Hànyǔ | cmn-003 | chuàisǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chuàità |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎi xiang |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎixiǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | chuāizhēng |
Hànyǔ | cmn-003 | chuàizhì |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎizhī |
Hànyǔ | cmn-003 | chuāi zi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuai zo |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -chụ àjà |
Dene-thah | xsl-000 | chųą-joh |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -chụ ajụ̀ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuak |
tiếng Việt | vie-000 | chứa kali |
Kiswahili | swh-000 | chuakari |
Dene-thah | xsl-000 | chųą-ké |
tiếng Việt | vie-000 | chứa kền |
tiếng Việt | vie-000 | chưa kết hôn |
Dene-thah | xsl-000 | chųą-ketth’ené |
tiếng Việt | vie-000 | chưa khai |
tiếng Việt | vie-000 | chưa khai hoá |
tiếng Việt | vie-000 | chưa khai khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa khai phá |
tiếng Việt | vie-000 | chưa khai thác |
tiếng Việt | vie-000 | chưa khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | chứa khí |
tiếng Việt | vie-000 | chưa khô |
tiếng Việt | vie-000 | chưa khoan lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chừa khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | chữa khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | chữa khỏi bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | chữa khỏi pan |
tiếng Việt | vie-000 | chữa khỏi tắc kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | chưa khỏi được |
tiếng Việt | vie-000 | chữa khỏi được |
tiếng Việt | vie-000 | chứa không khí |
tiếng Việt | vie-000 | chưa khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | chưa khuây |
tiếng Việt | vie-000 | chưa khui |
tiếng Việt | vie-000 | chứa kim cương |
tiếng Việt | vie-000 | chứa kim loại |
tiếng Việt | vie-000 | Chúa Ki-tô |
tiếng Việt | vie-000 | Chúa Kitô |
tiếng Việt | vie-000 | chúa Ki-Tô |
tiếng Việt | vie-000 | chúa Kitô |
Dene-thah | xsl-000 | chųą-k’o |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎkōng |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎkōngr |
Yoem Noki | yaq-000 | chuʼaktiria |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -chụ ala |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chuala |
Gàidhlig | gla-000 | chuala |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | chuala |
Hànyǔ | cmn-003 | chuālā |
Dene-thah | xsl-000 | chųą-lagoné |
tiếng Việt | vie-000 | chữa lại |
tiếng Việt | vie-000 | chữa lại lần nữa |
tiếng Việt | vie-000 | chữa lại mới |
tiếng Việt | vie-000 | chữa lại để ở |
English | eng-000 | Chua Lam |
tiếng Việt | vie-000 | chưa làm |
tiếng Việt | vie-000 | chùa La ma |
tiếng Việt | vie-000 | chữa làm nặng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | chưa làm tròn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa làm trọn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa làm xong |
tiếng Việt | vie-000 | chưa lặn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa lành |
tiếng Việt | vie-000 | chữa lành |
tiếng Việt | vie-000 | chữa lành bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | chưa lập gia đình |
English | eng-000 | Chualar |
Nederlands | nld-000 | Chualar |
português | por-000 | Chualar |
Volapük | vol-000 | Chualar |
tiếng Việt | vie-000 | chúa lâu đài |
tiếng Việt | vie-000 | Chùa Lawkananda |
tiếng Việt | vie-000 | chưa lấy chồng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa lấy vợ |
tiếng Việt | vie-000 | chua lè |
tiếng Việt | vie-000 | chừa lề |
tiếng Việt | vie-000 | chưa lên men |
čeština | ces-000 | Chua-lien |
tiếng Việt | vie-000 | chưa liền |
tiếng Việt | vie-000 | chưa lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | Chùa Linh Ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | chứa liti |
tiếng Việt | vie-000 | chưa lọc |
tiếng Việt | vie-000 | chua loét |
tiếng Việt | vie-000 | chữa lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | chua lòm |
tiếng Việt | vie-000 | chưa lớn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa luyện |
Qatzijobʼal | quc-000 | chualxaq |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ly hôn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuam |
tiếng Việt | vie-000 | chú âm |
Tâi-gí | nan-003 | chú-àm |
tiếng Việt | vie-000 | chủ âm |
tiếng Việt | vie-000 | chứa mage |
tiếng Việt | vie-000 | Chùa Mahabodhi |
tiếng Việt | vie-000 | chửa mắng |
tiếng Việt | vie-000 | chừa mặt |
tiếng Việt | vie-000 | chữa mắt |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ A màu đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chữ A màu đỏ tươi |
tiếng Việt | vie-000 | chưa may |
tiếng Việt | vie-000 | chữa máy hỏng |
Dene-thah | xsl-000 | chųą-mbé |
Dene-thah | xsl-000 | chųą medhembé |
tiếng Việt | vie-000 | chua me đất |
Uchinaaguchi | ryu-000 | chu ami |
Uchinaaguchi | ryu-000 | chu’ami |
tiếng Việt | vie-000 | chưa mọc lông |
tiếng Việt | vie-000 | chưa mòn |
phasa thai | tha-001 | chûamooŋ |
tiếng Việt | vie-000 | chữa mô rát |
tiếng Việt | vie-000 | chữa một ít |
tiếng Việt | vie-000 | chữa một phần |
tiếng Việt | vie-000 | chứa muối canxi |
tiếng Việt | vie-000 | chứa muối mặn |
tiếng Việt | vie-000 | chứa muối đồng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa muộn |
tiếng Việt | vie-000 | Chùa Myōshin |
koʼrevajù chùʼo | coe-000 | chuʼamʉ |
luenga aragonesa | arg-000 | Chuan |
English | eng-000 | Chuan |
español | spa-000 | Chuan |
luenga aragonesa | arg-000 | chuan |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuan |
Hànyǔ | cmn-003 | chuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chuán |
tiếng Việt | vie-000 | chuân |
Hànyǔ | cmn-003 | chuān |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎn |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 bang1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 chang2 pao2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 chu3 jiao4 luan4 |
Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | Ch’üan1-ch’üan1-hsiung2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 dai4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 dai4 hao3 liao3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 dao3 fang1 zi3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 di2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 dong4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 duan1 kang1 cheng2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 guo4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1guo4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 hua4 shui3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 huai4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 jiang1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 jiao1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 jing1 duan4 lie4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 jiu3 bao3 ling2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kong3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kong3 bian1 yuan2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kong3 chu4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kong3 dai4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kong3 dai4 chong1 kong3 ji1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kong3 dai4 yue4 du2 qi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kong3 de5 ren2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kong3 gong1 ju4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kong3 ji1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kong3 ka3 pian4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kong3 mo2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kong3 qi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kong3 zhe3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kong3 zhen1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kong3 zhi2 ding4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kong3 zhi3 dai4 yue4 du2 ji1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kou3 neng2 huo2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 kou3 shi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 li4 pai4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 mai4 ping2 xiang4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 qi1 bing4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 qi1 qian2 feng1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 qi1 shi4 bing4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 qi1 zhong4 gong1 ye4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 ru4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 sha1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 shan1 jia3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1shan1jia3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 shan1 jia3 shu3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 shan1 lu4 |
Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | Ch’uan1-shan1-shu3 |
Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | Ch’uan1-shan1-wang2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 shang4 lun2 zi3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 shi4 suan1 la4 tang1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 shui3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 si1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 suo1 ji1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 tong1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 tong1 shi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 tou4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 tou4 li4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 tou4 xing4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 xian4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 xian4 zhuang1 ding4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 xu4 duan4 mu4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 xue1 zi3 de5 mao1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 xue3 xie2 zou3 lu4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 yi1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 yi1 fu5 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 yue4 shi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 zhen1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 zhi3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 zhi3 shi2 jian1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 zhi3 zhuang1 zhi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 zhuo2 xie2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan1 zhuo2 zhi4 fu4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 bian4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 bo1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2bo1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 bo1 ling3 yu4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 bo2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2bo2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 bo2 cheng2 wu4 yuan2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 bo2 deng1 ji4 ju2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 bo2 dun1 shui4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 bo2 gong1 cheng2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 bo2 jiao1 tong1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 bo2 yong4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 bo2 zai1 nan4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 bo2 zhi4 zao4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 bo4 mei2 ti3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 bo4 xue2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 bo4 zhe3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 ce4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 cheng2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 da2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 da2 shi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 da2 yuan2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dan1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dao4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2dao4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dao4 bu4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dao4 shu1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dao4 yi4 hui4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dao4 zhe3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 de5 shang4 yan2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 di3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 di3 bao1 ban3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 di3 sai1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 di4 han2 shu4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 di4 ji2 xin4 de5 xin4 chai1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 di4 liao3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 di4 zhe3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dong4 ce4 de5 you2 leng3 que4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dong4 chi3 lun2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dong4 dai4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dong4 dan1 yuan2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dong4 dian4 dong4 ji1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dong4 gong1 lü4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dong4 lian4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dong4 lu4 xian4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dong4 ma3 da2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dong4 mian4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dong4 tu2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dong4 xiang1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dong4 xing2 shi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dong4 zhou2 guan3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 dong4 zhuang1 zhi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2duo4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 fang1 bu4 fu4 dan1 zhuang1 huo4 fei4 yong4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 fei4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 fu2 yin1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 gan3 qi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 ge1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 gong1 si1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 hu1 ji1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 hua1 fen3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 huo4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 jia1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 jia4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 jiang3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 jiao4 shi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 jiao4 shi4 ti3 wei4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 kai1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 lai2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 lan2 gan1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 lan3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 lan4 zhi4 dong4 qi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 liu2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 mei2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 mei2 he2 xin4 xi1 gong1 zuo4 zhuan1 ye4 zhi2 yuan2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 min2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 mo2 xing2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 mo4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 mo4 cai3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 mo4 gun3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 mo4 xi4 tong3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuan2 nei4 chu2 fang2 |