Pele-Ata | ata-000 | vataxainu |
Muyuw | myw-000 | vatay |
Muyuw | myw-000 | vátay |
tiếng Việt | vie-000 | vật ấy |
saṃskṛtam | san-001 | vātāyana- |
Mohave | mov-000 | va=tay-m |
Deg Xinag | ing-000 | vatazringitl |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | vatazringitl |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | vatazringitl |
Kadazan | dtp-001 | vataŋ |
Babatana | baa-000 | vataŋa |
Northern Mafa | maf-001 | vataɬ |
Mafa—Sulede | maf-002 | vataɬ |
Tanahmerah | tcm-000 | vataʔvanera |
Afrikaans | afr-000 | vatbaar |
Nederlands | nld-000 | vatbaar |
Nederlands | nld-000 | vatbaarheid |
Nederlands | nld-000 | vatbaarheid voor een ziekte |
Afrikaans | afr-000 | vatbaar vir |
Nederlands | nld-000 | vatbaar voor |
Nederlands | nld-000 | vatbaar voor prijsverlaging |
Nederlands | nld-000 | vatbaar voor verwarring |
bokmål | nob-000 | våt bak ørene |
tiếng Việt | vie-000 | vật bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | vật ban cho |
tiếng Việt | vie-000 | vật bằng ngọc thạch |
tiếng Việt | vie-000 | vật bằng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | vật bằng sức |
tiếng Việt | vie-000 | vật bắn ra |
tiếng Việt | vie-000 | vật bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | vật bản địa |
tiếng Việt | vie-000 | vật bao bọc |
tiếng Việt | vie-000 | vật báo hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | vật bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | vật bảo lãnh |
tiếng Việt | vie-000 | vật bao quanh |
tiếng Việt | vie-000 | vật bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | vật bảo đảm |
Esperanto | epo-000 | vatbastoneto |
tiếng Việt | vie-000 | vật bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | vật bắt được |
tiếng Việt | vie-000 | vật báu |
tiếng Việt | vie-000 | vật bay |
tiếng Việt | vie-000 | vật bên |
tiếng Việt | vie-000 | vật béo lùn |
tiếng Việt | vie-000 | vật bé tí |
tiếng Việt | vie-000 | vật bị bắt |
tiếng Việt | vie-000 | vật bị buộc |
tiếng Việt | vie-000 | vật bị cháy |
tiếng Việt | vie-000 | vật bị cuốn đi |
tiếng Việt | vie-000 | vật bị ép |
tiếng Việt | vie-000 | vật biếu |
tiếng Việt | vie-000 | vật biếu tặng |
tiếng Việt | vie-000 | vật bị hy sinh |
tiếng Việt | vie-000 | vật bị loại |
tiếng Việt | vie-000 | vật bị mất |
tiếng Việt | vie-000 | vật bị nén |
tiếng Việt | vie-000 | vật bị pha trộn |
tiếng Việt | vie-000 | vật bị theo đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | vật bị thiệt |
tiếng Việt | vie-000 | vật bị thối |
tiếng Việt | vie-000 | vật bịt tai |
tiếng Việt | vie-000 | vật bị túm được |
tiếng Việt | vie-000 | vật bị vứt bỏ |
English | eng-000 | vat black |
English | eng-000 | vat blue |
tiếng Việt | vie-000 | vật bốc ra |
tiếng Việt | vie-000 | vật bồi thường |
tiếng Việt | vie-000 | vật bóng lộn |
Nederlands | nld-000 | vatboor |
tiếng Việt | vie-000 | vật bổ ra |
English | eng-000 | vat bordeaux |
tiếng Việt | vie-000 | vật bổ sung |
tiếng Việt | vie-000 | vạt bớt |
tiếng Việt | vie-000 | vật bỏ đi |
English | eng-000 | vat brilliant green |
English | eng-000 | vat brilliant orange |
English | eng-000 | vat brilliant violet |
English | eng-000 | vat brown |
tiếng Việt | vie-000 | vật bức xạ |
Esperanto | epo-000 | vatbulo |
tiếng Việt | vie-000 | vạt cài cúc |
tiếng Việt | vie-000 | vật cầm |
tiếng Việt | vie-000 | vật cầm cố |
tiếng Việt | vie-000 | vật cám dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | vạt can |
tiếng Việt | vie-000 | vật cán |
tiếng Việt | vie-000 | vật cản |
tiếng Việt | vie-000 | vật cắn |
tiếng Việt | vie-000 | vắt cạn |
tiếng Việt | vie-000 | vật cân bằng |
tiếng Việt | vie-000 | vạt cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | vật cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | vặt cành |
tiếng Việt | vie-000 | vặt cánh |
tiếng Việt | vie-000 | vật cản lại |
tiếng Việt | vie-000 | vật cắn lại |
tiếng Việt | vie-000 | vật cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | vật cản trở |
tiếng Việt | vie-000 | vật cào lại |
tiếng Việt | vie-000 | vật cắt ra |
tiếng Việt | vie-000 | vật cáu bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | vật chạm chìm |
tiếng Việt | vie-000 | vật chạm nổi |
tiếng Việt | vie-000 | vật chạm trổ |
tiếng Việt | vie-000 | vật chắn |
tiếng Việt | vie-000 | vật chẳng ai thèm |
tiếng Việt | vie-000 | vật chặn giấy |
tiếng Việt | vie-000 | vật chẳng đáng gì |
tiếng Việt | vie-000 | vắt chanh vào |
tiếng Việt | vie-000 | vật chặn lại |
tiếng Việt | vie-000 | vật chắn ngang |
tiếng Việt | vie-000 | vật chắp vá |
ქართული | kat-000 | vatchari |
tiếng Việt | vie-000 | vật chất |
tiếng Việt | vie-000 | vật chất chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | vật chất hoá |
tiếng Việt | vie-000 | vật chất hóa |
tiếng Việt | vie-000 | vật chất tối |
lingaedje walon | wln-000 | vatche |
tiếng Việt | vie-000 | vật che |
Deutsch | deu-000 | Vatche Arslanian |
English | eng-000 | Vatche Arslanian |
tiếng Việt | vie-000 | vật che chở |
English | eng-000 | Vatchek |
tiếng Việt | vie-000 | vật chêm |
tiếng Việt | vie-000 | vật chèn |
tiếng Việt | vie-000 | vạt chéo |
tiếng Việt | vie-000 | vật che phủ |
català | cat-000 | Vatcher |
Esperanto | epo-000 | Vatcher |
español | spa-000 | Vatcher |
lingaedje walon | wln-000 | vatches |
tiếng Việt | vie-000 | vật chế tạo |
langue picarde | pcd-000 | vatcheu |
tiếng Việt | vie-000 | vật chiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | vật chiết |
tiếng Việt | vie-000 | vật chiếu sáng |
tiếng Việt | vie-000 | vật chỉ thị |
tiếng Việt | vie-000 | vật cho |
tiếng Việt | vie-000 | vật chở |
tiếng Việt | vie-000 | vạt choàng |
tiếng Việt | vie-000 | vật cho mượn |
tiếng Việt | vie-000 | vật chống |
tiếng Việt | vie-000 | vật chóng tàn |
tiếng Việt | vie-000 | vật chống đạn |
tiếng Việt | vie-000 | vật chống đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | vật chọn lọc |
tiếng Việt | vie-000 | vật cho nó |
tiếng Việt | vie-000 | vật chở trong thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | vật cho để thưởng |
ქართული | kat-000 | vatchroba |
tiếng Việt | vie-000 | vật chủ |
tiếng Việt | vie-000 | vật chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | vật chứa đựng |
tiếng Việt | vie-000 | vật chủng |
tiếng Việt | vie-000 | vật chứng |
tiếng Việt | vie-000 | vật chướng mắt |
tiếng Việt | vie-000 | vật chương ngại |
tiếng Việt | vie-000 | vật chướng ngại |
tiếng Việt | vie-000 | vật chủ trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | vật chữ Y |
tiếng Việt | vie-000 | vật chuyển giao |
tiếng Việt | vie-000 | vật chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | vật chủ yếu |
Loglan | jbo-001 | vatciu |
tiếng Việt | vie-000 | vạt cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vật cổ |
tiếng Việt | vie-000 | vạt cỏ bị cắt |
tiếng Việt | vie-000 | vật có chết |
tiếng Việt | vie-000 | vật có hại |
tiếng Việt | vie-000 | vật có ích |
tiếng Việt | vie-000 | vật cổ lỗ |
Universal Networking Language | art-253 | vat color |
English | eng-000 | vat color |
English | eng-000 | vat coloring |
tiếng Việt | vie-000 | vật cổ lỗ sĩ |
Universal Networking Language | art-253 | vat colour |
tiếng Việt | vie-000 | vật con |
tiếng Việt | vie-000 | vật cong |
tiếng Việt | vie-000 | vật cống |
tiếng Việt | vie-000 | vật cộng sinh |
tiếng Việt | vie-000 | vật còn lại |
tiếng Việt | vie-000 | vật còn thừa |
tiếng Việt | vie-000 | vật có thật |
tiếng Việt | vie-000 | vật có triển vọng |
tiếng Việt | vie-000 | vật cố định |
Loglan | jbo-001 | vatcue |
tiếng Việt | vie-000 | vật cũ kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | vật cưng |
tiếng Việt | vie-000 | vật cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | vật cùng chiếm hữu |
tiếng Việt | vie-000 | vật cùng giống |
tiếng Việt | vie-000 | vật cùng loại |
tiếng Việt | vie-000 | vật cùng nguồn gốc |
tiếng Việt | vie-000 | vật cùng sinh |
tiếng Việt | vie-000 | vật cúng tế |
tiếng Việt | vie-000 | vật cùng tên |
tiếng Việt | vie-000 | vật cùng đi |
tiếng Việt | vie-000 | vật cùng đôi |
tiếng Việt | vie-000 | vật cược |
tiếng Việt | vie-000 | vật cuồn cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | vật cụ thể |
tiếng Việt | vie-000 | vạt dài |
tiếng Việt | vie-000 | vật dạm bán |
tiếng Việt | vie-000 | vật dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | vật dạng cầu |
tiếng Việt | vie-000 | vật dâng cúng |
tiếng Việt | vie-000 | vật dáng tội nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | vật dạng tròn |
English | eng-000 | vat dard blue |
English | eng-000 | vat dard brown |
English | eng-000 | vat dark blue |
English | eng-000 | vat dark brown |
tiếng Việt | vie-000 | vật dát |
Meneca | hto-000 | vatde |
English | eng-000 | VAT declaration |
English | eng-000 | vat deep printing black |
tiếng Việt | vie-000 | vật dị dạng |
English | eng-000 | vat direct black |
tiếng Việt | vie-000 | vật di tặng |
tiếng Việt | vie-000 | vật dị thường |
tiếng Việt | vie-000 | vật dơ bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | vật dơ dáy |
tiếng Việt | vie-000 | vắt dòng |
bokmål | nob-000 | våtdrakt |
svenska | swe-000 | våtdräkt |
svenska | swe-000 | våtdräktsskor |
tiếng Việt | vie-000 | vật dục |
tiếng Việt | vie-000 | vật dùng |
tiếng Việt | vie-000 | vật dụng |
tiếng Việt | vie-000 | vật dụng dư |
tiếng Việt | vie-000 | vật dụng dùng để cạo |
tiếng Việt | vie-000 | vật dụng giấu kín |
tiếng Việt | vie-000 | vật dụng hàng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | vật dùng làm kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | vật dụng ngừa thai |
tiếng Việt | vie-000 | vật dụng riêng |
tiếng Việt | vie-000 | vật dụng trang điểm |
tiếng Việt | vie-000 | vật dụng trợ lực |
tiếng Việt | vie-000 | vật dụng trong nhà |
tiếng Việt | vie-000 | vật dùng để ghi |
tiếng Việt | vie-000 | vật dùng được |
tiếng Việt | vie-000 | vật dược |
tiếng Việt | vie-000 | vật dược hữu hỉ |
tiếng Việt | vie-000 | vật dự trữ |
tiếng Việt | vie-000 | vật duy nhất |
Universal Networking Language | art-253 | vat dye |
English | eng-000 | vat dye |
English | eng-000 | vat dye agent |
English | eng-000 | vat-dyed |
English | eng-000 | vat dyeing |
English | eng-000 | vat-dyeing |
English | eng-000 | vat dyestuffs |
English | eng-000 | VATE |
svenska | swe-000 | Väte |
Duhlian ṭawng | lus-000 | va-te |
Duhlian ṭawng | lus-000 | va-tê |
toskërishte | als-000 | vate |
Latino sine Flexione | art-014 | vate |
Ekibena | bez-000 | vate |
Zazaki | diq-000 | vate |
français | fra-000 | vate |
Interlingue | ile-000 | vate |
italiano | ita-000 | vate |
Grass Koiari | kbk-000 | vate |
Zazakî | kiu-000 | vate |
Mountain Koiari | kpx-000 | vate |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | vate |
latviešu | lvs-000 | vate |
erzänj kelj | myv-001 | vate |
Piu | pix-000 | vate |
português | por-000 | vate |
español | spa-000 | vate |
yidish | ydd-001 | vate |
Mòkpè | bri-000 | vatè |
svenska | swe-000 | väte |
bokmål | nob-000 | våte |
Pévé | lme-000 | vāte |
español dominicano | spa-011 | vatea |
svenska | swe-000 | väteatom |
Zazaki | diq-000 | vatebend |
Vurës | msn-001 | vateber |
svenska | swe-000 | vätebindning |
svenska | swe-000 | vätebomb |
svenska | swe-000 | vätebromid |
English | eng-000 | Vatech |
svenska | swe-000 | vätecyanid |
Gāndhāri | pgd-000 | vatedi |
eesti | ekk-000 | vateerima |
eesti | ekk-000 | vateeritud |
eesti | ekk-000 | vateermaterjal |
français | fra-000 | va te faire |
français | fra-000 | va te faire cuire un œuf |
français | fra-000 | va te faire enculer |