tiếng Việt | vie-000 | chở bằng thuyền thúng |
tiếng Việt | vie-000 | chở bằng xe |
tiếng Việt | vie-000 | chở bằng xe bò |
tiếng Việt | vie-000 | chở bằng xe lửa |
tiếng Việt | vie-000 | chở bằng xe ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | chở bằng xe tải |
tiếng Việt | vie-000 | chở bằng đường biển |
tiếng Việt | vie-000 | chở bằng đường thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ ban hát |
tiếng Việt | vie-000 | chợ bán thịt |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bán vé |
tiếng Việt | vie-000 | cho bán đấu giá |
tiếng Việt | vie-000 | chợ bán đồ cũ |
tiếng Việt | vie-000 | cho bão hoà rượu |
tiếng Việt | vie-000 | chó bảo vệ |
evedȳ turēn | evn-004 | chobaqa |
luenga aragonesa | arg-000 | Chóbar |
tiếng Việt | vie-000 | chó bắt chuột |
tiếng Việt | vie-000 | chó batxê |
tiếng Việt | vie-000 | chó bát-xê |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bấu víu |
tiếng Việt | vie-000 | chó baxet |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bày hàng |
tiếng Việt | vie-000 | chó ba đầu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chobba |
lietuvių | lit-000 | Chobdas |
lietuvių | lit-000 | Chobdo provincija |
English | eng-000 | Chobe |
Nederlands | nld-000 | Chobe |
Yoem Noki | yaq-000 | chobe |
diidza xhon | zad-000 | chobeʼ |
diidza xhon | zad-000 | chobe’ |
diidxazá | zap-000 | chobe’ |
dižəʼəxon | zav-000 | c̱hobe' |
dižaʼxon | zpq-000 | c̱hobe' |
Kiswahili | swh-000 | -chobea |
Kiswahili | swh-000 | -chobeana |
Tâi-gí | nan-003 | chò bé-bē |
tiếng Việt | vie-000 | chó béc-giê |
tiếng Việt | vie-000 | chó bec giê Đức |
tiếng Việt | vie-000 | chó becjê{{berger}} |
tiếng Việt | vie-000 | chó becjê đen |
Amri Karbi | ajz-000 | chobei |
Kaló | rmq-000 | chobelar |
luenga aragonesa | arg-000 | choben |
luenga aragonesa | arg-000 | chobenastro |
English | eng-000 | Chobe National Park |
Deutsch | deu-000 | Chobe-Nationalpark |
luenga aragonesa | arg-000 | chobenil |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bên lò sưởi |
luenga aragonesa | arg-000 | chobens |
tiếng Việt | vie-000 | Chợ Bến Thành |
luenga aragonesa | arg-000 | chobentú |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ béo bở |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ béo mỡ |
Uyghurche | uig-001 | chobért perchin mixi |
English | eng-000 | Chobert rivet |
English | eng-000 | chobe sand catlet |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bế tắt |
English | eng-000 | Chobham |
polski | pol-000 | Chobham |
português | por-000 | Chobham |
English | eng-000 | Chobhar |
français | fra-000 | Chobhar |
chiShona | sna-000 | chobi |
dižaʼxon | zpq-000 | cho'bia' |
Kuria | kuj-000 | chobia |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bị bóc vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bị chọc thủng |
English | eng-000 | Chobielin |
polski | pol-000 | Chobielin |
tiếng Việt | vie-000 | chó biển |
tiếng Việt | vie-000 | chó biển cái |
Deutsch | deu-000 | Chobienia |
English | eng-000 | Chobienia |
polski | pol-000 | Chobienia |
tiếng Việt | vie-000 | cho ... biết |
tiếng Việt | vie-000 | cho biết |
tiếng Việt | vie-000 | cho biết lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | cho biết tình hình |
tiếng Việt | vie-000 | cho biết trước |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bị gặm |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bị giộp lên |
tiếng Việt | vie-000 | chó bigơn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bị mờ |
Tâi-gí | nan-003 | chó·-bío |
Tâi-gí | nan-003 | chó·-bīo |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bị phồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bị sưng |
tiếng Việt | vie-000 | chó bị thua |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bị thương |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bị trầy da |
čeština | ces-000 | Chobits |
普通话 | cmn-000 | Chobits |
國語 | cmn-001 | Chobits |
Deutsch | deu-000 | Chobits |
English | eng-000 | Chobits |
suomi | fin-000 | Chobits |
français | fra-000 | Chobits |
italiano | ita-000 | Chobits |
Nederlands | nld-000 | Chobits |
polski | pol-000 | Chobits |
português | por-000 | Chobits |
español | spa-000 | Chobits |
svenska | swe-000 | Chobits |
Tagalog | tgl-000 | Chobits |
Türkçe | tur-000 | Chobits |
tiếng Việt | vie-000 | Chobits |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Chobits |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bíu |
tiếng Việt | vie-000 | chó bị xích |
tiếng Việt | vie-000 | chổ bị xỉn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bị đau |
erzänj kelj | myv-001 | chobla |
Koasati | cku-000 | chobmathatli |
Koasati | cku-000 | chobnaani |
tiếng Việt | vie-000 | cho bõ |
Nihongo | jpn-001 | chobo |
chiShona | sna-000 | chobo |
castellano peruano | spa-020 | chobo |
Tâi-gí | nan-003 | chò bŏ·-á |
Wôpanâak | wam-000 | chobocco |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bọ chét đốt |
Tâi-gí | nan-003 | chò bŏe |
Tâi-gí | nan-003 | chò bŏ·-hĕng |
tiếng Việt | vie-000 | cho bơi |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bơi |
tiếng Việt | vie-000 | chó bơi giỏi |
Tâi-gí | nan-003 | chò bo̍k-su |
Chimakonde | kde-000 | chobola |
Tâi-gí | nan-003 | chò bŏ-lō·-lăi |
Nihongo | jpn-001 | Chobomaki |
tiếng Việt | vie-000 | chó bông |
Tâi-gí | nan-003 | chó·-bōng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bỏng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | cho bóng mát |
tiếng Việt | vie-000 | chó boóc-dôi |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bóp lại |
castellano boliviano | spa-006 | choborra |
castellano peruano | spa-020 | choborra |
čeština | ces-000 | chobot |
hanácké | ces-002 | chobot |
polski | pol-000 | chobot |
russkij | rus-001 | chobot |
slovenčina | slk-000 | chobot |
Latynytsia | ukr-001 | chobot |
Latynytsia | ukr-001 | chobotar |
tiếng Việt | vie-000 | cho bột ca ri |
čeština | ces-000 | chobotěnka |
čeština | ces-000 | chobotěnka beruščí |
čeština | ces-000 | chobotěnka blešivcová |
čeština | ces-000 | chobotěnka husí |
čeština | ces-000 | chobotěnka labutí |
čeština | ces-000 | chobotěnka velká |
tiếng Việt | vie-000 | cho bỏ thầu |
Tâi-gí | nan-003 | chò-bŏ-tio̍h |
slovenčina | slk-000 | chobotnatce |
čeština | ces-000 | chobotnatci |
čeština | ces-000 | chobotnatec |
čeština | ces-000 | chobotnatka |
čeština | ces-000 | chobotnatka kachní |
čeština | ces-000 | chobotnatka plochá |
čeština | ces-000 | chobotnatka rybí |
čeština | ces-000 | chobotnatka štítkatá |
čeština | ces-000 | chobotnatkovití |
čeština | ces-000 | chobotnatky |
čeština | ces-000 | chobotnatý |
slovenčina | slk-000 | chobotnica |
slovenščina | slv-000 | chobotnica |
hanácké | ces-002 | choboťnica |
čeština | ces-000 | Chobotnice |
čeština | ces-000 | chobotnice |
slovenčina | slk-000 | chobotnice |
čeština | ces-000 | chobotnice-animal |
čeština | ces-000 | chobotnice bělopásá |
čeština | ces-000 | chobotnice bunurong |
čeština | ces-000 | chobotnice červenavá |
čeština | ces-000 | chobotnice dvouskvrnná |
čeština | ces-000 | chobotnice hlubinná |
čeština | ces-000 | chobotnice japonská |
čeština | ces-000 | chobotnice jedovatá |
čeština | ces-000 | chobotnice Joubinova |
čeština | ces-000 | chobotnice kadeřavá |
čeština | ces-000 | chobotnice karibská |
čeština | ces-000 | chobotníček hlohový |
čeština | ces-000 | chobotníček jilmový |
čeština | ces-000 | chobotníček lípový |
čeština | ces-000 | chobotnice klubíčková |
čeština | ces-000 | chobotnice kosmopolitní |
čeština | ces-000 | chobotnice kroužkovaná |
čeština | ces-000 | chobotnice modrá |
čeština | ces-000 | chobotnice pelagická |
čeština | ces-000 | chobotnice písečná |
čeština | ces-000 | chobotnice pižmová |
čeština | ces-000 | Chobotnice pobřežní |
čeština | ces-000 | chobotnice pobřežní |
čeština | ces-000 | chobotnice pruhovaná |
čeština | ces-000 | chobotnice ramenatá |
čeština | ces-000 | chobotnice severoaustralská |
čeština | ces-000 | chobotnice skvrnitá |
čeština | ces-000 | chobotnice středomořská |
čeština | ces-000 | chobotnice sydnyská |
čeština | ces-000 | chobotnice ušatá |
čeština | ces-000 | chobotnice velká |
čeština | ces-000 | chobotnice velkonohá |
čeština | ces-000 | Chobotnička |
čeština | ces-000 | chobotnička |
slovenčina | slk-000 | chobotnička |
hanácké | ces-002 | choboťnička |
čeština | ces-000 | chobotníčkovití |
slovenčina | slk-000 | Chobotníčky |
čeština | ces-000 | chobotničky |
slovenčina | slk-000 | Chobotnohlavce |
slovenčina | slk-000 | chobotohlavce |
russkij | rus-001 | chobotok |
čeština | ces-000 | Chobotovci |
čeština | ces-000 | chobotovci |
čeština | ces-000 | chobotule |
čeština | ces-000 | chobotule oranžová |
isiNdebele | nde-000 | -choboza |
Koasati | cku-000 | chobthahaaki |
Itaŋikom | bkm-000 | chobtí |
Deutsch | deu-000 | Chôbu |
tiếng Việt | vie-000 | cho ... bú |
tiếng Việt | vie-000 | cho bú |
Jñatio | maz-000 | chobú |
tiếng Việt | vie-000 | chợ búa |
Bora | boa-000 | chobúchóbu |
tiếng Việt | vie-000 | chó bu-lơ-đô |
Tâi-gí | nan-003 | chò-bŭn |
tiếng Việt | vie-000 | chó bun |
tiếng Việt | vie-000 | chó bundoc |
tiếng Việt | vie-000 | chổ bùn lầy |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bùn lầy |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ buộc |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ buộc dây |
tiếng Việt | vie-000 | cho bú sữa |
tiếng Việt | vie-000 | cho bú sữa mẹ |
Tâi-gí | nan-003 | chō-bu̍t-chía |
Tâi-gí | nan-003 | Chō-bu̍t-chú |
Tâi-gí | nan-003 | chō-bu̍t-chú |
Qatzijobʼal | quc-000 | chʼob -wäch |
English | eng-000 | Cho Byeong-ok |
English | eng-000 | Cho Byung-Kuk |
English | eng-000 | Choc |
English | eng-000 | choc |
français | fra-000 | choc |
lenga arpitana | frp-000 | choc |
Interlingue | ile-000 | choc |
interlingua | ina-000 | choc |
italiano | ita-000 | choc |
langue picarde | pcd-000 | choc |
Serviko Romani | rmc-001 | choc |
español | spa-000 | choc |
polski | pol-000 | choć |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | chòc |
tiếng Việt | vie-000 | chóc |
langue picarde | pcd-000 | chôc |
tiếng Việt | vie-000 | chọc |
tiếng Việt | vie-000 | chốc |
Glottocode | art-327 | choc1275 |
Glottocode | art-327 | choc1276 |
Glottocode | art-327 | choc1278 |
Glottocode | art-327 | choc1279 |
Glottocode | art-327 | choc1280 |
Glottocode | art-327 | choc1281 |
Glottocode | art-327 | choc1282 |
English | eng-000 | Choča |
slovenčina | slk-000 | Choča |
onicoin | mcd-000 | choca |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | choca |
português | por-000 | choca |
español | spa-000 | choca |
castellano chileno | spa-008 | choca |
español colombiano | spa-009 | choca |
español guatemalteco | spa-014 | choca |
español salvadoreño | spa-022 | choca |
noquen caibo | kaq-000 | chocá |
português | por-000 | choça |
português brasileiro | por-001 | choça |
português europeu | por-002 | choça |
Serviko Romani | rmc-001 | choča |
tiếng Việt | vie-000 | chợ cá |
español | spa-000 | chocaba |
português | por-000 | choca-barrada |
português | por-000 | choca-bate-cabo |
português | por-000 | choca-canela |
tiếng Việt | vie-000 | cho các anh |
português | por-000 | choca-cantadora |
tiếng Việt | vie-000 | chở các chất lỏng |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | Chocacihuatl |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chocacihuatl |
português | por-000 | chocada |