català | cat-000 | conglomerar |
galego | glg-000 | conglomerar |
Interlingue | ile-000 | conglomerar |
português | por-000 | conglomerar |
español | spa-000 | conglomerar |
italiano | ita-000 | conglomerare |
español | spa-000 | conglomerarse |
italiano | ita-000 | conglomerarsi |
català | cat-000 | conglomerat |
English | eng-000 | conglomerat |
română | ron-000 | conglomerat |
langue picarde | pcd-000 | conglomèrât |
français | fra-000 | conglomérat |
tiếng Việt | vie-000 | cônglômêrat |
español | spa-000 | conglomerata de colloidalis de elastosis |
italiano | ita-000 | conglomerata di colloidalis di elastosis |
română | ron-000 | conglomerat corporativ |
English | eng-000 | Conglomerate |
tiếng Việt | vie-000 | Conglomerate |
Universal Networking Language | art-253 | conglomerate |
English | eng-000 | conglomerate |
Interlingue | ile-000 | conglomerate |
italiano | ita-000 | conglomerate |
English | eng-000 | conglomerate combination |
English | eng-000 | conglomerated |
English | eng-000 | conglomerate deposit |
English | eng-000 | conglomerated ice |
English | eng-000 | conglomerate diversification |
English | eng-000 | conglomerate financial statement |
English | eng-000 | conglomerate-gneiss |
Universal Networking Language | art-253 | conglomerate(icl>business) |
Universal Networking Language | art-253 | conglomerate(icl>corporation>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | conglomerate(icl>geology) |
Universal Networking Language | art-253 | conglomerate(icl>increase>occur,equ>accumulate,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | conglomerate(icl>rock>thing,equ>pudding_stone) |
English | eng-000 | conglomerate jelly lichen |
English | eng-000 | conglomerate merchant |
English | eng-000 | conglomerate merge |
English | eng-000 | conglomerate merger |
English | eng-000 | conglomerate mill |
English | eng-000 | conglomerate organization |
English | eng-000 | conglomerate reservoir |
English | eng-000 | conglomerate rock |
English | eng-000 | conglomerates |
English | eng-000 | conglomerate silicosis |
English | eng-000 | conglomerate stone |
English | eng-000 | conglomerate tubercle of choroid |
italiano | ita-000 | conglomerati |
English | eng-000 | conglomeratic |
English | eng-000 | conglomeratic limestone |
English | eng-000 | conglomeratic mudstone |
English | eng-000 | conglomeratic sand |
English | eng-000 | conglomerating |
Universal Networking Language | art-253 | conglomeration |
English | eng-000 | conglomeration |
interlingua | ina-000 | conglomeration |
français | fra-000 | conglomération |
Universal Networking Language | art-253 | conglomeration(icl>combining>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | conglomeration(icl>sphere>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | conglomeration(icl>sum>thing,equ>aggregate) |
English | eng-000 | conglomerations |
français | fra-000 | conglomératique |
interlingua | ina-000 | conglomerato |
italiano | ita-000 | conglomerato |
italiano | ita-000 | conglomerato cementizio armato |
English | eng-000 | conglomerator |
français | fra-000 | conglomérat racémique |
français | fra-000 | conglomérats industriels |
latine | lat-000 | conglomeratum |
latine | lat-000 | conglomeratus |
luenga aragonesa | arg-000 | conglomerau |
asturianu | ast-000 | conglomeráu |
italiano | ita-000 | conglomerazione |
italiano | ita-000 | conglomerazióne |
español | spa-000 | conglomerchant |
français | fra-000 | conglomérer |
langue picarde | pcd-000 | conglomèreu |
italiano | ita-000 | conglomeritis |
tiếng Việt | vie-000 | cổng lớn |
Hànyǔ | cmn-003 | cónglóng |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng lóng |
Hànyǔ | cmn-003 | cōnglóng |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng lü |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | cōnglǜ |
tiếng Việt | vie-000 | công luân |
tiếng Việt | vie-000 | công luận |
tiếng Việt | vie-000 | công lực |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng lüè |
Hànyǔ | cmn-003 | cónglüè |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng lún |
Hànyǔ | cmn-003 | cónglún |
tiếng Việt | vie-000 | cong lưng |
tiếng Việt | vie-000 | còng lưng |
tiếng Việt | vie-000 | công lương |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng lǜ sè |
English | eng-000 | conglutin |
português | por-000 | conglutinação |
galego | glg-000 | conglutinación |
español | spa-000 | conglutinación |
español | spa-000 | conglutinador |
italiano | ita-000 | conglutinamento |
English | eng-000 | conglutinant |
français | fra-000 | conglutinant |
interlingua | ina-000 | conglutinar |
italiano | ita-000 | conglutinar |
italiano | ita-000 | conglutinare |
latine | lat-000 | conglutinare |
italiano | ita-000 | conglutinarsi |
English | eng-000 | conglutinate |
latine | lat-000 | conglutinate |
Universal Networking Language | art-253 | conglutinate(icl>cling>occur,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | conglutinate(icl>close>do,equ>coapt,cob>thing,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | conglutinating antibody |
latine | lat-000 | conglutinatio |
English | eng-000 | conglutination |
français | fra-000 | conglutination |
Universal Networking Language | art-253 | conglutination(icl>healing>thing,equ>union) |
Universal Networking Language | art-253 | conglutination(icl>union>thing,equ>coalescence) |
English | eng-000 | conglutination reaction |
English | eng-000 | conglutination test |
English | eng-000 | conglutinative |
English | eng-000 | conglutinative complement adsorption test |
italiano | ita-000 | conglutinativo |
latine | lat-000 | conglūtinātus |
italiano | ita-000 | conglutinazione |
italiano | ita-000 | conglutinazióne |
français | fra-000 | conglutiné |
français | fra-000 | conglutiner |
English | eng-000 | conglutinin |
español | spa-000 | conglutinin |
latine | lat-000 | conglutino |
English | eng-000 | conglutinogen |
English | eng-000 | conglutinogen-activating factor |
English | eng-000 | conglutinous |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng lǜ yù suǐ |
tiếng Việt | vie-000 | công lý |
Deutsch | deu-000 | Conglycinin |
English | eng-000 | conglycinin |
français | fra-000 | conglycinine |
tiếng Việt | vie-000 | cônglý # @OK |
tiếng Việt | vie-000 | công mái |
Hànyǔ | cmn-003 | congmang |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng mǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngmǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng mang |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng máng |
Hànyǔ | cmn-003 | cōngmáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngmào |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng mào bèi |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng máo chì zǐ téng guǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng máo yáng hú zǐ cǎo |
tiếng Việt | vie-000 | công mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | cổng màu |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngméi |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng men |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng mì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngmì |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng mǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | cōngmǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | congming |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng ming |
Hànyǔ | cmn-003 | cöngming |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng ming |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng míng |
Hànyǔ | cmn-003 | cōngming |
Hànyǔ | cmn-003 | cōngmíng |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng ming běn shì kǔ gōng fū |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng ming cái zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng ming duān zú shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng ming guò rén de |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng ming jī zhì de |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng ming líng lì de |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng ming líng qiǎo de |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng ming rén |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng ming rén lè yú fù zhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng ming yǒu wéi |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng ming zhǎo zé xiè |
tiếng Việt | vie-000 | cong mình |
tiếng Việt | vie-000 | công minh |
tiếng Việt | vie-000 | cộng minh |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng mín shì fǎ lǜ xíng wéi |
čeština | ces-000 | Čongmjo |
tiếng Việt | vie-000 | cong môi |
tiếng Việt | vie-000 | công môn |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngmù |
tiếng Việt | vie-000 | cong mũi lên |
tiếng Việt | vie-000 | công năng |
tiếng Việt | vie-000 | công năng/dụng |
tiếng Việt | vie-000 | cống nạp |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngnàr |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngnar3 |
tiếng Việt | vie-000 | cống ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | Công nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | công nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | Công nghệ chặng cuối |
tiếng Việt | vie-000 | công nghệ gia |
tiếng Việt | vie-000 | công nghệ học |
tiếng Việt | vie-000 | công nghệ nano |
tiếng Việt | vie-000 | công nghệ phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | công nghệ sinh học |
tiếng Việt | vie-000 | Công nghệ thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | Công nghệ thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | công nghệ thông tin |
tiếng Việt | vie-000 | công nghệ tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | Công nghệ trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | Công nghệ truyền thông tư |
tiếng Việt | vie-000 | Công nghệ Đẩy trực tiếp (Công nghệ Direct Push) |
tiếng Việt | vie-000 | công nghị |
tiếng Việt | vie-000 | công nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệm điện ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp bia |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp bơ |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp bóc gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp bông lót |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp bột |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp cá |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp chưng cất |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp dầu hỏa |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp dầu lửa |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp dầu mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp dệt |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp gang thép |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp giày dép |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp hàng không |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiêp hóa |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp hoá |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp hóa |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp khai khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp nặng |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp nhuộm |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp nước hoa |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp phim |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp pho mát |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp rừng |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp rượu |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp rượu táo |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp tơ lụa |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp xi măng |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp điện |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp điện khí |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp đường |
tiếng Việt | vie-000 | cổng ngõ |
tiếng Việt | vie-000 | Công Nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | công nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân |
tiếng Việt | vie-000 | công nhận |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân ấn loát |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân bách khoa |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân bãi hàu |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân bao bì |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân bến cảng |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân bến tàu |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân bốc dỡ |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân bốc vác |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân bón macnơ |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân buồng đốt |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân cần cẩu |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân chèo thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân chữa cháy |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân cơ khí |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân công nhật |
tiếng Việt | vie-000 | Công nhân cổ trắng |
tiếng Việt | vie-000 | Công nhân cổ xanh |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân dầu mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân dệt |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân dọn cống |
tiếng Việt | vie-000 | Công nhân hạng hai |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân khoan |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân khuân vác |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân kiến trúc |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân kim khí |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân làm muối |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân lắp máy |
tiếng Việt | vie-000 | công nhận là đúng |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân léo sợi |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân mỏ than |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân mỏ thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân mỏ vàng |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân mỏ đá |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân muối |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân nén dạ |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân nện dạ |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân nén phớt |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân nhà máy |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân nông nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân nông trường |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân nuôi lợn |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân phà |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân phá máy |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân phun sunfat |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân phụ động |
tiếng Việt | vie-000 | côngnhân quân giới |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân quét đường |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân rải nhựa |