Hànyǔ | cmn-003 | chūn fēn diǎn shí jiǎo |
English | eng-000 | Chunfeng |
Hànyǔ | cmn-003 | chún fēng |
Hànyǔ | cmn-003 | chúnfēng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn fēng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūnfēng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn fēng bù rù lǘ ěr duo |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn fēng dé yì |
Hànyǔ | cmn-003 | chūnfēngdéyì |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn fēng fēng rén |
Hànyǔ | cmn-003 | chūnfēngfèngrén |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn fēng hé qi |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn fēng huà yǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chūnfēnghuàyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn fēng mǎn miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn fēng wén xué yuè kān |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn fēng yī dù |
Hànyǔ | cmn-003 | chún fēn lí tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔnfù |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn fū jī |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn fú shòu cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn fú shòu dǐng |
Cahuilla | chl-000 | -chúng- |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chung |
català | cat-000 | Chung |
dansk | dan-000 | Chung |
Deutsch | deu-000 | Chung |
English | eng-000 | Chung |
Esperanto | epo-000 | Chung |
nynorsk | nno-000 | Chung |
bokmål | nob-000 | Chung |
davvisámegiella | sme-000 | Chung |
español | spa-000 | Chung |
tiếng Việt | vie-000 | Chung |
Sambahsa-mundialect | art-288 | chung |
Chrau | crw-000 | chung |
français | fra-000 | chung |
Thong Boi | hak-003 | chung |
Hangungmal | kor-001 | chung |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung |
Mattole | mvb-000 | chung |
tlhIngan Hol | tlh-000 | chung |
Uyghurche | uig-001 | chung |
tiếng Việt | vie-000 | chung |
tiếng Việt | vie-000 | chùng |
tiếng Việt | vie-000 | chúng |
tiếng Việt | vie-000 | chưng |
tiếng Việt | vie-000 | chủ ng |
tiếng Việt | vie-000 | chủng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng |
tiếng Việt | vie-000 | chừng |
tiếng Việt | vie-000 | chửng |
tiếng Việt | vie-000 | chững |
Hagfa Pinyim | hak-002 | chung1 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | chung2 |
Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | Ch’ung2-pao3-pao1 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | chung3 |
Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | Chung3-tzu3-t’ieh3-ch’iu2 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | chung5 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | chung6 |
Kiswahili | swh-000 | -chunga |
Kipare | asa-000 | chunga |
asturianu | ast-000 | chunga |
Cocama | cod-000 | chunga |
Kwere | cwe-000 | chunga |
South Central Dinka | dib-000 | chunga |
Doe | doe-000 | chunga |
English | eng-000 | chunga |
français | fra-000 | chunga |
Kigweno | gwe-001 | chunga |
Kami | kcu-000 | chunga |
Chimakonde | kde-000 | chunga |
Kɨlaangi | lag-000 | chunga |
latine | lat-000 | chunga |
Saamia | lsm-000 | chunga |
Oluluyia | luy-000 | chunga |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chunga |
Kichwa | qug-000 | chunga |
Impapura | qvi-000 | chunga |
Logooli | rag-000 | chunga |
Merutig | rwk-002 | chunga |
slovenščina | slv-000 | chunga |
español | spa-000 | chunga |
español colombiano | spa-009 | chunga |
español hondureño | spa-015 | chunga |
español salvadoreño | spa-022 | chunga |
Kiswahili | swh-000 | chunga |
Taveta | tvs-000 | chunga |
Zaramo | zaj-000 | chunga |
tiếng Việt | vie-000 | chủ ngã |
tiếng Việt | vie-000 | chữ ngã |
tiếng Việt | vie-000 | chữ ngả |
español | spa-000 | Chunga Burmeisteri |
English | eng-000 | Chunga burmeisteri |
suomi | fin-000 | Chunga burmeisteri |
français | fra-000 | Chunga burmeisteri |
latine | lat-000 | Chunga burmeisteri |
Latina Nova | lat-003 | Chunga burmeisteri |
latine | lat-000 | chunga burmeisterii |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chungacri |
Kiswahili | swh-000 | -chunga -fungulia |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chungah |
tiếng Việt | vie-000 | chung ái |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chungaillichic |
Impapura | qvi-000 | chunga ishkay |
Kigweno | gwe-001 | chungakwaludhighi |
Kaló | rmq-000 | chungalipén |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chungalli |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chungana |
Kipare | asa-000 | chungananzighi |
Hànyǔ | cmn-003 | chún gāng |
Hànyǔ | cmn-003 | chún gāng niǔ bù wān zhēn lǐ bó bù dǎo |
English | eng-000 | Chung-Ang University |
tiếng Việt | vie-000 | chúng anh |
tiếng Việt | vie-000 | chủ ngân hàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chún gǎn lǎn wú qiúlìyǔnshí |
Hànyǔ | cmn-003 | chún gǎnlǎnyán |
Hànyǔ | cmn-003 | chúngǎnlǎnyán |
Hànyǔ | cmn-003 | chún gān lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | chún gàn liè |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ăn nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ăn rở |
English | eng-000 | chungan torrent frog |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ăn vô độ |
Kipare | asa-000 | chunganya |
Kɨlaangi | lag-000 | chunganya |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ăn đất |
Hànyǔ | cmn-003 | chún gao |
Hànyǔ | cmn-003 | chún gāo |
Hànyǔ | cmn-003 | chúngāo |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn gāo |
Impapura | qvi-000 | chunga pishka |
Esperanto | epo-000 | Chungará |
Türkçe | tur-000 | Chungará Gölü |
English | eng-000 | Chungará Lake |
español | spa-000 | chungarse |
Mapudungun | arn-000 | chüngarün |
Impapura | qvi-000 | chunga shuk |
English | eng-000 | Chunga’s Revenge |
suomi | fin-000 | Chunga’s Revenge |
français | fra-000 | Chunga’s Revenge |
hrvatski | hrv-000 | Chunga’s Revenge |
italiano | ita-000 | Chunga’s Revenge |
svenska | swe-000 | Chunga’s Revenge |
Chamoru | cha-000 | chungat |
Kiswahili | swh-000 | chunga tabia yako |
tiếng Việt | vie-000 | chừng ấy |
tiếng Việt | vie-000 | chủng bá |
tiếng Việt | vie-000 | chứng bạch hầu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng bạch tạng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng bạc lông |
tiếng Việt | vie-000 | chứng bạc màng sừng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng bại xụi |
tiếng Việt | vie-000 | chúng bạn |
tiếng Việt | vie-000 | chứng báng lách |
tiếng Việt | vie-000 | chứng bán manh |
tiếng Việt | vie-000 | chủng bào |
tiếng Việt | vie-000 | chúng bay |
tiếng Việt | vie-000 | chưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | chứng bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng béo phì |
tiếng Việt | vie-000 | chứng bịa chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | chứng bịa tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng biếng ăn |
tiếng Việt | vie-000 | chung biểu |
tiếng Việt | vie-000 | chưng bính |
tiếng Việt | vie-000 | chứng bịnh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng bong gân |
English | eng-000 | Chungbuk Line |
English | eng-000 | Chungbuk National University |
English | eng-000 | Chungbuk Provincial University of Science and Technology |
tiếng Việt | vie-000 | chứng buồn u uất |
South Central Dinka | dib-000 | chungbwa |
tiếng Việt | vie-000 | chưng cách thủy |
Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ | cdo-000 | Chŭng-cáik |
tiếng Việt | vie-000 | chứng câm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng căng trương lực |
tiếng Việt | vie-000 | chưng cất |
čeština | ces-000 | Chung-cchun |
čeština | ces-000 | Chung-ce-chu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chung Cha |
tiếng Việt | vie-000 | chung chạ |
tiếng Việt | vie-000 | chững chạc |
tiếng Việt | vie-000 | chứng chán ăn |
tiếng Việt | vie-000 | chung chăn chung gối |
tiếng Việt | vie-000 | chủng chẳng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung chang thu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung châng thu |
English | eng-000 | Chung Chao-cheng |
español | spa-000 | Chung Chao-cheng |
tiếng Việt | vie-000 | chủng chất |
tiếng Việt | vie-000 | chúng cháu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng chảy |
tiếng Việt | vie-000 | chứng chảy máu tai |
tiếng Việt | vie-000 | chứng chảy nước mắt |
tiếng Việt | vie-000 | chứng chảy nước tai |
tiếng Việt | vie-000 | chung chế |
Deutsch | deu-000 | Chungcheng |
English | eng-000 | Chungcheong |
français | fra-000 | Chungcheong |
Deutsch | deu-000 | Chungcheongbuk-do |
English | eng-000 | Chungcheongbuk-do |
Nederlands | nld-000 | Chungcheongbuk-do |
bokmål | nob-000 | Chungcheongbuk-do |
tiếng Việt | vie-000 | Chungcheongbuk-do |
English | eng-000 | Chung Cheong College |
español | spa-000 | Chungcheong del Norte |
español | spa-000 | Chungcheong del Sur |
Deutsch | deu-000 | Chungcheong-do |
français | fra-000 | Chungcheong du Nord |
français | fra-000 | Chungcheong du Sud |
Deutsch | deu-000 | Chungcheongnam-do |
English | eng-000 | Chungcheongnam-do |
Nederlands | nld-000 | Chungcheongnam-do |
bokmål | nob-000 | Chungcheongnam-do |
tiếng Việt | vie-000 | Chungcheongnam-do |
português | por-000 | Chungcheong Norte |
português | por-000 | Chungcheong Sul |
tiếng Việt | vie-000 | chứng chết hoại xương |
English | eng-000 | chung chi |
tiếng Việt | vie-000 | chung chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng chỉ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chung-Chia |
English | eng-000 | Chung Chi College |
English | eng-000 | Chungchienia |
tiếng Việt | vie-000 | chứng chỉ hạnh kiểm |
Deutsch | deu-000 | Chungching |
Uyghurche | uig-001 | chungching shehiri |
Uyghurche | uig-001 | chungching shehirining bashqiche atilishi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng chỉ số thức |
tiếng Việt | vie-000 | Chứng chỉ Xác thực |
tiếng Việt | vie-000 | chủng cho |
polski | pol-000 | Ch’ungch’ŏng |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Ch'ungch'ongdo |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ch’ungch’ongdo |
polski | pol-000 | Ch’ungch’ŏng Północny |
polski | pol-000 | Ch’ungch’ŏng Południowy |
Makrani | bcc-001 | chung chote |
Western Balochi | bgn-002 | chung chote |
tiếng Việt | vie-000 | chung cho xã hội |
English | eng-000 | Chungchu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung ... chu |
English | eng-000 | chung chu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung chu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chûng ... chu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chûng chu |
English | eng-000 | Chungch’üan |
English | eng-000 | Chungch’ung |
bod skad | bod-001 | chung chung |
tiếng Việt | vie-000 | chung chung |
English | eng-000 | chung ch’ung |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung chungin |
tiếng Việt | vie-000 | chứng chuột rút |
tiếng Việt | vie-000 | chung cổ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cớ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng co cơ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng co cứng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng co giật |
tiếng Việt | vie-000 | chúng con |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cứ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cứ bác bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cứ bẻ lại |
tiếng Việt | vie-000 | chung cục |
tiếng Việt | vie-000 | chung cư ít tầng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cứng khít hàm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cứng liền khớp |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cứ ngoại phạm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cứng đờ chân |
tiếng Việt | vie-000 | chung cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cuồng ám |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cuồng dâm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cương dương vật |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cuồng phóng hoả |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cuồng si |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cương đau |
tiếng Việt | vie-000 | chửng cứu |
tiếng Việt | vie-000 | chung dạ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng da khô |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung-dal |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung-dâl |
tiếng Việt | vie-000 | chúng dân |
tiếng Việt | vie-000 | chứng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | chứng da nhiễm bạc |
tiếng Việt | vie-000 | chứng da vẽ nổi |
tiếng Việt | vie-000 | chùng dây |
tiếng Việt | vie-000 | chứng dày da |
tiếng Việt | vie-000 | chứng dày sừng |
tiếng Việt | vie-000 | chưng diện |
GSB Mangalore | gom-001 | chu.ngDii |
tiếng Việt | vie-000 | chứng dị thị |
English | eng-000 | Chung Dong-young |
français | fra-000 | Chung Dong-young |
polski | pol-000 | Chung Dong-young |