langue picarde | pcd-000 | cauffagîst’ |
langue picarde | pcd-000 | cauffânt |
langue picarde | pcd-000 | cauffer |
langue picarde | pcd-000 | cauffeu |
langue picarde | pcd-000 | caûffrètte |
langue picarde | pcd-000 | cauff’rîe |
langue picarde | pcd-000 | caûffwôr |
Volapük | vol-000 | Cäufiän |
langue picarde | pcd-000 | caufrète |
langue picarde | pcd-000 | caûfwâr |
Dutton Speedwords | dws-000 | ca-u-g |
Dutton Speedwords | dws-000 | caug |
Hmoob Dawb | mww-000 | caug |
tiếng Việt | vie-000 | cầu gai |
tiếng Việt | vie-000 | cầu gai nắm tay |
Kott | zko-000 | č=augan-aŋ |
latviešu | lvs-000 | čaugans |
latviešu | lvs-000 | čaugans sniegs |
latviešu | lvs-000 | čauganums |
tiếng Việt | vie-000 | cáu gắt |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Caugé |
English | eng-000 | Caugé |
français | fra-000 | Caugé |
italiano | ita-000 | Caugé |
Nederlands | nld-000 | Caugé |
polski | pol-000 | Caugé |
português | por-000 | Caugé |
srpski | srp-001 | Caugé |
Volapük | vol-000 | Caugé |
English | eng-000 | caugh |
tiếng Việt | vie-000 | cáu ghét |
tiếng Việt | vie-000 | câu ghi |
English | eng-000 | Caughnawaga |
English | eng-000 | Caughnawaga Mohawk Indians |
English | eng-000 | Caughnawagan |
français | fra-000 | Caughnawaguien |
English | eng-000 | Caught |
English | eng-000 | caught |
tiếng Việt | vie-000 | caught |
English | eng-000 | caught'' |
English | eng-000 | caught a cold |
English | eng-000 | caught fire |
English | eng-000 | caught flatfooted |
English | eng-000 | Caught in a Cabaret |
español | spa-000 | Caught in a Cabaret |
English | eng-000 | Caught in a Moment |
italiano | ita-000 | Caught in a Moment |
polski | pol-000 | Caught in a Moment |
español | spa-000 | Caught in a Moment |
English | eng-000 | caught in a net |
English | eng-000 | caught in a spring trap |
English | eng-000 | caught in between |
English | eng-000 | caught in flagranti delicto |
English | eng-000 | caught in the act |
English | eng-000 | caught in the crossfire |
English | eng-000 | Caught in the Rain |
Türkçe | tur-000 | Caught in the Rain |
English | eng-000 | caught in the toils |
English | eng-000 | caught-on |
English | eng-000 | caught red-handed |
English | eng-000 | caught unawares |
English | eng-000 | caught up |
English | eng-000 | caught with his pants down |
English | eng-000 | caught with one’s pants down |
English | eng-000 | caughuawaga hawthorn |
tiếng Việt | vie-000 | cầu gì |
tiếng Việt | vie-000 | cầu giải |
tiếng Việt | vie-000 | câu giam |
tiếng Việt | vie-000 | cáu giận |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu giản |
tiếng Việt | vie-000 | câu giăng |
tiếng Việt | vie-000 | câu giật |
tiếng Việt | vie-000 | câu giờ |
tiếng Việt | vie-000 | Cầu Glienicke |
tiếng Việt | vie-000 | Cầu gộp |
dansk | dan-000 | C. August Dupin |
polski | pol-000 | C. August Dupin |
English | eng-000 | C. Auguste Dupin |
Nederlands | nld-000 | C. Auguste Dupin |
português | por-000 | C. Auguste Dupin |
svenska | swe-000 | C. Auguste Dupin |
occitan | oci-000 | cauhader |
tiếng Việt | vie-000 | câu hai nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cấu hãm |
tiếng Việt | vie-000 | cấu hấn |
tiếng Việt | vie-000 | cầu hàng |
tiếng Việt | vie-000 | cầu hàng không |
occitan | oci-000 | cauhar |
tiếng Việt | vie-000 | câu hát |
occitan | oci-000 | cauhatge |
Bora | boa-000 | caúhcáu |
tiếng Việt | vie-000 | cầu hiền |
tiếng Việt | vie-000 | câu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | cầu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | cấu hình |
tiếng Việt | vie-000 | cầu hình |
tiếng Việt | vie-000 | cấu hình 2 chiều |
tiếng Việt | vie-000 | cấu hình mạng |
tiếng Việt | vie-000 | cấu hình nhái lại |
tiếng Việt | vie-000 | cấu hình phẳng |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cauhmachiolli |
Wangmo Bouyei | pcc-005 | Cauho |
tiếng Việt | vie-000 | câu hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | câu họa |
tiếng Việt | vie-000 | cấu hòa |
tiếng Việt | vie-000 | cầu hoà |
tiếng Việt | vie-000 | cầu hòa |
tiếng Việt | vie-000 | cầu hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | Cậu hoàng con |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | Câu hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | câu hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | câu hỏi chất vấn |
tiếng Việt | vie-000 | câu hỏi hắc búa |
tiếng Việt | vie-000 | câu hỏi hóc búa |
tiếng Việt | vie-000 | câu hỏi khó |
tiếng Việt | vie-000 | câu hỏi khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | câu hỏi mẹo |
tiếng Việt | vie-000 | cầu hơi quay |
tiếng Việt | vie-000 | câu hỏi tại sao |
tiếng Việt | vie-000 | câu hỏi thẩm vấn |
tiếng Việt | vie-000 | câu hỏi vặn lại |
tiếng Việt | vie-000 | cầu hôn |
tiếng Việt | vie-000 | cầu hồn |
tiếng Việt | vie-000 | cấu hợp |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu hợp |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cauhtic |
Bora | boa-000 | cáuhtsí̵cu |
Bora | boa-000 | cáúhtsi̵nu |
tiếng Việt | vie-000 | câu hư |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu hùng |
tiếng Việt | vie-000 | Cầu hữu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | Cầu Hữu Nghị Lào-Thái |
tiếng Việt | vie-000 | Cầu Hữu Nghị Lào-Thái 2 |
tiếng Việt | vie-000 | câu huyền |
Kiowa | kio-000 | Cáuijo̱:gà |
português | por-000 | cauim |
lingaz ladin | lld-000 | cãuja |
español | spa-000 | cauje |
lingaz ladin | lld-000 | caujèr |
español | spa-000 | caujil |
castellano venezolano | spa-025 | caujil |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čåuʹjjäldd |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čåuʹjjkõpp |
Jawe | jaz-000 | cauk |
Sivisa Titan | ttv-000 | cauka |
Longuda-Meek | lnu-000 | čauka |
tiếng Việt | vie-000 | câu kê |
tiếng Việt | vie-000 | câu kệ |
tiếng Việt | vie-000 | cầu kế |
tiếng Việt | vie-000 | câu kéo |
tiếng Việt | vie-000 | câu kép |
tiếng Việt | vie-000 | câu kết |
tiếng Việt | vie-000 | cấu kết |
tiếng Việt | vie-000 | cấu kết với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | câu khắc |
tiếng Việt | vie-000 | cầu khắc độ |
tiếng Việt | vie-000 | cầu khấn |
tiếng Việt | vie-000 | cầu khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | cầu khẩn được |
tiếng Việt | vie-000 | cầu khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | cầu khỉ |
tiếng Việt | vie-000 | câu khích |
tiếng Việt | vie-000 | câu khiết |
tiếng Việt | vie-000 | câu khởi |
tiếng Việt | vie-000 | cầu khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | cấu kị |
tiếng Việt | vie-000 | cầu kì |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu kỉ |
tiếng Việt | vie-000 | câu kiểm |
tiếng Việt | vie-000 | cấu kiện |
tiếng Việt | vie-000 | cấu kiện rađiô |
tiếng Việt | vie-000 | cấu kiện đúc sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | cáu kỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | cầu kinh |
tiếng Việt | vie-000 | cáu kỉnh cằn nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | câu kinh quá |
tiếng Việt | vie-000 | câu kinh tán tụng |
Proto-Chuukic | chk-001 | *caúki-Ti |
latviešu | lvs-000 | čaukstēšana |
latviešu | lvs-000 | čaukstēt |
latviešu | lvs-000 | čaukstināt |
latviešu | lvs-000 | čaukstoņa |
tiếng Việt | vie-000 | cầu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | cầu kỳ hoa mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu kỷ tử |
English | eng-000 | Caul |
Englisce sprǣc | ang-000 | caul |
Cymraeg | cym-000 | caul |
English | eng-000 | caul |
Interlingue | ile-000 | caul |
italiano | ita-000 | caul |
occitan | oci-000 | caul |
Old Cornish | oco-000 | caul |
Scots leid | sco-000 | caul |
Eglathrin | sjn-000 | caul |
Græcolatina | lat-004 | caul- |
Interlingue | ile-000 | caʼul |
Quichua de Tungurahua Salasaca | quw-001 | Caula |
latviešu | lvs-000 | čaula |
Silozi | loz-000 | -caula1 |
Silozi | loz-000 | -caula2 |
tiếng Việt | vie-000 | câu lạc bộ |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ bóng đá Bình Dương |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ bóng đá Bình Định |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ bóng đá Hòa Phát Hà Nội |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ bóng đá Huế |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ bóng đá Khánh Hòa |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ bóng đá Nam Định |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ bóng đá Ngân hàng Bangkok |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ bóng đá Quân đội Hoàng gia Thái Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ bóng đá Thanh Hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ bóng đá Thép Miền Nam - Cảng Sài Gòn |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ bóng đá Đại học Bangkok |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ bóng đá Đà Nẵng |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ bóng đá Đồng Tâm Long An |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ bóng đá Đồng Tháp |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ Ngân hàng Nông nghiệp Thái Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Câu lạc bộ Paris |
tiếng Việt | vie-000 | câu lạc bộ đêm |
latine | lat-000 | caulae |
tiếng Việt | vie-000 | cau lại |
tiếng Việt | vie-000 | câu lại |
latviešu | lvs-000 | čaulains |
occitan | oci-000 | caulament |
tiếng Việt | vie-000 | câu lan |
tiếng Việt | vie-000 | cầu lăn |
English | eng-000 | Caulanthus |
Latina Nova | lat-003 | Caulanthus |
português | por-000 | Caulanthus |
español | spa-000 | Caulanthus |
Latina Nova | lat-003 | Caulanthus amplexicaulis |
Latina Nova | lat-003 | Caulanthus barnebyi |
Latina Nova | lat-003 | Caulanthus cooperi |
Latina Nova | lat-003 | Caulanthus coulteri |
Latina Nova | lat-003 | Caulanthus crassicaulis |
Latina Nova | lat-003 | Caulanthus glaucus |
Latina Nova | lat-003 | Caulanthus hallii |
Latina Nova | lat-003 | Caulanthus heterophyllus |
Latina Nova | lat-003 | Caulanthus inflatus |
Latina Nova | lat-003 | Caulanthus major |
Latina Nova | lat-003 | Caulanthus pilosus |
Latina Nova | lat-003 | Caulanthus simulans |
Proto-Chuukic | chk-001 | *cau-lapa |
Proto-Micronesian | map-002 | *cau-lapa |
tiếng Việt | vie-000 | câu lắp lại |
occitan | oci-000 | caular |
Deutsch | deu-000 | Caularthron |
English | eng-000 | Caularthron |
português | por-000 | Caularthron |
español | spa-000 | Caularthron |
latviešu | lvs-000 | čaulas |
Latina Nova | lat-003 | Caulastraea furcata |
Latina Nova | lat-003 | Caulastrocecis |
Latina Nova | lat-003 | Caulastrocecis furfurella |
Latina Nova | lat-003 | Caulastrocecis gypsella |
Latina Nova | lat-003 | Caulastrocecis interstratella |
Latina Nova | lat-003 | Caulastrocecis pudicellus |
English | eng-000 | caulbron |
Interlingue | ile-000 | caul crispat |
English | eng-000 | cauld |
italiano | ita-000 | cauld |
Norn | nrn-000 | cauld |
Sursilvan | roh-001 | cauld |
Scots leid | sco-000 | cauld |
español | spa-000 | cauld |
Norn | nrn-000 | Cauld Kail |
italiano | ita-000 | cauldrife |
español | spa-000 | cauldrife |
CycL | art-285 | Cauldron |
English | eng-000 | Cauldron |
français | fra-000 | Cauldron |
Universal Networking Language | art-253 | cauldron |
English | eng-000 | cauldron |
English | eng-000 | cauldron basin |
English | eng-000 | cauldron bottom |
Universal Networking Language | art-253 | cauldron(icl>pot>thing,equ>caldron) |
English | eng-000 | Cauldron II: The Pumpkin Strikes Back |
français | fra-000 | Cauldron II: The Pumpkin Strikes Back |
English | eng-000 | cauldron of oil |
English | eng-000 | cauldron of unrest |
English | eng-000 | cauldrons |
English | eng-000 | cauldron shaped Ding |
English | eng-000 | cauldron subsidence |
Scots leid | sco-000 | Cauld Weir |
Gāndhāri | pgd-000 | Caüle |
galego | glg-000 | caule |
Interlingue | ile-000 | caule |
interlingua | ina-000 | caule |
italiano | ita-000 | caule |
português | por-000 | caule |
Sardu logudoresu | src-000 | caule |
italiano | ita-000 | càule |
Sardu logudoresu | src-000 | càule |
sardu | srd-000 | càule |
tiếng Việt | vie-000 | câu lễ |