chiShona | sna-000 | chubvi |
chiShona | sna-000 | chubvu |
chiShona | sna-000 | chubvu ehubvu |
chiShona | sna-000 | -chubwa |
chiShona | sna-000 | -chubwi |
South Central Dinka | dib-000 | chubwi |
chiShona | sna-000 | chubwi |
Kiswahili | swh-000 | chubwi |
chiShona | sna-000 | -chubwidza |
Kishambaa | ksb-000 | chubwighia |
Kishambaa | ksb-000 | chubwighia mwe mazi |
chiShona | sna-000 | -chubwika |
chiShona | sna-000 | -chubwira |
Sharpa | xsr-002 | chubzhi |
occitan | oci-000 | chuc |
polski | pol-000 | chuć |
tiếng Việt | vie-000 | chúc |
langue picarde | pcd-000 | chûc |
tiếng Việt | vie-000 | chục |
tiếng Việt | vie-000 | chức |
tiếng Việt | vie-000 | chực |
Baoding | lic-008 | chuć.7 |
Mayoruna | mcf-000 | chuca |
português | por-000 | chuca |
naːwat | ppl-000 | chuca |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chuca |
español salvadoreño | spa-022 | chuca |
tiếng Việt | vie-000 | chủ cách |
occitan | oci-000 | chucada |
Hànyǔ | cmn-003 | chūcái |
Hànyǔ | cmn-003 | chūcǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔcái |
tiếng Việt | vie-000 | chữ cái |
tiếng Việt | vie-000 | chữ cái Bắc âu |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ cái jìn yòng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔcáijìnyòng |
tiếng Việt | vie-000 | chữ cái Ki-rin |
tiếng Việt | vie-000 | chữ cái Kirin |
tiếng Việt | vie-000 | chữ cái Latinh |
tiếng Việt | vie-000 | chữ cái ổ đĩa |
Hànyǔ | cmn-003 | chūcáir |
tiếng Việt | vie-000 | chữ cái đầu |
lingua rumantscha | roh-000 | chucal |
español hondureño | spa-015 | chucan |
español salvadoreño | spa-022 | chucan |
Hànyǔ | cmn-003 | chū cán |
tiếng Việt | vie-000 | chủ cán |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chucana |
tiếng Việt | vie-000 | chữ cana |
español salvadoreño | spa-022 | chucanada |
español | spa-000 | chucándiro |
Hànyǔ | cmn-003 | chū cán é |
Hànyǔ | cmn-003 | chucang |
Hànyǔ | cmn-003 | chūcāng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ cáng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔcáng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ cáng dì diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ cáng gǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ cáng huò bì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔcángliàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ cáng pǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | chucangshi |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ cáng shi |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ cáng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔcángshì |
tiếng Việt | vie-000 | chủ căng tin |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ cáng tú shū guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔcángwù |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ cáng xì bāo |
Hànyǔ | cmn-003 | chú cán qù huì |
Hànyǔ | cmn-003 | chucao |
English | eng-000 | chucao |
Kaló | rmq-000 | chucao |
Hànyǔ | cmn-003 | chú cao |
Hànyǔ | cmn-003 | chú cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | chúcǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | chū cáo |
Hànyǔ | cmn-003 | chū cāo |
Hànyǔ | cmn-003 | chūcāo |
tiếng Việt | vie-000 | chủ cảo |
Hànyǔ | cmn-003 | chú cǎo gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | chú cǎo jì |
Hànyǔ | cmn-003 | chú cǎo jī |
Hànyǔ | cmn-003 | chúcǎojì |
Hànyǔ | cmn-003 | chúcǎojī |
Hànyǔ | cmn-003 | chú cǎo qì |
English | eng-000 | Chucao Tapaculo |
English | eng-000 | chucao tapaculo |
tiếng Việt | vie-000 | chu cấp |
tiếng Việt | vie-000 | chu cấp mọi mặt |
asturianu | ast-000 | chucar |
occitan | oci-000 | chucar |
lengadocian | oci-003 | chucar |
gascon | oci-004 | chucar |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Caria |
español colombiano | spa-009 | chucaro |
español hondureño | spa-015 | chucaro |
español salvadoreño | spa-022 | chucaro |
Kaló | rmq-000 | chucarrí |
Wanuku rimay | qub-000 | chucaru |
Cashibo | cbr-000 | chucati |
Cashibo | cbr-000 | chucáti |
English | eng-000 | Chucay’s house |
tiếng Việt | vie-000 | chức bảo nô |
tiếng Việt | vie-000 | chức bảo quốc |
tiếng Việt | vie-000 | chức bí thư |
tiếng Việt | vie-000 | chức bộ trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | chức cầm cờ |
tiếng Việt | vie-000 | chức cảnh sát trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | chức chấp chính |
tiếng Việt | vie-000 | chức cha phó |
tiếng Việt | vie-000 | chức cha xứ |
tiếng Việt | vie-000 | chức chế |
tiếng Việt | vie-000 | chúc chiếu |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chucchu |
tiếng Việt | vie-000 | chức chủ bút |
italiano | ita-000 | chucchuc panga |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chucchuc panga |
español | spa-000 | chucchuc panga |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chucchuna |
tiếng Việt | vie-000 | chức chưởng ấn |
tiếng Việt | vie-000 | chức chủ tịch |
tiếng Việt | vie-000 | chức chủ tọa |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chucchu ungüi |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | Chuccimarca |
español | spa-000 | Chuccimarca top |
tiếng Việt | vie-000 | chức cống |
tiếng Việt | vie-000 | chức công chứng viên |
tiếng Việt | vie-000 | chức công khanh |
tiếng Việt | vie-000 | chức công trình sư |
tiếng Việt | vie-000 | chức danh |
tiếng Việt | vie-000 | chức danh dự |
tiếng Việt | vie-000 | chức dịch |
tiếng Việt | vie-000 | chúc du |
Hànyǔ | cmn-003 | chū cè |
Hànyǔ | cmn-003 | chūcè |
català | cat-000 | Chucena |
English | eng-000 | Chucena |
Esperanto | epo-000 | Chucena |
italiano | ita-000 | Chucena |
Nederlands | nld-000 | Chucena |
português | por-000 | Chucena |
español | spa-000 | Chucena |
Türkçe | tur-000 | Chucena |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ céng |
español | spa-000 | chucería |
English | eng-000 | chucero |
tiếng Việt | vie-000 | chức giám học |
tiếng Việt | vie-000 | chức giám mục |
tiếng Việt | vie-000 | chức giám thị |
tiếng Việt | vie-000 | chức giám đốc |
tiếng Việt | vie-000 | chức giảng viên |
tiếng Việt | vie-000 | chức giáo chủ |
tiếng Việt | vie-000 | chức giáo hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | chức giáo sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | chức giáo sư |
tiếng Việt | vie-000 | chức giáo trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | chức giáo viên |
Chʼoltíʼ | emy-000 | chuch |
polski | pol-000 | chuch |
Qatzijobʼal | quc-000 | chuch |
tlhIngan Hol | tlh-000 | chuch |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | chuch |
Kiswahili | swh-000 | -chucha |
galego | glg-000 | chucha |
chiCheŵa | nya-000 | chucha |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | chucha |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chucha |
Chanka rimay | quy-000 | chucha |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chucha |
Kashamarka rimay | qvc-000 | chucha |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chucha |
Impapura | qvi-000 | chucha |
español | spa-000 | chucha |
castellano chileno | spa-008 | chucha |
español colombiano | spa-009 | chucha |
español ecuatoriano | spa-012 | chucha |
español de España | spa-013 | chucha |
español hondureño | spa-015 | chucha |
español panameño | spa-018 | chucha |
castellano peruano | spa-020 | chucha |
castellano venezolano | spa-025 | chucha |
español paisa | spa-027 | chucha |
Kiswahili | swh-000 | chucha |
Uyghurche | uig-001 | chucha |
Li Tongshi | lic-009 | ch~uch~a |
tiếng Việt | vie-000 | chúc hạ |
Achuar | acu-000 | chúcha |
Hànyǔ | cmn-003 | chū chà |
Hànyǔ | cmn-003 | chū chá |
Tâi-gí | nan-003 | chū-chá |
luenga aragonesa | arg-000 | chuchable |
luenga aragonesa | arg-000 | chuchablement |
polski | pol-000 | chuchać |
español | spa-000 | chucha cuerera |
castellano chileno | spa-008 | chuchada |
español guatemalteco | spa-014 | chuchada |
Hànyǔ | cmn-003 | chū chà fèi |
yesą́ | tta-000 | chuchag |
Kaló | rmq-000 | chuchaí |
Hànyǔ | cmn-003 | chū chāi |
Tâi-gí | nan-003 | chū-chāi |
Hànyǔ | cmn-003 | chūchāi |
Hànyǔ | cmn-003 | chūchāifèi |
Tâi-gí | nan-003 | chú chái-khí |
Tâi-gí | nan-003 | chú-cháiⁿ |
Chanka rimay | quy-000 | chuchaki |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuchaki |
Impapura | qvi-000 | chuchaki |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Chakma |
Guguyimidjir | kky-000 | chuchala |
Chanka rimay | quy-000 | chuchali |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼuchali |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuchali |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Chăm |
tiếng Việt | vie-000 | chức hàm |
Hànyǔ | cmn-003 | chū chǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chūchǎn |
tiếng Việt | vie-000 | chữ chân |
aymar aru | ayr-000 | chuchaña |
Hànyǔ | cmn-003 | chū chǎn fù |
Hànyǔ | cmn-003 | chūchǎnfù |
Hànyǔ | cmn-003 | chùchǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūcháng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūchǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ cháng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔcháng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū chǎng jia |
Hànyǔ | cmn-003 | chūchǎngshuì |
tiếng Việt | vie-000 | chứ chẳng thuê ai |
Hànyǔ | cmn-003 | chūchǎn liángshi |
español | spa-000 | Chuchao |
Hànyǔ | cmn-003 | chū chao |
Hànyǔ | cmn-003 | chū chāo |
Hànyǔ | cmn-003 | chūchāo |
español | spa-000 | chucha o vagina grande |
Pumā | pum-000 | chuchap |
español ecuatoriano | spa-012 | chuchaque |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chuchaqui |
español | spa-000 | chuchaqui |
español ecuatoriano | spa-012 | chuchaqui |
galego | glg-000 | chuchar |
Chamoru | cha-000 | chucharita |
español colombiano | spa-009 | chuchas |
Uyghurche | uig-001 | chucha tutmaq |
tiếng Việt | vie-000 | Chu Châu |
Wanuku rimay | qub-000 | chuchau |
tiếng Việt | vie-000 | chức hầu lễ |
Runa Simi | que-000 | Chuchaw |
Wanuku rimay | qub-000 | chuchaw |
Chanka rimay | quy-000 | chuchaw |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuchaw |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chuchaw |
Urin Buliwya | quh-000 | chuchawi |
Chanka rimay | quy-000 | chuchawi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuchawi |
Atkan | ale-001 | chuchaxs |
Ichishkíin Sɨ́nwit | yak-000 | chucháy |
Hànyǔ | cmn-003 | chū chà zi |
Hànyǔ | cmn-003 | chū chà zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chūchàzǐ |
castellano venezolano | spa-025 | chuchazo |
English | eng-000 | Chuch'e |
Deutsch | deu-000 | Chuch’e |
Mohave | mov-000 | chuche |
langue picarde | pcd-000 | chuche |
español | spa-000 | chuche |
español de España | spa-013 | chuche |
Tâi-gí | nan-003 | chú-chè |
Hànyǔ | cmn-003 | chū chē |
Tâi-gí | nan-003 | chū-chè |
Hànyǔ | cmn-003 | chūchē |
español | spa-000 | chuchear |
castellano venezolano | spa-025 | chuchear |
español | spa-000 | chuchecería |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chuchee |
Deutsch | deu-000 | Chuch'e-Ideologie |
Deutsch | deu-000 | Chuch’e-Ideologie |
Tâi-gí | nan-003 | chū-chek |
čeština | ces-000 | chuchel |
Tâi-gí | nan-003 | chū-chè-le̍k |
Südbadisch | gsw-003 | Chücheli |
čeština | ces-000 | Chuchelná |
Deutsch | deu-000 | Chuchelná |
English | eng-000 | Chuchelná |
Esperanto | epo-000 | Chuchelná |
Nederlands | nld-000 | Chuchelná |
polski | pol-000 | Chuchelná |
slovenčina | slk-000 | Chuchelná |
Hànyǔ | cmn-003 | chùchén |
Hànyǔ | cmn-003 | chú chén |
Hànyǔ | cmn-003 | chúchén |
Hànyǔ | cmn-003 | chūchén |
Tâi-gí | nan-003 | chú-chĕng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūchéng |