eng-000 | Banting |
suomi | fin-000 | Banting |
français | fra-000 | Banting |
bahasa Indonesia | ind-000 | Banting |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Banting |
English | eng-000 | banting |
bahasa Indonesia | ind-000 | banting |
Alor Malay | ind-001 | banting |
Kupang Malay | mkn-000 | banting |
Maranao | mrw-000 | banting |
español | spa-000 | banting |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | banting |