| tiếng Việt | vie-000 |
| chững chạc | |
| English | eng-000 | dignified |
| English | eng-000 | stately |
| français | fra-000 | correct |
| français | fra-000 | digne |
| français | fra-000 | fièrement |
| bokmål | nob-000 | moden |
| русский | rus-000 | независимо |
| русский | rus-000 | независимый |
| русский | rus-000 | осанистый |
| русский | rus-000 | подтянутость |
| русский | rus-000 | подтянутый |
| русский | rus-000 | собранный |
| русский | rus-000 | степенный |
| русский | rus-000 | чинный |
| tiếng Việt | vie-000 | bệ vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | chín chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉnh tề |
| tiếng Việt | vie-000 | khoan thai |
| tiếng Việt | vie-000 | khệnh khạng |
| tiếng Việt | vie-000 | lẫm liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | ngay ngắn |
| tiếng Việt | vie-000 | oai phong |
| tiếng Việt | vie-000 | oai vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | quan cách |
| tiếng Việt | vie-000 | quan dạng |
| tiếng Việt | vie-000 | trang trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | uy nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | vững vàng |
| tiếng Việt | vie-000 | đàng hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | đĩnh đạc |
| tiếng Việt | vie-000 | đường bệ |
| tiếng Việt | vie-000 | đường hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | đường đường |
| tiếng Việt | vie-000 | đạo mạo |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |
