Deutsch | deu-000 | Khoi Khoi |
Afrikaans | afr-000 | Khoikhoi |
català | cat-000 | Khoikhoi |
dansk | dan-000 | Khoikhoi |
Deutsch | deu-000 | Khoikhoi |
English | eng-000 | Khoikhoi |
Nederlands | nld-000 | Khoikhoi |
bokmål | nob-000 | Khoikhoi |
español | spa-000 | Khoikhoi |
svenska | swe-000 | Khoikhoi |
français | fra-000 | Khoïkhoï |
suomi | fin-000 | khoikhoi |
tshiVenḓa | ven-000 | khoikhoi |
tiếng Việt | vie-000 | khôi khôi |
English | eng-000 | Khoi-khoin |
English | eng-000 | Khoikhoin |
tiếng Việt | vie-000 | khởi lạc |
tiếng Việt | vie-000 | khơi lại |
tiếng Việt | vie-000 | khối lăng trụ |
tiếng Việt | vie-000 | khói lẫn mù |
tiếng Việt | vie-000 | khói lẫn sương |
tiếng Việt | vie-000 | khởi lập |
tiếng Việt | vie-000 | khối lập phương |
tiếng Việt | vie-000 | Khối liên hiệp Anh |
tiếng Việt | vie-000 | khối liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | khối liên minh |
tiếng Việt | vie-000 | khối lở |
tiếng Việt | vie-000 | khởi loạn |
tiếng Việt | vie-000 | khối lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | khối lớn |
tiếng Việt | vie-000 | khói lửa |
Tâi-gí | nan-003 | kho·-í-luh |
tiếng Việt | vie-000 | khối lượng |
tiếng Việt | vie-000 | khối lượng chuyên chở |
tiếng Việt | vie-000 | khối lượng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | khối lượng riêng |
tiếng Việt | vie-000 | khối lượng sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | khối lượng tích động |
tiếng Việt | vie-000 | khơi mào |
tiếng Việt | vie-000 | khơi mào câu chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | khối mặt thoi |
tiếng Việt | vie-000 | khối mềm nhão |
tiếng Việt | vie-000 | khối mỡ gần đuôi |
Medlpa | med-000 | kʰoimp |
tiếng Việt | vie-000 | khói mù |
tiếng Việt | vie-000 | Khối mười hai mặt |
tiếng Việt | vie-000 | khối mười hai mặt |
tiếng Việt | vie-000 | khối mười mặt |
tiếng Việt | vie-000 | khối mười một mặt |
Tâi-gí | nan-003 | kho·-iń |
tiếng Việt | vie-000 | khối năm mặt |
tiếng Việt | vie-000 | khối nặng |
tiếng Việt | vie-000 | khởi nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | khởi nghĩa nông dân |
tiếng Việt | vie-000 | khôi ngô |
tiếng Việt | vie-000 | khôi nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | khởi nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | khối nhà |
tiếng Việt | vie-000 | khối nhão |
tiếng Việt | vie-000 | khối nhiều mặt |
tiếng Việt | vie-000 | khối nhỏ |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Kho'ini |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Kho'ini |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Kho'ini |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Kho'ini |
English | eng-000 | Kho'ini |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Kho’ini |
Ethnologue Language Names | art-330 | Kho’ini |
English | eng-000 | Kho’ini |
English | eng-000 | Khoiniki Raion |
tiếng Việt | vie-000 | khối nổi |
tiếng Việt | vie-000 | khói nồng |
tiếng Việt | vie-000 | khối núi |
tiếng Việt | vie-000 | Khối núi Ngọc Linh |
tiếng Việt | vie-000 | khối nước |
tiếng Việt | vie-000 | khối nước thân thiện |
tiếng Việt | vie-000 | khối óc |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-io̍h |
tiếng Việt | vie-000 | khỏi ốm |
tiếng Việt | vie-000 | khỏi phải |
tiếng Việt | vie-000 | khởi phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | khối phấn |
tiếng Việt | vie-000 | khởi phát |
tiếng Việt | vie-000 | Khối phía Đông |
tiếng Việt | vie-000 | khối phồng |
tiếng Việt | vie-000 | khôi phục |
tiếng Việt | vie-000 | khôi phục danh dự |
tiếng Việt | vie-000 | khôi phục giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | khôi phục lại |
tiếng Việt | vie-000 | khôi phục lại được |
tiếng Việt | vie-000 | khôi phục toàn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | Khối quân sự Bắc Đại Tây Dương |
tiếng Việt | vie-000 | khối quay |
tiếng Việt | vie-000 | khơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | khơi rãnh tháo nước |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoirao |
English | eng-000 | Khoirao |
Khoirao | nki-000 | Khoirao |
français | fra-000 | khoirao |
español | spa-000 | khoirao |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoirao Naga |
Hellēnikḗ | grc-001 | kʰoi’ras |
Hellēnikḗ | grc-001 | kʰoi’ridion |
magyar | hun-000 | Khoirilosz |
magyar | hun-000 | Khoirilosz Iaszeusz |
tiếng Việt | vie-000 | khôi sắc |
tiếng Việt | vie-000 | khởi sắc |
bahasa Indonesia | ind-000 | Khoisa Lain |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khoi-Salmst |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoi-Salmst |
English | eng-000 | Khoisan |
français | fra-000 | Khoisan |
galego | glg-000 | Khoisan |
Nederlands | nld-000 | Khoisan |
português | por-000 | Khoisan |
suomi | fin-000 | khoisan |
français | fra-000 | khoisan |
polski | pol-000 | khoisan |
português | por-000 | khoisan |
français | fra-000 | khoïsan |
français | fra-000 | khoisan, autres langues |
suomi | fin-000 | khoisanit |
suomi | fin-000 | khoisan-kielet |
suomi | fin-000 | khoisankielet |
suomi | fin-000 | khoisan-kieli |
English | eng-000 | Khoisan Language |
English | eng-000 | Khoisan language |
English | eng-000 | Khoisan languages |
English | eng-000 | Khoisan (Other) |
ISO 12620 | art-317 | khoisan(other) |
Deutsch | deu-000 | Khoisan-Sprache |
Deutsch | deu-000 | Khoisan Sprachen |
Deutsch | deu-000 | Khoisan-Sprachen |
bokmål | nob-000 | khoisan-språk |
nynorsk | nno-000 | khoisanspråk |
bokmål | nob-000 | khoisanspråk |
svenska | swe-000 | khoisanspråk |
dansk | dan-000 | khoisansprog |
Nederlands | nld-000 | Khoisan-taal |
Nederlands | nld-000 | Khoisantalen |
tiếng Việt | vie-000 | khối sắt |
tiếng Việt | vie-000 | khơi sâu |
tiếng Việt | vie-000 | khối sáu mặt |
tiếng Việt | vie-000 | khơi sâu thêm |
tiếng Việt | vie-000 | khởi sinh |
tiếng Việt | vie-000 | khởi sự |
tiếng Việt | vie-000 | khởi sự lại |
magyar | hun-000 | Khoiszán nyelvcsalád |
suomi | fin-000 | Khoit |
tiếng Việt | vie-000 | khôi tâm |
tiếng Việt | vie-000 | khối tam diện |
tiếng Việt | vie-000 | khối tám mặt |
tiếng Việt | vie-000 | khởi tạo |
tiếng Việt | vie-000 | khối tập hợp |
tiếng Việt | vie-000 | khói than bùn |
tiếng Việt | vie-000 | khối thang |
tiếng Việt | vie-000 | khởi thảo |
tiếng Việt | vie-000 | khỏi thật |
tiếng Việt | vie-000 | Khối Thịnh vượng chung Anh |
tiếng Việt | vie-000 | khối thị trường chung |
tiếng Việt | vie-000 | khối thu lượm được |
tiếng Việt | vie-000 | khói thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | khởi thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | khởi thuỷ ] |
tiếng Việt | vie-000 | khởi thủy |
tiếng Việt | vie-000 | khối tình |
tiếng Việt | vie-000 | khởi tố |
tiếng Việt | vie-000 | khối toàn đối |
tiếng Việt | vie-000 | khởi trình |
tiếng Việt | vie-000 | Khối Trục |
tiếng Việt | vie-000 | khối tứ diện |
tiếng Việt | vie-000 | khối tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | khối u |
tiếng Việt | vie-000 | khối u cứng |
Deutsch | deu-000 | Khoi und San |
tiếng Việt | vie-000 | khôi vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | khối vuông |
tiếng Việt | vie-000 | Khối Warszawa |
Hakkafa | hak-001 | khoix |
tiếng Việt | vie-000 | khối xây |
tiếng Việt | vie-000 | khối xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | khối xây đặc |
tiếng Việt | vie-000 | khối xilanh |
Hakkafa | hak-001 | khoixsuo |
tiếng Việt | vie-000 | khởi xướng |
tiếng Việt | vie-000 | khối xương bàn chân |
tiếng Việt | vie-000 | khối xương cổ chân |
tiếng Việt | vie-000 | khối xương cổ tay |
tiếng Việt | vie-000 | khối đá |
tiếng Việt | vie-000 | khối đặc lại |
tiếng Việt | vie-000 | khối đa diện |
tiếng Việt | vie-000 | khối đã mọc |
tiếng Việt | vie-000 | khối đá nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | khởi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | khởi đầu tốt |
tiếng Việt | vie-000 | khối địa chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | khởi điểm |
tiếng Việt | vie-000 | khối điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | khối điều khiển danh mục |
tiếng Việt | vie-000 | khởi động |
tiếng Việt | vie-000 | khối động cơ |
tiếng Việt | vie-000 | khởi động hệ thống |
tiếng Việt | vie-000 | khởi động lại |
tiếng Việt | vie-000 | khởi động lại mềm |
tiếng Việt | vie-000 | Khối Đồng Minh thời Đệ nhị thế chiến |
tiếng Việt | vie-000 | khởi động nguội |
tiếng Việt | vie-000 | khởi động nóng |
tiếng Việt | vie-000 | khởi động trì hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | khởi động từ |
tiếng Việt | vie-000 | khối đốt bàn tay |
tiếng Việt | vie-000 | khỏi được |
tiếng Việt | vie-000 | khối được phân định |
ISO 15924 Code | art-262 | Khoj |
Unicode Property Value Aliases | art-318 | Khoj |
Mārwāṛī | rwr-001 | khoj |
English | eng-000 | Khoja |
français | fra-000 | Khoja |
català | cat-000 | khoja |
Nyaturu | rim-000 | khoja |
Chahi | rim-001 | khoja |
español | spa-000 | Khoja Ahmad Yasavi |
svenska | swe-000 | Khoja Ahmed Yasawis mausoleum |
English | eng-000 | Khojali |
English | eng-000 | Khojaly Massacre |
dansk | dan-000 | Khojaly-massakren |
bokmål | nob-000 | Khojalymassakren |
Roman | rmc-000 | khojaschno |
English | eng-000 | Khojavend |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Khojeh Shamsuddin Muhammad Hafez Shirazi |
Roman | rmc-000 | khoji |
Mārwāṛī | rwr-001 | khojī |
Tâi-gí | nan-003 | khó-jiăn-sèng |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-jio̍k-kè |
GSB Mangalore | gom-001 | khojji |
Unicode Property Value Aliases | art-318 | Khojki |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khojki |
Deutsch | deu-000 | Khojki |
English | eng-000 | Khojki |
Frysk | fry-000 | Khojki |
Gàidhlig | gla-000 | Khojki |
bahasa Indonesia | ind-000 | Khojki |
lietuvių | lit-000 | Khojki |
Nederlands | nld-000 | Khojki |
Türkçe | tur-000 | Khojki |
asturianu | ast-000 | khojki |
dansk | dan-000 | khojki |
suomi | fin-000 | khojki |
français | fra-000 | khojki |
italiano | ita-000 | khojki |
bokmål | nob-000 | khojki |
polski | pol-000 | khojki |
français | fra-000 | khojkî |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI ABBREVIATION SIGN |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI DANDA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI DOUBLE DANDA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI DOUBLE SECTION MARK |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER A |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER AA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER AI |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER AU |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER BA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER BBA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER BHA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER CA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER CHA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER DA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER DDA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER DDDA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER DDHA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER DHA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER E |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER GA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER GGA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER GHA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER HA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER I |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER JA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER JJA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER KA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER KHA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER LA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER LLA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER MA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER NA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER NGA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER NNA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER NYA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER O |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER PA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER PHA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER RA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER SA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER TA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER THA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER TTA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER TTHA |