tiếng Việt | vie-000 | hoà hợp trở lại |
tiếng Việt | vie-000 | hoà hợp với |
tiếng Việt | vie-000 | hoà hợp với nhau |
davvisámegiella | sme-000 | hoahppodoaibmabidju |
davvisámegiella | sme-000 | hoahppogálvu |
davvisámegiella | sme-000 | hoahppohállan |
davvisámegiella | sme-000 | hoahppomearrádus |
davvisámegiella | sme-000 | hoahppopáhkka |
davvisámegiella | sme-000 | hoahppopoasta |
davvisámegiella | sme-000 | hoahpposátta |
davvisámegiella | sme-000 | hoahppu |
davvisámegiella | sme-000 | hoahpuheapmi |
davvisámegiella | sme-000 | hoahpuhit |
davvisámegiella | sme-000 | hoahpus |
Tâi-gí | nan-003 | hoah-siaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hoah-thìaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hoah-thó· |
Tâi-gí | nan-003 | hoah-tĭuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | Hŏa-hú |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāhu |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāhua |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāhua ʻia |
tiếng Việt | vie-000 | hoa huệ |
tiếng Việt | vie-000 | hoa huệ tây |
tiếng Việt | vie-000 | hoa huệ trắng |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoahui |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa Hùng |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-hùn-tĭ |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hường |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hướng dương |
fiteny Malagasy | plt-000 | ho ahy |
Tâi-gí | nan-003 | Hŏa-i |
Ulawa Saʼa | apb-003 | hoai |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoai |
xapaitíiso | myp-000 | hoai |
tiếng Việt | vie-000 | hoai |
tiếng Việt | vie-000 | hoài |
tiếng Việt | vie-000 | hoái |
tiếng Việt | vie-000 | hoại |
tiếng Việt | vie-000 | hòai |
Tâi-gí | nan-003 | hō·-ài |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻai |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaiā |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaiāhua |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāʻiaʻi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaiʻai |
tiếng Việt | vie-000 | Hoài An |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-iăn |
tiếng Việt | vie-000 | Hoài Bắc |
tiếng Việt | vie-000 | hoại bại phong tục |
tiếng Việt | vie-000 | hoài báo |
tiếng Việt | vie-000 | hoài bão |
tiếng Việt | vie-000 | hoài bảo |
tiếng Việt | vie-000 | hoài cảm |
tiếng Việt | vie-000 | hoài cổ |
tiếng Việt | vie-000 | hoài công |
tiếng Việt | vie-000 | hoài của |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaiʻē |
davvisámegiella | sme-000 | hoaiggardit |
Tâi-gí | nan-003 | hŏai-gĭ |
Tâi-gí | nan-003 | hŏai-gĭ ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hŏai-gĭ ha̍k-phài |
Tâi-gí | nan-003 | hŏai-gĭ lăng |
Tâi-gí | nan-003 | hŏai-gĭ-lūn |
Tâi-gí | nan-003 | hŏai-gĭ Thian-chú |
tiếng Việt | vie-000 | Hoài Hà |
tiếng Việt | vie-000 | Hoài Hóa |
tiếng Việt | vie-000 | hoài hoài |
tiếng Việt | vie-000 | hoài hơi |
tiếng Việt | vie-000 | hoại huyết |
Tâi-gí | nan-003 | hoăi-īn |
Tâi-gí | nan-003 | hŏai-īn |
Tâi-gí | nan-003 | hoăi-īn-kĭ |
Tâi-gí | nan-003 | hoăi-īn kĭ-kan |
Tâi-gí | nan-003 | hŏai-īn-lu̍t |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoai kala |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāikāne |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoai kaupaku |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoaike |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻā i ke kukui |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāiki |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaikola |
Tâi-gí | nan-003 | hoăi-liām |
Tâi-gí | nan-003 | hŏai-liām |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona ʻāina |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona aliʻi paʻa lima |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻailona ʻalu |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona helu |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona hoʻohanohano |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona hoʻomaikaʻi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona hoʻopilikia |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona koʻa |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona kūʻauhau |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona lanakila |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona mahele |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona make |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona manawa |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona mele |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona mōʻī |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona no ke kūlana |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona o ka wā ʻānō |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona o ka wā i hala |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona paʻi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona pōʻino |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona pōmaikaʻi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻailona pōpilikia |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoai maha |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoai manawa |
tiếng Việt | vie-000 | hoại mộc |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | Hoài Nam |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa ʻinau |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-bah-seⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-chăi |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-chōa |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | hoài nghi |
tiếng Việt | vie-000 | hoài nghi chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | hoại nhân |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-hĕng |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-hŏaiⁿ kŏ |
tiếng Việt | vie-000 | Hoài Nhu |
tiếng Việt | vie-000 | hoài niệm |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-ke |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-kek-mo̍h |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-koaiⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-kòan kong-lō· |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-kòan soaⁿ-me̍h |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-kŏ-kŏ |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-kŏng |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-nĭu |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-pà |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-sía |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-si-phiàn-iá |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-sòaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaiⁿ-ti̍t |
Ethnologue Language Names | art-330 | Hoai Petel |
tiếng Việt | vie-000 | hoài phí |
Yaruro | yae-000 | hoai pupuripa |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāʻipuʻupuʻu |
tiếng Việt | vie-000 | hoa irit |
tiếng Việt | vie-000 | hoại sinh |
tiếng Việt | vie-000 | hoài sơn |
tiếng Việt | vie-000 | hoài thai |
Tâi-gí | nan-003 | hŏai-thai |
tiếng Việt | vie-000 | hoại thân |
tiếng Việt | vie-000 | hoại thư |
tiếng Việt | vie-000 | hoại thực |
tiếng Việt | vie-000 | hoại tử |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-iŭ-khì |
tiếng Việt | vie-000 | hoài vọng |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻāiwaiwa |
tiếng Việt | vie-000 | hoài xuân |
teny malagasy | mlg-000 | ho aiza |
fiteny Malagasy | plt-000 | ho aiza |
julevsámegiella | smj-000 | hoajddár |
julevsámegiella | smj-000 | hoajddo |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hoajeneiw |
Tâi-gí | nan-003 | Hŏa-jĭn |
Luocheng Mulao | mlm-002 | hoak |
Yoem Noki | yaq-000 | hoak |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | Hoaka |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoaka |
fiteny Malagasy | plt-000 | hoaka |
Halia | hla-000 | höaka |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaka |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻākaaka |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻakaʻaka |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻākaaka no ka paʻa i ka noe |
Tâi-gí | nan-003 | hoa-kah |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻākahele |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-kái |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa kaiahome |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoakaka |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoakakala |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoakakeʻa |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa kākoʻo |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻākamai |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa kamaliʻi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa kanaka |
reo Māori | mri-000 | hoa kanikani |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa kaua |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | Hoaka ʻUlaʻula |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoakaum |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoakaum |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa kaunu |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoake |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoake |
reo Māori | mri-000 | hoake |
lea fakatonga | ton-000 | hoake |
Sempan | xse-000 | hoake |
tiếng Việt | vie-000 | hoả kế |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa kế |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻākea |
Tâi-gí | nan-003 | hoa-ke-líu-hāng |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoaken |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hoaken |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa kép |
tiếng Việt | vie-000 | hoa kết |
Ik | ikx-000 | ʰōākʰ |
Tâi-gí | nan-003 | hoa-khì |
tiếng Việt | vie-000 | hoà khí |
tiếng Việt | vie-000 | hòa khí |
Tâi-gí | nan-003 | hŏa khòaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | hoa khôi |
tiếng Việt | vie-000 | hoa không tàn |
tiếng Việt | vie-000 | hoa không đậu quả |
tiếng Việt | vie-000 | hoa kì |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaki |
bahasa Indonesia | ind-000 | hoakiau |
Tâi-gí | nan-003 | hŏa-kiău |
Tâi-gí | nan-003 | hoa-ki chiau-tián |
tiếng Việt | vie-000 | hóa kiềm |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa kiều |
tiếng Việt | vie-000 | hoa kiều |
tiếng Việt | vie-000 | họa kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | hoa kim châm |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-kim-lŏ· |
tiếng Việt | vie-000 | hoá kitin |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoakj |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoakj |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | hoakje |
Fräiske Sproake | stq-000 | hoakje |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hoakjen |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoakjriesel |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoakjriesel |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoakjsel |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | hoakjsel |
Sidtirolarisch | bar-002 | hoakla |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻākoakoa |
reo Māori | mri-000 | hoa köhine |
Ik | ikx-000 | ʰo᷇āko᷆n |
Rapanui | rap-000 | hoa kona |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-kong |
Tâi-gí | nan-003 | hoa-kong-chio̍h |
Tâi-gí | nan-003 | hoa-kong-gān |
Motu | meu-000 | hoa korea |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa kua |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻākua |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa kūkā |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa kūkākūkā |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa kula |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻākuleana |
Ik | ikx-000 | hō-ákʼw̥ḁ |
English | eng-000 | Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa-Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | hoa kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa Kỳ Lục địa |
Bau | bbd-000 | hoa-kɛ |
Yaruro | yae-000 | hõ akʊ-to |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoal |
Mpotovoro | mvt-000 | ho-al |
brezhoneg | bre-000 | hoal |
yn Ghaelg | glv-000 | hoal |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lá |
teny malagasy | mlg-000 | hoala |
fiteny Malagasy | plt-000 | hoala |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāla |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻālā |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻala |
tiếng Việt | vie-000 | họa là |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻālaala |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lạc |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lạc tiên |
brezhoneg | bre-000 | hoalad |
davvisámegiella | sme-000 | hoaladit |
brezhoneg | bre-000 | hoaladur |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻālahia |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāla hou |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lài |
tiếng Việt | vie-000 | họa lại |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāla i ke keiki |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāla i ke kiko |
julevsámegiella | smj-000 | hoalájdahttem |
julevsámegiella | smj-000 | hoalájdahttet |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāla kuahu |
Nukuoro | nkr-000 | hoa lalo |
Tâi-gí | nan-003 | Hŏa-lăm |
Nêlêmwa | nee-000 | hoalam |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāla manaʻo |
tiếng Việt | vie-000 | hoá lẩm cẩm |
tiếng Việt | vie-000 | Hòa Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Hòa-lan |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lan |
brezhoneg | bre-000 | hoalañ |
tiếng Việt | vie-000 | hoà lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hoá lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hòa lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lan dạ hương |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa Lang |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lan thiên nga |