català | cat-000 | Batya Gur |
Deutsch | deu-000 | Batya Gur |
English | eng-000 | Batya Gur |
lenga piemontèisa | pms-000 | Batya Gur |
español | spa-000 | Batya Gur |
svenska | swe-000 | Batya Gur |
čeština | ces-000 | batyal |
svenska | swe-000 | batyal |
čeština | ces-000 | batyál |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Batyala |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Batyala |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Batyala |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Batyala |
Ethnologue Language Names | art-330 | Batyala |
English | eng-000 | Batyala |
slovenčina | slk-000 | batyálne bentické pásmo |
čeština | ces-000 | batyálně bentické pásmo |
slovenčina | slk-000 | batyálne pásmo |
slovenčina | slk-000 | batyálne prostredie |
čeština | ces-000 | batyální prostředí |
slovenčina | slk-000 | batyálny |
svenska | swe-000 | batyalzon |
català | cat-000 | Bat Yam |
English | eng-000 | Bat Yam |
français | fra-000 | Bat Yam |
italiano | ita-000 | Bat Yam |
Ladino | lad-001 | Bat Yam |
Nederlands | nld-000 | Bat Yam |
polski | pol-000 | Bat Yam |
español | spa-000 | Bat Yam |
svenska | swe-000 | Bat Yam |
magyar | hun-000 | bátyám |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ba:tyana |
dižəʼəxon | zav-000 | batyaṉə' |
tiếng Việt | vie-000 | bắt yên |
català | cat-000 | Bat Ye’or |
dansk | dan-000 | Bat Ye’or |
Deutsch | deu-000 | Bat Ye’or |
English | eng-000 | Bat Ye’or |
français | fra-000 | Bat Ye’or |
italiano | ita-000 | Bat Ye’or |
Nederlands | nld-000 | Bat Ye’or |
español | spa-000 | Bat Ye’or |
svenska | swe-000 | Bat Ye’or |
čeština | ces-000 | batygrafie |
Amadi | msj-000 | bátyì |
Wuliwuli | wlu-000 | baty~ir |
magyar | hun-000 | bátyja valakinek |
English | eng-000 | Batyk |
magyar | hun-000 | Batyk |
English | eng-000 | batyl alcohol |
Komi | kpv-001 | batʸ-mam |
Komi | kpv-001 | batʸ-mamtöm kaga |
čeština | ces-000 | batymetr |
polski | pol-000 | batymetr |
suomi | fin-000 | batymetri |
nynorsk | nno-000 | batymetri |
bokmål | nob-000 | batymetri |
svenska | swe-000 | batymetri |
suomi | fin-000 | batymetria |
polski | pol-000 | batymetria |
slovenčina | slk-000 | batymetria |
English | eng-000 | batymetric chart |
čeština | ces-000 | batymetrie |
hanácké | ces-002 | batymetrija |
Rukiga | cgg-000 | batyo |
Doyãyo | dow-000 | baːtyo |
magyar | hun-000 | Bátyok |
kim22 mun22 wa31 | mji-001 | baty~oN |
čeština | ces-000 | batypelagiál |
English | eng-000 | Batyr |
türkmençe | tuk-000 | batyr |
English | eng-000 | Batyrevsky District |
türkmençe | tuk-000 | batyrgaýlyk |
English | eng-000 | batyric anhydride |
Khasi | kha-000 | batyrkhong |
türkmençe | tuk-000 | batyrlyk |
türkmençe | tuk-000 | batyrmak |
suomi | fin-000 | batysfääri |
polski | pol-000 | batysfera |
čeština | ces-000 | batysféra |
slovenčina | slk-000 | batysféra |
čeština | ces-000 | batyskaf |
bokmål | nob-000 | batyskaf |
polski | pol-000 | batyskaf |
svenska | swe-000 | batyskaf |
suomi | fin-000 | batyskafi |
čeština | ces-000 | Batyskaf Trieste |
suomi | fin-000 | batyskooppi |
polski | pol-000 | batyst |
polski | pol-000 | batystowy |
svenska | swe-000 | batytermograf |
suomi | fin-000 | batytermografi |
magyar | hun-000 | batyu |
magyar | hun-000 | batyuba köt |
magyar | hun-000 | batyubál |
magyar | hun-000 | batyusbál |
eesti | ekk-000 | Batz |
français | fra-000 | Batz |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Batz |
Qatzijobʼal | quc-000 | Batzʼ |
Deutsch | deu-000 | Bätz |
français | fra-000 | batz |
Qatzijobʼal | quc-000 | bätzʼ |
Chʼoltíʼ | emy-000 | bʼatzʼ |
Q’eqchi’ | kek-000 | bʼatzʼ |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Batzä |
Classical Arabic—ASJP | arb-001 | batza |
català | cat-000 | batzac |
català | cat-000 | batzacada |
euskara | eus-000 | batzar |
euskara | eus-000 | batzar-agiri |
euskara | eus-000 | batzar-areto |
euskara | eus-000 | batzar-etxe |
euskara | eus-000 | batzar-gela |
euskara | eus-000 | batzarkide |
euskara | eus-000 | batzarre |
English | eng-000 | Batzarro |
Tagalog | tgl-000 | Batzarro |
euskara | eus-000 | batzartu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bat-zat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | batzatin |
Südbadisch | gsw-003 | Batze |
euskara | eus-000 | batze |
Südbadisch | gsw-003 | Batzeberg |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Batzechlemmer |
català | cat-000 | batzegada |
English | eng-000 | Batzeli |
Deutsch | deu-000 | Batzen |
Deutsch | deu-000 | Batzenberg |
Deutsch | deu-000 | Batzenscheibe |
boarisch | bar-000 | Batzerl |
Nuo su | iii-001 | bat zhu |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | batzʼi 7isakʼ |
Talossan | tzl-000 | batzica |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | batzʼi ka7 |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | batz'i k'obol |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | batzʼi kʼobol |
Sardu logudoresu | src-000 | batzinu |
euskara | eus-000 | batzoki |
euskara | eus-000 | batzorde |
euskara | eus-000 | batzordea |
euskara | eus-000 | batzorde betearazle |
euskara | eus-000 | batzordekide |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Batz-sur-Mer |
English | eng-000 | Batz-sur-Mer |
français | fra-000 | Batz-sur-Mer |
italiano | ita-000 | Batz-sur-Mer |
Nederlands | nld-000 | Batz-sur-Mer |
polski | pol-000 | Batz-sur-Mer |
español | spa-000 | Batz-sur-Mer |
srpski | srp-001 | Batz-sur-Mer |
Volapük | vol-000 | Batz-sur-Mer |
euskara | eus-000 | batzuek |
euskara | eus-000 | batzuetan |
euskara | eus-000 | batzuk |
English | eng-000 | Batzulnetas |
Q’eqchi’ | kek-000 | bʼatzʼunk |
euskara | eus-000 | batzuok |
kwéyòl | acf-000 | batzyé |
Waorani | auc-000 | batæ̃ |
bokmål | nob-000 | båtøkskultur |
tiếng Việt | vie-000 | bất đắc |
tiếng Việt | vie-000 | bất đắc chí |
tiếng Việt | vie-000 | bất đắc dĩ |
tiếng Việt | vie-000 | bất đắc dĩ phải |
tiếng Việt | vie-000 | bát đại |
tiếng Việt | vie-000 | bạt đãi |
tiếng Việt | vie-000 | bát đại gia |
tiếng Việt | vie-000 | Bát đại nguyên lão |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đài thọ |
tiếng Việt | vie-000 | bất đả khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đảm nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | bát đàn |
tiếng Việt | vie-000 | bất đáng |
tiếng Việt | vie-000 | bất đẳng giao |
tiếng Việt | vie-000 | bất đẳng hướng |
tiếng Việt | vie-000 | Bất đẳng thức |
tiếng Việt | vie-000 | bất đẳng thức |
tiếng Việt | vie-000 | bát đáo |
tiếng Việt | vie-000 | bất đạo |
tiếng Việt | vie-000 | bất đảo ông |
tiếng Việt | vie-000 | bất đạt |
tiếng Việt | vie-000 | Bát-Đa thất thủ |
tiếng Việt | vie-000 | Bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu ăn |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu bay |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu bơi |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu chạy |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu chảy |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu chiến sự |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu chơi |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu có |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu cù |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu dấn vào |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu dùng |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu gõ |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu gỡ mối |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu hát |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu hói |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu hồi hộp |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu hút thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu kêu ối |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu khai |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu khóc |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu khởi công |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu lại |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu lại nóng |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu làm |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu làm biếng |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu luyện |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu nảy nở |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu nguội |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu nhảt |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu nhảy múa |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu nói |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu nói chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu nóng |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu nở ra |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu phun khói |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu quay |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu rạng |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu rên rỉ |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu rụng |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu sáng |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu sống |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu sủa |
tiếng Việt | vie-000 | bát đẩu tài |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu thở |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu thổi |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu từ |
tiếng Việt | vie-000 | Bắt đầu từ đây |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu vỗ tay |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu xế chiều |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu đảo quanh |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu đau buốt |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu đi |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu đốn |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu động |
tiếng Việt | vie-000 | bát đầy rượu pân |
tiếng Việt | vie-000 | bất đệ |
tiếng Việt | vie-000 | bất đề kháng |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đem đi |
tiếng Việt | vie-000 | bật đèn |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đến |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đền |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ... đến ở |
tiếng Việt | vie-000 | bật đèn xanh |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đi |
tiếng Việt | vie-000 | bặt đi |
tiếng Việt | vie-000 | bát đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | bát đĩa bạc |
tiếng Việt | vie-000 | bát đĩa bằng bạc |
tiếng Việt | vie-000 | bát đĩa bằng sành |
tiếng Việt | vie-000 | bát đĩa bằng vàng |
tiếng Việt | vie-000 | bát địch |
tiếng Việt | vie-000 | bật điện |
tiếng Việt | vie-000 | bắt điện |
tiếng Việt | vie-000 | bất điêu |
tiếng Việt | vie-000 | bất điếu |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đi lính |
tiếng Việt | vie-000 | bất định |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đinh ốc |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đi nước kiệu |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ... đi xa |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đi xa |
tiếng Việt | vie-000 | bất đồ |
tiếng Việt | vie-000 | bất đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | bất đối |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đợi chờ |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đợi lâu |
tiếng Việt | vie-000 | bất đối xứng |
tiếng Việt | vie-000 | Bạt Đội Đắc Thắng |
tiếng Việt | vie-000 | bất đồng |
tiếng Việt | vie-000 | bất động |
tiếng Việt | vie-000 | bất động chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | bất đồng quan điểm |
tiếng Việt | vie-000 | bất động sản |
tiếng Việt | vie-000 | bất động sản riêng |
tiếng Việt | vie-000 | bất đồng ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đưa |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đứng |
tiếng Việt | vie-000 | bật đứng dậy |
tiếng Việt | vie-000 | bát đựng nước xốt |
tiếng Việt | vie-000 | bát đựng xà-lách |
tiếng Việt | vie-000 | bát đựng đường |