Hànyǔ | cmn-003 | cao3 gen1 xing4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 gen1 yi4 ren2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 hua1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 jian1 mi2 sheng1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 jing1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 lian2 zi3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3liao4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 liu3 zhu2 teng2 bian1 zhi1 pin3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 lü4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 lü4 se4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 mao4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 mei2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3mei2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 mei2 bing1 qi2 lin2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 mei2 dan4 gao1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 mei2 ji1 pu2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 mei2 mian2 hua5 tang2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 mei2 suan1 nai3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 mei2 zu2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 meng3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 mu4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 mu4 xi1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 ni2 ma3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 ping2 ge1 cao3 ji1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 ping2 lü4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 ping2 xiu1 jian3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 qian1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3qun2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 shi2 xing4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 shuai4 de5 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 suan1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 suan1 an3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 suan1 bei4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 suan1 gai4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 suan1 jia3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 suan1 li3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 suan1 lü3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 suan1 mei3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 suan1 na4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 suan1 qing1 an3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 suan1 qing1 yan2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 suan1 tie3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 suan1 tong2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 suan1 ya4 tie3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 suan1 yan2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 tu2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 tu2 pai2 ban3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 tun2 zhen4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 xi1 yi3 suan1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 xia1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 xiao1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 xiao1 ke1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 yao4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 yao4 shang1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 yao4 yi1 sheng1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 ye4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 yuan2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 yuan2 fang1 mian4 jun1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 yuan2 quan3 shu3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 zi4 tou2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao3 zuo4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cao4 |
Hmoob | hnj-000 | c̢ao₅ |
español | spa-000 | caoacidad de combate |
tiếng Việt | vie-000 | cao ẩn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo àn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoàn |
interlingua | ina-000 | caoana |
Pangasinan | pag-000 | caoanan |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo àn chū gǎo |
Deutsch | deu-000 | Cao Ang |
English | eng-000 | Cao Ang |
français | fra-000 | Cao Ang |
español | spa-000 | Cao Ang |
Deutsch | deu-000 | Cao Anmin |
English | eng-000 | Cao Anmin |
français | fra-000 | Cao Anmin |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo ān suān |
Hànyǔ | cmn-003 | cáoáo |
tiếng Việt | vie-000 | cao áp |
Deutsch | deu-000 | Caoayan |
English | eng-000 | Caoayan |
Iloko | ilo-000 | Caoayan |
Nederlands | nld-000 | Caoayan |
Pangasinan | pag-000 | Caoayan |
Tagalog | tgl-000 | Caoayan |
Winaray | war-000 | Caoayan |
Gàidhlig | gla-000 | caob |
español | spa-000 | Caoba |
luenga aragonesa | arg-000 | caoba |
asturianu | ast-000 | caoba |
català | cat-000 | caoba |
galego | glg-000 | caoba |
español | spa-000 | caoba |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎobà |
español | spa-000 | caoba africana |
español | spa-000 | caoba antillana |
español | spa-000 | caoba blanca |
tiếng Việt | vie-000 | cáo bạc |
tiếng Việt | vie-000 | cáo Bắc cực |
tiếng Việt | vie-000 | cáo Bắc-cực |
tiếng Việt | vie-000 | cáo bắc cực |
Gaeilge | gle-000 | caobach |
tiếng Việt | vie-000 | cáo bạch |
español | spa-000 | caoba cubana |
español | spa-000 | caoba de Cuba |
español | spa-000 | Caoba de guinea |
español | spa-000 | caoba de honduras |
español | spa-000 | caoba dominicana |
español | spa-000 | caoba española |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo bǎi hé |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo bái yǐ kē |
Hànyǔ | cmn-003 | cáobáiyú |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo bàn |
tiếng Việt | vie-000 | cảo bản |
English | eng-000 | Cao Bang |
Nederlands | nld-000 | Cao Bang |
português | por-000 | Cao Bang |
español | spa-000 | Cao Bang |
svenska | swe-000 | Cao Bang |
English | eng-000 | Cao Bằng |
tiếng Việt | vie-000 | Cao Bằng |
tiếng Việt | vie-000 | cao bằng |
tiếng Việt | vie-000 | cào bằng |
English | eng-000 | Cao Bang Province |
tiếng Việt | vie-000 | cao ban long |
Hànyǔ | cmn-003 | cāobāntǐ |
Deutsch | deu-000 | Cao Bao |
English | eng-000 | Cao Bao |
français | fra-000 | Cao Bao |
Hànyǔ | cmn-003 | cáobào |
Hànyǔ | cmn-003 | cáobǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo bao |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo bāo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎobào |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎobāo |
tiếng Việt | vie-000 | cáo bào xoi |
tiếng Việt | vie-000 | cào ba răng |
español | spa-000 | caoba swietinia |
español | spa-000 | caoba verdadera |
tiếng Việt | vie-000 | cao bay xa chạy |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎobèi |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo bèi yú kē |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo ben |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo běn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoběn |
Talossan | tzl-000 | çaobén |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoběndài |
tiếng Việt | vie-000 | cáo bệnh |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo běn huā tán |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo běn jià jiē fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo běn ní tàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo běn qún |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo běn shí yí |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo běn xué |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo běn zhǎo zé |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo běn zhí bèi qū |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo běn zhí wu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo běn zhí wù |
Gàidhlig | gla-000 | caobhan |
Hànyǔ | cmn-003 | cào bi |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo bì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎobǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo biàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo biān |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎobiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo biān hào |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo biān hào xiàn zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎobiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎobiāor |
tiếng Việt | vie-000 | cáo biệt |
español | spa-000 | caobilla |
Hànyǔ | cmn-003 | cāobīng |
tiếng Việt | vie-000 | cao bình |
tiếng Việt | vie-000 | cáo bịnh |
español | spa-000 | caobo |
tiếng Việt | vie-000 | cao bồi |
tiếng Việt | vie-000 | cao-bồi |
tiếng Việt | vie-000 | caobôi |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎobù |
tiếng Việt | vie-000 | cạo bựa |
Aka-Jeru | akj-000 | caobukʰu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo bù lóng |
català | cat-000 | CAOC |
occitan | oci-000 | CAOC |
español | spa-000 | CAOC |
Goídelc | sga-000 | caóc |
tiếng Việt | vie-000 | cao cà |
tiếng Việt | vie-000 | cao cả |
tiếng Việt | vie-000 | cáo cận |
tiếng Việt | vie-000 | cao cẳng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáocāngsī |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo cān shā cān |
Deutsch | deu-000 | Cao Cao |
English | eng-000 | Cao Cao |
Esperanto | epo-000 | Cao Cao |
français | fra-000 | Cao Cao |
magyar | hun-000 | Cao Cao |
latine | lat-000 | Cao Cao |
Nederlands | nld-000 | Cao Cao |
bokmål | nob-000 | Cao Cao |
español | spa-000 | Cao Cao |
svenska | swe-000 | Cao Cao |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Cao Cao |
italiano | ita-000 | Cáo Cāo |
Silozi | loz-000 | cao-cao |
tiếng Việt | vie-000 | cào cào |
Hànyǔ | cmn-003 | cáocáo |
Hànyǔ | cmn-003 | cáocāo |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎocǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo cǎo biān chū |
Hànyǔ | cmn-003 | cāocāode |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo cǎo liǎo shì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo cǎo shōu bing |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo cǎo shōu bīng |
tiếng Việt | vie-000 | cao cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cáo cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cao cấp hơn |
tiếng Việt | vie-000 | cáo cát |
tiếng Việt | vie-000 | Cao Cầu |
tiếng Việt | vie-000 | cạo cáu |
tiếng Việt | vie-000 | Cao Câu Ly |
tiếng Việt | vie-000 | Cao Cấu Ly |
tiếng Việt | vie-000 | cạo cáu ở |
română | ron-000 | caocaval |
Hànyǔ | cmn-003 | cáocè |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo cè |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo céng |
Gàidhlig | gla-000 | caoch |
Gaeilge | gle-000 | caoch |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo chā |
Gaeilge | gle-000 | caochadán |
Gaeilge | gle-000 | caochadh |
Gàidhlig | gla-000 | caochail |
Gaeilge | gle-000 | caochaíl |
tiếng Việt | vie-000 | cao chẩm |
tiếng Việt | vie-000 | cao chẩm vô ưu |
Gàidhlig | gla-000 | caochan |
Gaeilge | gle-000 | caochán |
Hànyǔ | cmn-003 | caochang |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo cháng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo chang |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāochǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo chang |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎocháng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎochǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáochángshí |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo chǎng yǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo cháng yú |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo chǎn liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáochāo |
Gaeilge | gle-000 | caoch ar meisce |
tiếng Việt | vie-000 | cao chạy xa bay |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo che |
Hànyǔ | cmn-003 | cáochē |
Hànyǔ | cmn-003 | cāochè |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo chē jiǎn hào liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáochéng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo chē róng liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo chē shèng yú liàng |
Gaeilge | gle-000 | caochfhrancach |
tiếng Việt | vie-000 | cao chi |
Hànyǔ | cmn-003 | cáochǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo chí |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo chǐ bǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo chǐ lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo chǐ mù |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo chǐ niǎo shàng mù |
Gàidhlig | gla-000 | caochladh |
Gaeilge | gle-000 | caoch láibe |
Gàidhlig | gla-000 | Caochlaidhean eadar Gàidhlig agus Gaeilge |
Gaeilge | gle-000 | caoch na gcearc |
Gaeilge | gle-000 | caochneantóg |
occitan | oci-000 | caochó |
occitan | oci-000 | caochoc |
Gaeilge | gle-000 | caochóg |
Gaeilge | gle-000 | caochóg na cóisire |
Deutsch | deu-000 | Cao Chong |
English | eng-000 | Cao Chong |
français | fra-000 | Cao Chong |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo chóng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎochóng |
tiếng Việt | vie-000 | cạo chợt |
Gaeilge | gle-000 | caoch rua |
Gaeilge | gle-000 | caochshráid |
Gaeilge | gle-000 | caochspota |
Hànyǔ | cmn-003 | cáochuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo chuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎochuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo chuàng jiē duàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo chuán tú jiě bǎn |