| tiếng Việt | vie-000 | 
| xung quanh | |
| English | eng-000 | about | 
| English | eng-000 | around | 
| English | eng-000 | circumambient | 
| English | eng-000 | enwind | 
| English | eng-000 | enwound | 
| English | eng-000 | round | 
| français | fra-000 | alentour | 
| français | fra-000 | ambiant | 
| français | fra-000 | autour | 
| italiano | ita-000 | attorno | 
| italiano | ita-000 | dintorno | 
| italiano | ita-000 | intorno | 
| italiano | ita-000 | presso a | 
| bokmål | nob-000 | rundt | 
| русский | rus-000 | близлежащий | 
| русский | rus-000 | вокруг | 
| русский | rus-000 | кругом | 
| русский | rus-000 | окружающий | 
| tiếng Việt | vie-000 | bao quanh | 
| tiếng Việt | vie-000 | chung quanh | 
| tiếng Việt | vie-000 | cuộn tròn | 
| tiếng Việt | vie-000 | gần | 
| tiếng Việt | vie-000 | khoảng chừng | 
| tiếng Việt | vie-000 | loanh quanh | 
| tiếng Việt | vie-000 | lân cận | 
| tiếng Việt | vie-000 | quanh | 
| tiếng Việt | vie-000 | quanh quẩn | 
| tiếng Việt | vie-000 | rải rác | 
| tiếng Việt | vie-000 | tròn | 
| tiếng Việt | vie-000 | vòng quanh | 
| tiếng Việt | vie-000 | đây đó | 
