tiếng Việt | vie-000 | bạo trực |
tiếng Việt | vie-000 | bao trùm |
tiếng Việt | vie-000 | báo trước |
tiếng Việt | vie-000 | báo trước bằng điềm |
tiếng Việt | vie-000 | báo trước lưu ý |
tiếng Việt | vie-000 | báo trước tai họa |
tiếng Việt | vie-000 | bão trụ tín |
tiếng Việt | vie-000 | báo truyền hình |
tiếng Việt | vie-000 | báo truyện tranh |
Limburgs | lim-000 | bäöts |
Pamona | pmf-000 | ba-otu |
tiếng Việt | vie-000 | bao tu |
tiếng Việt | vie-000 | bao tư |
tiếng Việt | vie-000 | bao tử |
tiếng Việt | vie-000 | bao tự |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | baotu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tú |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử |
Hànyǔ | cmn-003 | bàotú |
tiếng Việt | vie-000 | báo tử |
Hànyǔ | cmn-003 | báotū |
tiếng Việt | vie-000 | bạo tử |
tiếng Việt | vie-000 | báo tuần |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tuán tǐ |
tiếng Việt | vie-000 | bao tử bò |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử bụi |
tiếng Việt | vie-000 | bảo tức |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử cái |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử chia đôi |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử diệp |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử gỉ |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử gốc |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử không màng |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử không đều |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo tǔ lún zuò |
tiếng Việt | vie-000 | báo tử lưu bì |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử mùa đông |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử nang |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | bao tu nhẫn sỉ |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bao tử nhồi thịt |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tún kù |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo tuō |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎotuò |
tiếng Việt | vie-000 | Báo Tuổi Trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | bao tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | bao tượng |
tiếng Việt | vie-000 | báo tường |
tiếng Việt | vie-000 | bảo tướng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo tuō xìng pí yán |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử phấn |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử phân đốt |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử quả |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử que |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử sinh trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử thể |
tiếng Việt | vie-000 | bao tử thú vật |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử tiếp hợp |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử toả tia |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử trong |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử trùng |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử vách dày |
Hànyǔ | cmn-003 | bàotúxīng |
tiếng Việt | vie-000 | bão tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | Báo tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | báo tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | bão tuyết |
𡨸儒 | vie-001 | báo tuyết 豹雪 |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử đảm |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử đính |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử động |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử đơn màng |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử đốt |
tiếng Việt | vie-000 | bào tử đực |
brezhoneg | bre-000 | baot vor |
fiteny Malagasy | plt-000 | bàoty |
Wik-Mungkan | wim-000 | baotłer |
Wik-Mungkan | wim-000 | baotłergiełd |
Amblong | alm-000 | baou |
brezhoneg | bre-000 | baou |
zarmaciine | dje-000 | baou |
Glottocode | art-327 | baou1238 |
taetae ni Kiribati | gil-000 | bʼaoua |
kàllaama wolof | wol-000 | ba ou be |
brezhoneg | bre-000 | Baou boutin |
brezhoneg | bre-000 | baou boutin |
brezhoneg | bre-000 | baou Hawaii |
brezhoneg | bre-000 | baouig |
English | eng-000 | Baoule |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Baoulé |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Baoulé |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Baoulé |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Baoulé |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Baoulé |
Ethnologue Language Names | art-330 | Baoulé |
Baoulé | bci-000 | Baoulé |
English | eng-000 | Baoulé |
français | fra-000 | Baoulé |
français | fra-000 | baoulé |
English | eng-000 | baoule cattle |
English | eng-000 | Baoule’s Mouse |
English | eng-000 | Baoule’s mouse |
svenska | swe-000 | Ba’ounah |
français | fra-000 | ba’ounah |
svenska | swe-000 | ba’ounah |
tiếng Việt | vie-000 | báo ứng |
tiếng Việt | vie-000 | bao ướp xác |
Galo dou Ille-e-Vilenne | fra-002 | baouz |
tiếng Việt | vie-000 | bao vải |
tiếng Việt | vie-000 | báo văn |
English | eng-000 | Bao Vang |
tiếng Việt | vie-000 | báo vàng |
tiếng Việt | vie-000 | bao vào bào xác |
tiếng Việt | vie-000 | bao vào nang |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vật |
tiếng Việt | vie-000 | bao vây |
Limburgs | lim-000 | baove |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ bằng đê |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ cho |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ chống ghi |
Limburgs | lim-000 | baovedrieve |
Limburgs | lim-000 | baoved’rin |
Limburgs | lim-000 | baoved’rop |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ dữ liệu |
Limburgs | lim-000 | baovegeneump |
Limburgs | lim-000 | baovegezag |
Limburgs | lim-000 | baovehaole |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo vệ Hệ thống |
Limburgs | lim-000 | baovehoeg |
Limburgs | lim-000 | baovekamer |
Limburgs | lim-000 | baovekantj |
Limburgs | lim-000 | baovekerteer |
Limburgs | lim-000 | baovekleid |
Limburgs | lim-000 | baovekómme |
Limburgs | lim-000 | baovekriege |
Limburgs | lim-000 | baovelaote |
Limburgs | lim-000 | baovelief |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ mình |
Limburgs | lim-000 | baovenaan |
Limburgs | lim-000 | baovenaerd |
Limburgs | lim-000 | baovenein |
Limburgs | lim-000 | baoveneuver |
Limburgs | lim-000 | baovenin |
Limburgs | lim-000 | baovenop |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ rừng |
Limburgs | lim-000 | bäöves |
Limburgs | lim-000 | baovesjtaond |
Limburgs | lim-000 | bäöveste |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ sức khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ sườn |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ tác quyền |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ thính giác |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ viên |
Limburgs | lim-000 | baovewoening |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ được |
tiếng Việt | vie-000 | bao vi |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vị |
tiếng Việt | vie-000 | bao vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bao vú |
tiếng Việt | vie-000 | bạo vũ |
tiếng Việt | vie-000 | báo vụ viên |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wā |
Sawi | saw-000 | baowai |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎowài |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo wai fēn mì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wai hòu shěn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wai jiù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wai jiù yī |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo wai méi |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo wai xiāo huà |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎowán |
Hànyǔ | cmn-003 | bàowáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎowángzhǔyì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wán zǐ |
Boroŋ | ksr-000 | bao waroga |
Hànyǔ | cmn-003 | baowei |
Hànyǔ | cmn-003 | bàowěi |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo wei |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo wéi |
Hànyǔ | cmn-003 | bāowéi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wei |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎowèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wèi bù mén |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎowèiduì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wèi fǎn yīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wéi gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wèi gōng zuò zhì dù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wèi guó jiā zhǔ quán |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo wèi hào |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wèi hé píng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo wéi jiē zhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎowèikē |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wèi mǎ kè sī liè níng zhǔ yì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wěi qū |
Hànyǔ | cmn-003 | bàowěiqū |
Hànyǔ | cmn-003 | bāowéiquān |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wèi qū yù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wèi rèn wù |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo wéi shì wēi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎowèituán |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wèi xì bāo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎowèiyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo wéi zhù |
Hànyǔ | cmn-003 | bāowěizi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wèi zǔ guó bào |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén |
Hànyǔ | cmn-003 | bàowén |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wēn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎowēn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wēn bēi |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén biāo tí |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén cháng dù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wēn chē |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎowēnchē |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén chuán shū |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén chǔ hún chéngxù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén chǔ lǐ shè bèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén chǔ lǐ xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén chǔ lǐ zhǐ lìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén cì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén dǎ zì jī |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén děng dài |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén fāng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén fǎn yīng xì liè |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén fēn zǔ jiē kǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wēn gé rè xìng néng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén gé shi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wēn guǎn dào |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén jiāo huàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén jiāo huàn shè bèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén jiāo huàn xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén jiāo huàn yè wù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén kāi shǐ zì fú |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wēn lú |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén lù yóu zhǐ dìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎowēnmào |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wēn píng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎowēnpíng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén shā |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wēn shí pǐn pán |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén shǒu bù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wēn tào |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wēn tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén tōng zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wēn xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎowēnxiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén xìn hào |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wēn zhào |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén zhèng wén |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wén zì dòng jì lù xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wo |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wō |
Hànyǔ | cmn-003 | bàowō |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá owó |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo wō |
èdè Yorùbá | yor-000 | ba òwò jẹ́ |
èdè Yorùbá | yor-000 | ba owó ní inú jẹ́ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wò qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wò zú |
Hànyǔ | cmn-003 | baowu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wù |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá òwú |
Hànyǔ | cmn-003 | báo wù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo wù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎowù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wù chǔ lǐ rén yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wù chǔ lǐ róng liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wù chǔ lǐ shí jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wù liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wù liàng biǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wù liàng dān wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wù liú liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wù róng liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | báo wù xì gù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wù yuan |
Hànyǔ | cmn-003 | bào wù yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bàowùyuán |
tiếng Việt | vie-000 | bao xa |
tiếng Việt | vie-000 | bào xác |
tiếng Việt | vie-000 | báo xác định |
tiếng Việt | vie-000 | Bão Xangsane |
Hànyǔ | cmn-003 | bào xi |
Hànyǔ | cmn-003 | bào xī |
Hànyǔ | cmn-003 | bào xǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoxī |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoxǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo xī |
Hànyǔ | cmn-003 | bāoxī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎoxí |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎoxī |