ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāeae |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaeʻae |
Tâi-gí | nan-003 | Hŏa-è Bí-che̍k |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoaʼees |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼaʼen |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼaʼéotse |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼaʼéše |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼaʼeʼtá |
tiếng Việt | vie-000 | hoá Ête |
tiếng Việt | vie-000 | hoá ête |
tiếng Việt | vie-000 | hoá Etylic |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoaf |
reo Tahiti | tah-000 | hoa faʻaipoipo |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoaflajcht |
tiếng Việt | vie-000 | hoá fomanddêhyt |
tiếng Việt | vie-000 | hoá fomanlin |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoafruum |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoafsäärke |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoafst |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoafst |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoafstboom |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoafstkjikjel |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoafstkjikjel |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoafsträajen |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoafstspandewäw |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoafstspandwäw |
English | eng-000 | hoag |
xapaitíiso | myp-000 | hoagaipi |
Sidtirolarisch | bar-002 | hoagaschtn |
èdè Yorùbá | yor-000 | hó àgbàdo |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoagdrees |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoage |
Fräiske Sproake | stq-000 | hoageboukenen Boom |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoagebutte |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoagel |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoagel |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoagel |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoagelbusk |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoagele |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hoagelnie |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | hoagelnie |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoagelploag |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoagelsteen |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoagelsteen |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoagelstekj |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoageltouden |
davvisámegiella | sme-000 | hoagga |
julevsámegiella | smj-000 | hoagga |
xapaitíiso | myp-000 | hoagi |
tiếng Việt | vie-000 | hóa già |
tiếng Việt | vie-000 | hóa giá |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa gia |
tiếng Việt | vie-000 | Hoà giải |
tiếng Việt | vie-000 | hoà giải |
tiếng Việt | vie-000 | hòa giải |
tiếng Việt | vie-000 | hoà giải tạm thời |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-giām |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-giām pò-kò |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-giām pò-kò-su |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-giām-sek |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-giām-su |
Tâi-gí | nan-003 | hoa-giăn |
tiếng Việt | vie-000 | hoả giáo |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa giáo |
tiếng Việt | vie-000 | hoa giáp trúc đào |
tiếng Việt | vie-000 | hoa giấy |
tiếng Việt | vie-000 | hoa giấy xếp |
English | eng-000 | hoagie |
suomi | fin-000 | hoagie |
italiano | ita-000 | hoagie |
español | spa-000 | hoagie |
Universal Networking Language | art-253 | hoagie(icl>sandwich) |
tiếng Việt | vie-000 | hoa giền |
English | eng-000 | hoagies |
English | eng-000 | Hoagiu |
Fräiske Sproake | stq-000 | hoagje |
Sidtirolarisch | bar-002 | hoagl |
čeština | ces-000 | Hoagland |
English | eng-000 | Hoagland |
suomi | fin-000 | Hoagland |
bahasa Indonesia | ind-000 | Hoagland |
español | spa-000 | Hoagland |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Hoagland |
English | eng-000 | hoagland |
English | eng-000 | Hoagland Howard Carmichael |
suomi | fin-000 | Hoagland Howard Carmichael |
bahasa Indonesia | ind-000 | Hoagland Howard Carmichael |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Hoagland Howard Carmichael |
français | fra-000 | Hoagland Howard Hoagy Carmichael |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | hoagle |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hoaglen |
tiếng Việt | vie-000 | hoá gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | hóa gỗ |
slovenčina | slk-000 | Hoagov objekt |
English | eng-000 | Hoag’s Object |
Deutsch | deu-000 | Hoags Objekt |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Hoag’s Objet |
English | eng-000 | hoagy |
suomi | fin-000 | hoagy |
italiano | ita-000 | hoagy |
español | spa-000 | hoagy |
català | cat-000 | Hoagy Carmichael |
Deutsch | deu-000 | Hoagy Carmichael |
English | eng-000 | Hoagy Carmichael |
suomi | fin-000 | Hoagy Carmichael |
français | fra-000 | Hoagy Carmichael |
galego | glg-000 | Hoagy Carmichael |
bahasa Indonesia | ind-000 | Hoagy Carmichael |
italiano | ita-000 | Hoagy Carmichael |
español | spa-000 | Hoagy Carmichael |
svenska | swe-000 | Hoagy Carmichael |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Hoagy Carmichael |
Universal Networking Language | art-253 | hoagy(icl>sandwich) |
Isebe | igo-000 | hoa-gɛ |
Tâi-gí | nan-003 | hoah |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa Hạ |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hạ |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hóaʼha |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaha |
tiếng Việt | vie-000 | hoá hạc |
tiếng Việt | vie-000 | hóa hạc |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼâháʼéne |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hóaháʼené |
tiếng Việt | vie-000 | hoà hài |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ hại |
tiếng Việt | vie-000 | hòa hài |
Rapanui | rap-000 | hoa hai vaʔe |
台灣話 | nan-000 | hòa-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k chhiam-ŭi |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k-chiàn |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k chok-iōng |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k-hē |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k hóan-èng |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k hŭ-hō |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k hun-chú-sek |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k hun-kái |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k hun-sek |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k ióng-hòa-bí |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k-ka |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k kang-gia̍p |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k kang-thĕng |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k-khut |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k liău-hoat |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k-pang |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k pĕng-hĕng |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k-phín |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k piàn-hòa |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k pŭi-liāu |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍k si̍t-giām |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa hana |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoahānau |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoahānau kāne |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa hanauna |
reo Tahiti | tah-000 | hoʻahanere |
English | eng-000 | Hoa Hao |
svenska | swe-000 | Hoa hao |
polski | pol-000 | Hoa-Hao |
tiếng Việt | vie-000 | hoà hảo |
tiếng Việt | vie-000 | hòa hảo |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍p |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍p-bu̍t |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-ha̍p-liōng |
tiếng Việt | vie-000 | hóa hạt |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hậu |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa hậu Bãi biển |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa hậu Bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa hậu Hoàn vũ |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa hậu Hoàn vũ Canada |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa hậu Hoàn vũ Tanzania |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa hậu Nhân ái |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa hậu Quốc tế |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa hậu Scandinavia |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa hậu Thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa hậu Thế giới người Việt |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa hậu Thể thao |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa hậu Trái đất |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa hậu Việt Nam |
Tâi-gí | nan-003 | hoah-chha̍t |
Tâi-gí | nan-003 | hoah-chhut-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | hoah chíu-kŭn |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa hele |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼâhéotse |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼâhéʼtov |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼâhétsêstómev |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāhewa |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāhewa kumu ʻole |
Tâi-gí | nan-003 | hoah-hiàm |
Tâi-gí | nan-003 | hoah-hiu |
Tâi-gí | nan-003 | hoah-hiu ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍h-hoa̍h-kìo |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍h-ho̍ah-kìo |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍h-hoa̍h-kún |
Tâi-gí | nan-003 | hoah-hō-lēng |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāhiahi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻahiahi |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hiên |
tiếng Việt | vie-000 | hòa hiếu |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa hilinaʻi |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ hình |
tiếng Việt | vie-000 | hoả hình |
tiếng Việt | vie-000 | họa hình |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa hình |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hình chuông |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hình lưỡi |
reo Māori | mri-000 | hoa hinonga |
Tâi-gí | nan-003 | hoah-i-o |
Chahi | rim-001 | hoa hire |
davvisámegiella | sme-000 | hoahka |
julevsámegiella | smj-000 | hoahka |
davvisámegiella | sme-000 | hoahkan |
bokmål | nob-000 | Hoahkanjávri |
davvisámegiella | sme-000 | Hoahkanjávri |
davvisámegiella | sme-000 | hoahkat |
Tâi-gí | nan-003 | hoah-kè |
Tâi-gí | nan-003 | hoah-khí hoah-tó |
Tâi-gí | nan-003 | hoah-kìo |
davvisámegiella | sme-000 | hoahkka |
julevsámegiella | smj-000 | hoahkka |
Tâi-gí | nan-003 | hoah-kŭn |
Tâi-gí | nan-003 | hoah-lin-long |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hóahno |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāho |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ hổ |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaho |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa hổ |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa-hoa |
Reo Pa‘umotu | pmt-000 | hoa.hoa |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoahoa |
Mountain Koiari | kpx-000 | hoahoa |
reo Māori | mri-000 | hoahoa |
Reo Pa‘umotu | pmt-000 | hoahoa |
Rapanui | rap-000 | hoahoa |
tiếng Việt | vie-000 | hoả hoá |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoahoaka |
Tâi-gí | nan-003 | hōa-hōa-kìo |
Tâi-gí | nan-003 | hōa-hōa-kìo ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hoa-hoa kong-chú |
Tâi-gí | nan-003 | hoa-hoa-kong-chú |
Tâi-gí | nan-003 | hōa-hōa-kún |
tiếng Việt | vie-000 | hoà hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | hoả hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | hòa hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | họa hoằn |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa hoạn |
reo Māori | mri-000 | hoahoanga |
reo Māori | mri-000 | hoahoa papa |
Tâi-gí | nan-003 | hoa-hoa sè-kài |
tiếng Việt | vie-000 | hoá hoạt động |
reo Māori | mri-000 | hoahoa waea |
tiếng Việt | vie-000 | hoá học |
tiếng Việt | vie-000 | hóa học |
tiếng Việt | vie-000 | hoá học cao nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | hóa học dầu mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hóa học hóa |
tiếng Việt | vie-000 | hoá học lập thể |
tiếng Việt | vie-000 | hóa học lập thể |
tiếng Việt | vie-000 | hoá học nông nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | hóa học phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | hoá học phóng xạ |
tiếng Việt | vie-000 | hóa học phóng xạ |
tiếng Việt | vie-000 | hoá học tế bào |
tiếng Việt | vie-000 | hóa học than cốc |
tiếng Việt | vie-000 | hoá học thiên thể |
tiếng Việt | vie-000 | hoá học uranium |
tiếng Việt | vie-000 | hóa học địa cầu |
tiếng Việt | vie-000 | hoá học động vật |
tiếng Việt | vie-000 | hóa hoe |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hoè hoa sói |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hoét |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hoét quá |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼâhoʼhe |
tiếng Việt | vie-000 | hoà hội |
tiếng Việt | vie-000 | hòa hội |
tiếng Việt | vie-000 | hóa hơi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa holomoku |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hồng |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hồng bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hồng chức vụ |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hồng dại |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hồng giá xuống |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa hồng môi giới |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hồng môi giới |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hồng noazet |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hồng Đa-mát |
tiếng Việt | vie-000 | hoà hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hoá hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hòa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hòahợp |
tiếng Việt | vie-000 | hóa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hòa hợp lại |