asturianu | ast-000 | xuncleru |
galego | glg-000 | Xunco |
galego | glg-000 | xunco |
castellano chileno | spa-008 | xuncoco |
Hànyǔ | cmn-003 | xùn cóng |
Hànyǔ | cmn-003 | xùncóng |
Hànyǔ | cmn-003 | xúncóng |
asturianu | ast-000 | xuncosu |
asturianu | ast-000 | xuncu |
Kemant | ahg-000 | xunčʔaːčʔaː |
Takev Klingon | tlh-003 | xu*nd~ |
Sidtirolarisch | bar-002 | xund |
Uyghurche | uig-001 | xund |
Anamgura | imi-000 | xund~3giwap3 |
Impapura | qvi-000 | xunda |
Inga Putumayo | inj-000 | xund~a |
Hànyǔ | cmn-003 | xúndá |
Hànyǔ | cmn-003 | xūn dài |
Hànyǔ | cmn-003 | xúndānhuánzhào |
Hànyǔ | cmn-003 | xùn dào |
Hànyǔ | cmn-003 | xùn dǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | xùndào |
Hànyǔ | cmn-003 | xún dào |
Hànyǔ | cmn-003 | xúndào |
Hànyǔ | cmn-003 | xūndào |
Hànyǔ | cmn-003 | xūndāo |
Hànyǔ | cmn-003 | xùn dǎo cháng |
Hànyǔ | cmn-003 | xún dào gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xúndàogōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūn dǎo niú |
Hànyǔ | cmn-003 | xún dào shí jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | xùndàoyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | xùn dào zhě |
Hànyǔ | cmn-003 | xùn dǎo zhí wu |
Jñatio | maz-000 | xundaro |
Hànyǔ | cmn-003 | xúndé |
Hànyǔ | cmn-003 | xūndé |
Hànyǔ | cmn-003 | xún de de |
Uyghurche | uig-001 | xun délosi |
Hànyǔ | cmn-003 | xúndēngsī |
English | eng-000 | xunderground plant |
Hànyǔ | cmn-003 | xún de zhì dǎo |
Schwäbisch | swg-000 | Xundheit |
Soomaaliga | som-000 | xundhur |
Hànyǔ | cmn-003 | xùn di |
Hànyǔ | cmn-003 | xùn dī |
Hànyǔ | cmn-003 | xùndì |
Hànyǔ | cmn-003 | xùndí |
Hànyǔ | cmn-003 | xún di |
Hànyǔ | cmn-003 | xùndiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xùndiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | xùndié |
Hànyǔ | cmn-003 | xúndīng |
Bangi | bni-000 | xundöla |
Deutsch | deu-000 | Xundousi |
Krimgotisch | got-001 | xund-s |
Gutiska razda | got-002 | xund-s |
Temi | soz-000 | xundu |
Hànyǔ | cmn-003 | xùnduàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xún duǎn jian |
Hànyǔ | cmn-003 | xún duǎn jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xūndúfǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnduì |
Korowai | khe-000 | xundun |
Hànyǔ | cmn-003 | xùndùn |
kàllaama wolof | wol-000 | xund-xund |
Kombai | tyn-000 | xundɔ |
Kal Ansar | taq-011 | xùndər |
Takelma | tkm-000 | xunE |
Qafár af | aar-000 | xune |
Tojolabal | toj-000 | xune |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | xúne |
Tatsʼáltęy | tcb-000 | xú=né=l=tʼèh |
Northern Tiwa | twf-000 | xų́nemą |
Uyghurche | uig-001 | xunendiki qedimki derya nami |
Hànyǔ | cmn-003 | xū néng |
Hànyǔ | cmn-003 | xū néng jí |
Hànyǔ | cmn-003 | xù néng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | xùnéngqì |
Boga | bvw-000 | xuneni |
Uyghurche | uig-001 | xunen keshtisi |
Uyghurche | uig-001 | xunen ölkisi |
Uyghurche | uig-001 | xunen tiyatiri |
Hànyǔ | cmn-003 | xùnèr |
Hànyǔ | cmn-003 | xūněr |
Uyghurche | uig-001 | xunér tejribisi |
asturianu | ast-000 | Xunetu |
asturianu | ast-000 | xunetu |
Motozintlec | mhc-000 | xu:ne:ʔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xūn fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | xūnfá |
Hànyǔ | cmn-003 | xūnfǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | xùnfáng |
Hànyǔ | cmn-003 | xùnfāng |
Hànyǔ | cmn-003 | xùnfǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | xún fǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnfáng |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnfāng |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnfǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | xún fáng diàn lǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnfángduì |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnfángjiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xùnfāngshì |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnfángyíng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūn fēi yú |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnfēn |
Hànyǔ | cmn-003 | xùnfēng |
Hànyǔ | cmn-003 | xún fēng |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnfēng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūn fēng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūnfēng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūn fēng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnfēngténg |
Hànyǔ | cmn-003 | xùn fú |
Hànyǔ | cmn-003 | xùnfú |
Hànyǔ | cmn-003 | xún fú |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnfù |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnfú |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnfǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xūnfù |
Hànyǔ | cmn-003 | xūnfǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xùn fū zì fén de guǎ fù |
Ethnologue Language Names | art-330 | !Xung |
Uyghurche | uig-001 | xung |
tiếng Việt | vie-000 | xung |
Zapoteco de San Dionisio Ocotepec | ztu-000 | xung |
tiếng Việt | vie-000 | xưng |
tiếng Việt | vie-000 | xụng |
tiếng Việt | vie-000 | xứng |
tiếng Việt | vie-000 | xừng |
tiếng Việt | vie-000 | xửng |
Emakhua | vmw-000 | xunga |
Lubukusu | bxk-000 | xu- ngaaki |
Emakhua | vmw-000 | xungaca |
Hànyǔ | cmn-003 | xúngāi |
Hànyǔ | cmn-003 | xūn gàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xūngān |
Hànyǔ | cmn-003 | xùngào |
tiếng Việt | vie-000 | xưng bá |
tiếng Việt | vie-000 | xung báo nhận |
tiếng Việt | vie-000 | xung bị ép |
tiếng Việt | vie-000 | xung bị nén |
tiếng Việt | vie-000 | xưng binh |
tiếng Việt | vie-000 | xứng chức |
tiếng Việt | vie-000 | xưng cử |
tiếng Việt | vie-000 | xưng danh |
tiếng Việt | vie-000 | xưng danh tánh |
tiếng Việt | vie-000 | xung dội |
Uyghurche | uig-001 | xungdöng yézisi |
tiếng Việt | vie-000 | xung dung |
tiếng Việt | vie-000 | xưng dương |
Hànyǔ | cmn-003 | xūngé |
Emakhua | vmw-000 | xungela |
Hànyǔ | cmn-003 | xúngèng |
Hànyǔ | cmn-003 | xún gēn jiū dǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | xúngēnjiūdǐ |
Uyghurche | uig-001 | xunggu qanili |
tiếng Việt | vie-000 | xung hạn |
tiếng Việt | vie-000 | xu nghênh |
tiếng Việt | vie-000 | xu nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | xưng hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | xưng hô |
tiếng Việt | vie-000 | xứng hoành |
tiếng Việt | vie-000 | xưng hô bằng tước |
tiếng Việt | vie-000 | xưng hô mày tao |
tiếng Việt | vie-000 | xứng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | xưng hùng |
Bangi | bni-000 | xunginyas |
tiếng Việt | vie-000 | xung khắc |
tiếng Việt | vie-000 | xung khắc nhau |
tiếng Việt | vie-000 | xung khắc với |
tiếng Việt | vie-000 | xứng khoái |
tiếng Việt | vie-000 | xung kích |
asturianu | ast-000 | xungla |
galego | glg-000 | xungla |
tiếng Việt | vie-000 | xưng lên |
tiếng Việt | vie-000 | xung lực |
tiếng Việt | vie-000 | xung lượng |
tiếng Việt | vie-000 | xung lượng xung |
tiếng Việt | vie-000 | xung mây |
tiếng Việt | vie-000 | xưng mày tao |
Uyghurche | uig-001 | xungmiyawzi saqchixanisi |
tiếng Việt | vie-000 | xung mở |
tiếng Việt | vie-000 | xung năng |
tiếng Việt | vie-000 | xung nạp |
tiếng Việt | vie-000 | xứng nhau |
Uyghurche | uig-001 | xung nyang |
Lubukusu | bxk-000 | xu- ngo |
català | cat-000 | xungo |
Soninkanxaane | snk-000 | xungo |
Hànyǔ | cmn-003 | xùngòng |
Hànyǔ | cmn-003 | xùngōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xúngōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūngōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xúngōngsī |
Hànyǔ | cmn-003 | xūn gōng wěi yè chéng jiù |
tiếng Việt | vie-000 | xung phạm |
tiếng Việt | vie-000 | xung phong |
tiếng Việt | vie-000 | xung phong làm |
tiếng Việt | vie-000 | xung phong tòng quân |
tiếng Việt | vie-000 | xung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | xung quay số |
Uyghurche | uig-001 | xungshu |
tiếng Việt | vie-000 | xung số tự |
tiếng Việt | vie-000 | xứng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | xưng tán |
tiếng Việt | vie-000 | xưng tên |
tiếng Việt | vie-000 | xưng tên mình |
tiếng Việt | vie-000 | xưng thần |
tiếng Việt | vie-000 | xung thích |
tiếng Việt | vie-000 | xung thiên |
tiếng Việt | vie-000 | xưng thương |
tiếng Việt | vie-000 | xưng tội |
tiếng Việt | vie-000 | xung trận |
tiếng Việt | vie-000 | xưng tụng |
Lubukusu | bxk-000 | xungu |
Hànyǔ | cmn-003 | xùn gǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xùngù |
Hànyǔ | cmn-003 | xùngǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xúngǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xùnguān |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnguān |
Hànyǔ | cmn-003 | xūnguān |
Hànyǔ | cmn-003 | xún guǎn gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xún gǔ fēng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūnguì |
Hànyǔ | cmn-003 | xún guī dǎo jù |
Hànyǔ | cmn-003 | xún guī dǎo jǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnguīdǎojǔ |
galego | glg-000 | xunguir |
Hànyǔ | cmn-003 | xùn guó |
Hànyǔ | cmn-003 | xùnguó |
Inkawasi | quf-001 | xunGuri |
Hànyǔ | cmn-003 | xùngǔxué |
tiếng Việt | vie-000 | xứng vai |
tiếng Việt | vie-000 | xứng với |
tiếng Việt | vie-000 | xứng với thần tiên |
tiếng Việt | vie-000 | xứng với vua chúa |
tiếng Việt | vie-000 | xửng vửng |
tiếng Việt | vie-000 | xưng vương |
tiếng Việt | vie-000 | xung xăng |
Uyghurche | uig-001 | xungxé apélsini |
tiếng Việt | vie-000 | xúng xính |
tiếng Việt | vie-000 | xủng xoảng |
tiếng Việt | vie-000 | xủng xoẻng |
tiếng Việt | vie-000 | xưng xuất |
tiếng Việt | vie-000 | xung xung |
tiếng Việt | vie-000 | xưng xưng |
tiếng Việt | vie-000 | xứng ý |
tiếng Việt | vie-000 | xung yếu |
tiếng Việt | vie-000 | xứng đáng |
tiếng Việt | vie-000 | xứng đáng với |
tiếng Việt | vie-000 | xứng đáng được |
tiếng Việt | vie-000 | xưng đế |
tiếng Việt | vie-000 | xung đối |
tiếng Việt | vie-000 | xứng đôi |
tiếng Việt | vie-000 | xung động |
tiếng Việt | vie-000 | xung động ăn cắp |
tiếng Việt | vie-000 | xung động bản năng |
tiếng Việt | vie-000 | xung đóng cổng |
tiếng Việt | vie-000 | xung đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | xung động khát rượu |
tiếng Việt | vie-000 | xung động thoả dục |
tiếng Việt | vie-000 | xung động thỏa dục |
tiếng Việt | vie-000 | xung động trẫm mình |
tiếng Việt | vie-000 | xung đột |
tiếng Việt | vie-000 | Xung đột Ả Rập-Israel |
tiếng Việt | vie-000 | xung đột nhau |
tiếng Việt | vie-000 | xung đột sơ sơ |
tiếng Việt | vie-000 | xung đột với |
tiếng Việt | vie-000 | Xung đột vũ trang tại Bắc Ireland |
Deg Xinag | ing-000 | xunh |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | xunh |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | xunh |
Hànyǔ | cmn-003 | xūnhān |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | xunhanda |
Hànyǔ | cmn-003 | xún hang |
Hànyǔ | cmn-003 | xún háng |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnháng |
Hànyǔ | cmn-003 | xún háng bàn jīng |
Hànyǔ | cmn-003 | xún háng dǎo dan |
Hànyǔ | cmn-003 | xún háng dǎo dàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xún háng gāo dù |
Hànyǔ | cmn-003 | xún háng huó dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnhángshǔmò |
Hànyǔ | cmn-003 | xún háng zhà dàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xùn hao |
Hànyǔ | cmn-003 | xùnhào |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnhé |
Hànyǔ | cmn-003 | xūnhè |
Hànyǔ | cmn-003 | xūnhēi |
tiếng Việt | vie-000 | xu nhỏ |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | xunhqʼi |
Hànyǔ | cmn-003 | xùnhú |
Deutsch | deu-000 | Xunhua |
eesti | ekk-000 | Xunhua |
Hànyǔ | cmn-003 | xùn hua |
Hànyǔ | cmn-003 | xùn huà |
Hànyǔ | cmn-003 | xùnhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnhuā |
Hànyǔ | cmn-003 | xūnhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | xūnhuá |