PanLinx

tiếng Việtvie-000
cai ngục
Englisheng-000gaoler
Englisheng-000screw
Englisheng-000warder
françaisfra-000argousin
françaisfra-000garde-chiourme
françaisfra-000geôlier
italianoita-000guardiano
русскийrus-000тюремщик
tiếng Việtvie-000cai tù
tiếng Việtvie-000giám ngục
tiếng Việtvie-000người coi tù
tiếng Việtvie-000ngục lại
tiếng Việtvie-000ngục tốt


PanLex

PanLex-PanLinx