tiếng Việt | vie-000 | từ đằng sau |
tiếng Việt | vie-000 | từ đàng trước |
tiếng Việt | vie-000 | từ đằng xa |
tiếng Việt | vie-000 | tự đánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | tự đánh giá thấp |
tiếng Việt | vie-000 | tự đánh đòn |
tiếng Việt | vie-000 | tu đạo |
tiếng Việt | vie-000 | từ đảo chữ |
tiếng Việt | vie-000 | tự đảo ngược |
hrvatski | hrv-000 | tuđa sredstva |
tiếng Việt | vie-000 | từ đất |
tiếng Việt | vie-000 | tự đặt cho mình |
tiếng Việt | vie-000 | từ đa tiết |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đặt ở góc phòng |
tiếng Việt | vie-000 | tự đặt ra |
tiếng Việt | vie-000 | tự đặt để |
tiếng Việt | vie-000 | từ đâu |
tiếng Việt | vie-000 | từ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | từ đầu mục từ |
tiếng Việt | vie-000 | từ đâu đấy |
tiếng Việt | vie-000 | từ đầu đến chân |
tiếng Việt | vie-000 | từ đầu đến cuối |
tiếng Việt | vie-000 | từ đầu đến đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | từ đâu đó |
tiếng Việt | vie-000 | tự đầu độc |
tiếng Việt | vie-000 | tù đày |
tiếng Việt | vie-000 | từ đây |
tiếng Việt | vie-000 | từ đấy |
tiếng Việt | vie-000 | tự đẩy |
hrvatski | hrv-000 | tuđe |
tiếng Việt | vie-000 | tử đệ |
tiếng Việt | vie-000 | tự đề cao |
tiếng Việt | vie-000 | từ đệm |
tiếng Việt | vie-000 | tự đem lại |
tiếng Việt | vie-000 | từ đến |
tiếng Việt | vie-000 | tự đề nghị |
hrvatski | hrv-000 | tuđi |
tiếng Việt | vie-000 | tự đi |
tiếng Việt | vie-000 | tử địa |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đĩa hát |
tiếng Việt | vie-000 | từ địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | tụ điểm |
tiếng Việt | vie-000 | tử điểm |
tiếng Việt | vie-000 | tư điền |
tiếng Việt | vie-000 | tụ điện |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển |
tiếng Việt | vie-000 | từ điện |
tiếng Việt | vie-000 | tự điền |
tiếng Việt | vie-000 | tự điển |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển bỏ túi |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển chú giải |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển chuyên biệt |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển chuyên khoa |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển cổ ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển giản yếu |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển học |
tiếng Việt | vie-000 | Từ điển Larousse nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển luật thơ |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển mật mã |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển thổ ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển thuật ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | từ điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển địa lý |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển đồng nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | tự điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tự điều hòa |
tiếng Việt | vie-000 | tự điều hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tự điều khiển |
hrvatski | hrv-000 | tuđi i vlastiti kapital angažiran u poslovanju |
hrvatski | hrv-000 | tuđi kapital |
Srpskohrvatski | hbs-001 | tuđin |
hrvatski | hrv-000 | tuđin |
Srpskohrvatski | hbs-001 | tuđina |
hrvatski | hrv-000 | tuđina |
srpski | srp-001 | tuđina |
Srpskohrvatski | hbs-001 | tuđinac |
hrvatski | hrv-000 | tuđinac |
Srpskohrvatski | hbs-001 | tuđínac |
hrvatski | hrv-000 | tuđínac |
tiếng Việt | vie-000 | tù đinh |
tiếng Việt | vie-000 | tự định |
tiếng Việt | vie-000 | tử đinh hương |
tiếng Việt | vie-000 | tự định đoạt lấy |
hrvatski | hrv-000 | tuđinka |
tiếng Việt | vie-000 | tù đồ |
tiếng Việt | vie-000 | tư đồ |
tiếng Việt | vie-000 | từ đó |
tiếng Việt | vie-000 | tự đổ |
tiếng Việt | vie-000 | tự đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đồ ăn |
tiếng Việt | vie-000 | từ đọc ngược xuôi |
tiếng Việt | vie-000 | tự độc tố |
tiếng Việt | vie-000 | từ đôi |
tiếng Việt | vie-000 | tự đối kháng |
tiếng Việt | vie-000 | từ đời xưa |
tiếng Việt | vie-000 | từ đời đời |
tiếng Việt | vie-000 | tù đọng |
tiếng Việt | vie-000 | từ động |
tiếng Việt | vie-000 | tự đóng |
tiếng Việt | vie-000 | tự động |
tiếng Việt | vie-000 | từ đồng âm |
tiếng Việt | vie-000 | tự đồng cấu |
tiếng Việt | vie-000 | từ đồng dạng |
tiếng Việt | vie-000 | tự động dò vết |
tiếng Việt | vie-000 | tự động ghi |
tiếng Việt | vie-000 | Tự động hoá |
tiếng Việt | vie-000 | tự động hoá |
tiếng Việt | vie-000 | tự động hóa |
tiếng Việt | vie-000 | từ động học |
tiếng Việt | vie-000 | tự động học |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đông lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tự động lập lại |
tiếng Việt | vie-000 | Tự động Lọc |
tiếng Việt | vie-000 | tự động lưu trữ |
tiếng Việt | vie-000 | từ đồng nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | Tự động phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | tự động-thủ công |
tiếng Việt | vie-000 | Tự động tính tổng |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đóng trong tường |
tiếng Việt | vie-000 | tự động từ |
tiếng Việt | vie-000 | Tự động văn bản |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đóng vào tường |
tiếng Việt | vie-000 | tự động đóng |
tiếng Việt | vie-000 | tự động đóng đường |
tiếng Việt | vie-000 | tự động đổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | tự động đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | từ đơn tiết |
tiếng Việt | vie-000 | tự đốt cháy |
Deutsch | deu-000 | Tự Đức |
eesti | ekk-000 | Tự Đức |
English | eng-000 | Tự Đức |
tiếng Việt | vie-000 | Tự Đức |
tiếng Việt | vie-000 | tư đức |
tiếng Việt | vie-000 | tứ đức |
tiếng Việt | vie-000 | tự đức |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đứng |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đựng bánh mì |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đựng bánh thánh |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đựng bát đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đựng chén |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đứng nhiều ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đựng quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | từ đứng sau |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đựng thẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đựng thịt |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đựng thức ăn |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đựng tiền |
tiếng Việt | vie-000 | từ được định nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | từ đường |
tiếng Việt | vie-000 | tự đương |
tiếng Việt | vie-000 | từ đương đương |
tiếng Việt | vie-000 | tự đu đưa |
polski | pol-000 | Tuła |
polski | pol-000 | tułać się |
polski | pol-000 | tułacz |
polski | pol-000 | tułaczka |
polski | pol-000 | tułaczy |
polski | pol-000 | tułanie się |
Northern Tiwa | twf-000 | tų́łęną |
Dene-thah | xsl-000 | Tułíit’a |
Dene-thah | xsl-000 | Tułíit’a Got’įį |
Dene-thah | xsl-000 | Tu Łǫ́degheli |
polski | pol-000 | tułogłów |
Northern Tiwa | twf-000 | túłoną |
polski | pol-000 | tułów |
Nederlands | nld-000 | Tułowice |
polski | pol-000 | tułowiowy |
kohtʼaene kenaegeʼ | aht-000 | tułtaeni |
Northern Tiwa | twf-000 | tų̀łu’úna |
English | eng-000 | Tuły |
Nederlands | nld-000 | Tuły |
polski | pol-000 | Tuły |
Proto-Western Malayo-Polynesian | pqw-000 | *tuŋ |
Proto-Central Naga | tbq-006 | *tuŋ |
Koguryo | zkg-001 | *tüŋ |
Yabem | jae-000 | -tuŋ |
Kënsense | ndb-000 | -túŋ |
Xamta | xan-001 | ?tuŋ |
Ket | ket-000 | t=uŋ |
Plains Remo | bfw-002 | tu?ŋ- |
Abui—Atimelang | abz-001 | tuŋ |
Bafanji | bfj-000 | tuŋ |
Bekwel | bkw-000 | tuŋ |
Somba Siawari | bmu-000 | tuŋ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tuŋ |
Mawo | cng-001 | tuŋ |
Bangeri Me | dba-000 | tuŋ |
Dama | dmm-000 | tuŋ |
tene tini | dtk-000 | tuŋ |
Fang | fak-000 | tuŋ |
Gidra | gdr-000 | tuŋ |
Galke | gke-000 | tuŋ |
Khanty | kca-017 | tuŋ |
Kâte | kmg-000 | tuŋ |
Boroŋ | ksr-000 | tuŋ |
karaŋ | kzr-000 | tuŋ |
Karang | kzr-001 | tuŋ |
Tungag | lcm-000 | tuŋ |
Lamalera | lmr-000 | tuŋ |
Mbum | mdd-000 | tuŋ |
Mboi-2 | moi-000 | tuŋ |
Mboi-1 | moi-002 | tuŋ |
Mono | mru-000 | tuŋ |
Tangsa | nst-000 | tuŋ |
Nyimang | nyi-000 | tuŋ |
Kopkaka | opk-000 | tuŋ |
Pak | pkg-000 | tuŋ |
Pam | pmn-000 | tuŋ |
Pumā | pum-000 | tuŋ |
Ngalum | szb-000 | tuŋ |
||Xekwi | xeg-000 | tuŋ |
Kenyah | xkl-000 | tuŋ |
Plains Remo | bfw-002 | tuŋ- |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tuŋ˥ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tuŋ˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tuŋ˥ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tuŋ˥˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tuŋ˥˧ |
Wuming Variation | zyb-003 | tuŋ˥˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tuŋ˥˧˥ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | tuŋ˥˨ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tuŋ˥˨ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tuŋ˥˩ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | tuŋ˦ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tuŋ˦ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tuŋ˦˥ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tuŋ˦˥ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tuŋ˦˨ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tuŋ˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tuŋ˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tuŋ˧˥ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tuŋ˧˥ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | tuŋ˧˩ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tuŋ˧˩ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tuŋ˨ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tuŋ˨˩ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tuŋ˨˩˦ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tuŋ˨˩˧ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tuŋ˨˩˧ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tuŋ˩ |
Bakoko | bkh-000 | tuːŋ |
Kimaghama | kig-000 | tuːŋ |
Tangsa | nst-000 | tùŋ |
Ashe | ahs-000 | túŋ |
Obolo | ann-000 | túŋ |
Babungo | bav-000 | túŋ |
lɛ́b ǃkúmɑ́mɑ́ | kdi-000 | túŋ |
Tangsa | nst-000 | túŋ |
yémba | ybb-000 | túŋ |
Mbizinaku | bkm-001 | tûŋ |
bàsàrə̀n dà jàlààbè̩ | cet-000 | tûŋ |
Tangsa | nst-000 | tûŋ |
Kaingáng | kgp-000 | tũŋ |
Abui Takalelang | abz-003 | tˈuŋ |
|Xam | xam-000 | tːũŋ |
Djamindjung | djd-000 | t̪uŋ |
Biao | byk-000 | tü:ŋ.1 |
Biaomin | bje-000 | tuŋ² |
Zhenfeng-Gelao | giq-004 | tuŋ.2 kuŋ.1 |
Biaomin | bje-000 | tuŋ² ʣɑu⁴ |
Numao | bwx-004 | tuŋ₃ |
Douan | tai-004 | tuŋ.4 |
Donglan | zgb-000 | tuŋ.4 |
Fengshan | zgn-000 | tuŋ.4 |
Liujiang | zlj-000 | tuŋ.4 |
Lianshan | zln-000 | tuŋ.4 |
Vahcuengh | zyb-000 | tuŋ.4 |
Tiandong | zyj-000 | tuŋ.4 |
Qinzhou | zyn-000 | tuŋ.4 |
Iu Mienh | ium-000 | tuŋ⁴ |
Biaomin | bje-000 | tuŋ⁴ klɑ² |
Biaomin | bje-000 | tuŋ⁴ kɑn⁴ |
Iu Mienh | ium-000 | tuŋ⁴ ʥu² |
Wangmo Bouyei | pcc-005 | tuŋ.5 |
Wu-ming | zyb-004 | tuŋ 51 |
Nongʼan | zyg-008 | tuŋ⁵⁴ |
Bum | bmv-000 | tuŋa |
Donga | doh-000 | tuŋa |
Samba Leko | ndi-000 | tuŋa |
Soninkanxaane | snk-000 | tuŋa |
Mandara | tbf-000 | tuŋa |
Udihe | ude-000 | tuŋa |
Pa-Zande | zne-000 | tuŋa |
Dimir | dmc-000 | tuŋa- |
Guduf | gdf-000 | tuŋà |
Vai | vai-001 | túŋa |
Mursi | muz-000 | túŋá |
Fontem | nwe-006 | túŋá |
Guwa | aus-028 | t̪uŋa |
Oroch | oac-000 | tụŋa |
Fontem | nwe-006 | túŋa-á-fɛ̀ʔ |
reo Māori | mri-000 | tuŋaane |
Pular | fuf-000 | tuŋaaranke |