Hànyǔ | cmn-003 | gàn hàn zhuàng kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | gān hán zī rùn |
português | por-000 | Ganhão |
português brasileiro | por-001 | Ganhão |
português europeu | por-002 | Ganhão |
español | spa-000 | Ganhão |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn hào |
Hànyǔ | cmn-003 | gānháo |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎn hào |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎn hào hào mǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎn hào pái |
português | por-000 | ganha-pão |
occitan | oci-000 | ganhar |
português | por-000 | ganhar |
português brasileiro | por-001 | ganhar |
português europeu | por-002 | ganhar |
português | por-000 | ganhar a base de graça |
português | por-000 | ganhar altura |
português | por-000 | ganhar aprovação |
português | por-000 | ganhar a vida |
português | por-000 | ganhar a vida com dificuldade |
português | por-000 | ganhar dinheiro com seu trabalho |
português | por-000 | ganhar peso |
português | por-000 | ganhar prática |
Yolŋu-matha | dhg-000 | ganharrnhalkur |
Yolŋu-matha | dhg-000 | ganharrnhur |
Yolŋu-matha | dhg-000 | ganharrnhuru |
português | por-000 | ganhar tempo |
português | por-000 | ganhar terreno |
português | por-000 | ganhar uma bolada |
português | por-000 | ganhar velocidade |
English | eng-000 | Gan HaShomron |
tiếng Việt | vie-000 | gà Nhật |
tiếng Việt | vie-000 | gà nhật |
tiếng Việt | vie-000 | gà Nhật con |
Pāḷi | pli-001 | gaṇhāti |
tiếng Việt | vie-000 | gà Nhật non |
tiếng Việt | vie-000 | gặ nhau |
Burduna | bxn-000 | ganhayi |
ivrit | heb-002 | gan ẖayot |
Deg Xinag | ing-000 | ganhchin dhidloy |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | ganhchin dhidloy |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | ganhchin dhidloy |
tiếng Việt | vie-000 | gánh chịu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | ganhdharraŋaʼ |
Deg Xinag | ing-000 | ganhdlit |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | ganhdlit |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | ganhdlit |
Hànyǔ | cmn-003 | gān he |
Hànyǔ | cmn-003 | gān hé |
Hànyǔ | cmn-003 | gānhé |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎnhè |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn hé chuáng |
Goyogohó:nǫ’ | cay-000 | ganhéˀdaˀ |
Hànyǔ | cmn-003 | gān hé dǎn |
português brasileiro | por-001 | ganhei |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎn hēi fěn bìng |
Saamáka | srm-000 | gan hei kun |
Hànyǔ | cmn-003 | gān hé jīn |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn héng qì |
Frysk | fry-000 | gan herte lokwinske |
Hànyǔ | cmn-003 | gān hè sè |
Hànyǔ | cmn-003 | gān hé zǐ xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | gān hé zǐ zhèn |
tiếng Việt | vie-000 | ganh ghét |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | ganhgi |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | ganhgini |
tiếng Việt | vie-000 | ganh gổ |
tiếng Việt | vie-000 | gánh gồng |
tiếng Việt | vie-000 | gánh hát |
tiếng Việt | vie-000 | gánh hát nghiệp dư |
tiếng Việt | vie-000 | gần hình cầu |
tiếng Việt | vie-000 | gần hình nón |
tiếng Việt | vie-000 | gần hình tim |
tiếng Việt | vie-000 | gần hình trụ |
chiShona | sna-000 | -ganhira |
hiMxI | hin-004 | ganhit |
occitan | oci-000 | ganhiu |
tiếng Việt | vie-000 | gánh kết quả của |
tiếng Việt | vie-000 | gánh lấy |
tiếng Việt | vie-000 | gánh nặng |
tiếng Việt | vie-000 | Gánh nặng ăn theo |
tiếng Việt | vie-000 | gánh năng chủ yếu |
tiếng Việt | vie-000 | gánh nặng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | Gánh nặng thuế |
português | por-000 | Ganho |
português | por-000 | ganho |
português brasileiro | por-001 | ganho |
português europeu | por-002 | ganho |
tiếng Việt | vie-000 | gan hoá |
português | por-000 | ganho de peso |
português | por-000 | ganho de peso vivo |
tiếng Việt | vie-000 | gạn hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | gạn hỏi cặn kẽ |
Tâi-gí | nan-003 | gán-hok |
português | por-000 | ganho mútuo |
tiếng Việt | vie-000 | gần hơn |
türkmençe | tuk-000 | ganhor |
Nihongo | jpn-001 | ganhori |
türkmençe | tuk-000 | ganhorluk |
português | por-000 | ganhos |
português | por-000 | ganhos brutos |
português | por-000 | ganhos de capital |
português | por-000 | ganhos em saúde |
português | por-000 | ganhos ilícitos |
português | por-000 | ganhos ou perdas |
Nihongo | jpn-001 | ganhou |
Hànyǔ | cmn-003 | gānhóu |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎnhóur |
tiếng Việt | vie-000 | gánh ... qua |
tiếng Việt | vie-000 | gánh qua |
tiếng Việt | vie-000 | gánh quá nặng |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | ganhtʼ a |
tiếng Việt | vie-000 | ganh tị |
Deg Xinag | ing-000 | ganhtiddhitridr |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | ganhtiddhitridr |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | ganhtiddhitridr |
tiếng Việt | vie-000 | gánh trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | gánh tương đương |
Hausa | hau-000 | ganhu |
chiShona | sna-000 | ganhu |
Hano | lml-000 | ganhu- |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn hú |
Hànyǔ | cmn-003 | gānhù |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎnhū |
Hànyǔ | cmn-003 | gān huà |
Hànyǔ | cmn-003 | gānhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | gānhuá |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎn hua |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎn huà |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎnhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn huà chuáng |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | ganhuada |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎn huà fàn |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn huà hé fén shāo de zǔ hé fāng fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎn huái |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎnhuái |
Hànyǔ | cmn-003 | gānhuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | gānhuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn huáng jì diàn qì |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn huāng pén dì |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn huá yóu cáo |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎn huà yuan |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎn huà yuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎnhuàyuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | gān huà zuòyòng |
Hànyǔ | cmn-003 | gān huì |
Hànyǔ | cmn-003 | gānhuì |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎn huí |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎnhuì |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎn huī ān cū yán |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎn huī cū miàn yán |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn huī huà |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎnhuílai |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎn huī wú qiúlìyǔnshí |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎnhuīxuánwǔyán |
Hànyǔ | cmn-003 | gān hūn mí |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn huo |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn huò |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn huó |
Hànyǔ | cmn-003 | gànhuó |
Hànyǔ | cmn-003 | gān huǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | gānhuò |
Hànyǔ | cmn-003 | gānhuǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎnhuò |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎnhuó |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn huǒ biǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | gān huǒ bù dé wò |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn huò chuán |
Jiao-Liao | cmn-015 | gǎn huòer |
Hànyǔ | cmn-003 | gān huǒ ěr lóng |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn huò luàn |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn huó má li de |
Hànyǔ | cmn-003 | ganhuor |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn huó r |
Hànyǔ | cmn-003 | gànhuór |
Hànyǔ | cmn-003 | gǎnhuǒr |
Hànyǔ | cmn-003 | gān huǒ shàng yán |
Hànyǔ | cmn-003 | gān huǒ xuàn yūn |
chiShona | sna-000 | -ganhura |
chiShona | sna-000 | ganhuro |
tiếng Việt | vie-000 | gắn huy chương |
tiếng Việt | vie-000 | gánh vác |
Kahe | hka-000 | ganhwa |
tiếng Việt | vie-000 | gánh xiếc |
Cymraeg | cym-000 | gan hynny |
tiếng Việt | vie-000 | gánh ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | gánh đến |
tiếng Việt | vie-000 | gánh ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | gánh đồ |
tiếng Việt | vie-000 | ganh đua |
tiếng Việt | vie-000 | ganh đua với |
Proto-Nakh | cau-001 | *gaːni |
Takia | tbc-000 | -g/ani |
Nungali | nug-000 | -gani |
Kiswahili | swh-000 | -gani |
Ethnologue Language Names | art-330 | Gani |
azərbaycanca | azj-000 | Gani |
English | eng-000 | Gani |
Malti | mlt-000 | Gani |
Türkçe | tur-000 | Gani |
Lingwa de Planeta | art-287 | gani |
filename extensions | art-335 | gani |
Bugotu | bgt-000 | gani |
Proto-Bantu | bnt-000 | gani |
Dendi | ddn-000 | gani |
Dàgáárè | dga-000 | gani |
zarmaciine | dje-000 | gani |
Djenne Chiini | dje-001 | gani |
Ogea | eri-000 | gani |
Kubokota | ghn-000 | gani |
Gun-Djeihmi | gup-002 | gani |
Hausa | hau-000 | gani |
Kano | hau-001 | gani |
Hiligaynon | hil-000 | gani |
Tondi Songway Kiini | hmb-000 | gani |
Iwaidja | ibd-000 | gani |
bahasa Indonesia | ind-000 | gani |
Mapi | jaq-000 | gani |
Nihongo | jpn-001 | gani |
Tottori-ben | jpn-104 | gani |
Nagasaki-ben | jpn-131 | gani |
Gumbaynggir | kgs-000 | gani |
Koyra Chiini | khq-000 | gani |
ikinyarwanda | kin-000 | gani |
Kwaio | kwd-000 | gani |
Moa | lex-001 | gani |
Luqa | lga-000 | gani |
Hano | lml-000 | gani |
Loda | loa-000 | gani |
Margu | mhg-000 | gani |
Maung | mph-000 | gani |
Dadibi | mps-000 | gani |
Maranao | mrw-000 | gani |
Mpongwe | mye-000 | gani |
Mianka | myk-000 | gani |
Gela | nlg-000 | gani |
Nyambo | now-000 | gani |
Shimamuni | okn-002 | gani |
Hñähñu | ote-000 | gani |
Mari | paa-004 | gani |
Tais | paa-006 | gani |
Pagu | pgu-000 | gani |
Panim | pnr-000 | gani |
Uchinaaguchi | ryu-000 | gani |
Simbo | sbb-000 | gani |
Koyraboro senni | ses-000 | gani |
chiShona | sna-000 | gani |
español | spa-000 | gani |
Kiswahili | swh-000 | gani |
Tobelo | tlb-000 | gani |
Türkçe | tur-000 | gani |
Tásàwàq | twq-000 | gani |
Muduapa | wiv-000 | gani |
Kawaiisu | xaw-000 | gani |
Pa-Zande | zne-000 | gani |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | gani |
Dharruk | aus-044 | gani- |
Gidabal-Winjabal | bdy-003 | gani- |
Ogea | eri-000 | gani- |
Kiswahili | swh-000 | gani? |
Iraqw | irk-000 | ganí |
Kurmancî | kmr-000 | ganî |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | ganî |
Türkçe | tur-000 | ganî |
beri a | zag-000 | ganî |
Hñähñu | ote-000 | ganʼi |
Kabi | aus-047 | gaːni |
baatɔnum | bba-000 | gaːni |
Burji | bji-000 | gaːni |
Baimak | bmx-000 | gaːni |
Paakantyi | drl-000 | gaːni |
Bandjigali | drl-005 | gaːni |
Gabi | gnr-001 | gaːni |
Pa-Zande | zne-000 | gaːni |
Hñähñu | ote-000 | ga̲ni |
Tsalagi Gawonihisdi | chr-001 | ga’ni |
Gbaya | krs-001 | gàni |
Ruáingga | rhg-000 | gáni |
Tabi | djm-002 | gáñì |
Dogon Toro Tegu—Tandam-Tabi-Irwa | dtt-000 | gáñì |
Hñähñu | ote-000 | gäni |
Chamoru | cha-000 | gåni |
Togo-Kan | dtk-002 | gǎ:ñì |
Korana | kqz-000 | ||gani |
Isfahani | pes-001 | ğani |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼganì |
Hano | lml-000 | ḡani |
Vilirupu | snc-000 | ḡani |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | Gania |
Roviana | rug-000 | gani-a |
Chuka | cuh-000 | gania |
Ekegusii | guz-000 | gania |
Glosa | igs-001 | gania |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | gania |
Maba Mabang | mde-000 | gania |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | gania |
Tharaka | thk-000 | gania |