English | eng-000 | dungat grouper |
Esperanto | epo-000 | dungato |
Vuhlkansu | art-009 | dungau |
Iloko | ilo-000 | dung-áw |
Tagalog | tgl-000 | dungaw |
zarmaciine | dje-000 | dungay |
Paakantyi | drl-000 | d̪unga-yara |
Bandjigali | drl-005 | d̪unga-yara |
Kwʼadza | wka-000 | dungayiko |
Hausa | hau-000 | dungazumi |
chiShona | sna-000 | dungazurwa |
èdè Yorùbá | yor-000 | Dúngbadé |
èdè Yorùbá | yor-000 | dún gbàgbà |
èdè Yorùbá | yor-000 | dúngbàgbà |
èdè Yorùbá | yor-000 | Dúngbàmí |
tiếng Việt | vie-000 | dung bào |
tiếng Việt | vie-000 | dung bảo |
tiếng Việt | vie-000 | dùng bạo lực |
tiếng Việt | vie-000 | dùng bậy |
èdè Yorùbá | yor-000 | Dúngbayì |
Uyghurche | uig-001 | dungbazar xuyzu yézisi |
èdè Yorùbá | yor-000 | Dùngbé |
English | eng-000 | dung beetle |
English | eng-000 | dungbeetle |
English | eng-000 | dung beetles |
English | eng-000 | dung bell |
èdè Yorùbá | yor-000 | Dúngbẹ̀yẹ |
Uyghurche | uig-001 | dungbéy elneghmisi |
tiếng Việt | vie-000 | dùng biệt ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | dung binh |
tiếng Việt | vie-000 | dụng binh |
English | eng-000 | dung bits |
èdè Yorùbá | yor-000 | Dúngbọlá |
tiếng Việt | vie-000 | dựng bờm lên |
tiếng Việt | vie-000 | dùng bốn thứ tiếng |
èdè Yorùbá | yor-000 | Dúngbọrọ̀ |
tiếng Việt | vie-000 | dừng bước |
tiếng Việt | vie-000 | dừng bút |
tiếng Việt | vie-000 | dùng bút lông |
tiếng Việt | vie-000 | dùng cách quanh co |
English | eng-000 | dungcake |
tiếng Việt | vie-000 | dũng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | dùng cạn |
tiếng Việt | vie-000 | dung canh |
English | eng-000 | dung cart |
English | eng-000 | dung-cart |
tiếng Việt | vie-000 | dùng châm ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | dừng chân |
English | eng-000 | dung channel |
tiếng Việt | vie-000 | dung chất |
tiếng Việt | vie-000 | dùng chất ma tuý; |
tiếng Việt | vie-000 | dựng châu |
Uyghurche | uig-001 | dungchéng yézisi |
tiếng Việt | vie-000 | dừng chết |
tiếng Việt | vie-000 | dung chỉ |
Uyghurche | uig-001 | dungching ailisi |
tiếng Việt | vie-000 | dùng cho một mắt |
tiếng Việt | vie-000 | dùng cho trẻ em |
Uyghurche | uig-001 | dungchuen qongur képiniki |
tiếng Việt | vie-000 | dùng chung |
tiếng Việt | vie-000 | dùng chung dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | dùng chung điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | dựng chướng ngại vật |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cố |
tiếng Việt | vie-000 | dùng có lợi |
tiếng Việt | vie-000 | dung công |
tiếng Việt | vie-000 | dụng công |
tiếng Việt | vie-000 | dựng cột |
tiếng Việt | vie-000 | dựng cột buồm |
tiếng Việt | vie-000 | dùng cũ |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ bẩy lên |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ bóc vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ cắt |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ câu móc |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ che chở |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ chiến tranh |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ cuộn tóc |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ dữ trữ |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ ép |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ gập giấy |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ ghi |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ giải |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ giết thịt |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ giữ chặt đầu thai nhi trong trường hợp khó sinh |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ gỡ khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ làm nóng |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ lao động |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ lấy chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ lọc sạch |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ lột da |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ mài dao |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ mài nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ nắn bóp |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ nén |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ nện |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ nhà bếp |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ nổ |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ nung nóng |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ quang học |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ ra ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ sao chép |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ siêu hàn |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ sửa |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ tàu biển |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ tẩy uế |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ tháo |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ thể dục |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ thử |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ thụt |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ ủ men |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ vặt lông |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ viên |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ xoa bóp |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ đánh bóng |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ đánh sữa |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ đào lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ đảo mạch |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ để chơi |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ để khoan |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ để đóng |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ điện |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ điện nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ đo |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ đo cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ đo lường |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ đo núi |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ đo nước |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ đốt nóng |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ đo đầu |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ đun nước |
Lamma | lev-000 | dung dabba |
tiếng Việt | vie-000 | dung dăng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng dắng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng dằng |
Oksapmin | opm-000 | dung däsi hat pät |
tiếng Việt | vie-000 | dựng dậy |
English | eng-000 | dung depositary |
English | eng-000 | dung depot |
tiếng Việt | vie-000 | dung dị |
tiếng Việt | vie-000 | dung dịch |
tiếng Việt | vie-000 | dung dịch amoniac |
tiếng Việt | vie-000 | dung dịch amôniac |
tiếng Việt | vie-000 | dung dịch axit nitric |
tiếng Việt | vie-000 | dung dịch bạc nitrat |
tiếng Việt | vie-000 | dung dịch gram |
tiếng Việt | vie-000 | dung dịch kiềm |
tiếng Việt | vie-000 | dung dịch mạ thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | dung dịch muối |
tiếng Việt | vie-000 | dung dịch nước |
tiếng Việt | vie-000 | dung dịch tẩy màu |
tiếng Việt | vie-000 | dung dịch thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | dung dịch điện giải |
tiếng Việt | vie-000 | dung dịch đương lượng |
Oksapmin | opm-000 | dung dipät |
English | eng-000 | Dung-Dkar |
hagˋfa | hak-004 | dung doˋ |
English | eng-000 | dung dome |
tiếng Việt | vie-000 | dung duệ |
Hill Remo | bfw-001 | dungdung |
Siraya | fos-000 | dungdung |
Uyghurche | uig-001 | düng-düng |
tiếng Việt | vie-000 | dửng dưng |
tiếng Việt | vie-000 | dững dưng |
Uyghurche | uig-001 | dung-dung-dung |
Uyghurche | uig-001 | düng-düng qilip urghan awaz |
Uyghurche | uig-001 | düng-düng qilmaq |
Gwóngdūng wá | yue-008 | Dūngdūngsyú |
tiếng Việt | vie-000 | dũng dược |
tiếng Việt | vie-000 | dung dưỡng |
Uyghurche | uig-001 | düngdür sétiwalmaq |
tiếng Việt | vie-000 | = dunge |
Esperanto | epo-000 | dunge |
Ifugao | ifk-000 | dunge |
nynorsk | nno-000 | dunge |
bokmål | nob-000 | dunge |
svenska | swe-000 | dunge |
Kiswahili | swh-000 | dunge |
bàsàrə̀n dà jàlààbè̩ | cet-000 | dùngè |
Deutsch | deu-000 | dünge |
English | eng-000 | dung earth |
Esperanto | epo-000 | dungebla |
Türkçe | tur-000 | dün gece |
Türkçe | tur-000 | dün geceki |
English | eng-000 | dunged |
Südbadisch | gsw-003 | dunge dunche |
South Central Dinka | dib-000 | dunge-dunge |
Gadang | kda-000 | dun-gee |
Deutsch | deu-000 | Düngegerät |
Deutsch | deu-000 | Düngekalk |
eesti | ekk-000 | dungel |
English | eng-000 | Dungel Cooper |
Fräiske Sproake | stq-000 | Dungele |
Deutsch | deu-000 | Düngeling |
Soninkanxaane | snk-000 | dungelle |
Deutsch | deu-000 | Düngemittel |
Deutsch | deu-000 | Düngemittelformulierung |
Deutsch | deu-000 | Düngemittelindustrie |
Deutsch | deu-000 | Düngemittelwerk |
Deutsch | deu-000 | Dungen |
English | eng-000 | Dungen |
suomi | fin-000 | Dungen |
français | fra-000 | Dungen |
Nederlands | nld-000 | Dungen |
nynorsk | nno-000 | Dungen |
bokmål | nob-000 | Dungen |
español | spa-000 | Dungen |
svenska | swe-000 | Dungen |
Deutsch | deu-000 | Düngen |
Hànyǔ | cmn-003 | dùngēn |
Deutsch | deu-000 | düngen |
Deutsch | deu-000 | düngend |
Uyghurche | uig-001 | dunʼgénés qisquchpaqisi |
Deutsch | deu-000 | Dungeness |
English | eng-000 | Dungeness |
bokmål | nob-000 | Dungeness |
Volapük | vol-000 | Dungeness |
English | eng-000 | Dungeness crab |
English | eng-000 | dungeness crab |
English | eng-000 | Dungeness Power Station |
Deutsch | deu-000 | Düngenheim |
English | eng-000 | Düngenheim |
Esperanto | epo-000 | Düngenheim |
Nederlands | nld-000 | Düngenheim |
română | ron-000 | Düngenheim |
Volapük | vol-000 | Düngenheim |
Deutsch | deu-000 | Düngen im Winter |
Deutsch | deu-000 | Dung entfernen |
English | eng-000 | Dungeon |
français | fra-000 | Dungeon |
Nederlands | nld-000 | Dungeon |
polski | pol-000 | Dungeon |
Universal Networking Language | art-253 | dungeon |
English | eng-000 | dungeon |
yn Ghaelg | glv-000 | dungeon |
italiano | ita-000 | Dungeon Adventures |
English | eng-000 | Dungeon Cleaners |
日本語 | jpn-000 | Dungeon Crawl |
English | eng-000 | Dungeon Defenders Saved Game File |
English | eng-000 | Dungeon Designer 2 Map Design |
English | eng-000 | Dungeon Dodge |
English | eng-000 | Dungeon East |
español | spa-000 | Dungeon East |
English | eng-000 | Dungeoneer |
polski | pol-000 | Dungeoneer |
Deutsch | deu-000 | Dungeon Family |
English | eng-000 | Dungeon Family |
polski | pol-000 | Dungeon Family |
español | spa-000 | Dungeon Family |
Universal Networking Language | art-253 | dungeon(icl>cell>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | dungeon(icl>stronghold>thing,equ>keep) |
Deutsch | deu-000 | Dungeon Keeper |
English | eng-000 | Dungeon Keeper |
français | fra-000 | Dungeon Keeper |
italiano | ita-000 | Dungeon Keeper |
bokmål | nob-000 | Dungeon Keeper |
polski | pol-000 | Dungeon Keeper |
русский | rus-000 | Dungeon Keeper |
español | spa-000 | Dungeon Keeper |
English | eng-000 | Dungeon Keeper 2 Playable Map |
English | eng-000 | dungeon like cells |
普通话 | cmn-000 | Dungeon Magazine |
國語 | cmn-001 | Dungeon Magazine |
svenska | swe-000 | Dungeon Magazine |
English | eng-000 | Dungeon Magic |
dansk | dan-000 | Dungeon Master |
Deutsch | deu-000 | Dungeon Master |
English | eng-000 | Dungeon Master |
suomi | fin-000 | Dungeon Master |
français | fra-000 | Dungeon Master |
italiano | ita-000 | Dungeon Master |
polski | pol-000 | Dungeon Master |
español | spa-000 | Dungeon Master |
English | eng-000 | Dungeon Master II: The Legend of Skullkeep |
français | fra-000 | Dungeon Master II: The Legend of Skullkeep |
dansk | dan-000 | Dungeon of Doom |
Deutsch | deu-000 | Dungeon of Doom |
English | eng-000 | Dungeon of Doom |
English | eng-000 | Dungeonquest |
English | eng-000 | dungeons |
English | eng-000 | Dungeon Scroll |
Nederlands | nld-000 | Dungeon Scroll |
català | cat-000 | Dungeons & Dragons |
čeština | ces-000 | Dungeons & Dragons |
Cymraeg | cym-000 | Dungeons & Dragons |
dansk | dan-000 | Dungeons & Dragons |
Deutsch | deu-000 | Dungeons & Dragons |
English | eng-000 | Dungeons & Dragons |
suomi | fin-000 | Dungeons & Dragons |
hrvatski | hrv-000 | Dungeons & Dragons |
italiano | ita-000 | Dungeons & Dragons |
Nederlands | nld-000 | Dungeons & Dragons |
nynorsk | nno-000 | Dungeons & Dragons |
bokmål | nob-000 | Dungeons & Dragons |
polski | pol-000 | Dungeons & Dragons |
português | por-000 | Dungeons & Dragons |
русский | rus-000 | Dungeons & Dragons |
español | spa-000 | Dungeons & Dragons |
svenska | swe-000 | Dungeons & Dragons |