Interlingue | ile-000 | camfor |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | camfor |
română | ron-000 | camfor |
català | cat-000 | càmfora |
català | cat-000 | camforar |
català | cat-000 | camforat |
CycL | art-285 | Cam-ForceConverter |
English | eng-000 | Camford |
català | cat-000 | camforer |
slovenčina | slk-000 | CAM fotosyntéza |
English | eng-000 | Camfranglais |
français | fra-000 | Camfranglais |
occitan | oci-000 | camfre |
普通话 | cmn-000 | Camfrog |
國語 | cmn-001 | Camfrog |
English | eng-000 | Camfrog |
italiano | ita-000 | Camfrog |
Cymraeg | cym-000 | camfucheddu |
français | fra-000 | camgagnard |
tiếng Việt | vie-000 | căm gan |
English | eng-000 | cam gear |
English | eng-000 | cam gearing |
Türkçe | tur-000 | cam geçirme |
Kernowek | cor-000 | camgemeryans |
Roman | rmc-000 | cam genav |
English | eng-000 | CAM-generated program |
Gaeilge | gle-000 | camghaoth |
tiếng Việt | vie-000 | căm ghét |
Gaeilge | gle-000 | camghob |
tiếng Việt | vie-000 | cam giá |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác âm ấm |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác bản thể |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác bất ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác bị véo |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác buồn buồn |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác buồn nản |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác buốt mót |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác bứt rứt |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác gai người |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác học |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác kiến bò |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác kim châm |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác lạnh cóng |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác lập thể |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác luận |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác mơ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác nặng |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác nhoi nhói |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác nổi |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác nóng rực |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác sờ tay |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác thoáng qua |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác thoảng qua |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác tiếp tục |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác-vận động |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác vui thích |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác đau nhói |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác được |
tiếng Việt | vie-000 | căm giận |
tatar tele | tat-000 | cämğiät |
tatar tele | tat-000 | cämğiät beleme |
tatar tele | tat-000 | cämğiät belgeçe |
tatar tele | tat-000 | cämğiäwi |
tiếng Việt | vie-000 | cam giấy |
Türkçe | tur-000 | cam gibi |
Türkçe | tur-000 | cam gibi olmak |
Türkçe | tur-000 | cam gibi saydam |
Türkçe | tur-000 | cam gibi şeffaf |
Türkçe | tur-000 | cam gibi şey |
Türkçe | tur-000 | cam gibi sır |
Türkçe | tur-000 | cam gibi yapmak |
Deutsch | deu-000 | Cam Gigandet |
English | eng-000 | Cam Gigandet |
svenska | swe-000 | Cam Gigandet |
Türkçe | tur-000 | Çamgiller |
Türkçe | tur-000 | çamgiller |
Türkçe | tur-000 | çamgillere ait |
tiếng Việt | vie-000 | cảm gió |
tiếng Việt | vie-000 | cấm giới |
Deutsch | deu-000 | Camgirl |
English | eng-000 | camgirl |
tiếng Việt | vie-000 | cầm giữ |
Türkçe | tur-000 | Cam Göbeği |
Türkçe | tur-000 | Camgöbeği |
Türkçe | tur-000 | camgöbeği |
Türkçe | tur-000 | camgöbeği renkli |
Türkçe | tur-000 | Camgöbeği ve Koyu Mavi |
Cymraeg | cym-000 | camgoelio |
tiếng Việt | vie-000 | cắm gọi |
Cymraeg | cym-000 | camgolledu |
hagˋfa | hak-004 | camˊgonˊ |
Türkçe | tur-000 | cam görünümü |
English | eng-000 | cam governor |
Türkçe | tur-000 | camgöz |
Türkçe | tur-000 | camgöz balığı |
English | eng-000 | CAM graphic verification |
Cymraeg | cym-000 | cam-gred |
Cymraeg | cym-000 | camgred |
Cymraeg | cym-000 | camgredu |
English | eng-000 | cam grinder |
English | eng-000 | cam grinding |
English | eng-000 | cam grinding machine |
English | eng-000 | cam-grinding machine |
English | eng-000 | cam groove |
English | eng-000 | cam-ground and tapered piston |
English | eng-000 | cam-ground skirt |
la lojban. | jbo-000 | camgu'e |
Karahanlı Türkçesi | otk-001 | çamguk |
tiếng Việt | vie-000 | cầm gươm |
Karahanlı Türkçesi | otk-001 | çamgur |
Türkçe | tur-000 | camgüzeli |
Cymraeg | cym-000 | camgwl |
Cymraeg | cym-000 | camgyfarwyddo |
Cymraeg | cym-000 | camgyfrif |
Cymraeg | cym-000 | camgyfrifo |
Cymraeg | cym-000 | camgyhuddo |
Cymraeg | cym-000 | camgymeriad |
Cymraeg | cym-000 | camgymeriadau |
Cymraeg | cym-000 | camgymryd |
Me-Wuk | skd-000 | čam-h- |
tiếng Việt | vie-000 | cầm hạc |
tiếng Việt | vie-000 | cấm hại |
Gàidhlig | gla-000 | càmhal |
Scots leid | sco-000 | càmhal |
Türkçe | tur-000 | cam haline gelmek |
Türkçe | tur-000 | cam haline getirmek |
Türkçe | tur-000 | cam haline sokmak |
tiếng Việt | vie-000 | cảm hàm |
English | eng-000 | cam hammer |
English | eng-000 | cam-hammer |
manju gisun | mnc-000 | camhan |
tiếng Việt | vie-000 | căm hận |
tiếng Việt | vie-000 | cảm hàn |
Gàidhlig | gla-000 | camhanaich |
Gaeilge | gle-000 | camhaoir |
tiếng Việt | vie-000 | cám hấp |
Gaeilge | gle-000 | cá mhéad |
English | eng-000 | cam heel |
Brithenig | bzt-000 | camheir |
Roman | rmc-000 | cam hejnginav |
Kernowek | cor-000 | camhensek |
Old Cornish | oco-000 | camhinsic |
tiếng Việt | vie-000 | cảm hoá |
tiếng Việt | vie-000 | cảm hóa |
tiếng Việt | vie-000 | cấm hoả |
tiếng Việt | vie-000 | cấm hỏa |
tiếng Việt | vie-000 | cảm hoài |
tiếng Việt | vie-000 | cẩm hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | cấm hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | cầm hơi |
English | eng-000 | cam holder |
Deutsch | deu-000 | Camholz |
tiếng Việt | vie-000 | căm hờn |
tiếng Việt | vie-000 | câm họng |
yn Ghaelg | glv-000 | cam-hooillagh |
English | eng-000 | cam housing |
English | eng-000 | camhousing |
Gaeilge | gle-000 | camhraigh |
Gaeilge | gle-000 | camhrú |
Gaeilge | gle-000 | camhsa |
tiếng Việt | vie-000 | cảm hứng |
tiếng Việt | vie-000 | cảm hứng chủ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | cảm hứng trữ tình |
tiếng Việt | vie-000 | cấm hút thuốc |
Cymraeg | cym-000 | camhysbysu |
čamallub mičʼčʼ | cji-001 | C"ami |
English | eng-000 | CAM-I |
português | por-000 | CAMI |
Chuj | cac-000 | Cami |
català | cat-000 | Cami |
Esperanto | epo-000 | Cami |
español | spa-000 | Cami |
azərbaycanca | azj-000 | cami |
Baniva | bvv-000 | cami |
Qırımtatar tili | crh-000 | cami |
English | eng-000 | cami |
Jelgoore | fuh-001 | cami |
Yaagaare | fuh-002 | cami |
gagauz dili | gag-000 | cami |
Tontemboan | tnt-000 | cami |
Türkçe | tur-000 | cami |
Waray | wrz-000 | cami |
Sanuma | xsu-000 | cami |
lenga arpitana | frp-000 | cami* |
català | cat-000 | camí |
español | spa-000 | camí |
Kurmancî | kmr-000 | camî |
Atayal | tay-000 | cámi |
Türkçe | tur-000 | câmi |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | câmi’ |
Hànyǔ | cmn-003 | cā mǐ |
afa-n ari—IPA | aiw-001 | cʼaː-mi |
Chácobo | cao-000 | c̷ami- |
Qʼwayʼayiłqʼ | cjh-000 | c̷ˀaʼmi- |
Kyaimbarang-Miyak | kql-000 | çami |
Fyer | fie-000 | čamî |
Yaruro | yae-000 | čamĩ |
Western Keres | kjq-000 | čámi |
Nissa | oci-005 | camia |
Türkçe | tur-000 | camia |
Türkçe | tur-000 | camîa |
Zeneize | lij-002 | càmia |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | câmia |
Türkçe | tur-000 | câmia |
Zeneize | lij-002 | camiàdda |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | camiʻah |
Hànyǔ | cmn-003 | cāmiànzi |
português | por-000 | camião |
português europeu | por-002 | camião |
português europeu | por-002 | camião articulado |
português | por-000 | camião basculante |
português | por-000 | camião-cisterna |
português europeu | por-002 | camião de entregas |
English | eng-000 | CAMI Automotive |
polski | pol-000 | CAMI Automotive |
English | eng-000 | cami boxers |
Caṭgãia Buli | ctg-000 | camic |
Ruáingga | rhg-000 | camic |
Ongota | bxe-001 | camica |
português | por-000 | camicase |
Cymraeg | cym-000 | camicasi |
italiano | ita-000 | camice |
italiano | ita-000 | càmice |
italiano | ita-000 | cámice |
italiano | ita-000 | camice da laboratorio |
italiano | ita-000 | camiceria |
español | spa-000 | camiceria |
italiano | ita-000 | camicerìa |
italiano | ita-000 | camice sacerdotale |
italiano | ita-000 | camicetta |
italiano | ita-000 | camicétta |
italiano | ita-000 | camicetta elegante |
italiano | ita-000 | camicettaq |
italiano | ita-000 | camicetta senza maniche |
italiano | ita-000 | camicetta senza maniche col cappuccio |
italiano | ita-000 | camicetta sportiva |
italiano | ita-000 | camicia |
Lingua Franca | pml-000 | camicia |
italiano | ita-000 | camìcia |
italiano | ita-000 | camicia a maglia |
italiano | ita-000 | camicia a maniche corte |
italiano | ita-000 | camicia a maniche lunghe |
italiano | ita-000 | camicia aperta |
italiano | ita-000 | camicia a scacchi |
italiano | ita-000 | camicia bianca |
italiano | ita-000 | camicia colorata |
italiano | ita-000 | camicia d’acqua |
italiano | ita-000 | camicia (da donna) |
italiano | ita-000 | camicia da donna |
italiano | ita-000 | camicia da notte |
italiano | ita-000 | camicia da sera |
italiano | ita-000 | camicia decorata con oro |
italiano | ita-000 | camicia della caldaia |
italiano | ita-000 | camicia di aloha |
italiano | ita-000 | camicia di camicia |
italiano | ita-000 | camicia di contenzione |
italiano | ita-000 | camicia di corpo |
italiano | ita-000 | camicia di cotone |
italiano | ita-000 | camicia di denim |
italiano | ita-000 | camicia di en di negresse |
italiano | ita-000 | camicia di fishnet |
italiano | ita-000 | camicia di football |
italiano | ita-000 | camicia di forza |
italiano | ita-000 | camicia di middy |
italiano | ita-000 | camicia di modello di arte |
italiano | ita-000 | camicia di polo |
italiano | ita-000 | camicia di rugby |
italiano | ita-000 | camicia di safari |
italiano | ita-000 | camicia di seta |
italiano | ita-000 | camicia di skivvy |
italiano | ita-000 | camicia di spalline |
italiano | ita-000 | camicia di sport |
italiano | ita-000 | camicia di stripy |
italiano | ita-000 | camicia di sudore |
italiano | ita-000 | camicia elegante |
italiano | ita-000 | camicia hawaiana |
italiano | ita-000 | camiciaia |
italiano | ita-000 | camicia interna del cilindro |
italiano | ita-000 | camiciaio |
italiano | ita-000 | camiciàio |
italiano | ita-000 | camicia maglietta |
italiano | ita-000 | camicia manica |
italiano | ita-000 | camicia-orni di borchie ascesso |
italiano | ita-000 | camicia rossa |
italiano | ita-000 | camicia senza maniche |
italiano | ita-000 | camicia sportiva |
italiano | ita-000 | camicia stretta |
italiano | ita-000 | camiciata |
italiano | ita-000 | camicia unkhuna |
italiano | ita-000 | camicia unkhuña |
italiano | ita-000 | camicie |
italiano | ita-000 | camicie nere |