lengua lígure | lij-000 | caigæ |
Zeneize | lij-002 | caigæ |
Kơho | kpm-000 | caih |
yn Ghaelg | glv-000 | caihagh |
tiếng Việt | vie-000 | cái hài |
tiếng Việt | vie-000 | cái hái |
tiếng Việt | vie-000 | cái hại |
Hànyǔ | cmn-003 | cāihài |
tiếng Việt | vie-000 | cái hái hớt cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái hài hước |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi hǎi mián chuán |
tiếng Việt | vie-000 | cái hãm |
tiếng Việt | vie-000 | cái hầm |
tiếng Việt | vie-000 | cái hãm cò súng |
tiếng Việt | vie-000 | cái hãm xung |
tiếng Việt | vie-000 | cái háng |
tiếng Việt | vie-000 | cái hạn định |
Hànyǔ | cmn-003 | cáihǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi hào |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎihào |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiháo |
tiếng Việt | vie-000 | cái hấp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | cái hắt hơi |
tiếng Việt | vie-000 | cái hay |
tiếng Việt | vie-000 | cái hay nhất |
Bora | boa-000 | caí̵hco |
Bora | boa-000 | caí̵hcu |
Bora | boa-000 | cái̵hcu |
yn Ghaelg | glv-000 | caihder |
English | eng-000 | Cai He |
français | fra-000 | Cai He |
tiếng Việt | vie-000 | cái hệ lụy |
Hànyǔ | cmn-003 | cāihèn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái hěn shí hēi |
yn Ghaelg | glv-000 | caihghey |
tiếng Việt | vie-000 | cái hích |
tiếng Việt | vie-000 | cái hích nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | cái hiện có |
tiếng Việt | vie-000 | cái hiện sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cái hiện đại |
tiếng Việt | vie-000 | cái hiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cái hiệu chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | cái hĩm |
tiếng Việt | vie-000 | cái hình dung ra |
Bora | boa-000 | cái̵hjúcu |
Deutsch | deu-000 | ca. Ihm gilt besonderer Dank dafür |
davvisámegiella | sme-000 | čáihmi |
bokmål | nob-000 | Čáihnajohka |
davvisámegiella | sme-000 | Čáihnajohka |
bokmål | nob-000 | Čáihnavággi |
davvisámegiella | sme-000 | Čáihnavággi |
bokmål | nob-000 | Čáihnavárri |
davvisámegiella | sme-000 | Čáihnavárri |
davvisámegiella | sme-000 | Čáihni |
davvisámegiella | sme-000 | čáihni |
sámegiella | smi-000 | čáihni |
tiếng Việt | vie-000 | cải hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cải hoá |
tiếng Việt | vie-000 | cải hóa |
tiếng Việt | vie-000 | cải hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | cải hoa muộn |
tiếng Việt | vie-000 | cải hoán |
tiếng Việt | vie-000 | cái hoàn chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | cải hoa nồi |
tiếng Việt | vie-000 | cái hỏa thực |
tiếng Việt | vie-000 | cái hốc |
tiếng Việt | vie-000 | cái hốc Fabri Perôt |
tiếng Việt | vie-000 | cái hốc gia tốc |
tiếng Việt | vie-000 | cái học mót dở |
tiếng Việt | vie-000 | cái hồi |
tiếng Việt | vie-000 | cải hối |
tiếng Việt | vie-000 | cái hôi kêu |
tiếng Việt | vie-000 | cái hòm |
tiếng Việt | vie-000 | cái hòm mây |
tiếng Việt | vie-000 | cai hôn |
tiếng Việt | vie-000 | cái hôn |
tiếng Việt | vie-000 | cãi hơn |
tiếng Việt | vie-000 | cái hôn chụt |
Qinghai Hua | cmn-016 | cai-hong |
Hànyǔ | cmn-003 | caihong |
tiếng Việt | vie-000 | cái hông |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi hong |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi hóng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎihóng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi hóng wai fù piàn |
tiếng Việt | vie-000 | cái hôn kêu |
tiếng Việt | vie-000 | cái hôn vội |
tiếng Việt | vie-000 | cái hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | cái hợp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cái hợp thị hiếu |
tiếng Việt | vie-000 | cái hớt bọt |
tiếng Việt | vie-000 | cái hót rác |
Hànyǔ | cmn-003 | càihú |
Hànyǔ | cmn-003 | caihua |
English | eng-000 | caihua |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | caihua |
Hànyǔ | cmn-003 | cài hua |
Hànyǔ | cmn-003 | cài huā |
Hànyǔ | cmn-003 | càihuä |
Hànyǔ | cmn-003 | càihuā |
Hànyǔ | cmn-003 | cái huá |
Hànyǔ | cmn-003 | cáihuá |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi huà |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎihuà |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎihuā |
Hànyǔ | cmn-003 | cái huá bìng mào de |
Hànyǔ | cmn-003 | cái huá chū zhòng de |
Hànyǔ | cmn-003 | cài huā cì jī sōng |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | caihuada |
Hànyǔ | cmn-003 | cài huā ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | cái huá gài shì |
Hànyǔ | cmn-003 | cái huá héng yì de |
onicoin | mcd-000 | caihuai |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi huài |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎihuài |
tiếng Việt | vie-000 | cải huấn |
tiếng Việt | vie-000 | cái hư ảo |
Hànyǔ | cmn-003 | càihuār |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | caihuasha |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | caihuasha pangapi |
Hànyǔ | cmn-003 | càihuāshé |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi huā shǔ |
tiếng Việt | vie-000 | cái húc |
tiếng Việt | vie-000 | cái húc đầu |
Hànyǔ | cmn-003 | cáihuì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi hui |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi huì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎihuì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi huì táo |
Hànyǔ | cmn-003 | cài hú lu |
tiếng Việt | vie-000 | cái hứng tro |
tiếng Việt | vie-000 | cái hùng vĩ |
Hànyǔ | cmn-003 | càihuo |
Hànyǔ | cmn-003 | cáihuò |
tiếng Việt | vie-000 | cái hút khói |
tiếng Việt | vie-000 | cái hút nước lên |
tiếng Việt | vie-000 | cái hút xăng |
tiếng Việt | vie-000 | cái hữu hạn |
tiếng Việt | vie-000 | cái hữu hình |
tiếng Việt | vie-000 | cái hữu lý |
Koso | par-001 | caii-biniti |
English | eng-000 | CA ii emission lines |
Türkçe | tur-000 | çaIışkan |
Türkçe | tur-000 | çaIışma |
tiếng Việt | vie-000 | cái ít nhất |
Proto-Bantu | bnt-000 | caij |
Hmoob | hnj-000 | caij |
Hmoob Dawb | mww-000 | caij |
Glottocode | art-327 | caij1234 |
Glottocode | art-327 | caij1235 |
Proto-Bantu | bnt-000 | caija |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | caijahua |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cai jahuapi |
English | eng-000 | Caijan |
lietuvių | lit-000 | Čaijaphumas |
Hmoob | hnj-000 | caij coj khaub ncaws |
Bora | boa-000 | cáijcyu |
Hànyǔ | cmn-003 | cài jì |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jī |
Hànyǔ | cmn-003 | cáijì |
Hànyǔ | cmn-003 | cáijī |
Hànyǔ | cmn-003 | cāi jì |
Hànyǔ | cmn-003 | cāijì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi ji |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi jí |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎijì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎijí |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Caijia |
Hànyǔ | cmn-003 | càijià |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Caijia-Baic |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jian |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáijiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎijiān |
Hànyǔ | cmn-003 | càijiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎijiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cài jiā ní kè xiào yīng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáijiǎn kǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | cài jiào |
Hànyǔ | cmn-003 | càijiào |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎijiào |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi jiāo gōng rén |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi jiǎo hòu gēn |
Hànyǔ | cmn-003 | càijiàozi |
français | fra-000 | Caijiaquan |
italiano | ita-000 | Caijiaquan |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jī biǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎijí cǎoméi |
Hànyǔ | cmn-003 | cáijié |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi jí gōng yīng xuè yè zhì zuò gōng yīng xuè yè zhì pǐn shì gù zuì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi jí huó dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cài jì lǜ sè |
Hànyǔ | cmn-003 | cài jīn |
Hànyǔ | cmn-003 | càijīn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎijīnchǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎijīnchuán |
Deutsch | deu-000 | Cai Jing |
English | eng-000 | Cai Jing |
Hànyǔ | cmn-003 | càijīng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jīng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáijīng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi jǐng jiā gē |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jīng jì lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jīng shōu zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jīng zhì dù |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎijīnyè |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎijīnzhe |
Hànyǔ | cmn-003 | cài jì shǔ |
dolnoserbska reč | dsb-000 | caijk |
Hmoob | hnj-000 | caij luv thij |
russkij | rus-001 | čaijnaja ložka |
Hmoob Dawb | mww-000 | caij nplooj ntoo hlav |
Hmoob | hnj-000 | caij nplooj ntoos hlav |
Hmoob | hnj-000 | caij nplooj ntoos zeeg |
Hmoob | hnj-000 | caij nplooj zeeg |
Hmoob Dawb | mww-000 | caij nplooj zeeg |
Hmoob Dawb | mww-000 | caij ntuj no |
Hmoob Dawb | mww-000 | caij ntuj sov |
occitan | oci-000 | çai jos |
occitan | oci-000 | çai-jos |
occitan | oci-000 | çaijós |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | çai-joun -çai-jouncho |
Hmoob | hnj-000 | caij so |
Hmoob | hnj-000 | caij so haujlwm |
Hmoob | hnj-000 | caij so kawm ntawv |
Hmoob | hnj-000 | caij sov |
Hmoob | hnj-000 | caij tav su |
Hmoob | hnj-000 | caij tsaus ntuj |
Hmoob | hnj-000 | caij tsheb |
Big Smokey Valley Shoshoni | shh-006 | caʼiju |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jù |
Hànyǔ | cmn-003 | cáijù |
Hànyǔ | cmn-003 | cāijù |
karjala | krl-000 | čaiju |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi juàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jue |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jué |
Hànyǔ | cmn-003 | cáijué |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi jué |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎijué |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jué chéng xù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jué chè xiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi jué gōng yè |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎijuéjī |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎijuéquān |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jué quán xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jué shū |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi jué tái |
Aka-Jeru | akj-000 | caijullu |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jun |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jūn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáijùn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáijūn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái jūn tiáo yuē |
Proto-Bantu | bnt-000 | caik |
Monumbo | mxk-000 | caik |
Pilagá | plg-000 | čaik |
Toba | tmf-001 | čaik |
Hànyǔ | cmn-003 | cái kāi |
Hànyǔ | cmn-003 | cáikāi |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎikāi |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎikàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái kǎn nuò ěr xiāng |
bokmål | nob-000 | Čáikavárri |
davvisámegiella | sme-000 | Čáikavárri |
Hànyǔ | cmn-003 | cài kē |
tiếng Việt | vie-000 | cái kệ |
Hànyǔ | cmn-003 | cáikě |
tiếng Việt | vie-000 | cái kềm |
tiếng Việt | vie-000 | cái kém nhất |
tiếng Việt | vie-000 | cái kèn |
tiếng Việt | vie-000 | cái kén |
tiếng Việt | vie-000 | cái kéo |
tiếng Việt | vie-000 | cái kéo liềm |
tiếng Việt | vie-000 | cái kéo mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp cá sấu |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp cầu chì |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp ca vát |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp chân |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp dây dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp giấy |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp hạt dẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp kéo |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp kim |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp lưỡi cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp mũi |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp mũi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp quả hạch |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp thiến |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp thư |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp tóc |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp uốn tóc |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp ván |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp đường miếng |