tiếng Việt | vie-000 | cường quốc hải quân |
tiếng Việt | vie-000 | cường quốc hạt nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cường quốc lục địa |
tiếng Việt | vie-000 | cường quốc nguyên tử |
tiếng Việt | vie-000 | cường quốc thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | cường quyền |
tiếng Việt | vie-000 | cương quyết |
tiếng Việt | vie-000 | cương quyết đương đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cuống quýt |
tiếng Việt | vie-000 | cuộng rơm chèn |
tiếng Việt | vie-000 | cuống rốn |
tiếng Việt | vie-000 | cuống séc |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng si |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | cương tàm |
tiếng Việt | vie-000 | cường thần |
tiếng Việt | vie-000 | cương thể |
tiếng Việt | vie-000 | cuống thế vu nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cương thi |
tiếng Việt | vie-000 | cương thiết |
tiếng Việt | vie-000 | cường thịnh |
tiếng Việt | vie-000 | cương thổ |
tiếng Việt | vie-000 | cương thường |
tiếng Việt | vie-000 | cường thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | cường thủy |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng tín |
tiếng Việt | vie-000 | cương tính |
tiếng Việt | vie-000 | cương toả |
tiếng Việt | vie-000 | cương tỏa |
tiếng Việt | vie-000 | cường toan |
tiếng Việt | vie-000 | cường tráng |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng trí |
tiếng Việt | vie-000 | cuống trục |
tiếng Việt | vie-000 | cương trực |
tiếng Việt | vie-000 | cương trường |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng tử |
tiếng Việt | vie-000 | cuống túi noãn |
tiếng Việt | vie-000 | cuống túi đực |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng tuý |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng túy |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng vận |
tiếng Việt | vie-000 | cuống vé |
tiếng Việt | vie-000 | cương vị |
tiếng Việt | vie-000 | cương vị chúa tể |
tiếng Việt | vie-000 | cương vị giáo sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cương vị làm bố |
tiếng Việt | vie-000 | cương vị làm cha |
tiếng Việt | vie-000 | cương vị làm chồng |
tiếng Việt | vie-000 | cương vị quản gia |
tiếng Việt | vie-000 | cương vị quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | cương vị thủ lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | cương vị thủ trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cương vị tù trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cương vị xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | cương vị địa chủ |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng vọng |
English | eng-000 | Cuong Vu |
français | fra-000 | Cuong Vu |
svenska | swe-000 | Cuong Vu |
tiếng Việt | vie-000 | cương vũ |
tiếng Việt | vie-000 | cương vực |
tiếng Việt | vie-000 | cương yếu |
tiếng Việt | vie-000 | cường đại |
tiếng Việt | vie-000 | cuống đản |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng đãng |
tiếng Việt | vie-000 | cường đạo |
English | eng-000 | Cường Để |
tiếng Việt | vie-000 | Cường Để |
tiếng Việt | vie-000 | cường địch |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng điên |
tiếng Việt | vie-000 | cường điệu |
tiếng Việt | vie-000 | cường điệu hoá hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | cường điệu hơn |
tiếng Việt | vie-000 | cương độ |
tiếng Việt | vie-000 | cường độ |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng đoạt lại |
tiếng Việt | vie-000 | cường độ dòng |
tiếng Việt | vie-000 | cường - độ dòng lưới |
tiếng Việt | vie-000 | cường độ lớn |
tiếng Việt | vie-000 | cường độ sáng |
tiếng Việt | vie-000 | Cường độ sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | Cường độ vốn |
tiếng Việt | vie-000 | cường độ địa chấn |
tiếng Việt | vie-000 | cường độ điện |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn hỗn hợp |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn hút |
Gurma | gux-000 | čuoni |
English | eng-000 | Cuoninae |
davvisámegiella | sme-000 | Čuonjá |
davvisámegiella | sme-000 | čuonjá |
sámegiella | smi-000 | čuonjá |
bokmål | nob-000 | Čuonjáčazajávri |
davvisámegiella | sme-000 | Čuonjáčazajávri |
bokmål | nob-000 | Čuonjáčohkka |
davvisámegiella | sme-000 | Čuonjáčohkka |
bokmål | nob-000 | Čuonjánjunni |
davvisámegiella | sme-000 | Čuonjánjunni |
sámegiella | smi-000 | čuonjáráhtogoaskin |
bokmål | nob-000 | Čuonjávággi |
davvisámegiella | sme-000 | Čuonjávággi |
bokmål | nob-000 | Čuonjegáljávri |
davvisámegiella | sme-000 | Čuonjegáljávri |
bokmål | nob-000 | Čuonjegáljohka |
davvisámegiella | sme-000 | Čuonjegáljohka |
bokmål | nob-000 | Čuonjejávri |
davvisámegiella | sme-000 | Čuonjejávri |
davvisámegiella | sme-000 | Čuonjelásis |
davvisámegiella | sme-000 | čuonji |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn khói |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn khúc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn khử từ |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn lại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn lại |
tiếng Việt | vie-000 | cuôn lại mà nướng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn lại thành cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn lên |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn len |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn lên |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn lịch |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn lốc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn lõi |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn lưu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn mình |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn năm kinh đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn ngược |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn nhiều lần |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn nhỏ |
Hànyǔ | cmn-003 | cuō nòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cuōnong |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn phim |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn phim ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn phim chụp ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn quấn |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn sách |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn sách |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn sách mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn sách nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn sách nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn sổ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn sợi |
paternese | nap-002 | cuónsolo |
suomi | fin-000 | Cuon-suku |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn tập |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn thành bắp |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn thành lớp |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn thành ống |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn thành vòm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn thành vòng |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn theo |
tiếng Việt | vie-000 | Cuốn theo chiều gió |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn theo chiều gió |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn thừng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn thuốc lá |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn tiếp theo |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn tiểu não |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn tiểu thuyết tồi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn tóc |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn tổ sâu |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn trôi |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn ... trôi đi |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn tròn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn tròn |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn trong |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn tròn lại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn tự động |
Hànyǔ | cmn-003 | cuōnuó |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn uốn tóc |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn vào |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn vào |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn vào với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn vào với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn vó |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn xéo |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn xoắn trôn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn xoáy |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn xoáy lên |
lingua siciliana | scn-000 | cùonza |
palermitano | scn-001 | cùonza |
napulitano | nap-000 | cuonzu |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn đến |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn đi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn điện từ |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn được |
Nuo su | iii-001 | cuop |
tiếng Việt | vie-000 | cướp |
Kimaghama | kig-000 | čuo-padae |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò pàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò pàn cuò fá |
tiếng Việt | vie-000 | cướp biển |
tiếng Việt | vie-000 | cướp biển Bắc Âu |
tiếng Việt | vie-000 | cướp bóc |
tiếng Việt | vie-000 | cướp bóc cướp trụi |
tiếng Việt | vie-000 | cướp chồng |
tiếng Việt | vie-000 | cướp cò |
tiếng Việt | vie-000 | cướp công |
tiếng Việt | vie-000 | cướp có vũ trang |
tiếng Việt | vie-000 | cướp của |
tiếng Việt | vie-000 | cướp của được |
tiếng Việt | vie-000 | cướp giật |
tiếng Việt | vie-000 | cướp hết |
tiếng Việt | vie-000 | cướp lái |
tiếng Việt | vie-000 | cướp lấy |
tiếng Việt | vie-000 | cướp lời |
tiếng Việt | vie-000 | cướp lời nhau |
Nuo su | iii-001 | cuop luo |
davvisámegiella | sme-000 | čuopma |
davvisámegiella | sme-000 | čuopmalit |
tiếng Việt | vie-000 | cướp mất |
davvisámegiella | sme-000 | čuopmat |
tiếng Việt | vie-000 | cướp mất chồng |
tiếng Việt | vie-000 | cướp mất vợ |
tiếng Việt | vie-000 | cướp máy bay |
davvisámegiella | sme-000 | čuopmɑ |
tiếng Việt | vie-000 | cướp ngày |
tiếng Việt | vie-000 | cướp ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | cướp nhẵn |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | cuõpp |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čuõppâd |
anarâškielâ | smn-000 | čuoppâđ |
tiếng Việt | vie-000 | cướp phá |
paternese | nap-002 | cuóppo |
bokmål | nob-000 | Cuoppogieddi |
davvisámegiella | sme-000 | Cuoppogieddi |
bokmål | nob-000 | Cuopponjárga |
davvisámegiella | sme-000 | Cuopponjárga |
bokmål | nob-000 | Cuopporožejohka |
davvisámegiella | sme-000 | Cuopporožejohka |
napulitano | nap-000 | cuoppu |
davvisámegiella | sme-000 | cuoppu |
davvisámegiella | sme-000 | c̷uoppu |
napulitano | nap-000 | cuoppula |
palermitano | scn-001 | cùoppula |
napulitano | nap-000 | cuoppularu |
tiếng Việt | vie-000 | cướp sạch |
tiếng Việt | vie-000 | cướp trụi |
tiếng Việt | vie-000 | cướp ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | cướp đi |
tiếng Việt | vie-000 | cướp đi mất |
tiếng Việt | vie-000 | cướp đoạt |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòqì |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòqí |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòqiáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cuōqiē |
Deutsch | deu-000 | Cuoqin |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòqín |
Dalmatian | dlm-000 | cuor |
Talossan | tzl-000 | cuor |
łéngua vèneta | vec-000 | cuor |
Nourmaund | xno-000 | cuor |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòr |
Hànyǔ | cmn-003 | cuōr |
Nangalami | nli-000 | čuor |
English | eng-000 | Cuora |
français | fra-000 | Cuora |
Latina Nova | lat-003 | Cuora |
Nederlands | nld-000 | Cuora |
español | spa-000 | Cuora |
Dalmatian | dlm-000 | cuora |
italiano | ita-000 | cuora |
español salvadoreño | spa-022 | cuora |
Latina Nova | lat-003 | Cuora amboinensis |
Latina Nova | lat-003 | Cuora amboinensis amboiensis |
Latina Nova | lat-003 | Cuora amboinensis cuoro |
Latina Nova | lat-003 | Cuora amboinensis kamaroma |
Latina Nova | lat-003 | Cuora aurocapitata |
Latina Nova | lat-003 | Cuora flavomarginata |
Latina Nova | lat-003 | Cuora flavomarginata evelynae |
Latina Nova | lat-003 | Cuora flavomarginata flavomarginata |
Latina Nova | lat-003 | Cuora flavomarginata sinensis |
Latina Nova | lat-003 | Cuora galbinifrons |
Latina Nova | lat-003 | Cuora galbinifrons bourreti |
Latina Nova | lat-003 | Cuora galbinifrons galbinifrons |
Latina Nova | lat-003 | Cuora galbinifrons hainanensis |
Latina Nova | lat-003 | Cuora mccordi |
Latina Nova | lat-003 | Cuora mouhotii |
Latina Nova | lat-003 | Cuora mouhotii mouhotii |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòrǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòrǎng |
Latina Nova | lat-003 | Cuora pani |
Latina Nova | lat-003 | Cuora trifasciata |
Latina Nova | lat-003 | Cuora yunnanensis |
Latina Nova | lat-003 | Cuora zhoui |
italiano | ita-000 | Cuorbaratto |
davvisámegiella | sme-000 | čuorbbidit |