tiếng Việt | vie-000 | bệnh viêm mí mắt |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viêm não |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viêm phế quản |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viêm quầng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viêm ruột thừa |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viêm tai giữa |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viêm động mạch |
tiếng Việt | vie-000 | Bệnh viện |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện |
tiếng Việt | vie-000 | Bệnh viện Chợ Rẫy |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện chữa răng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện chuyên khoa |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện chuyên trị |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện dã chiến |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện da liễu |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện lớn |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện mắt |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện ngoại tr |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện ngoại trú |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện nha khoa |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện quân y |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện tâm thần |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viên thôn dã |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện thực hành |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện thú y |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện tư |
tiếng Việt | vie-000 | Bệnh viện Việt Đức |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện đa khoa |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh virut |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh virut vẹt |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh vô niệu |
tiếng Việt | vie-000 | bênh vực |
tiếng Việt | vie-000 | bênh vực trẻ em |
tiếng Việt | vie-000 | bênh vực được |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh xá |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh xá dã chiến |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh xanh lướt |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh xcaclatin |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh x gan vì rượu |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh xoăn lá |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh xoắn lá |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh xơ cứng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh xơ gan |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh xương |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh xura |
yn Ghaelg | glv-000 | ben hymnee |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh zona |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đái tháo |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đái đường |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đănggơ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đăngngơ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đau bụng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đậu cừu |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đau gan |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đau khớp |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đau lách |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đau mắt hột |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đau mắt đ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đầu mùa |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đậu mùa |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đậu nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đau tai |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đau xương ghe |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đau đầu chi |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đen |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đen gốc |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đẹn sữa |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh điên |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh điên vì tình |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh điptêri |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh độc |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đỏ lá |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đốm |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đốm nâu |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đóng dấu |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đục nhân mắt |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đục thể kính |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh đurin |
Irarutu | irh-000 | -beni |
Bwamu | box-000 | -beːni |
čeština | ces-000 | Beni |
Deutsch | deu-000 | Beni |
Beni | djm-003 | Beni |
English | eng-000 | Beni |
euskara | eus-000 | Beni |
suomi | fin-000 | Beni |
français | fra-000 | Beni |
hrvatski | hrv-000 | Beni |
日本語 | jpn-000 | Beni |
lietuvių | lit-000 | Beni |
Nederlands | nld-000 | Beni |
bokmål | nob-000 | Beni |
polski | pol-000 | Beni |
Runa Simi | que-000 | Beni |
română | ron-000 | Beni |
español | spa-000 | Beni |
svenska | swe-000 | Beni |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Beni |
Munit | mtc-000 | bEni |
lengadocian | oci-003 | bEni |
dižaʼxon | zpq-000 | be'ni' |
Urii | uvh-000 | be-ni |
Dampelasa | dms-000 | beNi |
Malang | jav-003 | beNi |
Yogyakarta | jav-004 | beNi |
Mamuju | mqx-000 | beNi |
Proto-Malayo-Polynesian | poz-000 | beNi |
Tengger Ngadas | tes-000 | beNi |
Tomini | txm-000 | beNi |
Agarabi | agd-000 | beni |
Araona | aro-000 | beni |
Plains Remo | bfw-002 | beni |
brezhoneg | bre-000 | beni |
Dakeł | caf-000 | beni |
Kaliʼna | car-000 | beni |
seselwa | crs-000 | beni |
Nadleh Whutʼen | crx-002 | beni |
Chuka | cuh-000 | beni |
Esperanto | epo-000 | beni |
Huarayo | ese-001 | beni |
Pular | fuf-000 | beni |
Gadsup | gaj-000 | beni |
Gutob | gbj-000 | beni |
Kahugu | grh-001 | beni |
Gullah | gul-000 | beni |
ninkãrɛ | gur-000 | beni |
Frafra | gur-001 | beni |
Ibibio | ibb-000 | beni |
Kolokuma-Opokuma | ijc-001 | beni |
Gbaranmatu | ijc-011 | beni |
Iduwini | ijc-012 | beni |
Izon | ijc-014 | beni |
Kabou | ijc-015 | beni |
Mein | ijc-017 | beni |
Ogbe Ijo | ijc-018 | beni |
Ogboin | ijc-019 | beni |
Ogulagha | ijc-020 | beni |
Operemo | ijc-021 | beni |
West Tarakiri | ijc-024 | beni |
italiano | ita-000 | beni |
Nihongo | jpn-001 | beni |
Ikalanga | kck-000 | beni |
Mailu-Dedele | mgu-000 | beni |
Mailu-Dedele | mgu-001 | beni |
Mianka | myk-000 | beni |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | beni |
Akita | okd-000 | beni |
Oruma | orr-000 | beni |
Hñähñu | ote-000 | beni |
Kayan | ree-000 | beni |
lingua siciliana | scn-000 | beni |
Soninkanxaane | snk-000 | beni |
sardu | srd-000 | beni |
Sranantongo | srn-000 | beni |
Kiswahili | swh-000 | beni |
Tacana | tna-000 | beni |
Türkçe | tur-000 | beni |
Muduapa | wiv-000 | beni |
Zapotec as of 1578 | zap-002 | beni |
Aloapam Zapotec | zaq-000 | beni |
Magori | zgr-000 | beni |
Bumo | ijc-005 | beni* |
Ekpetiama | ijc-008 | beni* |
Gbarain | ijc-010 | beni* |
Ikibiri | ijc-013 | beni* |
Kolokuma | ijc-016 | beni* |
Oporomo | ijc-022 | beni* |
Cashinahua | cbs-000 | beni- |
irpino | nap-003 | benì |
Itaŋikom | bkm-000 | bení |
Kurmancî | kmr-000 | benî |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | benî |
Silozi | loz-000 | beñi |
Iaai | iai-000 | beñi- |
tlhIngan Hol | tlh-000 | beʼnIʼ |
Hñähñu | ote-000 | beʼni |
Mubi | mub-000 | beːni |
Jowulu | jow-000 | beːní |
Limbum | lmp-000 | be˩˥̄ni |
Itaŋikom | bkm-000 | be’ní |
Sabu | hvn-000 | bèni |
napulitano | nap-000 | bèni |
Ndao | nfa-000 | bèni |
Balong | bwt-000 | bèní |
Degha | mzw-000 | bèní |
Berta | wti-000 | bèːní |
français | fra-000 | béni |
langue picarde | pcd-000 | béni |
Gebeto | wti-001 | bêní |
toskërishte | als-000 | bëni |
Hñähñu | ote-000 | bʼeni |
Hñähñu | ote-000 | bʼëni |
èdè Yorùbá | yor-000 | bẹni |
èdè Yorùbá | yor-000 | bẹ̀ ní |
èdè Yorùbá | yor-000 | bẹ̀ní |
èdè Yorùbá | yor-000 | bẹ́ni |
Hñähñu | ote-000 | ‘be̲ni |
Glottocode | art-327 | beni1241 |
Glottocode | art-327 | beni1248 |
Glottocode | art-327 | beni1249 |
luenga aragonesa | arg-000 | benia |
Chuka | cuh-000 | benia |
Mountain Koiari | kpx-000 | benia |
Sabu | hvn-000 | bèni aʼa |
Sabu | hvn-000 | bèni aʼa tèka |
èdè Yorùbá | yor-000 | bẹ́ ní àbẹ́já |
èdè Yorùbá | yor-000 | bẹ́ ní àbẹ́mọ́ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bẹ́ ní àbẹ́tán |
èdè Yorùbá | yor-000 | bẹ̀ ní àbẹ̀tẹ́lẹ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bẹ́ ní àbẹ́tì |
brezhoneg | bre-000 | beniad |
Türkçe | tur-000 | beniâdem |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | benîâdem |
Ethnologue Language Names | art-330 | Beni Ahmed |
català | cat-000 | Beniaján |
English | eng-000 | Beniaján |
français | fra-000 | Beniaján |
italiano | ita-000 | Beniaján |
português | por-000 | Beniaján |
español | spa-000 | Beniaján |
Sabu | hvn-000 | bèni aji |
English | eng-000 | Beniakovce |
slovenčina | slk-000 | Beniakovce |
luenga aragonesa | arg-000 | benial |
Plattdüütsch | nds-000 | Beniämen |
Uyghurche | uig-001 | béni amér milliti |
latine | lat-000 | Beniamin |
polski | pol-000 | Beniamin |
română | ron-000 | Beniamin |
toskërishte | als-000 | beniamin |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | Beniamina |
italiano | ita-000 | beniamina |
polski | pol-000 | beniaminek |
latine | lat-000 | Beniamin Harrison |
polski | pol-000 | Beniamin Netanjahu |
català | cat-000 | Beniamino |
English | eng-000 | Beniamino |
galego | glg-000 | Beniamino |
italiano | ita-000 | Beniamino |
español | spa-000 | Beniamino |
italiano | ita-000 | beniamino |
English | eng-000 | Beniamino Abate |
italiano | ita-000 | Beniamino Abate |
Deutsch | deu-000 | Beniamino Andreatta |
English | eng-000 | Beniamino Andreatta |
suomi | fin-000 | Beniamino Andreatta |
français | fra-000 | Beniamino Andreatta |
italiano | ita-000 | Beniamino Andreatta |
Nederlands | nld-000 | Beniamino Andreatta |
lenga piemontèisa | pms-000 | Beniamino Andreatta |
português | por-000 | Beniamino Andreatta |
English | eng-000 | Beniamino Bonomi |
italiano | ita-000 | Beniamino Bonomi |
català | cat-000 | Beniamino Gigli |
Deutsch | deu-000 | Beniamino Gigli |
eesti | ekk-000 | Beniamino Gigli |
English | eng-000 | Beniamino Gigli |
suomi | fin-000 | Beniamino Gigli |
français | fra-000 | Beniamino Gigli |
italiano | ita-000 | Beniamino Gigli |
Nederlands | nld-000 | Beniamino Gigli |
bokmål | nob-000 | Beniamino Gigli |
português | por-000 | Beniamino Gigli |
español | spa-000 | Beniamino Gigli |
svenska | swe-000 | Beniamino Gigli |
English | eng-000 | Beniamino Segre |
italiano | ita-000 | Beniamino Segre |
brezhoneg | bre-000 | Beniamino Vergani |
English | eng-000 | Beniamino Vergani |
Deutsch | deu-000 | Beniamino Vignola |
italiano | ita-000 | Beniamino Vignola |
English | eng-000 | Beniaminów |
polski | pol-000 | Beniaminów |
latine | lat-000 | Beniaminus |
latine | lat-000 | Beniaminus Disraeli |
latine | lat-000 | Beniaminus Franklin |
latine | lat-000 | Beniaminus Gigli |
English | eng-000 | Beni Amir |
français | fra-000 | Beni Amir |
Tigré | tig-001 | Beni Amir |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Beni-Amir |
Ethnologue Language Names | art-330 | Beni-Amir |
English | eng-000 | Beni-Amir |
italiano | ita-000 | beniamo |
English | eng-000 | Beniamo Vignola |
napulitano | nap-000 | Benianimu |
èdè Yorùbá | yor-000 | bẹ ní apá kaǹ |
English | eng-000 | Beni Arashiro |
español | spa-000 | Beni Arashiro |
luenga aragonesa | arg-000 | Beniarbeig |
català | cat-000 | Beniarbeig |
English | eng-000 | Beniarbeig |
Esperanto | epo-000 | Beniarbeig |
italiano | ita-000 | Beniarbeig |
Nederlands | nld-000 | Beniarbeig |
português | por-000 | Beniarbeig |
español | spa-000 | Beniarbeig |