tiếng Việt | vie-000 | khuất sóng |
tiếng Việt | vie-000 | khuất tất |
tiếng Việt | vie-000 | khuất thân |
tiếng Việt | vie-000 | khuất tiết |
Zhoucheng Bai | bfs-006 | kh~uatuce |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khua ' tui-hul |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khua tui-hul |
Weicheng | cng-009 | kʰuat ʁa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khua ' uap |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khua uap |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Khua-vang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Khua-vâng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Khuavang buh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Khuavâng buh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Khuavang chhin-chhiah |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Khuavâng chhin-chhiah |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Khuavang dar |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Khuavang dâr |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Khuavang hring |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Khuavâng hring |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Khuavang lai ah chhan |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Khuavâng lai ah chhan |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Khuavang zai |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Khuavâng zai |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Khuavang zawl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Khuavâng " zâwl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khua ' vâr |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khua var |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khua ' vawt |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khua vawt |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khua-vel |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khua-vêl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khua ' veng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khua veng |
Chahi | rim-001 | khua we utia somba |
tiếng Việt | vie-000 | khử axit |
tiếng Việt | vie-000 | khử axit cacbonic |
phasa thai | tha-001 | khuay |
tiếng Việt | vie-000 | khuây |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy |
Thavung | thm-000 | khuay¹ |
Duogu | tji-002 | kʰuay₂₄-ɕʰi₂₁-la₂₁ |
Dianfang | tji-003 | kʰuay₃₅-ɕʰi₅₅-la₅₅ |
Qixin | tji-001 | kʰu̯ay₅₅-ɕʰi₅₅-la₅₅ |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy 6 |
Pende | pem-000 | khuaya |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy cho đều |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy con vịt |
tiếng Việt | vie-000 | khuây khoả |
tiếng Việt | vie-000 | khuây khỏa |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy khoán |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy luyện |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy nhoong |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy rối |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy ruyễn |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy thán từ |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy trộn |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy = trống |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy tung lên |
tiếng Việt | vie-000 | khuây đi |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy động |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy đục |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰuaŋ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | kʰuaŋ˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | kʰuaŋ˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | kʰuaŋ˥ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | kʰuaŋ˥˩ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kʰuaŋ˦ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | kʰuaŋ˦ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | kʰuaŋ˦˨ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | kʰuaŋ˧ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | kʰuaŋ˧˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | kʰuaŋ˧˥ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kʰuaŋ˧˩ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | kʰuaŋ˧˩ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰuaŋ˨ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | kʰuaŋ˨˦ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | kʰuaŋ˨˩ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | kʰuaŋ˨˩ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | kʰuaŋ˨˩ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | kʰuaŋ˨˩˧ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | kʰuaŋ˨˩˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | kʰuaŋ˨˩˧ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | kʰuaŋ˩˧ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | kʰuaʔ˧˨ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | kʰuaʔ˨ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kʰuaʔ˨˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | kʰuaʔ˨˩ |
GSB Goa | gom-003 | khub |
Hmoob | hnj-000 | khub |
Zebaki | isk-001 | khub |
Hmoob Dawb | mww-000 | khub |
فارسی | pes-000 | khub |
Lobi | lob-000 | kʰùb |
isiNdebele | nde-000 | -khuba |
tshiVenḓa | ven-000 | -khuba |
bod skad | bod-001 | khu ba |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuba |
Pende | pem-000 | khuba |
isiZulu | zul-000 | khuba |
Teocuitlapa Mephaa | tpx-002 | kh~uba |
Foe | foi-000 | kʰuba |
Teocuitlapa | omq-003 | kʰuba |
Miʼphàà Minuíí Miʼpa | tpl-000 | kʰuba |
Masaba | myx-000 | khubaala |
Masaba | myx-000 | khubaalikha |
Masaba | myx-000 | khubaasa |
Pangwa | pbr-000 | khubaba |
Pangwa | pbr-000 | khubachukha |
Teocuitlapa | omq-003 | khuba daã |
Pangwa | pbr-000 | khubadili |
Oluluyia | luy-000 | khubaka |
Pangwa | pbr-000 | khubakalula |
Pangwa | pbr-000 | khubakha |
Shekgalagari | xkv-000 | khubama |
Setswana | tsn-000 | kʰùbàmà |
tiếng Việt | vie-000 | khử bạo |
tiếng Việt | vie-000 | khu bảo tồn |
tiếng Việt | vie-000 | khu bảo tồn chim |
tiếng Việt | vie-000 | Khu bảo tồn Gấu Trúc Lớn tại Tứ Xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | Khu bảo tồn hoang dã Huai Kha Khaeng |
tiếng Việt | vie-000 | Khu bảo tồn hoang dã Thungyai Naresuan |
tiếng Việt | vie-000 | Khu bảo tồn Ngorongoro |
tiếng Việt | vie-000 | Khu bảo tồn thú săn Selous |
tiếng Việt | vie-000 | Khu bảo tồn đất ngập nước Láng Sen |
tiếng Việt | vie-000 | khu bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | khu bầu cử |
Wapishana | wap-000 | kʰuˀbauwɨ |
Wapishana | wap-000 | kʰuˀbauwɨ ẓɨnaa |
Masaba | myx-000 | khubayaa |
tiếng Việt | vie-000 | khu bày hàng |
isiZulu | zul-000 | khubaza |
Teocuitlapa | omq-003 | kʰubaʔ |
Miʼphàà Minuíí Miʼpa | tpl-000 | kʰubaʔ |
Miʼphàà Minuíí Miʼpa | tpl-000 | kʰubaʔ tʃaʔtʃaʔ |
Miʼphàà Minuíí Miʼpa | tpl-000 | kʰubaʔ wabooʔ |
Miʼphàà Minuíí Miʼpa | tpl-000 | kʰubaʔ ɾakha |
GSB Mangalore | gom-001 | khubbo |
tshiVenḓa | ven-000 | khube |
!Xóõ | nmn-000 | khúbe |
Masaba | myx-000 | khubeeka |
isiNdebele | nde-000 | -khubeka |
Pangwa | pbr-000 | khubekha |
isiNdebele | nde-000 | khubekisa |
Pangwa | pbr-000 | khubela |
Pangwa | pbr-000 | khubela-ka |
tiếng Việt | vie-000 | khử bezon |
فارسی | pes-000 | khubi |
Takelma | tkm-000 | kh~ubi |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Khu Biāu-chin |
Pangwa | pbr-000 | khubidyama |
tiếng Việt | vie-000 | khu biệt |
tiếng Việt | vie-000 | khu biệt cư |
Masaba | myx-000 | khubiimba |
Masaba | myx-000 | khubiimbilila |
Masaba | myx-000 | khubiirakho |
Masaba | myx-000 | khubiisa |
svenska | swe-000 | Khubilai khan |
bokmål | nob-000 | Khubilaikhan |
davvisámegiella | sme-000 | Khubilaikhan |
julevsámegiella | smj-000 | Khubilaikhan |
Kilokaka | jaj-000 | khubiliki |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰubim |
Pangwa | pbr-000 | khubina |
Pangwa | pbr-000 | khubindama |
Pangwa | pbr-000 | khubita |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰubitcikom |
Masaba | myx-000 | khubiyiila |
Khasi | kha-000 | khublei |
Khasi | kha-000 | khublei burom |
tiếng Việt | vie-000 | khử bỏ |
Masaba | myx-000 | khubofuwa |
Masaba | myx-000 | kh~ubona |
tiếng Việt | vie-000 | khu bốn công sự |
Masaba | myx-000 | khuboofwasa |
Masaba | myx-000 | khuboola |
Masaba | myx-000 | khuboolela |
Masaba | myx-000 | khuboona |
Khasi | kha-000 | khubor |
Masaba | myx-000 | khubotokhelesa |
Masaba | myx-000 | khubowa |
Vuhlkansu | art-009 | khub-sash |
فارسی | pes-000 | khub-shodan |
فارسی | pes-000 | khubtar |
Ikalanga | kck-000 | khubu |
Pende | pem-000 | khubu |
Setswana | tsn-000 | khubu |
tshiVenḓa | ven-000 | khubu |
Setswana | tsn-000 | kʰùbú |
Setswana | tsn-000 | kʰúbú |
Pangwa | pbr-000 | khubuda |
tshiVenḓa | ven-000 | khubudu |
tiếng Việt | vie-000 | khử bụi |
Wapishana | wap-000 | kʰuˀbuĩĩa-n |
isiNdebele | nde-000 | -khubula |
Ikalanga | kck-000 | khubula |
Oluluyia | luy-000 | khubulukha |
Masaba | myx-000 | khubulungukha |
Masaba | myx-000 | khubulungula |
Masaba | myx-000 | khubunutsa |
tiếng Việt | vie-000 | khu buôn bán |
Deni | dny-000 | kh~uburi |
Deni | dny-000 | kh~uburini |
Masaba | myx-000 | khuburusa |
Masaba | myx-000 | khubusa |
Jawe | jaz-000 | khûbut |
Masaba | myx-000 | khubuukha |
Masaba | myx-000 | khubuunutsa |
Masaba | myx-000 | khubuusana |
Masaba | myx-000 | khubuuta |
tshiVenḓa | ven-000 | Khubvumedzi |
tshiVenḓa | ven-000 | khubvumedzi |
Umbu-Ungu | ubu-000 | kʰubʷa |
Masaba | myx-000 | khubyaala |
bod skad | bod-001 | khu byug |
English | eng-000 | Khubz |
español | spa-000 | Khubz |
Luoxiang | cng-007 | kʰu bəʴ |
Naqxi | nxq-000 | kʰu˧˥bɛ˩ |
Kuot | kto-000 | kʰubɛyɔbʊn |
Páez | pbb-000 | kh~u*C |
Páez | pbb-000 | kh~uc |
tiếng Việt | vie-000 | khúc |
Páez | pbb-000 | khũč |
tiếng Việt | vie-000 | khục |
Emakhua | vmw-000 | khuca |
Chipaya | cap-000 | ḳʰuč̣a |
tiếng Việt | vie-000 | khử cacbon |
tiếng Việt | vie-000 | khử cafein |
tiếng Việt | vie-000 | khử caféin |
Páez | pbb-000 | khũč-akh- |
tiếng Việt | vie-000 | khúc alêgretô |
tiếng Việt | vie-000 | khúc alêgrô |
tiếng Việt | vie-000 | khu cấm săn bắn |
tiếng Việt | vie-000 | khu cán |
tiếng Việt | vie-000 | khu cân dô kề |
tiếng Việt | vie-000 | khu cảng |
tiếng Việt | vie-000 | khử canxi |
tiếng Việt | vie-000 | khúc anđantê |
tiếng Việt | vie-000 | khúc ađajiô |
tiếng Việt | vie-000 | khúc balat |
tiếng Việt | vie-000 | khúc bánh mì |
tiếng Việt | vie-000 | khúc bì |
tiếng Việt | vie-000 | khúc biến tấu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc bi thương |
tiếng Việt | vie-000 | khúc ca |
tiếng Việt | vie-000 | khúc cải biên |
tiếng Việt | vie-000 | khúc cắt bỏ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc cá to |
tiếng Việt | vie-000 | khúc cầu nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | khúc cavatin |
tiếng Việt | vie-000 | khúc ca đơn điệu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc chảy xiết |
tiếng Việt | vie-000 | khúc chiết |
tiếng Việt | vie-000 | khúc chuyển tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | khúc côn cầu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc cong |
tiếng Việt | vie-000 | khúc củi |
tiếng Việt | vie-000 | khúc cuối |
tiếng Việt | vie-000 | khúc cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | khúc cuồng tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | khúc dạo |
tiếng Việt | vie-000 | khúc dạo cuối |
tiếng Việt | vie-000 | khúc dạo đầu |
Emakhua | vmw-000 | khuce |
tiếng Việt | vie-000 | khúc gãy |
tiếng Việt | vie-000 | khúc giải |
tiếng Việt | vie-000 | khúc giải trí |
tiếng Việt | vie-000 | khúc giao hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | khúc gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khúc gỗ cháy dở |
tiếng Việt | vie-000 | khúc gỗ mới xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | khúc gỗ mới đốn |
tiếng Việt | vie-000 | khúc gỗ mục |
tiếng Việt | vie-000 | khúc gỗ nằm |
tiếng Việt | vie-000 | khúc gôn cầu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc gỗ to |
tiếng Việt | vie-000 | khúc gỗ để cưa |
chiCheŵa | nya-000 | khucha |
Pangwa | pbr-000 | khuchapa |
tiếng Việt | vie-000 | khu chặt |
tiếng Việt | vie-000 | khúc hát ba bè |
tiếng Việt | vie-000 | khúc hát bảy bè |
tiếng Việt | vie-000 | khúc hát bốn bề |
tiếng Việt | vie-000 | khúc hát hai bè |
tiếng Việt | vie-000 | khúc hát năm bè |
tiếng Việt | vie-000 | khúc hát sáu bè |
tiếng Việt | vie-000 | khúc hát tám bè |
tiếng Việt | vie-000 | khúc hát tiếp nhau |
Emakhua | vmw-000 | khuche |
Oluluyia | luy-000 | khuchelela |
Pangwa | pbr-000 | khuchenga |
aymar aru | ayr-000 | khuchhi |
aymar aru | ayr-000 | khuchhunuqaña |
aymar aru | ayr-000 | khuchhuraña |