| tiếng Việt | vie-000 |
| chủ đạo | |
| English | eng-000 | decisive |
| English | eng-000 | governing |
| English | eng-000 | keynote |
| English | eng-000 | leading |
| français | fra-000 | dominant |
| français | fra-000 | mère |
| français | fra-000 | prépondérant |
| русский | rus-000 | ведущий |
| русский | rus-000 | доминирующий |
| русский | rus-000 | руководящий |
| tiếng Việt | vie-000 | bao trùm |
| tiếng Việt | vie-000 | chính |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ chốt |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | khống chế |
| tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | mẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | quan trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | then chốt |
| tiếng Việt | vie-000 | ưu thế |
