tiếng Việt | vie-000 |
bảo dưỡng |
English | eng-000 | care for |
English | eng-000 | keep in good repair |
English | eng-000 | look after |
English | eng-000 | maintain |
français | fra-000 | entretenir |
français | fra-000 | soigner et nourrir |
русский | rus-000 | обслуживание |
русский | rus-000 | обслуживать |
русский | rus-000 | профилактика |
русский | rus-000 | содержать |
tiếng Việt | vie-000 | bảo quản |
tiếng Việt | vie-000 | bảo toàn |
tiếng Việt | vie-000 | bảo tồn |
tiếng Việt | vie-000 | chu cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cấp dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | duy trì |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi nấng |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi sống |
tiếng Việt | vie-000 | phòng ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | phòng ngừa hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | trông coi |
tiếng Việt | vie-000 | trông máy |
tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | đứng máy |
𡨸儒 | vie-001 | 保養 |