Limburgs | lim-000 | baodsjap |
Hànyǔ | cmn-003 | bàodú |
Hànyǔ | cmn-003 | bāodù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo dú |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoduān |
tiếng Việt | vie-000 | bao dực |
tiếng Việt | vie-000 | bảo dục |
Hànyǔ | cmn-003 | báo dù céng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dù é |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dù ér |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dù é shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo duì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo duì xìn yòng zhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dù kē |
tiếng Việt | vie-000 | bao dung |
tiếng Việt | vie-000 | bao dụng |
tiếng Việt | vie-000 | bảo dung |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo duó cǎo shǔ |
tiếng Việt | vie-000 | bao dương |
tiếng Việt | vie-000 | bảo dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | bao dương vật |
Hànyǔ | cmn-003 | bàodǔr |
tiếng Việt | vie-000 | Bão Durian |
Hànyǔ | cmn-003 | bàodǔzi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎoè |
română | ron-000 | băoea |
română | ron-000 | băoească |
română | ron-000 | băoeau |
Hànyǔ | cmn-003 | bào è lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào ēn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoēn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào’ēn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào ēn sū tiě shǔ |
română | ron-000 | băoeote |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎoer |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎoér |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo ěr bā fū yǎng huà tiě fáng fǔ fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo ěr bāng nèi ěr shì yàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào ěr fú dìng lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo ěr hǎi xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào ěr huán |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo ěr shā kè |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo ěr sū shì qiángwéi |
Hànyǔ | cmn-003 | bào ěr wēn zhōng gēng chǎn |
English | eng-000 | Baoesia |
Limburgs | lim-000 | baof |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fa |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fā |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofā |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎofá |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fā biàn xīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fá dé shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fā hé hé chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fā hóng shuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fā hu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fā hù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofāhù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofāhùr |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fā jiǎo lì yán |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fā jìn huà |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofākuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fā lì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fǎ lì fū rén zhǔ yì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāofàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎofàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fang |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāofáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎofāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fāng shì yùn xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fāng shì zhōng duān |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fáng wò pù |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fáng zé rèn zhì dù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fā níng huī yán |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofā rì ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofāshēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fā xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fā xīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofāxìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofāxīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fā xìng hóng shuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fā xìng shī yā |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fā yīn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofāyīn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo fei |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo fèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fèi biāo zhǔn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fèi děng zhí xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fèi hàng dào |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fèi jié suàn bàn fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fèi qiāng zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fèi shōu jù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo féi xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fèi yóu jǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fèi zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāofěn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fěn dìcéngxué |
Deutsch | deu-000 | Baofeng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofēng |
Hànyǔ | cmn-003 | báofèng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo féng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāofēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fēng bào |
Hànyǔ | cmn-003 | bāofèngjī |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fēng kè rè |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fèng lí lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | baofengxue |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fēng xue |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fēng xuě |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofēng xuě |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofēngxuě |
Hànyǔ | cmn-003 | baofengyu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fēng yu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fēng yǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofēngyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fēng yǔ niǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fēng zhī shēng diàn tái |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fēng zhòu yu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fēng zhòu yǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofēngzòuyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fěn xué |
Hànyǔ | cmn-003 | bāofěnxué |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fēn zhōng |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá òfin-in gírámà mu |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá òfin ìpìlẹ̀ mu |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá òfin mu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fó jiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofójiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | baofu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofù |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fu |
Hànyǔ | cmn-003 | bāofu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo fù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎofù |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fù cái liào |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fu dǐ ér |
Hànyǔ | cmn-003 | bāofudǐr |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fu ér |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fù fǎ lìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fù guān shuì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fù jīn shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo fu pí ér |
Hànyǔ | cmn-003 | bāofupír |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fù xiàn hài xíng wéi |
Hànyǔ | cmn-003 | bào fù xiàn hài zuì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo fù zhī piào |
Hànyǔ | cmn-003 | bàofùzhǔyì |
Pangasinan | pag-000 | Baog |
Hiligaynon | hil-000 | ba-og |
Hiligaynon | hil-000 | baog |
Limburgs | lim-000 | baog |
Pangasinan | pag-000 | baog |
Akeanon | akl-000 | baóg |
Iloko | ilo-000 | baóg |
Maranao | mrw-000 | baʼog |
Akeanon | akl-000 | báog |
Iloko | ilo-000 | báog |
Central Bontok | lbk-000 | báog |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | báog |
Mansaka | msk-000 | báog |
Maranao | mrw-000 | baʼogaʼ |
tiếng Việt | vie-000 | bao gái |
Hànyǔ | cmn-003 | bāogài |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎogài |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo gài cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎogàir |
Boroŋ | ksr-000 | bao galeŋ |
tiếng Việt | vie-000 | Báo gấm |
tiếng Việt | vie-000 | báo gấm |
Maranao | mrw-000 | baog-an |
Maranao | mrw-000 | baogan |
Maranao | mrw-000 | baʼogan |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo gàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo gān |
Hànyǔ | cmn-003 | bāogàn |
tiếng Việt | vie-000 | bạo gan |
Hànyǔ | cmn-003 | báo gān cuì bǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo gāng |
Hànyǔ | cmn-003 | báo gāng piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāogànr |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo gān suān |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo gàn zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāogānzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | baogao |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gao |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào |
Hànyǔ | cmn-003 | bàogào |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào chéng xù fā shēng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào dài |
Hànyǔ | cmn-003 | bàogàodān |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào dān wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào duàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào fāng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào hui |
Hànyǔ | cmn-003 | bàogàohuì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào jīng què dù shí yàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào qī |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào qǐ cǎo rén |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào qī shù zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | bàogàorén |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào shí jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào shu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào shū |
Hànyǔ | cmn-003 | bàogàoshū |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào wén shū |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào wén xue |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào wén xué |
Hànyǔ | cmn-003 | bàogàowénxué |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào yuan |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gào zhōu qī |
Mountain Koiali | kpx-001 | baogau |
Limburgs | lim-000 | baogbalk |
Boroŋ | ksr-000 | baogbao |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá ọgbọ́n mu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàogé |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo gé ér |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | baógen |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo gěng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāogēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo gěng shù |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo gēn zǎo shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo gé r |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎogér |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo gé shi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo gē shǔ |
Gàidhlig | gla-000 | baoghal |
Gàidhlig | gla-000 | baoghalta |
tiếng Việt | vie-000 | báo ghêpa |
tiếng Việt | vie-000 | bao ghim |
tiếng Việt | vie-000 | bảo giác |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo-gia-lợi |
tiếng Việt | vie-000 | bao giấy |
tiếng Việt | vie-000 | bao giấy hình loa |
tiếng Việt | vie-000 | báo giẻ rách |
tiếng Việt | vie-000 | bao giờ |
tiếng Việt | vie-000 | bao giờ cũng |
tiếng Việt | vie-000 | bao giờ cũng có |
tiếng Việt | vie-000 | báo giới |
tiếng Việt | vie-000 | bảo giới |
Maranao | mrw-000 | baʼogo |
tiếng Việt | vie-000 | bao gói |
tiếng Việt | vie-000 | bao gói hàng |
èdè Yorùbá | yor-000 | ba ògo jẹ́ |
tiếng Việt | vie-000 | bao gồm |
tiếng Việt | vie-000 | bao gồm cả |
tiếng Việt | vie-000 | bao gồm chứa đựng |
tiếng Việt | vie-000 | bao gồm ở trong |
tiếng Việt | vie-000 | bao gồm tất cả |
tiếng Việt | vie-000 | bao gồm toàn bộ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gong |
Hànyǔ | cmn-003 | bàogōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo gong |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāogōng |
English | eng-000 | Bao Gong An |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo gōng tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo gōng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāogōngzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gōu |
Limburgs | lim-000 | baogsjötter |
Limburgs | lim-000 | baogsjötterie |
Hànyǔ | cmn-003 | bào gǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo gǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāogú |
Hànyǔ | cmn-003 | bāogǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo gù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎogù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎogū |
Hànyǔ | cmn-003 | bào guan |
Hànyǔ | cmn-003 | bào guān |
Hànyǔ | cmn-003 | bào guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoguān |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoguǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāoguǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo guan |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎoguǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo guǎn bù shàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo guǎn bù shèn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào guān dān |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoguāndān |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo guǎn dì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo guǎn dǐ yā wù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo guǎn fèi |