Deutsch | deu-000 | Banting |
English | eng-000 | Banting |
suomi | fin-000 | Banting |
français | fra-000 | Banting |
bahasa Indonesia | ind-000 | Banting |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Banting |
English | eng-000 | banting |
bahasa Indonesia | ind-000 | banting |
Alor Malay | ind-001 | banting |
Kupang Malay | mkn-000 | banting |
Maranao | mrw-000 | banting |
español | spa-000 | banting |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | banting |
English | eng-000 | Banting cure |
Universal Networking Language | art-253 | banting(icl>ox>thing,equ>banteng) |
tiếng Việt | vie-000 | bản tin giờ chót |
Universal Networking Language | art-253 | banting(iof>physiologist>thing) |
English | eng-000 | Bantingism |
English | eng-000 | Bantingize |
English | eng-000 | Banting treatment |
Kupang Malay | mkn-000 | banting tulang |
tiếng Việt | vie-000 | bàn tính |
tiếng Việt | vie-000 | bạn tình |
tiếng Việt | vie-000 | bản tính |
tiếng Việt | vie-000 | bắn tính |
tiếng Việt | vie-000 | bẳn tính |
tiếng Việt | vie-000 | bàn tính cổ |
tiếng Việt | vie-000 | bàn tính gảy |
tiếng Việt | vie-000 | bàn tính với nhau |
suomi | fin-000 | Bantin oireyhtymä |
tiếng Việt | vie-000 | bản tin ở đài |
suomi | fin-000 | Bantin syndrooma |
Soninkanxaane | snk-000 | bantinŋe |
English | eng-000 | Banti’s disease |
English | eng-000 | banti’s disease |
Hànyǔ | cmn-003 | bān tì shì bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tǐ shuāng jīng |
English | eng-000 | Banti’s syndrome |
èdè Yorùbá | yor-000 | ba-n-titi |
èdè Yorùbá | yor-000 | bantiti |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-tìtì |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtìtì |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá-ń-títí |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńtítí |
tiếng Việt | vie-000 | bận tíu tít |
basa Bali | ban-000 | bantiŋ |
basa Jawa | jav-000 | bantiŋ |
Ngaju | nij-000 | bantiŋ |
Tiruray | tiy-000 | bantiŋ |
Melayu | zlm-000 | bantiŋ |
Limburgs | lim-000 | bantj |
magyar | hun-000 | bántja a fület |
magyar | hun-000 | bántja a fülét |
magyar | hun-000 | bántja a zabszem |
magyar | hun-000 | bántja az ember szemét |
magyar | hun-000 | bántja valakinek az érzéseit |
magyar | hun-000 | bántja valami |
Türkçe | tur-000 | bant koymak |
Esperanto | epo-000 | bantkravato |
Türkçe | tur-000 | bantlamak |
Türkçe | tur-000 | bantlar arası enerji farkı |
Türkçe | tur-000 | bantlı |
English | eng-000 | bantling |
italiano | ita-000 | bantling |
español | spa-000 | bantling |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ban tlum |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bân tlum |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ban tlumin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bân tlumin |
Türkçe | tur-000 | bant makarası |
Gbari | gby-000 | bantna |
Mārwāṛī | rwr-001 | bāṅṭnā |
svenska | swe-000 | bantning |
svenska | swe-000 | bantningskur |
Nihongo | jpn-001 | BANTO |
Esperanto | epo-000 | Banto |
èdè Yorùbá | yor-000 | ba-n-to |
Esperanto | epo-000 | banto |
Pular | fuf-000 | banto |
Ibatan | ivb-000 | banto |
Kĩmĩrũ | mer-000 | banto |
Maranao | mrw-000 | banto |
português | por-000 | banto |
èdè Yorùbá | yor-000 | banto |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-tò |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtò |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá-ń-tó |
magyar | hun-000 | bántó |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńtó |
tiếng Việt | vie-000 | bản tố |
tiếng Việt | vie-000 | bàn toạ |
tiếng Việt | vie-000 | bàn tọa |
tiếng Việt | vie-000 | bàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | bàn toán |
magyar | hun-000 | bántóan |
magyar | hun-000 | bántóan gúnyos |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Bantoanon |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Bantoanon |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Bantoanon |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Bantoanon |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bantoanon |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bantoanon |
English | eng-000 | Bantoanon |
tiếng Việt | vie-000 | bản toát yếu |
èdè Yorùbá | yor-000 | ba-n-to-ba-n-to |
èdè Yorùbá | yor-000 | banto-banto |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-tò-ba-n-to |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-tò-bà-ǹ-tò |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-tò-bá-ń-tó |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtò-banto |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtò-bàǹtò |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtò-báńtó |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá-ń-to-bà-ǹ-to |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá-ń-tó-bá-ń-tó |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńto-bàǹto |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńtó-báńtó |
èdè Yorùbá | yor-000 | ba-n-to-bà-ǹ-tò-ba-n-to |
èdè Yorùbá | yor-000 | banto-bàǹtò-banto |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-tò-ba-n-to-bà-ǹ-tò |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtò-banto-bàǹtò |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá-ń-tó-bà-ǹ-tò-bá-ń-tó |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńtó-bàǹtò-báńtó |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtò-bantò-báńto-bàǹto |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá-ń-to-bà-ǹ-to-bà-ǹ-tò-ba-n-tò |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńto-bàǹto-bàǹtò-bantò |
Maranao | mrw-000 | bantobantog |
Maranao | mrw-000 | bantobantogan |
magyar | hun-000 | bántó célzat nélküli |
tiếng Việt | vie-000 | ban tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | bản tốc ký |
Tagalog | tgl-000 | bantod |
magyar | hun-000 | bántódások |
Afrikaans | afr-000 | Bantoe |
Nederlands | nld-000 | Bantoe |
Afrikaans | afr-000 | Bantoe- |
Nederlands | nld-000 | Bantoe- |
Nederlands | nld-000 | bantoe |
tiếng Việt | vie-000 | bắn toé |
magyar | hun-000 | bántó él |
Afrikaans | afr-000 | Bantoestan |
Nederlands | nld-000 | Bantoetalen |
Nederlands | nld-000 | Bantoevolken |
English | eng-000 | banto faro |
magyar | hun-000 | bántó fény |
Esperanto | epo-000 | bantofritajo |
Esperanto | epo-000 | bantofritaĵo |
Hiligaynon | hil-000 | bantog |
Maranao | mrw-000 | bantog |
Tagalog | tgl-000 | bantog |
Wikang Filipino | fil-000 | bantóg |
Tagalog | tgl-000 | bantóg |
Maranao | mrw-000 | bantogaʼ |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | bantogan |
Maranao | mrw-000 | Bantogen |
Maranao | mrw-000 | bantogen |
magyar | hun-000 | bántó gőg |
magyar | hun-000 | bántó gúny |
magyar | hun-000 | bántó hang |
tiếng Việt | vie-000 | ban tối |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bantoid |
English | eng-000 | Bantoid |
suomi | fin-000 | bantoidi- |
English | eng-000 | Bantoid language |
Universal Networking Language | art-253 | Bantoid language(icl>language) |
Kaló | rmq-000 | bantojí |
Maranao | mrw-000 | bantok |
Esperanto | epo-000 | bantokravateto |
Esperanto | epo-000 | bantokravato |
Tarpia | tpf-000 | banto-k waro |
English | eng-000 | bantol |
Maranao | mrw-000 | bantolang |
magyar | hun-000 | Bántölgyes |
Tâi-gí | nan-003 | bān-to-lĭm |
Hiligaynon | hil-000 | bantolinaw |
Maranao | mrw-000 | bantolinay |
tiếng Việt | vie-000 | bản tóm tắt |
tiếng Việt | vie-000 | bản tóm tắt lại |
Nihongo | jpn-001 | BANTON |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Banton |
Ethnologue Language Names | art-330 | Banton |
Banton | bno-000 | Banton |
English | eng-000 | Banton |
Iloko | ilo-000 | Banton |
Nederlands | nld-000 | Banton |
Winaray | war-000 | Banton |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tong |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tóng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàntóng |
tiếng Việt | vie-000 | bán tống |
Hànyǔ | cmn-003 | bān tóng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāntóng |
tiếng Việt | vie-000 | bán tống bán táng |
tiếng Việt | vie-000 | bán tống bán tháo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tóng bāo jiāo pèi |
Tâi-gí | nan-003 | bān-tōng-chok |
tiếng Việt | vie-000 | bán tống hết |
tiếng Việt | vie-000 | bản tổng kê |
tiếng Việt | vie-000 | bản tổng kết |
Hànyǔ | cmn-003 | bān tóng kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāntóngkuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bān tóng kuàng shí jiǎn bō qì |
tiếng Việt | vie-000 | bản tổng phổ |
tiếng Việt | vie-000 | bán tống đi |
Hausa | hau-000 | ban tono |
Maranao | mrw-000 | bantoʼon |
Esperanto | epo-000 | bantornami |
português | por-000 | bantos |
basa Sunda | sun-000 | bantos |
èdè Yorùbá | yor-000 | ba-n-toto |
èdè Yorùbá | yor-000 | bantoto |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-tòtò |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹtòtò |
magyar | hun-000 | bántó tréfa |
français | fra-000 | Bantou |
français | fra-000 | bantou |
Nihongo | jpn-001 | bantou |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bān tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bāntóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tòu chè jiè zhì |
français | fra-000 | Bantou-e |
français | fra-000 | Bantoue |
français | fra-000 | bantoues, autres langues |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tóu hēi zhuān |
Hànyǔ | cmn-003 | bān tóu luó shuān |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tòu ming |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tòu míng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàntòumíng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tòu míng àn méi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tòu míng dì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tòu míng fǎn shè jìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tòu míng guāng diàn yīn jí |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tòu míng jiè zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tòu míng lǜ guāng bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tòu míng mó |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tòu míng tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàntòumíngtǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tòu míng wù tǐ hén jì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tòu míng xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn tòu mó |
Hànyǔ | cmn-003 | bàntòumò |
Hànyǔ | cmn-003 | bān tóu qiū shā yā |
français | fra-000 | Bantous |
français | fra-000 | Bantous somaliens |
français | fra-000 | Bantoustan |
français | fra-000 | bantoustan |
slovenščina | slv-000 | bantoustan |
Hànyǔ | cmn-003 | bān tóu yàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàntóuzé |
hanácké | ces-002 | bantovač |
hanácké | ces-002 | bantované |
hanácké | ces-002 | bantovat |
banskoštiavnicko-slovenský | slk-003 | bantovat |
Maranao | mrw-000 | bantowalalaʼ |
Maranao | mrw-000 | bantowan |
Sambahsa-mundialect | art-288 | bantowmeing |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼbantoy |
tiếng Việt | vie-000 | bàn tra |
tiếng Việt | vie-000 | bàn trà |
tiếng Việt | vie-000 | bắn trả |
tiếng Việt | vie-000 | bản trạch |
Gaeilge | gle-000 | bantracht |
Loglan | jbo-001 | bantraci |
tiếng Việt | vie-000 | bàn trắc địa |
tiếng Việt | vie-000 | bán trai |
tiếng Việt | vie-000 | bạn trai |
tiếng Việt | vie-000 | bán trái cây |
tiếng Việt | vie-000 | bàn trải khăn bàn |
tiếng Việt | vie-000 | bạn trai theo phò |
tiếng Việt | vie-000 | bản tram |
tiếng Việt | vie-000 | bạn trăm năm |
tiếng Việt | vie-000 | bàn trang sức |
tiếng Việt | vie-000 | bàn trang điểm |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Bäntrap |
tiếng Việt | vie-000 | bắn trật |
Gaeilge | gle-000 | bantréadaí |
Goídelc | sga-000 | bantrebthach |
tiếng Việt | vie-000 | bận trí |
tiếng Việt | vie-000 | bạn tri âm |
tiếng Việt | vie-000 | bản trích lục |
tiếng Việt | vie-000 | bản trích yếu |
tiếng Việt | vie-000 | bàn triền |
tiếng Việt | vie-000 | bản triều |
tiếng Việt | vie-000 | bạn tri kỉ |
tiếng Việt | vie-000 | bạn tri kỷ |
eesti | ekk-000 | bantri lõhiksammal |
Esperanto | epo-000 | Bantrio |
tiếng Việt | vie-000 | bạn trọ |
English | eng-000 | Bantrol |
tiếng Việt | vie-000 | bàn tròn |
tiếng Việt | vie-000 | bàn tròn ba chân |
tiếng Việt | vie-000 | bán trong suốt |
Esperanto | epo-000 | bantrozo |
tiếng Việt | vie-000 | bán trừ |
tiếng Việt | vie-000 | ban trưa |
tiếng Việt | vie-000 | ban trúc |
tiếng Việt | vie-000 | bản trúc |
tiếng Việt | vie-000 | bản trùng |
tiếng Việt | vie-000 | bắn trúng |
tiếng Việt | vie-000 | bắn trúng cánh |
tiếng Việt | vie-000 | bắn trúng cánh tay |
tiếng Việt | vie-000 | bắn trúng thân |
tiếng Việt | vie-000 | bàn trược |
tiếng Việt | vie-000 | ban trượng |
tiếng Việt | vie-000 | bàn trượt |
tiếng Việt | vie-000 | bắn trượt |
tiếng Việt | vie-000 | bản truyền chân |