tiếng Việt | vie-000 | cạnh tranh nhau |
tiếng Việt | vie-000 | Cạnh tranh thuần tuý |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh tranh với |
tiếng Việt | vie-000 | Cạnh tranh độc lập |
tiếng Việt | vie-000 | Cạnh tranh độc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | cánh trập |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh trí |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh trí diệu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh trong nhà |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh trong rừng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh trông xa |
tiếng Việt | vie-000 | canh trù |
tiếng Việt | vie-000 | cành trũi |
tiếng Việt | vie-000 | canh trưng |
tiếng Việt | vie-000 | canh trương |
tiếng Việt | vie-000 | canh tuần |
tiếng Việt | vie-000 | Canh Tuất |
tiếng Việt | vie-000 | canh tục |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh túng quẫn |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh túng thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tù ngục |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tượng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tượng tục tĩu |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tu tập thể |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tù tội |
tiếng Việt | vie-000 | Canh Tý |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhụ |
Hànyǔ | cmn-003 | cánhù |
Hànyǔ | cmn-003 | cānhù |
Hànyǔ | cmn-003 | cànhuā |
Hànyǔ | cmn-003 | cán huā |
Hànyǔ | cmn-003 | cánhuā |
Hànyǔ | cmn-003 | cānhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | cán huā bài liǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cánhuābàiliǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cánhuài |
Hànyǔ | cmn-003 | cānhuái |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh u ám |
Hànyǔ | cmn-003 | cánhuáng |
português | por-000 | canhueiro |
Hànyǔ | cmn-003 | cánhuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cānhuì |
Hànyǔ | cmn-003 | cán huǐ lǐ sú |
Wangmo Bouyei | pcc-005 | CaNhun |
Hànyǔ | cmn-003 | cán huò |
Hànyǔ | cmn-003 | cánhuò |
Hànyǔ | cmn-003 | cánhuǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎn huò |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎnhuò |
tiếng Việt | vie-000 | cận huống |
tiếng Việt | vie-000 | cánh úp |
tiếng Việt | vie-000 | cân hụt |
tiếng Việt | vie-000 | canh vân |
tiếng Việt | vie-000 | canh vận |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh vân |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh vắng vợ |
tiếng Việt | vie-000 | cành vân sam |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh vật |
tiếng Việt | vie-000 | cánh vảy |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh vệ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh vệ viên |
tiếng Việt | vie-000 | cánh vòm |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh vụ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh vực |
tiếng Việt | vie-000 | cành vượt |
Cymraeg | cym-000 | canhwyll |
Cymraeg | cym-000 | canhwyllau |
Cymraeg | cym-000 | canhwyllbren |
Cymraeg | cym-000 | canhwyllwr |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh xa |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh xanh rờn |
tiếng Việt | vie-000 | cánh xế bóng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh xem |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh xiên |
tiếng Việt | vie-000 | cánh xương chậu |
tiếng Việt | vie-000 | canh y |
Chrau | crw-000 | canʼhyêih |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh yên ổn |
tiếng Việt | vie-000 | cành đánh dấu |
tiếng Việt | vie-000 | cánh đàn ông |
tiếng Việt | vie-000 | cành đào nhiều nụ |
tiếng Việt | vie-000 | cành để chim đậu |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh đê hèn |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh đêm |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | cánh đều |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh đều |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh địa |
tiếng Việt | vie-000 | canh điền |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh điền viên |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh điêu tàn |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh độ |
tiếng Việt | vie-000 | canh đoan |
tiếng Việt | vie-000 | canh độc |
tiếng Việt | vie-000 | cánh đốc kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh đồi trụy |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh đổ nát |
tiếng Việt | vie-000 | cánh đồng |
tiếng Việt | vie-000 | cánh đồng bạch hoa |
tiếng Việt | vie-000 | Cánh đồng Chum |
tiếng Việt | vie-000 | cánh đồng cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cánh đồng hoang |
tiếng Việt | vie-000 | cánh đồng màu mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh đông người đóng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh đồng quê |
tiếng Việt | vie-000 | cánh đồng trống |
tiếng Việt | vie-000 | cánh đồng trụi |
tiếng Việt | vie-000 | cánh đồng đã cày |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh đơn sắc ghi |
tiếng Việt | vie-000 | Cảnh Đức Trấn |
tiếng Việt | vie-000 | cánh đứng |
tiếng Việt | vie-000 | cánh đuôi |
Proto-Bantu | bnt-000 | -cani |
English | eng-000 | Cani |
galego | glg-000 | Cani |
manju gisun | mnc-000 | Cani |
español | spa-000 | Cani |
svenska | swe-000 | Cani |
Kanakanabu | xnb-000 | Cani |
Saaroa | sxr-000 | ca:ni |
Tewa Arizona | tew-001 | can"i |
azərbaycanca | azj-000 | cani |
Proto-Bantu | bnt-000 | cani |
lingua corsa | cos-000 | cani |
Hrê | hre-000 | cani |
italiano | ita-000 | cani |
Kunza | kuz-000 | cani |
latine | lat-000 | cani |
Mambwe | mgr-000 | cani |
Nengone | nen-000 | cani |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | cani |
Pumā | pum-000 | cani |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cani |
lingua siciliana | scn-000 | cani |
palermitano | scn-001 | cani |
Sassaresu | sdc-000 | cani |
Gadduresu | sdn-000 | cani |
español de España | spa-013 | cani |
Sardu logudoresu | src-000 | cani |
sardu | srd-000 | cani |
Campidanesu | sro-000 | cani |
Saaroa | sxr-000 | cani |
Sivisa Titan | ttv-000 | cani |
Türkçe | tur-000 | cani |
Emakhua | vmw-000 | cani |
dižəʼəxon | zav-000 | cani' |
Græcolatina | lat-004 | cani- |
basa ugi | bug-001 | caniʼ |
Kondjo | kjc-000 | caniʼ |
Makasar | mak-000 | caniʼ |
Talossan | tzl-000 | canì |
català | cat-000 | caní |
Kurmancî | kmr-000 | canî |
Qırımtatar tili | crh-000 | canı |
español | spa-000 | cañi |
Kaló | rmq-000 | cañí |
español de España | spa-013 | cañí |
Çöl şivesi | crh-004 | cañı |
koʼrevajù chùʼo | coe-000 | caʼni |
Nyiyaparli | xny-000 | caːṇi |
Limbum | lmp-000 | ca˩˥̄ni |
santostefanese | ita-002 | càni’ |
Kanakanabu | xnb-000 | cáni |
Türkçe | tur-000 | câni |
limba armãneascã | rup-000 | cãni |
Tuyuca | tue-000 | cãni |
română | ron-000 | căni |
||Ani | hnh-000 | cʼánì |
|Ganda | hnh-001 | cʼánì |
|Xaise | shg-000 | cʼání |
Cara | shg-001 | cʼání |
Deti | shg-002 | cʼání |
Araona | aro-000 | c̷ani |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | c̷ã ni |
Aymara | aym-000 | čani |
Chácobo | cao-000 | čani- |
Anuak | anu-000 | čaːni |
Xû | xuu-000 | čʼánì |
Glottocode | art-327 | cani1243 |
español | spa-000 | cania |
español guatemalteco | spa-014 | cania |
napulitano | nap-000 | canià |
asturianu | ast-000 | canía |
Atayal | tay-000 | CaNia7 |
Mayrinax | tay-003 | caNia7 |
pueyano rupaa | arl-000 | caniacana |
Türkçe | tur-000 | canı acımak |
Cymraeg | cym-000 | caniad |
Cymraeg | cym-000 | caniadaeth |
Cymraeg | cym-000 | Caniad Solomon |
English | eng-000 | Cania Gorge National Park |
Türkçe | tur-000 | canı ağzına gelmek |
Hrê | hre-000 | caniah |
suomi | fin-000 | Caniapiscau |
français | fra-000 | Caniapiscau |
polski | pol-000 | Caniapiscau |
English | eng-000 | Caniapiscau Regional County Municipality |
English | eng-000 | Caniapiscau Reservoir |
English | eng-000 | Caniapiscau River |
Deutsch | deu-000 | Caniapiscau-Stausee |
napulitano | nap-000 | caniare |
English | eng-000 | Caniaris |
Dalmatian | dlm-000 | caniastro |
Cymraeg | cym-000 | caniatad |
Cymraeg | cym-000 | caniatâd |
Cymraeg | cym-000 | caniatadau |
Cymraeg | cym-000 | caniataol |
Cymraeg | cym-000 | caniatau |
Cymraeg | cym-000 | caniatáu |
lingua siciliana | scn-000 | Caniattì |
Cymraeg | cym-000 | caniau |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | cânib |
Silozi | loz-000 | -caniba |
Taino | tnq-000 | caniba |
toskërishte | als-000 | canibal |
Cymraeg | cym-000 | canibal |
lenghe furlane | fur-000 | canibal |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | canibal |
português | por-000 | canibal |
português brasileiro | por-001 | canibal |
português europeu | por-002 | canibal |
română | ron-000 | canibal |
español | spa-000 | canibal |
luenga aragonesa | arg-000 | caníbal |
asturianu | ast-000 | caníbal |
català | cat-000 | caníbal |
galego | glg-000 | caníbal |
español | spa-000 | caníbal |
română | ron-000 | canibală |
Interlingue | ile-000 | canibale |
español cubano | spa-010 | canibalear |
español mexicano | spa-016 | canibalear |
português | por-000 | canibalesco |
español | spa-000 | canibalesco |
Cymraeg | cym-000 | canibaliaeth |
română | ron-000 | canibalic |
lenghe furlane | fur-000 | canibalisim |
română | ron-000 | canibalism |
català | cat-000 | canibalisme |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | canibalisme |
occitan | oci-000 | canibalisme |
português | por-000 | Canibalismo |
galego | glg-000 | canibalismo |
português | por-000 | canibalismo |
español | spa-000 | canibalismo |
español colombiano | spa-009 | canibalismo |
español | spa-000 | canibalismo galáctico |
español | spa-000 | canibalismo sexual |
asturianu | ast-000 | canibalismu |
română | ron-000 | canibalistic |
español | spa-000 | canibalización |
português | por-000 | canibalizado |
português | por-000 | canibalizar |
español | spa-000 | canibalizar |
Romániço | art-013 | caníbalo |
cotiria | gvc-000 | canibehti |
Silozi | loz-000 | canibile |
azərbaycanca | azj-000 | canı boğazına jığılmış |
English | eng-000 | Can I Borrow a Dollar? |
polski | pol-000 | Can I Borrow a Dollar? |
Hànyǔ | cmn-003 | cānǐbù |
English | eng-000 | Canibus |
suomi | fin-000 | Canibus |
magyar | hun-000 | Canibus |
italiano | ita-000 | Canibus |
svenska | swe-000 | Canibus |
azərbaycanca | azj-000 | canıbərk |
English | eng-000 | Canic |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | canic |
dižəʼəxon | zav-000 | caṉic |
asturianu | ast-000 | canica |
español | spa-000 | canica |
português | por-000 | caniçada |
asturianu | ast-000 | cañicaderu |
português | por-000 | caniçado |
asturianu | ast-000 | cañicadoriu |
čeština | ces-000 | Caniçal |
English | eng-000 | Caniçal |
português | por-000 | Caniçal |
español | spa-000 | Caniçal |
sardu | srd-000 | cani cane |
asturianu | ast-000 | cañicar |
galego | glg-000 | canicas |
español | spa-000 | canicas |
català | cat-000 | Canicattì |
lingua corsa | cos-000 | Canicattì |
Deutsch | deu-000 | Canicattì |
English | eng-000 | Canicattì |
Esperanto | epo-000 | Canicattì |
français | fra-000 | Canicattì |
italiano | ita-000 | Canicattì |
napulitano | nap-000 | Canicattì |
Nederlands | nld-000 | Canicattì |
polski | pol-000 | Canicattì |
português | por-000 | Canicattì |
română | ron-000 | Canicattì |
español | spa-000 | Canicattì |
Volapük | vol-000 | Canicattì |