Guarijio | var-000 | ho7wa |
Ocaina | oca-000 | ho*7xo |
Secoya | sey-000 | ho7ya yai |
Nalu | naj-000 | ho8 |
Hinonoʼeitiit | arp-000 | ho8o7 |
Tâi-gí | nan-003 | ho9ng chheh |
Tâi-gí | nan-003 | ho9ng chhìan |
Tâi-gí | nan-003 | ho9ng sit-bōng |
Tâi-gí | nan-003 | ho9·-tái |
Tâi-gí | nan-003 | ho9·tái |
=Hoan | khi-005 | !h~oa |
Zhu|ʼhõasi | ktz-000 | !ʼʰõ̏ã́ |
Proto-North Khoisan | khi-003 | *!ʼʰõã |
Proto-Khoekhoe | xuu-002 | *hoa |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Hoa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Hoa |
English | eng-000 | Hoa |
italiano | ita-000 | Hoa |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoa |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoa |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa |
Tâi-gí | nan-003 | Hó-a |
hiMxI | hin-004 | hOA |
Arosi | aia-000 | hoa |
Saʼa | apb-000 | hoa |
ISO 639-3 | art-001 | hoa |
Kipare | asa-000 | hoa |
Aekyom | awi-000 | hoa |
Bannoni | bcm-000 | hoa |
Bondei | bou-000 | hoa |
Bonde | bou-001 | hoa |
Barasana | bsn-001 | hoa |
Chácobo | cao-000 | hoa |
Noxçiyn mott | che-002 | hoa |
Kitaita | dav-000 | hoa |
Frasche spräke | frr-000 | hoa |
Fuyuge | fuy-000 | hoa |
Gweno | gwe-000 | hoa |
Kigweno | gwe-001 | hoa |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa |
Konja Sundani | knp-001 | hoa |
Mountain Koiari | kpx-000 | hoa |
Korana | kqz-000 | hoa |
Motu | meu-000 | hoa |
reo Māori | mri-000 | hoa |
Tâi-gí | nan-003 | hoa |
Nàmá | naq-000 | hoa |
Orokolo | oro-000 | hoa |
Reo Pa‘umotu | pmt-000 | hoa |
Rapanui | rap-000 | hoa |
Chahi | rim-001 | hoa |
Kihorombo | rof-000 | hoa |
Shirishana | shb-000 | hoa |
Shipibo-Conibo | shp-000 | hoa |
Shimaore | swb-000 | hoa |
svenska | swe-000 | hoa |
reo Tahiti | tah-000 | hoa |
lea fakatonga | ton-000 | hoa |
tiếng Việt | vie-000 | hoa |
Muduapa | wiv-000 | hoa |
Yaruro | yae-000 | hoa |
Nàmá | naq-000 | hoà |
tiếng Việt | vie-000 | hoà |
tiếng Việt | vie-000 | hoá |
Gebeto | wti-001 | hoá |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻa |
reo Tahiti | tah-000 | hoʻa |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻā |
Ndao | nfa-000 | hoʼa |
Tuyuca | tue-000 | hoʼa |
Embera | cmi-000 | hoʼa- |
Korana | kqz-000 | ho̯á |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | hoả |
Hrê | hre-000 | hòa |
tiếng Việt | vie-000 | hòa |
íslenska | isl-000 | hóa |
tiếng Việt | vie-000 | hóa |
Kipare | asa-000 | hóà |
ɓàsàa | bas-000 | hóâ |
tiếng Việt | vie-000 | hõa |
Tuyuca | tue-000 | hõʼã |
Reo Pa‘umotu | pmt-000 | hō.ā |
Reo Pa‘umotu | pmt-000 | hōa |
Tâi-gí | nan-003 | hōa· |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻā |
Gebeto | wti-001 | hǒa |
tiếng Việt | vie-000 | họa |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa |
‡Hua | huc-000 | ||ho̰a |
=Hoan | khi-005 | ||ho̰a |
Tuyuca | tue-000 | ʼhoa |
Ethnologue Language Names | art-330 | ‡Hoa |
Ethnologue Language Names | art-330 | ‡Hoã |
English | eng-000 | ‡Hõã |
ISO 639-PanLex | art-274 | hoa-000 |
xapaitíiso | myp-000 | hoa7ai |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaʻa |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaʻā |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻāʻā |
Glottocode | art-327 | hoaa1235 |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻā ahi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaʻahu |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoaʻai |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoaʻāina |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaʻaka |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa aliʻi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoaaloha |
tiếng Việt | vie-000 | hoà âm |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ âm |
tiếng Việt | vie-000 | hòa âm |
tiếng Việt | vie-000 | hòaâm |
tiếng Việt | vie-000 | họa âm |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaʻā maka |
tiếng Việt | vie-000 | họa âm cao |
tiếng Việt | vie-000 | hòa âm thánh ca |
tiếng Việt | vie-000 | hoa anh thảo |
tiếng Việt | vie-000 | hoa anh đào |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaʻano |
tiếng Việt | vie-000 | hoá áp |
reo Māori | mri-000 | hoa äpiti |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaʻapu |
reo Māori | mri-000 | hoa aropā |
Rapanui | rap-000 | hoa atu |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ ba |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa Bắc |
tiếng Việt | vie-000 | hoa bách hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hoả bài |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa bài |
tiếng Việt | vie-000 | hóa băng |
tiếng Việt | vie-000 | hoa bao |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ báo |
tiếng Việt | vie-000 | họa báo |
tiếng Việt | vie-000 | hoa báo xuân |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoabaunt |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoabaunt |
julevsámegiella | smj-000 | hoaben |
Yuwana | yau-000 | ʼhoa bẽɨ |
Tâi-gí | nan-003 | hŏa-bí |
tiếng Việt | vie-000 | hoa bia |
tiếng Việt | vie-000 | hoa biện |
English | eng-000 | Hoa Binh |
Nederlands | nld-000 | Hoa Binh |
bokmål | nob-000 | Hoa Binh |
português | por-000 | Hoa Binh |
svenska | swe-000 | Hoa Binh |
English | eng-000 | Hoa-Binh |
français | fra-000 | Hoa-Binh |
English | eng-000 | Hòa Bình |
tiếng Việt | vie-000 | Hòa Bình |
tiếng Việt | vie-000 | hoà bình |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ bính |
tiếng Việt | vie-000 | hòa bình |
tiếng Việt | vie-000 | hòa bình chủ nghĩa |
English | eng-000 | Hoabinhian |
français | fra-000 | hoabinhien |
English | eng-000 | Hoa Binh Province |
tiếng Việt | vie-000 | Hòa bình xanh |
tiếng Việt | vie-000 | hoá bố |
tiếng Việt | vie-000 | hoa bốn cánh |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoabreet |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoabreet |
tiếng Việt | vie-000 | hoa bướm |
tiếng Việt | vie-000 | họa bút |
tiếng Việt | vie-000 | hoác |
tiếng Việt | vie-000 | hoắc |
tiếng Việt | vie-000 | hoặc |
tiếng Việt | vie-000 | hoa cà |
tiếng Việt | vie-000 | hoa cái |
tiếng Việt | vie-000 | hoa cài ở khuyết áo |
tiếng Việt | vie-000 | hoa cam |
tiếng Việt | vie-000 | hoả cấm |
tiếng Việt | vie-000 | hoa cẩm chướng |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ căn |
tiếng Việt | vie-000 | họa căn |
tiếng Việt | vie-000 | hóa cây bụi |
tiếng Việt | vie-000 | hoặc chúng |
tiếng Việt | vie-000 | hoặc daleau |
tiếng Việt | vie-000 | hoặc giả |
Sidtirolarisch | bar-002 | hoach |
tiếng Việt | vie-000 | hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | họa chăng |
tiếng Việt | vie-000 | hoá chất |
tiếng Việt | vie-000 | hóa chất |
tiếng Việt | vie-000 | hoá chất chống đông |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa châu |
tiếng Việt | vie-000 | hoặc ... hay là |
tiếng Việt | vie-000 | hoa chè |
tiếng Việt | vie-000 | hoa chi |
tiếng Việt | vie-000 | hoá chì |
tiếng Việt | vie-000 | hoạch ích |
tiếng Việt | vie-000 | hoa chiếc |
Sidtirolarisch | bar-002 | hoachinserfrauentog |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-chio̍h |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-chio̍h-ha̍k |
tiếng Việt | vie-000 | hoặc hoặc |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-chong |
tiếng Việt | vie-000 | hóa chồng |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-chong bú-hōe |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-chong ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-chong-hún |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-chong iŭ-hĕng |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-chong-phín |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-chong-sek |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-chong-siuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-chong-su |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-chong-tăi |
tiếng Việt | vie-000 | hoá chua |
tiếng Việt | vie-000 | hóa chua |
tiếng Việt | vie-000 | hoa chủ bài |
tiếng Việt | vie-000 | hoa chúc |
tiếng Việt | vie-000 | hoa chùm |
tiếng Việt | vie-000 | hoa chuồn |
tiếng Việt | vie-000 | hoa chuông |
tiếng Việt | vie-000 | hoắc hương |
tiếng Việt | vie-000 | hoạch định |
tiếng Việt | vie-000 | hoạch định cơ năng |
tiếng Việt | vie-000 | Hoạch định kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | Hoạch định phát triển |
magyar | hun-000 | Hoacin |
español | spa-000 | Hoacin |
čeština | ces-000 | hoacin |
español | spa-000 | hoacín |
Roman | rmc-000 | hoacinav |
čeština | ces-000 | hoacin chocholatý |
lietuvių | lit-000 | Hoacininiai |
Esperanto | epo-000 | Hoacino |
slovenčina | slk-000 | Hoacinotvaré |
čeština | ces-000 | hoacinové |
čeština | ces-000 | hoacinovití |
tiếng Việt | vie-000 | hoặc là |
tiếng Việt | vie-000 | hoặc là ... hoặc là ... |
tiếng Việt | vie-000 | hoắc lê |
tiếng Việt | vie-000 | hoắc loạn |
tiếng Việt | vie-000 | hoác miệng |
tiếng Việt | vie-000 | Hoắc Nguyên Giáp |
Cavineña | cav-000 | hoac̷o |
tiếng Việt | vie-000 | hóa cốc |
tiếng Việt | vie-000 | hoá công |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ công |
tiếng Việt | vie-000 | hoả công |
tiếng Việt | vie-000 | hóa công |
tiếng Việt | vie-000 | họa công |
tiếng Việt | vie-000 | hoặc súp lơ xanh |
tiếng Việt | vie-000 | hoắc thực |
English | eng-000 | hoactzin |
tiếng Việt | vie-000 | hóa củ |
tiếng Việt | vie-000 | hoa cúc |
tiếng Việt | vie-000 | hoa cúc cam |
tiếng Việt | vie-000 | hoa cúc La mã |
tiếng Việt | vie-000 | hoa cúc mâm xôi |
tiếng Việt | vie-000 | hoá cứng |
tiếng Việt | vie-000 | hóa cứng |
tiếng Việt | vie-000 | hòa cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | hoa cương |
polski | pol-000 | Hoacyn |
polski | pol-000 | hoacyn |
polski | pol-000 | hoacyny |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoad |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoad |
Taioaan-oe | nan-002 | hoad |
tiếng Việt | vie-000 | hóa dại |
tiếng Việt | vie-000 | hoa dâm bụt |
tiếng Việt | vie-000 | hoá dân |
tiếng Việt | vie-000 | hóa dân |
tiếng Việt | vie-000 | hoá dầu |
tiếng Việt | vie-000 | hóa dầu |
tiếng Việt | vie-000 | hoà dây |
tiếng Việt | vie-000 | hòa dây |
Konknni | knn-003 | hoad boatte |
Sidtirolarisch | bar-002 | Hoadern |
tiếng Việt | vie-000 | hoa dệt |
tiếng Việt | vie-000 | hoa dệt nồi |
Hakkafa | hak-001 | hoadhiefn |
tiếng Việt | vie-000 | hoả diệm sơn |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa diệm sơn |
tiếng Việt | vie-000 | hoa diện |
tiếng Việt | vie-000 | hòa dịu |
Taioaan-oe | nan-002 | hoadphoad ee |
Sidtirolarisch | bar-002 | Hoadre |
Hakkafa | hak-001 | hoadseux |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoadskot |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoadstausch |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoadstock |
tiếng Việt | vie-000 | hoả du |
tiếng Việt | vie-000 | hoá dục |
tiếng Việt | vie-000 | hóa dục |
tiếng Việt | vie-000 | hoá dược |
tiếng Việt | vie-000 | hoả dược |
tiếng Việt | vie-000 | hoá duyên |
tiếng Việt | vie-000 | hóa duyên |
Dehu | dhv-000 | hoae |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻae |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaʻe |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻaeʻa |