français | fra-000 | Caines |
italiano | ita-000 | Caines |
napulitano | nap-000 | Caines |
polski | pol-000 | Caines |
português | por-000 | Caines |
Volapük | vol-000 | Caines |
Gaeilge | gle-000 | cáin fhoirne |
Gaeilge | gle-000 | cáin freastail |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngã |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngạc |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngàm |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngăn cản |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngăn chặn |
Ethnologue Language Names | art-330 | Caingang |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngáng |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngăn giữ |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngang tàng |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngáng then ngực |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngáng trở |
français | fra-000 | caingangue |
português | por-000 | caingangue |
Tupí | tpw-000 | caingangue |
português | por-000 | Caingangues |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngáng đường |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngáp |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngắt ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngắt điện |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngã ùm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngẫu nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngã đau |
Gaeilge | gle-000 | caingean |
tiếng Việt | vie-000 | cái nghiệm ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | cái nghiệm áp |
tiếng Việt | vie-000 | cái nghiệm dao động |
tiếng Việt | vie-000 | cái nghiệm lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cái nghiệm nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cái nghiệm phân cực |
tiếng Việt | vie-000 | cái nghiệm sôi |
tiếng Việt | vie-000 | cái nghiệm tĩnh điện |
tiếng Việt | vie-000 | cái nghiệm tĩnh điện. |
tiếng Việt | vie-000 | cái nghiêm trang |
tiếng Việt | vie-000 | cái nghiệm điện |
tiếng Việt | vie-000 | cái nghiệm đồng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | cái nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | cái nghiền muối |
tiếng Việt | vie-000 | cái nghiền rau |
tiếng Việt | vie-000 | cái nghiền sỏi |
Gàidhlig | gla-000 | Caingis |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngó |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngoại lai |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngoại đạo |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngoéo chân |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngông |
tiếng Việt | vie-000 | cai ngũ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Caingua |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngựa đàn |
tiếng Việt | vie-000 | cai ngục |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | cái nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | cải nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | cái nguyên vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhà |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhắc nhở |
tiếng Việt | vie-000 | cài nhài |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhà nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhăn mặt |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhào nhựa đường |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhào vữa |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhập nhằng |
português | por-000 | cainhar |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhất hạng |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhặt nhạnh được |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cãi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cãi nhau ầm ĩ |
tiếng Việt | vie-000 | cãi nhau ầm ự |
tiếng Việt | vie-000 | cãi nhau ầm ỹ |
tiếng Việt | vie-000 | câi nhau om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | cãi nhau om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | cãi nhau vặt |
tiếng Việt | vie-000 | cãi nhau với |
tiếng Việt | vie-000 | cãi nhau xoàng |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhảy lộn nhào |
tiếng Việt | vie-000 | cái nháy mắt |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhảy tõm |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhảy vút lên |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhảy xki |
tiếng Việt | vie-000 | cải nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhiều nhất |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn bao quát |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn chằm chằm |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn chế nhạo |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn chòng chọc |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn giận dữ |
tiếng Việt | vie-000 | cài nhìn hé |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn hé |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn khái quát |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn lạc quan |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn lướt qua |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn qua |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn thấy |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn thoáng |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn thoáng qua |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn toàn diện |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn tổng quát |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn trộm |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn trừng trừng |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhíp |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhỏ bé |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhỏ mọn |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhỏ nhất |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhỏ tí |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhổ đinh |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhục nhã |
tiếng Việt | vie-000 | cái "nhưng mà" |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhưng mà |
tiếng Việt | vie-000 | cái ʼnhưng màʼ |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhún vai |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhú ra |
tiếng Việt | vie-000 | cái như thế |
tiếng Việt | vie-000 | cái như trên |
noquen caibo | kaq-000 | caini |
Meneca | hto-000 | caìñi̵ |
Hànyǔ | cmn-003 | cài ní |
română | ron-000 | câini |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiní |
tiếng Việt | vie-000 | cái nĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cái nĩa hai răng |
Hànyǔ | cmn-003 | cài niao |
Meneca | hto-000 | caìñí̵chiru |
Meneca | hto-000 | caìñí̵ci̵ |
Witoto | huu-000 | caìñi̵ci̵ i̵fo |
Witoto | huu-000 | caìñi̵ci̵ i̵fogi̵ |
română | ron-000 | câinii |
română | ron-000 | Câinii de Vânătoare |
limba moldovenească | ron-002 | Câinii de Vânătoare |
română | ron-000 | câinilor |
Gaeilge | gle-000 | cainíneach |
Gaeilge | gle-000 | cáiníocóir |
Universal Networking Language | art-253 | cain(iof>man>thing) |
Gaeilge | gle-000 | cáin ioncaim |
Yaminahua | yaa-000 | čainipa |
tiếng Việt | vie-000 | cainit |
català | cat-000 | Cainita |
català | cat-000 | cainita |
galego | glg-000 | cainita |
español | spa-000 | cainita |
English | eng-000 | Cainite |
English | eng-000 | Cainites |
italiano | ita-000 | Cainiti |
TechTarget file types | art-336 | CA-Initial-cache-data-for-root-domain-servers-Telnet |
français | fra-000 | Caïnitier |
español | spa-000 | cainitillo |
tiếng Việt | vie-000 | cái nịt ngực |
italiano | ita-000 | cainito |
español | spa-000 | cainito |
tiếng Việt | vie-000 | cái nịt tất |
tiếng Việt | vie-000 | cái nịt vú |
Hànyǔ | cmn-003 | cài niu |
Hànyǔ | cmn-003 | cài niú |
Hànyǔ | cmn-003 | càiniú |
română | ron-000 | câini urechiați |
tiếng Việt | vie-000 | cái nivô |
español | spa-000 | cainizo |
yn Ghaelg | glv-000 | cainle |
yn Ghaelg | glv-000 | cainleagh |
yn Ghaelg | glv-000 | cainle chaisht |
yn Ghaelg | glv-000 | cainle chereagh |
yn Ghaelg | glv-000 | cainle eayil |
yn Ghaelg | glv-000 | cainleen |
yn Ghaelg | glv-000 | cainle gheirr |
yn Ghaelg | glv-000 | cainle gheirragh |
yn Ghaelg | glv-000 | cainle gheirrey |
yn Ghaelg | glv-000 | cainle hummit |
yn Ghaelg | glv-000 | cainlere |
yn Ghaelg | glv-000 | cainlere banglaneagh |
yn Ghaelg | glv-000 | Cainle Romanagh |
yn Ghaelg | glv-000 | cainle shuin |
yn Ghaelg | glv-000 | cainle-slutt |
yn Ghaelg | glv-000 | cainle volley |
yn Ghaelg | glv-000 | cainle Woirrey |
yn Ghaelg | glv-000 | cainley |
yn Ghaelg | glv-000 | cainleyder |
yn Ghaelg | glv-000 | cainleyder lhong |
yn Ghaelg | glv-000 | cainleyder lhuingey |
yn Ghaelg | glv-000 | cainleydys |
yn Ghaelg | glv-000 | cainleyr |
yn Ghaelg | glv-000 | cainleyraght |
yn Ghaelg | glv-000 | cainleyr banglaneagh |
onicoin | mcd-000 | cainmani |
Gaeilge | gle-000 | cáin mhaoine |
Gaeilge | gle-000 | cáinmheas |
Gàidhlig | gla-000 | cainneann |
Gaeilge | gle-000 | cainneann |
English | eng-000 | Cainnech of Aghaboe |
Goídelc | sga-000 | cainnenn |
Gaeilge | gle-000 | cainneon |
Gaeilge | gle-000 | cainníocht |
Gaeilge | gle-000 | cainníocht anaithnid |
Gaeilge | gle-000 | cainniúr |
Ruáingga | rhg-000 | cáinno |
Gàidhlig | gla-000 | cainnt |
Gaeilge | gle-000 | cainnt |
Gàidhlig | gla-000 | cainnt-chluich |
Gàidhlig | gla-000 | cainnteag |
Gàidhlig | gla-000 | cainntear |
Gàidhlig | gla-000 | cainnt foirmeil |
Gàidhlig | gla-000 | cainnt-glùn-na-màthar |
Gaeilge | gle-000 | cainnt mholtach amaideach |
Gàidhlig | gla-000 | cainnt-sanais |
Gàidhlig | gla-000 | Cainnt-shanais na h-Aimeireaga |
English | eng-000 | Caino |
Esperanto | epo-000 | Caino |
français | fra-000 | Caino |
italiano | ita-000 | Caino |
napulitano | nap-000 | Caino |
Nederlands | nld-000 | Caino |
polski | pol-000 | Caino |
português | por-000 | Caino |
Volapük | vol-000 | Caino |
tiếng Việt | vie-000 | cai nô |
pãmié | cub-000 | caino |
italiano | ita-000 | caino |
English | eng-000 | caino- |
galego | glg-000 | caíño |
tiếng Việt | vie-000 | cái nó |
tiếng Việt | vie-000 | cái nơ |
tiếng Việt | vie-000 | cái nỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái-nô |
tiếng Việt | vie-000 | cái nơ con bướm |
English | eng-000 | cainogenesis |
tiếng Việt | vie-000 | cái nôi |
tiếng Việt | vie-000 | cái nối |
tiếng Việt | vie-000 | cái nồi |
tiếng Việt | vie-000 | cái nổi bật |
tiếng Việt | vie-000 | cái nơm cá |
tiếng Việt | vie-000 | cái nón |
Hànyǔ | cmn-003 | cài nóng |
Hànyǔ | cmn-003 | càinóng |
tiếng Việt | vie-000 | cái nong |
tiếng Việt | vie-000 | cái nòng |
tiếng Việt | vie-000 | cái nông cạn |
tiếng Việt | vie-000 | cái nòng giày ống |
tiếng Việt | vie-000 | cái nong tất |
tiếng Việt | vie-000 | cái nong thưa |
tiếng Việt | vie-000 | cái nôn ra |
tiếng Việt | vie-000 | cái nón thông phong |
English | eng-000 | cainophobia |
italiano | ita-000 | cainophobia |
Deutsch | deu-000 | Cainophobie |
română | ron-000 | câinos |
Talossan | tzl-000 | cainösità |
English | eng-000 | cainosite |
English | eng-000 | cainotophobia |
italiano | ita-000 | cainotophobia |
English | eng-000 | Cainozoe |
English | eng-000 | Cainozoic |
English | eng-000 | cainozoic |
English | eng-000 | Cainozoic era |
English | eng-000 | cainozoic era |
English | eng-000 | Cainozoic group |
English | eng-000 | cainozoic stratum |
tiếng Việt | vie-000 | cái nợ đời |
Gaeilge | gle-000 | cáin san áireamh |
Gaeilge | gle-000 | cáinseach |
Urarina | ura-000 | cainsinia |
English | eng-000 | Cain’s reedgrass |
English | eng-000 | Cain’s Syndrome |
Ido | ido-000 | ca-instante |
English | eng-000 | Cain’s tortula moss |
English | eng-000 | Cainsville |
Ido | ido-000 | Cainsville |
lengua lumbarda | lmo-000 | Cainsville |
Nederlands | nld-000 | Cainsville |
português | por-000 | Cainsville |
Volapük | vol-000 | Cainsville |
Cymraeg | cym-000 | Caint |
Gaeilge | gle-000 | caint |
Talossan | tzl-000 | caint |
English | eng-000 | Cainta |
Iloko | ilo-000 | Cainta |
Nederlands | nld-000 | Cainta |
Amanung Sisuan | pam-000 | Cainta |
svenska | swe-000 | Cainta |
Tagalog | tgl-000 | Cainta |
română | ron-000 | căință |
Gaeilge | gle-000 | caint a chur ar |
Gaeilge | gle-000 | caint a dhéanamh |
Gaeilge | gle-000 | caintanna |
Gaeilge | gle-000 | caint aonair |
Gaeilge | gle-000 | caint ar |
Gaeilge | gle-000 | caint bhaoth |