tiếng Việt | vie-000 | chất làm dịu vị |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm giãn mô |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm hôn mê |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm kết tụ |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm kết tủa |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm khô |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm loãng |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm mau khô |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm mềm |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm mềm dẻo |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm nôn mửa |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm ô nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm phai màu |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm phân tán |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm rụng lá |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm say |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm se |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm tan |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm tản mạn |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm táo bón |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm tê mê |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm yếu |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm đặc |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm đông |
tiếng Việt | vie-000 | chất lắng |
tiếng Việt | vie-000 | chất lẳng xốp |
dižəʼəxon | zav-000 | chatlao |
Tâi-gí | nan-003 | chat-la̍t |
tiếng Việt | vie-000 | chất lật |
tiếng Việt | vie-000 | chất lây |
tiếng Việt | vie-000 | chất lầy nhầy |
dižaʼxon | zpq-000 | chatlaže' |
dižəʼəxon | zav-000 | chatlažə' |
tiếng Việt | vie-000 | chát lè |
tiếng Việt | vie-000 | chất ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | chất lên |
tiếng Việt | vie-000 | chật lèn |
français | fra-000 | chat-léopard |
français | fra-000 | Chat léopard de l’Inde |
français | fra-000 | Chat léopard du Bengale |
français | fra-000 | chat léopard du bengale |
Chamoru | cha-000 | chatliʼeʼ |
tiếng Việt | vie-000 | chất liệt thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | chất liệu |
italiano | ita-000 | chat line |
English | eng-000 | chat-line |
italiano | ita-000 | chat-line |
English | eng-000 | chatline |
English | eng-000 | chat lines |
tiếng Việt | vie-000 | chất loại nước |
tiếng Việt | vie-000 | chất loại oxyt |
tiếng Việt | vie-000 | chắt lọc |
filename extensions | art-335 | chatlog |
TechTarget file types | art-336 | CHATLOG-Adium-Chat-Log-Adium-Team |
tiếng Việt | vie-000 | chất lợi nước bọt |
Deutsch | deu-000 | Chatlon |
italiano | ita-000 | Chatlon |
svenska | swe-000 | Chatlon |
tiếng Việt | vie-000 | chất lỏng |
lietuvių | lit-000 | Chatlono provincija |
français | fra-000 | chat loutre |
tiếng Việt | vie-000 | chất lục diệp |
Ichishkíin Sɨ́nwit | yak-000 | chátlʼumxsh |
tiếng Việt | vie-000 | chắt lưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | chất lượng |
tiếng Việt | vie-000 | chất lượng rượu ủ |
tiếng Việt | vie-000 | chất lượng tàu biển |
tiếng Việt | vie-000 | chất lượng tốt |
tiếng Việt | vie-000 | chất lượng trà pha |
tiếng Việt | vie-000 | chất lượng trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | chất lượng xấu |
tiếng Việt | vie-000 | chất lưu |
tiếng Việt | vie-000 | chất lưu hoá |
tiếng Việt | vie-000 | chất lưu huỳnh |
Uyghurche | uig-001 | chatma |
Uyghurche | uig-001 | chatma arqanliq qozghitish qurulmisi |
Uyghurche | uig-001 | chatma ayropilan |
Uyghurche | uig-001 | chatma belwagh üzüki |
Uyghurche | uig-001 | chatma boja |
Uyghurche | uig-001 | chatma chana |
Uyghurche | uig-001 | chatma chértyoj |
Uyghurche | uig-001 | chatma détal |
Uyghurche | uig-001 | chatma élan |
Chamoru | cha-000 | chatmafañågu |
Uyghurche | uig-001 | chatma filim |
Uyghurche | uig-001 | chatma hejwi resimler |
Uyghurche | uig-001 | chatma heqdarliq |
tiếng Việt | vie-000 | chất mài |
tiếng Việt | vie-000 | chất mài mòn |
Uyghurche | uig-001 | chatma jawabkarliq |
Uyghurche | uig-001 | chatma jawabkarliq képilliki |
Uyghurche | uig-001 | chatma jüp kéme |
Uyghurche | uig-001 | chatma karton filim |
Uyghurche | uig-001 | chatma kéme |
Uyghurche | uig-001 | chatma kéme xadimi |
Uyghurche | uig-001 | chatma kod |
Uyghurche | uig-001 | chatma kompyotér |
Uyghurche | uig-001 | chatma kompyutér |
français | fra-000 | chat mâle |
Uyghurche | uig-001 | chatma mas kompyutér |
Uyghurche | uig-001 | chatma matrissa taxtisi |
Uyghurche | uig-001 | chatma mehsulat |
Uyghurche | uig-001 | chatma mix |
Uyghurche | uig-001 | chatma moy qelem |
tiếng Việt | vie-000 | chất mang |
tiếng Việt | vie-000 | chặt mạnh |
Chamoru | cha-000 | chatmanhula |
Uyghurche | uig-001 | chatma nomurni özgertish |
Uyghurche | uig-001 | chatma nomurni özgertish resimiyiti |
français | fra-000 | chat manul |
français | fra-000 | chat Manx |
Uyghurche | uig-001 | chatma pochta markiki |
Uyghurche | uig-001 | chatma pochta markisi |
Uyghurche | uig-001 | chatma programma |
Uyghurche | uig-001 | chatmaq |
Uyghurche | uig-001 | chatma qéyiq |
Uyghurche | uig-001 | chatmaq qerzdarliq |
français | fra-000 | Chat marbré |
français | fra-000 | chat marbré |
Uyghurche | uig-001 | chatma resimler |
Uyghurche | uig-001 | chatma resimlik kitabche |
français | fra-000 | chat marin |
français | fra-000 | chat marsupial |
français | fra-000 | Chat marsupial à queue tachetée |
français | fra-000 | Chat marsupial de Geoffroy |
français | fra-000 | Chat marsupial du nord |
français | fra-000 | Chat marsupial moucheté |
français | fra-000 | chat marsupial moucheté |
Chamoru | cha-000 | chatmåsa |
Uyghurche | uig-001 | chatma sapan |
Uyghurche | uig-001 | chatma shekillik oqup chiqirish |
Uyghurche | uig-001 | chatma shekillk kompyutér |
Chamoru | cha-000 | chatmata |
Chamoru | cha-000 | chatmåta |
Uyghurche | uig-001 | chatma tagh tizmisi |
Uyghurche | uig-001 | chatma tarmaq |
Uyghurche | uig-001 | chatma taxta |
Uyghurche | uig-001 | chatma taxta sxémisi |
Uyghurche | uig-001 | chatma taxtay |
Uyghurche | uig-001 | chatma taxtiliq programma tüzüsh |
Uyghurche | uig-001 | chatma taxtiliq ulash |
Uyghurche | uig-001 | chatma taxtiliq ulighuch |
Uyghurche | uig-001 | chatma téléfilim |
Uyghurche | uig-001 | chatma télétiyatir |
Uyghurche | uig-001 | chatma téléwiziye filimi |
Uyghurche | uig-001 | chatma téléwiziye tiyatiri |
Uyghurche | uig-001 | chatma tölem jawabkarliqi |
Uyghurche | uig-001 | chatma töshük |
Uyghurche | uig-001 | chatma töshüklük sanduq |
tiếng Việt | vie-000 | chất ma tuý |
tiếng Việt | vie-000 | chất ma túy |
tiếng Việt | vie-000 | chất må túy |
tiếng Việt | vie-000 | chất màu |
Uyghurche | uig-001 | chatma ulaq |
tiếng Việt | vie-000 | chất màu đỏ tía |
Uyghurche | uig-001 | chatma xatire konwért |
Uyghurche | uig-001 | chatma xerite |
Uyghurche | uig-001 | chatma xewer |
Uyghurche | uig-001 | chatma yaghachlar |
Uyghurche | uig-001 | chatma yaghach qaplima |
Uyghurche | uig-001 | chatma yéza igilik saymanliri |
Uyghurche | uig-001 | chatma yighilishlar |
Tâi-gí | nan-003 | chat me̍h |
Tâi-gí | nan-003 | chat-me̍h |
tiếng Việt | vie-000 | chất men |
English | eng-000 | Chat messages |
Uyghurche | uig-001 | chatmilashturush |
English | eng-000 | chat mode |
English | eng-000 | Chatmohar Upazila |
tiếng Việt | vie-000 | chất mồi nổ |
tiếng Việt | vie-000 | chất moóc phin |
tiếng Việt | vie-000 | chắt móp |
English | eng-000 | Chatmoss |
Nederlands | nld-000 | Chatmoss |
Volapük | vol-000 | Chatmoss |
tiếng Việt | vie-000 | chắt mót |
français | fra-000 | chat moucheté |
tiếng Việt | vie-000 | chất mửa ra |
tiếng Việt | vie-000 | chất mực |
Nuo su | iii-001 | chat mup do |
français | fra-000 | chat musqué |
oʻzbek | uzn-000 | chatnamoq |
tiếng Việt | vie-000 | chất nặng |
tiếng Việt | vie-000 | chất nặng lên |
tiếng Việt | vie-000 | chất nặng quá |
tiếng Việt | vie-000 | chặt nát |
português | por-000 | Chat na Web |
Kiswahili | swh-000 | chatne |
tiếng Việt | vie-000 | chất nền |
tiếng Việt | vie-000 | chất nền mạch in |
Tâi-gí | nan-003 | chá-tǹg |
tiếng Việt | vie-000 | chất ngà |
tiếng Việt | vie-000 | chát ngấm |
tiếng Việt | vie-000 | chặt ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | chặt ngang |
tiếng Việt | vie-000 | chất ngà răng |
tiếng Việt | vie-000 | chất nghi |
tiếng Việt | vie-000 | chất nghịch từ |
tiếng Việt | vie-000 | chất ngoại hấp |
tiếng Việt | vie-000 | chất ngoại tiết |
tiếng Việt | vie-000 | chất ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | chặt ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | chặt ngón cắt mũ |
tiếng Việt | vie-000 | chất ngổn ngang |
tiếng Việt | vie-000 | chất ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | chất ngọt thơm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | chất ngừa lửa |
tiếng Việt | vie-000 | chất ngưng tự |
tiếng Việt | vie-000 | chất nguyên sinh |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhai chơi |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhân |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhận |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhão |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhày |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhiễm sắc |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhị trùng |
tiếng Việt | vie-000 | chặt nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhớ bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhồi |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhờn |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhớt |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhựa dẻo |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhuận tràng |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhựa đàn hồi |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhũ hóa |
tiếng Việt | vie-000 | chật như nêm |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhược bất thắng phong |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhược hóa |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhuộm |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhuộm màu |
tiếng Việt | vie-000 | chất nhuộm vào |
GSB Mangalore | gom-001 | chaTni |
français | fra-000 | chatni |
español | spa-000 | chatni |
tiếng Việt | vie-000 | chật ních |
tiếng Việt | vie-000 | chất ni-cô-tin |
Universal Networking Language | art-253 | chat nineteen to dozen(icl>speak,man>continuously) |
tiếng Việt | vie-000 | chất nổ |
tiếng Việt | vie-000 | chất noãn hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | chất nổ dẻo |
français | fra-000 | Chat noir |
tiếng Việt | vie-000 | chất nội tiết |
tiếng Việt | vie-000 | chất nội xuất |
tiếng Việt | vie-000 | chất nổ liddit |
tiếng Việt | vie-000 | chát nồng |
tiếng Việt | vie-000 | chất nóng |
tiếng Việt | vie-000 | chất nôn mửa ra |
tiếng Việt | vie-000 | chất nổ TNT |
tiếng Việt | vie-000 | chất nổ đẩy đạn |
tiếng Việt | vie-000 | chất nửa lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | chất nước |
tiếng Việt | vie-000 | chất nước cốt thịt |
tiếng Việt | vie-000 | chất nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | chất ny-lông |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -chatọ̀ |
Mwera | mwe-000 | c_h_ato |
Nihongo | jpn-001 | cha-to |
luenga aragonesa | arg-000 | chato |
kreyòl ayisyen | hat-000 | chato |
onicoin | mcd-000 | chato |
Mohave | mov-000 | chato |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | chato |
português | por-000 | chato |
português brasileiro | por-001 | chato |
português europeu | por-002 | chato |
español | spa-000 | chato |
castellano chileno | spa-008 | chato |
español colombiano | spa-009 | chato |
español de España | spa-013 | chato |
español mexicano | spa-016 | chato |
castellano peruano | spa-020 | chato |
castellano venezolano | spa-025 | chato |
português | por-000 | chatô |
Tâi-gí | nan-003 | Chat-óa-hi-lī |
português | por-000 | chá-toalha |
Tâi-gí | nan-003 | chà-tŏaⁿ |
latine | lat-000 | chatocercus |
latine | lat-000 | chatocercus mulsanti |
Deutsch | deu-000 | chätochloa Italica |
Deutsch | deu-000 | Chätocnema |
português | por-000 | chato de galocha |
العربية | arb-000 | Chatoderma argenteum |
普通话 | cmn-000 | Chatoderma argenteum |
English | eng-000 | Chatoderma argenteum |
français | fra-000 | Chatoderma argenteum |
日本語 | jpn-000 | Chatoderma argenteum |
português | por-000 | Chatoderma argenteum |
español | spa-000 | Chatoderma argenteum |
Deutsch | deu-000 | Chätognatha |