Hànyǔ | cmn-003 | chúzào |
español | spa-000 | chuzar |
español colombiano | spa-009 | chuzar |
español paisa | spa-027 | chuzar |
English | eng-000 | Chuzas |
español de España | spa-013 | chuzas |
Dinakʼi | kuu-000 | chʼuzałtsʼon̥ |
čeština | ces-000 | chůze |
español hondureño | spa-015 | chuzear |
čeština | ces-000 | chůze koně |
čeština | ces-000 | chůze na místě |
čeština | ces-000 | chůze nazpět |
Deutsch | deu-000 | Chūzenji-See |
Deutsch | deu-000 | Chuzestan |
polski | pol-000 | Chuzestan |
luenga aragonesa | arg-000 | chuzgar |
luenga aragonesa | arg-000 | chuzgau |
Uyghurche | uig-001 | chüzge |
Uyghurche | uig-001 | chüzgün |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhá |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhā |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzhā |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhà de |
Budinos | fiu-001 | chuzhaja |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzhākǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔzhǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chù zhang |
Hànyǔ | cmn-003 | chùzhǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzhàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzhāng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzhāngsuǒ |
Budinos | fiu-001 | chuzhanja |
Hànyǔ | cmn-003 | chú zhān ran |
Hànyǔ | cmn-003 | chúzhào |
Noxçiyn mott | che-002 | chuzharg |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhá zhá gǔn |
bălgarski ezik | bul-001 | chuzhd |
bălgarski ezik | bul-001 | chuzhdestranen |
bălgarski ezik | bul-001 | chuzhdozemen |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhē |
Hànyǔ | cmn-003 | chù zhěn |
Hànyǔ | cmn-003 | chùzhěn |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhèn |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhēn |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhěn |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzhèn |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzhěn |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhēng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzhēng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhěn hù shì |
Hànyǔ | cmn-003 | chuzhenzi |
Budinos | fiu-001 | chuzhi |
Hànyǔ | cmn-003 | chù zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | chùzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | chùzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | chú zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chúzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | chúzhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ zhi |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔzhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔzhíbó |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhí dìng lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ zhì jiè xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhǐ lìng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ zhī lǘ rán |
Budinos | fiu-001 | chuzhima |
Budinos | fiu-001 | chuzhimalona |
Budinos | fiu-001 | chuzhimo |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhì rén |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzhírén |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ zhī tai rán |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔzhītàirán |
Budinos | fiu-001 | chuzhiti |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ zhì tū fā shì jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chú … zhīwài |
Hànyǔ | cmn-003 | chú …zhīwài |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhí wèn tí |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ zhì yán zhòng bào lì àn jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chú zhī zhǎng shā lā tè |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Chuzho |
Hànyǔ | cmn-003 | chù zhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | chùzhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | chú zhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhong |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhōng jì diàn lù |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhōng jì xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zhōng shēng |
Deutsch | deu-000 | Chuzhou |
English | eng-000 | Chuzhou |
français | fra-000 | Chuzhou |
nynorsk | nno-000 | Chuzhou |
bokmål | nob-000 | Chuzhou |
Hànyǔ | cmn-003 | chú zhōu lòu lú |
Hànyǔ | cmn-003 | chú zhōu shì |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzhǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ zhuàng jiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ zhuàng zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chù zhū dàn bái |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzhuì |
Bondei | bou-000 | chuzi |
Hànyǔ | cmn-003 | chuzi |
Rungu | mgr-001 | chuzi |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | chuzi |
Ngoni | ngo-000 | chuzi |
Nyambo | now-000 | chuzi |
Kiswahili | swh-000 | chuzi |
Zaramo | zaj-000 | chuzi |
Hànyǔ | cmn-003 | chú zi |
Hànyǔ | cmn-003 | chúzi |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zi |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zì |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zī |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzi |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzì |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzī |
čeština | ces-000 | chůzi |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔzi |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔzǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zī bǐ lì |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | chuzi geda |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | chuzi gher |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | chuzi ghergha |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zì hé chǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zì nèi xīn de |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zī rén |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzīrén |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zī rén zhí zé |
Hànyǔ | cmn-003 | chú zǐ shì |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zī zhě suǒ yǒu quán |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zī zhě tóu zī |
castellano de la Argentina | spa-005 | chuzma |
español colombiano | spa-009 | chuzma |
español | spa-000 | chuzo |
español colombiano | spa-009 | chuzo |
español ecuatoriano | spa-012 | chuzo |
español hondureño | spa-015 | chuzo |
castellano peruano | spa-020 | chuzo |
español salvadoreño | spa-022 | chuzo |
castellano venezolano | spa-025 | chuzo |
español paisa | spa-027 | chuzo |
Nihongo | jpn-001 | chūzō |
español colombiano | spa-009 | chuzografiar |
español salvadoreño | spa-022 | chuzon |
luenga aragonesa | arg-000 | chuzón |
luenga aragonesa | arg-000 | chuzona |
español | spa-000 | chuzona |
español | spa-000 | Chuzos |
español ecuatoriano | spa-012 | chuzos |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chuzotia |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chuzotiloc |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zou |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzǒu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chu zozai |
Deutsch | deu-000 | Chuzpe |
English | eng-000 | Chuzu |
chiShona | sna-000 | chuzu |
Hànyǔ | cmn-003 | chúzǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zū |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzū |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chú zú chán |
Hànyǔ | cmn-003 | chú zú chán kē |
Hànyǔ | cmn-003 | chú zú chán xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zū che |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zū chē lǐ chéng jì jià biǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zū chuán |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zū diàn lù |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zū fēi jī |
Hànyǔ | cmn-003 | chùzuì |
Hànyǔ | cmn-003 | chúzuì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔzuì |
Sherdukpen | sdp-000 | ch~uzuk |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zū mǎ chē |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zū mǎ chē de rén |
Hànyǔ | cmn-003 | chuzu qiche |
Hànyǔ | cmn-003 | chuzuqiche |
Hànyǔ | cmn-003 | chüzüqìchë |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zū qì che |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zū qì chē |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzūqìchē |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zū qì chē zhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zū rén |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zū tǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū zū xiàn lù |
Kerewe | ked-000 | chuzya |
English | eng-000 | Chuzzle Deluxe Saved Game |
filename extensions | art-335 | chuzzledeluxesavedgame |
TechTarget file types | art-336 | CHUZZLEDELUXESAVEDGAME-Chuzzle-Deluxe-Saved-Game-PopCap-Games-Inc |
tiếng Việt | vie-000 | chữ Đan-Mạch |
tiếng Việt | vie-000 | chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | chủ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | chủ đất |
tiếng Việt | vie-000 | Chu Đạt Quan |
tiếng Việt | vie-000 | chữ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | chữ đầu chương |
tiếng Việt | vie-000 | chữ đầu mục |
tiếng Việt | vie-000 | chử đậu nhiên ki |
tiếng Việt | vie-000 | chữ đầu trang |
tiếng Việt | vie-000 | chủ đề |
tiếng Việt | vie-000 | chủ đề cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | chữ đệm |
tiếng Việt | vie-000 | chủ đề quán xuyến |
tiếng Việt | vie-000 | chủ đích |
tiếng Việt | vie-000 | chủ điểm |
tiếng Việt | vie-000 | chủ điệu |
tiếng Việt | vie-000 | chủ định |
tiếng Việt | vie-000 | Chu Đôn Di |
tiếng Việt | vie-000 | Chu Đồng |
tiếng Việt | vie-000 | chủ động |
tiếng Việt | vie-000 | chữ đồng |
tiếng Việt | vie-000 | chữ đồng cách |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Đông Syria |
tiếng Việt | vie-000 | chử đồng tử |
tiếng Việt | vie-000 | chủ đồn điền |
tiếng Việt | vie-000 | Chu Đức |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | chʼułqil |
Pumā | pum-000 | chuŋ |
Zhenfeng-Gelao | giq-004 | chuŋ.4 |
Bafanji | bfj-000 | chuŋchuŋ |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | čhuŋkší |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | čhuŋkšíla |
Pumā | pum-000 | chuŋma |
Bafanji | bfj-000 | chu ŋooŋ |
Dakȟóta | dak-002 | čhúŋšoke |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | čhúŋšoke |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | čhúŋtheȟike |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | čhúŋwaŋča |
atembwəʼwi | azo-000 | chǔǁ̂ |
atembwəʼwi | azo-000 | chuǁ moɡ̂ |
atembwəʼwi | azo-000 | chǔǁt̂ |
Pumā | pum-000 | chuʈ |
Pumā | pum-000 | chuʈʈi |
Biaomin | bje-000 | chuʔ⁷ |
Eyak | eya-000 | =cʰuʔt |
Aymara | aym-000 | čʰuχu-ɲa |
Ayautla de San Bartolome | vmy-000 | chuꞌa |
xnaꞌátj tu̱ꞌ | trc-000 | chuꞌviꞌ |
chiShona | sna-000 | Chv |
ISO 639-3 | art-001 | chv |
ISO 639-2/T | art-002 | chv |
ISO 639-2/B | art-003 | chv |
ISO 639 | art-005 | chv |
filename extensions | art-335 | chv |
ISO 639-PanLex | art-274 | chv-000 |
ISO 639-PanLex | art-274 | chv-001 |
français | fra-000 | chva |
hanácké | ces-002 | chvadnót |
slovenčina | slk-000 | chvakoš |
slovenčina | slk-000 | chvakoš nočný |
slověnĭskŭ językŭ | chu-001 | chvala |
čeština | ces-000 | chvála |
slovenčina | slk-000 | chvála |
čeština | ces-000 | Chvála bláznivosti |
čeština | ces-000 | chvála Bohu |
čeština | ces-000 | chválabohu |
čeština | ces-000 | chválení |
slovenčina | slk-000 | chválenie |
čeština | ces-000 | chválený |
čeština | ces-000 | Chvaletice |
English | eng-000 | Chvaletice |
Nederlands | nld-000 | Chvaletice |
polski | pol-000 | Chvaletice |
slovenčina | slk-000 | Chvaletice |
English | eng-000 | Chvaletice Power Station |
čeština | ces-000 | chválí |
čeština | ces-000 | chválící |
čeština | ces-000 | chválihodný |
čeština | ces-000 | chválil |
čeština | ces-000 | chválím |
čeština | ces-000 | chválím se |
čeština | ces-000 | chválit |
slovenčina | slk-000 | chváliť |
čeština | ces-000 | chvalitebná |
čeština | ces-000 | chvalitebné |
čeština | ces-000 | chvalitebně |
čeština | ces-000 | chvalitebnost |
čeština | ces-000 | chvalitebný |
slovenčina | slk-000 | chválitebný |
slověnĭskŭ językŭ | chu-001 | chvaliti sę |
čeština | ces-000 | chválit koho |
čeština | ces-000 | chválit poctivého člověka |
čeština | ces-000 | chválit se |